1. Các từ vựng hữu ích để miêu tả người bằng tiếng Anh
Số thứ tự | Từ vựng tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Caring | chu đáo |
2 | Close friend | bạn thân |
3 | Considerate | ân cần, chu đáo |
4 | Courteous | lịch sự, nhã nhặn |
5 | Dependable | đáng tin cậy |
6 | Forgiving | khoan dung, vị tha |
7 | Funny | hài hước |
8 | Generous | rộng lượng, hào phóng |
9 | Gentle | hiền lành, dịu dàng |
10 | Helpful | hay giúp đỡ |
11 | Kind | tử tế, ân cần, tốt tính |
12 | Likeable | dễ thương, đáng yêu |
13 | Loving | thương mến, thương yêu |
14 | Loyal | trung thành |
15 | Pen-friend | bạn qua thư |
16 | Pleasant | vui vẻ, dễ thương |
17 | Schoolmate | bạn cùng trường, bạn học |
18 | Similar | giống nhau |
19 | Special | đặc biệt |
20 | Sweet | ngọt ngào |
21 | Tolerant | vị tha, dễ tha thứ |
22 | Thoughtful | hay trầm tư, sâu sắc, ân cần |
23 | Trust | tin tưởng, lòng tin |
24 | Unique | độc đáo, duy nhất |
25 | Cheerful | vui vẻ |
26 | Welcoming | dễ chịu, thú vị |
27 | Kind | tốt bụng |
28 | Out going | cởi mở |
29 | Sociable | hòa đồng |
30 | Talkative | nói nhiều |
2. Đoạn văn mẫu về bạn thân bằng tiếng Anh (Mẫu 1)
Tôi có nhiều bạn, nhưng Nina là người bạn thân thiết nhất của tôi. Chúng tôi đã làm bạn suốt năm năm qua. Nina là một cô gái nhỏ nhắn với mái tóc đen dài và làn da sáng. Điều tôi yêu quý nhất ở Nina là sự thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ mọi người xung quanh. Cô ấy thường xuyên giúp đỡ bạn bè trong lớp. Vì tôi không giỏi hóa học, nên cô ấy thường dạy tôi sau giờ học. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường đến nhà cô ấy để ăn vặt và xem phim. Nói chung, Nina là một người bạn tuyệt vời mà tôi sẽ luôn trân trọng. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ là bạn của nhau lâu dài.
=> Dịch: Tôi có nhiều bạn, nhưng Nina là người bạn thân thiết nhất của tôi. Chúng tôi đã làm bạn suốt năm năm qua. Nina là một cô gái nhỏ nhắn với tóc đen dài và làn da sáng. Tôi rất ngưỡng mộ sự thân thiện và sẵn sàng giúp đỡ của Nina với mọi người xung quanh. Cô ấy luôn giúp đỡ bạn bè trong lớp. Vì tôi không giỏi hóa học, cô ấy thường dạy tôi sau giờ học. Mỗi khi có thời gian rảnh, tôi thường đến nhà cô ấy để ăn vặt và xem phim. Nói chung, Nina là một người bạn tuyệt vời mà tôi luôn trân trọng. Tôi hy vọng chúng tôi sẽ là bạn của nhau lâu dài.
3. Đoạn văn mẫu về bạn thân bằng tiếng Anh (Mẫu 2)
Tôi là Lan. Mai là một trong những người bạn gần gũi nhất của tôi. Cô ấy là bạn cùng lớp với tôi. Chúng tôi thường xuyên học và chơi cùng nhau mỗi ngày. Mai có mái tóc ngắn và đen, với khuôn mặt bầu bĩnh đáng yêu. Cô ấy thích giao tiếp và rất được lòng mọi người. Cô ấy sẽ giúp tôi ghi chép bài khi tôi ốm. Mai là người lãng mạn, thích xem phim tình cảm, đọc tiểu thuyết và ăn đồ ngọt. Cô ấy rất khéo tay và chúng tôi thường cùng nhau làm đồ thủ công trong thời gian rảnh. Cô dễ xúc động và dễ rơi nước mắt khi xem phim hoặc thấy ai đó buồn. Mai là một cô gái hóm hỉnh và tôi rất vui khi được làm bạn của cô ấy. Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở bên cô ấy và có thể chia sẻ cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Chúng tôi rất tin tưởng nhau. Mai chính là người bạn thân nhất mà tôi rất yêu quý.
=> Dịch: Tôi là Lan. Mai là một trong những người bạn gần gũi nhất của tôi. Cô ấy là bạn cùng lớp với tôi. Chúng tôi thường xuyên học và chơi cùng nhau mỗi ngày. Mai có mái tóc ngắn và đen, với khuôn mặt bầu bĩnh đáng yêu. Cô ấy thích giao tiếp và rất được lòng mọi người. Cô ấy sẽ giúp tôi ghi chép bài khi tôi ốm. Mai là người lãng mạn, thích xem phim tình cảm, đọc tiểu thuyết và ăn đồ ngọt. Cô ấy rất khéo tay và chúng tôi thường cùng nhau làm đồ thủ công trong thời gian rảnh. Cô dễ xúc động và dễ rơi nước mắt khi xem phim hoặc thấy ai đó buồn. Mai là một cô gái hóm hỉnh và tôi rất vui khi được làm bạn của cô ấy. Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở bên cô ấy và có thể chia sẻ cả niềm vui lẫn nỗi buồn. Chúng tôi rất tin tưởng nhau. Mai chính là người bạn thân nhất mà tôi rất yêu quý.
4. Đoạn văn mẫu về bạn thân bằng tiếng Anh (Mẫu 3)
Lan là người bạn thân thiết nhất của tôi từ cấp ba. Lan luôn ngồi bên cạnh tôi trong lớp, cùng tôi ăn uống trong giờ nghỉ và đi chơi sau giờ học. Mẹ tôi thường nhắc nhở tôi cần chăm sóc tóc cho đẹp như Lan. Tôi giỏi tiếng Anh còn Lan lại xuất sắc môn Toán, nên chúng tôi luôn hỗ trợ nhau khi gặp khó khăn. Lan không chỉ giúp đỡ tôi trong học tập mà còn là chỗ dựa vững chắc mỗi khi tôi buồn. Tôi chia sẻ mọi điều với Lan, và cô ấy là người duy nhất hiểu rõ cảm xúc thật của tôi. Tình bạn của chúng tôi đã gắn bó từ nhỏ và tôi sẽ luôn trân trọng nó.
=> Dịch: Lan là người bạn trung học tốt nhất của tôi. Lan ngồi cạnh tôi trong lớp, ăn cùng tôi trong giờ ra chơi và đi chơi với tôi sau giờ học. Mẹ tôi thường nói với tôi rằng tôi cần phải chăm sóc mái tóc của mình kỹ hơn để mái tóc của tôi có thể đẹp như của Lan. Vì tôi giỏi tiếng Anh và Lan giỏi Toán nên chúng tôi có thể hỗ trợ lẫn nhau nếu một trong hai chúng tôi gặp khó khăn trong việc học. Bên cạnh việc học, Lan luôn bên cạnh tôi mỗi khi tôi buồn. Tôi nói với cô ấy tất cả mọi thứ, và chỉ cô ấy biết được cảm xúc thực sự của tôi. Chúng tôi là những người bạn tuyệt vời từ khi còn nhỏ và tôi sẽ trân trọng tình bạn của chúng tôi mãi mãi.
5. Đoạn văn mẫu về bạn thân bằng tiếng Anh (Mẫu 4)
Minh là người bạn thân nhất của tôi. Chúng tôi đã là bạn từ thời tiểu học, tức là gần 10 năm rồi. Minh sống gần nhà tôi, vì vậy chúng tôi cũng có thể coi là hàng xóm. Anh ấy có mái tóc đen xoăn và vóc dáng hơi mũm mĩm. Do bị cận thị, Minh thường đeo kính cận dày cộp, và tôi không thể nhận ra anh ấy nếu không có kính. Minh là một học sinh xuất sắc, nhưng lại gặp khó khăn với các hoạt động thể thao và ngoài trời. Anh ấy chủ yếu dành thời gian cho việc học và chơi game hoặc ăn uống trong thời gian rảnh. Dù tôi và Minh có ngoại hình khác biệt - tôi cao ráo và yêu thể thao như bóng rổ và cầu lông - nhưng tôi luôn cố gắng kéo anh ấy ra ngoài. Thay vào đó, chúng tôi thường ngồi chơi game và sau đó ra ngoài ăn uống. Minh giúp đỡ tôi rất nhiều trong học tập, và chúng tôi thường xuyên học chung, trao đổi vở để kiểm tra bài làm của nhau. Mỗi buổi sáng, Minh đến nhà tôi và chờ tôi để cùng đến trường. Chúng tôi đi xe đạp riêng, nhưng mẹ Minh đã gợi ý cho anh ấy nên đạp xe đến trường như một phần của bài tập thể dục sáng. Mặc dù không phải là người nổi bật, Minh được các bạn lớp yêu mến nhờ tính cách hiền lành và tốt bụng. Tôi rất vui khi có Minh là bạn và tin rằng chúng tôi là những người bạn hoàn hảo của nhau.
=> Dịch: Minh là tên người bạn thân nhất của tôi. Minh là bạn học của tôi từ thời tiểu học, chúng tôi đã là bạn của nhau gần 10 năm rồi. Minh ở gần nhà tôi nên có thể coi là hàng xóm. Anh ấy có mái tóc đen xoăn và dáng hình hơi mũm mĩm. Vì bị cận thị nên anh ấy đeo một cặp kính cận dày cộp. Anh ấy đã đeo chúng từ khi còn nhỏ, và thật khó để tôi nhận ra anh ấy nếu không có chúng. Minh là một học sinh giỏi ở trường chúng tôi, nhưng anh ấy thường gặp khó khăn với các hoạt động ngoài trời và các môn thể thao. Anh ấy dành phần lớn thời gian để học và dành thời gian rảnh rỗi để chơi trò chơi điện tử hoặc ăn uống. Anh ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong việc học ở trường và chúng tôi thường xuyên học cùng nhau. Mỗi người chúng tôi hoàn thành bài tập ở trường của riêng mình, sau đó chúng tôi trao đổi vở để kiểm tra bài làm của nhau. Mỗi buổi sáng, anh ấy đến nhà tôi và đợi tôi cùng anh ấy đến trường. Chúng tôi đi xe đạp riêng, nhưng mẹ anh ấy gợi ý rằng anh ấy nên đạp xe chở tôi đến trường như một phần của bài tập thể dục buổi sáng. Mặc dù thực tế rằng anh ấy không phải là một cậu bạn nổi bật, nhưng hầu hết các bạn cùng lớp đều thích anh ấy vì cách cư xử nhẹ nhàng và tốt bụng của anh ấy. Tôi rất vui khi có một người bạn như anh ấy, và tôi tin rằng chúng tôi là những người bạn tuyệt vời của nhau.
6. Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh (Mẫu 5)
Tôi gặp Khải qua đội bóng đá của trường, và đó là điểm khởi đầu cho tình bạn thân thiết của chúng tôi. Ban đầu chúng tôi chưa quen biết, nhưng chỉ sau vài tuần, chúng tôi đã trở nên rất gần gũi. Khải là một cầu thủ xuất sắc, vì vậy anh ấy luôn hỗ trợ tôi luyện tập để cải thiện kỹ năng. Để đáp lại, tôi đã đồng ý dạy anh ấy một số môn học ở lớp. Tôi và Khải có cùng chiều cao và cân nặng, nhiều người còn tưởng chúng tôi là anh em. Thực ra, chúng tôi còn thân thiết hơn cả anh em. Chúng tôi có thể trò chuyện về mọi thứ, từ cảm xúc, phong cách ăn mặc đến sở thích cá nhân. Tôi luôn tự hào về tình bạn của chúng tôi và mong rằng nó sẽ bền lâu.
=> Dịch: Tôi gặp Khải qua đội bóng đá của trường, đó là cách chúng tôi trở thành bạn thân. Lúc đầu chúng tôi không biết nhau, nhưng chỉ trong vòng vài tuần, chúng tôi nhanh chóng trở thành bạn bè. Khải là một cầu thủ tuyệt vời, vì vậy anh ấy luôn giúp tôi luyện tập để tôi có thể tiến bộ. Để bày tỏ lòng biết ơn, tôi đã đồng ý dạy anh ấy một số môn học trên lớp. Tôi cùng chiều cao và cân nặng với Khải, và nhiều người nghĩ chúng tôi trông giống như anh em. Chúng tôi thực sự thân thiết hơn anh em. Chúng tôi có thể nói về gần như mọi thứ, từ tình cảm, trang phục cho đến sở thích của chúng tôi. Tôi luôn tự hào về tình bạn của chúng ta, và chúng ta dự định sẽ giữ tình bạn như vậy càng lâu càng tốt.
7. Đoạn văn về bạn thân bằng tiếng Anh (Mẫu 6)
Lan, người bạn thân yêu của tôi, và tôi đã là bạn từ khi còn nhỏ. Cô ấy có làn da sáng và đôi mắt nâu dễ thương. Chúng tôi có nhiều sở thích chung, chẳng hạn như yêu cùng một ban nhạc, món ăn, và thể loại sách. Thậm chí chúng tôi còn có cùng tên, điều này khiến mọi người rất ngạc nhiên khi gặp chúng tôi. Mặc dù Lan không phải là bạn cùng lớp của tôi, nhưng chúng tôi thường xuyên giúp đỡ nhau trong bài tập và công việc ở trường. Chúng tôi dành toàn bộ thời gian giải lao để thảo luận về những gì xảy ra trong lớp, và mọi người thường thắc mắc về điều gì khiến chúng tôi cười nhiều đến vậy. Đôi khi tôi cảm thấy như chúng tôi đã là bạn thân từ lâu lắm, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ luôn hạnh phúc như vậy trong thời gian dài.
=> Dịch: Lan, người bạn thân thiết nhất của tôi, và tôi đã gắn bó với nhau từ thuở nhỏ. Cô ấy có làn da sáng và đôi mắt nâu đẹp. Chúng tôi chia sẻ nhiều sở thích, từ cùng yêu một ban nhạc, món ăn, đến thể loại sách. Thực tế, chúng tôi còn có cùng tên, điều này khiến mọi người rất ngạc nhiên khi gặp chúng tôi. Mặc dù Lan không học cùng lớp với tôi, nhưng chúng tôi luôn giúp đỡ nhau với bài tập về nhà và công việc học tập ở trường. Chúng tôi tận dụng từng khoảnh khắc trong giờ giải lao để trò chuyện về mọi điều xảy ra trong lớp, và thường khiến người khác thắc mắc vì sao chúng tôi cười nhiều đến vậy. Đôi khi tôi cảm thấy như chúng tôi đã là bạn thân từ rất lâu rồi, và tôi hy vọng chúng tôi sẽ mãi hạnh phúc như thế.
Trên đây là một số đoạn văn miêu tả về bạn thân bằng tiếng Anh mà Mytour muốn gửi đến bạn đọc. Mong rằng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Xin chân thành cảm ơn sự quan tâm và theo dõi của bạn đọc!