Mỗi khu vực và tầng lớp xã hội đều có những từ ngữ đặc trưng dùng trong những tình huống khác nhau. Những từ này gọi là từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội, và chúng không được sử dụng phổ biến toàn quốc. Việc viết đoạn văn với các từ ngữ này sẽ giúp các bạn làm quen với nhiều từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội.
1. Từ ngữ địa phương là gì?
Từ ngữ địa phương là những từ chỉ được sử dụng ở một số khu vực hoặc địa phương cụ thể. Khi dùng từ địa phương, người từ các khu vực khác có thể không hiểu vì chúng không phổ biến rộng rãi.
Dựa vào phạm vi sử dụng, từ ngữ được phân chia thành nhiều loại khác nhau như từ toàn dân và từ địa phương. Từ toàn dân là những từ được sử dụng phổ biến trong toàn bộ cộng đồng, trong khi từ địa phương chỉ được dùng trong một số khu vực cụ thể.
Sự xuất hiện của từ địa phương chủ yếu là do sự phân chia dân cư, các rào cản về địa lý và kinh tế. Thêm vào đó, sự khác biệt về chính trị và xã hội cũng góp phần vào sự hình thành của các phương ngữ.
2. Biệt ngữ xã hội là gì?
Biệt ngữ xã hội bao gồm những từ ngữ chỉ được sử dụng bởi một nhóm xã hội nhất định. Nhóm xã hội này có thể là các vua, quan triều đình phong kiến, tầng lớp thượng lưu và trung lưu, thương nhân, tài xế, quân nhân, sinh viên, hay người cùng tôn giáo và nghề nghiệp.
3. Ý nghĩa của từ địa phương và biệt ngữ xã hội
Khi viết đoạn văn với từ địa phương và biệt ngữ xã hội, chúng ta nên chú ý tới tình huống giao tiếp để nâng cao giá trị biểu đạt. Các từ ngữ này thường chỉ được sử dụng trong các văn cảnh hẹp và không phổ biến như từ toàn dân. Do đó, để tránh gây hiểu lầm hay nhầm lẫn, cần phải sử dụng chúng một cách chính xác và phù hợp.
4. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 1
Là học sinh, chúng ta sẽ phải đối mặt với nhiều kỳ thi căng thẳng và để đạt được điểm cao, mỗi người cần phải chăm chỉ học tập hàng ngày để có kết quả tốt. Tuy nhiên, không ít bạn bị điểm thấp vì lười học và bỏ bê việc học, khiến cha mẹ phải thất vọng. Vì thế, hãy là học sinh chăm chỉ và ngoan ngoãn để không làm thầy cô và cha mẹ buồn lòng.
Từ ngữ địa phương được sử dụng: tía, má.
Biệt ngữ xã hội được sử dụng: ngỗng.
5. Đoạn văn sử dụng từ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 2
Chúng tôi hồi hộp vô cùng khi biết hôm nay là ngày công bố điểm thi học kỳ. Đề thi lần này khá khó và ảnh hưởng lớn đến việc xét danh hiệu học sinh và tuyển sinh đại học của chúng tôi. Những bạn có câu hỏi đúng thì thoải mái, còn những bạn làm lệch đề thì lo lắng. Tôi không thể quá lo lắng về điểm số vì mẹ tôi đang ốm nặng và nằm viện. Gần đây sức khỏe mẹ rất yếu, tôi và chị thường xuyên thay nhau chăm sóc mẹ, dọn dẹp nhà cửa và chăm sóc đàn heo. Trong lúc mải lo nghĩ về gia đình, bỗng nghe thằng Hùng bảo tôi: mày thì chắc chắn được 7 điểm, sẽ có danh hiệu học sinh tiên tiến rồi. Tôi vui mừng khôn xiết, nghĩ rằng nếu lệch đề, tôi sẽ trượt danh hiệu. Thế là tôi đã đạt được mục tiêu học kỳ này. Tôi chỉ mong thời gian trôi nhanh để chạy ngay đến chỗ mẹ, khoe điểm và khiến mẹ vui hơn. Thấy nụ cười trên mặt mẹ, tôi nhận ra rằng đôi khi hạnh phúc đến từ những điều giản dị và gần gũi.
Từ ngữ địa phương được sử dụng trong đoạn văn: mẹ, heo
Biệt ngữ xã hội được sử dụng trong đoạn văn: trúng đề, lệch đề.
6. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 3
Những chiếc lá ngoài hiên rơi lả tả, báo hiệu mùa thu đã đến. Cùng thời điểm này năm ngoái, mưa vẫn trút xuống liên tục, nắng hè vẫn oi bức, và tiếng ve kêu râm ran. Năm nay, thời tiết như đang cảnh báo sự thay đổi với những cơn mưa bất thường. Những chú chuồn chuồn bay thấp trên mặt nước, và ông mặt trời lười biếng gửi những tia sáng nhạt xuống mặt đất. Trên những cánh đồng ngô, lúa đã chín vàng.
Từ địa phương: ngô.
7. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 4
Mỗi buổi sáng ở quê tôi, một vùng sông nước, các thuyền và ghe nối đuôi nhau chở hàng để bán sớm. Cảnh mua bán rất nhộn nhịp với những cô, bác, và anh chị trao đổi hàng hóa. Tiếng cười nói hòa lẫn với tiếng va chạm của các mạn ghe. Khung cảnh thật đẹp biết bao. Chợ nổi quê tôi có đủ loại mặt hàng. Trên mỗi chiếc ghe treo biển báo hàng hóa của mình: ghe chở thơm, thuyền chở dưa hấu, thuyền chở mãng cầu. Còn có những bác bán hàng rong, bán bún, bán hủ tiếu. Không khí chợ sáng sớm rất sôi động, mọi người đều mong muốn bán được nhiều hàng nhất có thể. Trên khuôn mặt của người dân quê tôi luôn hiện lên nụ cười hiền hòa.
Từ ngữ địa phương được sử dụng: ghe, thơm.
8. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 5
Một buổi chiều nọ, thằng Hùng mời tôi đi đá bóng. Chúng tôi ra sân với tinh thần rất cao. Sau hiệp đầu tiên, chúng tôi đã cân bằng tỷ số với đội đối thủ. Bước sang hiệp 2, chúng tôi quyết định đẩy mạnh tấn công để giành chiến thắng. Đột nhiên, một tiếng 'choang' vang lên, quả bóng tôi vừa sút đã đập trúng cửa kính của một căn nhà gần đó. Thằng Hùng nói: Thế là toi rồi. Sau đó, chúng tôi đã đến xin lỗi bác chủ nhà. Bác đã tha lỗi và nhắc nhở chúng tôi không nên đá bóng như vậy nữa.
Từ ngữ địa phương được sử dụng: đá bóng
Biệt ngữ xã hội: Toi.
9. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 6
Cuối tuần tôi về quê ngoại. Ở quê ngoại có rất nhiều hoạt động thú vị như câu cá và thả diều. Tôi được thưởng thức những món ăn rất ngon và đặc biệt ở đây. Vào buổi trưa, tôi ăn hết hai chén cơm với các món ăn giản dị nhưng rất ngon. Ngoại nhìn tôi ăn với nụ cười mãn nguyện. Tôi rất yêu thích những chuyến về quê ngoại vì sự bình yên nơi đây.
Từ ngữ địa phương sử dụng: chén.
10. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 7
Hôm qua, trong giờ kiểm tra, tôi đang làm bài thì phát hiện mình đã cầm nhầm cây bút hết mực. Tối hôm trước, sau khi tôi bơm mực, tôi đã để nhầm cây bút này với cây bút đã hết mực. Khi đang loay hoay không biết phải làm sao, bỗng Ngoan từ trên cao nhìn xuống và đưa cho tôi cây bút mới. Tôi cảm ơn Ngoan rất nhiều, nhờ có cây bút của Ngoan, tôi đã hoàn thành bài kiểm tra một cách suôn sẻ.
Từ ngữ địa phương sử dụng: cây bút.
11. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 8
U tôi là một người phụ nữ hiền lành và chân chất. U tôi là một nông dân, làm việc vất vả dưới ánh nắng và gió trời. Mỗi khi nhìn thấy dáng vẻ của u, tôi lại càng cảm thấy thương u hơn. U luôn nghĩ cho con cái, luôn bảo rằng: “Dù có khổ thế nào cũng phải lo cho các con được học hành đầy đủ”. Đó là những lời u thường nhắc nhở chúng tôi. Nhìn thấy hình ảnh của u, tôi càng thêm quyết tâm học tập chăm chỉ để làm u vui lòng.
Từ ngữ địa phương sử dụng trong đoạn văn: u.
12. Đoạn văn sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội: ví dụ 9
Trong các loại trái cây, tôi đặc biệt yêu thích trái thơm. Trái thơm có vỏ ngoài đầy những mắt và lá trên nó cũng có nhiều gai. Để thưởng thức trái thơm, cần phải gọt bỏ lớp vỏ và cắt bỏ những cái mắt. Khi bổ trái thơm ra, bên trong là màu vàng óng ánh. Một miếng thơm ngọt mát, tan ngay trong miệng, mang lại cảm giác sảng khoái vào những trưa hè oi ả. Tôi không hiểu vì sao trái thơm lại có tên như vậy, chắc hẳn là vì hương thơm quyến rũ của nó. Tôi rất mê trái thơm.
Từ ngữ địa phương trong đoạn văn: thơm
Trên đây là các đoạn văn minh họa việc sử dụng từ ngữ địa phương và biệt ngữ xã hội mà Mytour gửi đến bạn đọc. Hy vọng những thông tin này sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi và quan tâm.