Việc viết ngày trong tiếng Pháp không phải là khó khăn, chỉ cần nhớ sử dụng định dạng 'ngày tháng'. Khác với tiếng Anh, tên của tháng hoặc ngày trong tuần bằng tiếng Pháp không nên viết hoa.
Các bước
Viết và phát âm ngày trong tiếng Pháp

Nắm vững tên các tháng. Trong danh sách dưới đây, tên tiếng Pháp được in nghiêng, còn cách phát âm nằm phía sau trong dấu ngoặc đơn. Chữ (n) trong ngoặc đơn thể hiện phụ âm mũi 'n.'
- Tháng 1: janvier (zhah(n)-vyay)
- Tháng 2: février (fay-vree-yay)
- Tháng 3: mars (mahrs)
- Tháng 4: avril (ah-vreel)
- Tháng 5: mai (meh)
- Tháng 6: juin (zhwa(n))
- Tháng 7: juillet (zhwee-eh)
- Tháng 8: août (oot)
- Tháng 9: septembre (sehp-tah(n)br)
- Tháng 10: octobre (ohk-tohbr)
- Tháng 11: novembre (noh-vah(n)br)
- Tháng 12: décembre (day-sah(n)br)

Khám phá cách ghi chú về ngày. Trong tiếng Pháp, ngày được sắp xếp theo thứ tự 'ngày tháng năm' và không sử dụng dấu phẩy để phân tách. Chú ý rằng tên tháng không được viết hoa. Dưới đây là một số ví dụ (với phiên bản viết tắt):
- 4 tháng 8 năm 1789 (4/8/1789)
- 15 tháng 3 năm 2015 (15/3/2015)

Đọc lớn về ngày. Để đọc to về ngày, thêm le vào đầu câu và đọc tất cả ngày dưới dạng số đếm ('năm' thay vì 'thứ năm'). Dưới đây là những ví dụ được viết theo cách nói. Hãy học cách đếm số trong tiếng Pháp nếu bạn chưa quen với việc đọc số:
- 'le bốn tháng tám năm một nghìn bảy trăm tám mươi chín'
- 'le mười lăm tháng ba năm hai nghìn mười lăm'
- Các tháng là danh từ giống đực nên mạo từ đi kèm luôn là le.

Hiểu rõ về ngoại lệ với ngày đầu tiên trong tháng. Khi đề cập đến ngày đầu tiên trong tháng, hãy sử dụng '1er' trong văn bản, và 'premier' khi đọc lên. Đây là ngày duy nhất sử dụng số thứ tự ('đầu tiên') thay vì số đếm ('một'). Ví dụ:
- 1er tháng tư (1/4), đọc là 'le premier tháng tư'
Ghi chú và phát âm các ngày trong tuần

Tìm hiểu tên các ngày trong tuần. Tham khảo danh sách này để học tên các ngày trong tuần bằng tiếng Pháp, cùng với cách phát âm. Khi học tiếng Pháp, nhớ rằng các ngày trong tuần không được viết hoa.
- Thứ Hai: lundi (luh(n)-dee)
- Thứ Ba: mardi (mahr-dee)
- Thứ Tư: mercredi (mehr-kruh-dee)
- Thứ Năm: jeudi (zhuh-dee)
- Thứ Sáu: vendredi (vah(n)-druh-dee)
- Thứ Bảy: samedi (sahm-dee)
- Chủ Nhật: dimanche (dee-mah(n)sh)

Viết và diễn đạt ngày kèm với thứ trong tuần. Cách làm tương tự như khi ghi ngày, chỉ khác là đặt thứ trong tuần ở đầu câu. Ví dụ:
- Tiếng Việt: Thứ Tư, ngày 5 tháng 6
- Tiếng Pháp (viết): mercredi, le 5 juin 2001 (trang trọng)
- Tiếng Pháp (viết): mercredi 5 juin 2001 (thông thường)
- Tiếng Pháp (đọc): mercredi cinq juin deux mille un
- Tiếng Pháp (đọc): le mercredi cinq juin deux mille un (khi bạn muốn chỉ rõ một ngày cụ thể)

Bạn cần biết khi nào sử dụng mạo từ. Các ngày trong tuần đều là danh từ giống đực, nên mạo từ cần sử dụng là le. Ví dụ, 'Le samedi est le sixième jour', nghĩa là 'Thứ Bảy là ngày thứ sáu trong tuần'. Tuy nhiên, khi đề cập đến một sự kiện sẽ diễn ra vào một ngày cụ thể, bạn cần biết sự khác biệt giữa le samedi và samedi:
- Samedi, tôi ăn tối ở nhà hàng. = Vào thứ Bảy, tôi dùng bữa tại nhà hàng. (Sự kiện xảy ra một lần.)
- Le samedi, tôi ăn tối ở nhà hàng. = Mỗi thứ Bảy, tôi đều dùng bữa tại nhà hàng. (Sự kiện lặp đi lặp lại.)
Sử dụng ngày trong câu

Hỏi hôm nay là ngày mấy. Nếu bạn muốn hỏi ai đó về ngày hôm nay là ngày mấy, bạn có thể nói hoặc viết: Quelle est la date aujourd’hui?
- Aujourd'hui nghĩa là 'hôm nay'. Hoặc bạn có thể sử dụng d'aujourd'hui ('của hôm nay') như một danh từ thay cho trạng từ. Cả hai đều được sử dụng rộng rãi.

Hỏi hôm nay là thứ mấy. Để hỏi ai đó hôm nay là thứ mấy, hãy nói: Quel jour sommes-nous aujourd’hui? hoặc Quel jour est-on aujourd’hui?

Trả lời về ngày hôm nay trong câu. Nếu ai đó hỏi bạn về những điều trên, hãy chuẩn bị câu trả lời:
- Để trả lời rằng: 'Hôm nay là thứ Hai, ngày 15 tháng 11', bạn có thể viết Aujourd'hui, c'est le lundi 15 novembre.
- Để nói: 'Hôm nay là Chủ Nhật', bạn chỉ cần nói Aujourd'hui, c'est dimanche hoặc đơn giản là C'est dimanche.

Sử dụng giới từ en. Giới từ này được sử dụng để nói 'trong tháng Bảy' (en juillet), 'vào năm 1950' (en 1950), 'vào tháng 4 năm 2011' (en avril 2011), và nhiều hơn nữa. Bạn có thể đặt giới từ này ở đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:
- J’ai un rendez-vous chez le médecin en mars. = Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ trong tháng Ba.
- J'ai vécu à Paris en 1990. = Tôi sống ở Paris vào năm 1990.
Lời khuyên
- Cách phát âm trong bài viết này dựa trên 'sách giáo khoa tiếng Pháp'. Một số người đến từ quốc gia nói tiếng Pháp khác ngoài Pháp, thậm chí là ở vùng miền khác trong nước Pháp, có thể phát âm những từ này theo cách khác nhau. Chúng tôi khuyến nghị bạn nên tuân theo cách phát âm của sách giáo khoa tiếng Pháp, vì cách phát âm khác nhau có thể gây khó hiểu cho người bản xứ.