Thời khóa biểu tiếng Anh là thứ mà nhiều người học tiếng Anh mong muốn tự thiết kế cho mình nhưng chưa biết bắt đầu tạo làm sao cho khoa học và hiệu quả. Chính vì vậy, ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu với người học ý nghĩa của thời khóa biểu đối với việc học, cấu trúc của một thời khóa biểu và gợi ý hướng thiết kế cho người học.
Key takeaways |
---|
|
Tóm tắt về thời khóa biểu tiếng Anh
Định nghĩa
Thời khóa biểu ở trường học là lịch trình dùng để bố trí thời gian dạy của giáo viên và thời gian học của học sinh. Khi sử dụng thời khóa biểu, học sinh thường liệt kê thời gian (thứ trong tuần và khung giờ học), tương ứng với 2 trục thời gian là tiết học.
Trong tiếng Anh, thời khóa biểu thường được gọi là timetable (phổ biến hơn ở UK). Ngoài ra, cũng có một từ khác cũng mang nghĩa tương tự, là schedule (phổ biến hơn ở US).
Ví dụ:
I didn’t attend the first class, so I don’t know the timetable. Do you have one?
(Tôi không tham gia lớp học đầu tiên, vì vậy tôi không biết thời gian biểu. Bạn có cái nào không?)
The first lesson on the timetable for Wednesday morning is Maths.
(Buổi học đầu tiên trong thời gian biểu của buổi sáng thứ Tư là môn Toán.)
There is a schedule of talks at the seminar.
(Có lịch nói chuyện tại hội thảo.)
The class schedule is available on the bulletin.
(Lịch học có trên bản tin.)
Ưu điểm của lập kế hoạch bằng tiếng Anh
Khi bắt đầu học từ vựng về các ngày trong tuần và các môn học bằng tiếng Anh, người học có thể sẽ muốn thử viết thời khóa biểu bằng tiếng Anh thay vì tiếng Việt. Điều này đem đến những lợi ích sau đây:
Cải thiện khả năng ghi nhớ vốn từ về ngày trong tuần và môn học bằng tiếng Anh. Việc tiếp xúc hàng ngày sẽ làm danh sách từ vựng hằn sâu trong trí nhớ người học.
Tăng cường động lực học tiếng Anh. Việc biết rằng mình có thể sử dụng tiếng Anh vào đời sống hàng ngày sẽ giúp người học cảm thấy học tiếng Anh rất có ích và gần gũi.
Cấu trúc và cách viết thời khóa biểu tiếng Anh
Người học sẽ cần 2 trục:
Trục ngang là các thứ trong tuần,
Trục dọc là thời gian - có thể chia theo buổi (sáng - chiều - tối) và/hoặc liệt kê khung giờ cụ thể (8:00 - 9:30).
Ở tọa độ trục ngang và trục dọc tương ứng, điền tên của môn học vào.
Để viết được thời khóa biểu bằng tiếng Anh, người học cần trang bị từ vựng về các thứ trong tuần và các môn học và hoạt động trong ngày bằng tiếng Anh.
Có nhiều phương tiện để người học tạo thời khóa biểu - viết tay hoặc tạo file hoặc thiết kế trên Canva.
Nếu muốn tạo file, người học có thể tạo trên Google Docs hoặc Google Sheet là tiện nhất cho việc cập nhật, sửa đổi.
Bên cạnh đó, học viên có thể tham khảo nhiều mẫu thời khóa biểu có sẵn trên internet. Học viên có thể in ra và điền thông tin hoặc chỉnh sửa trực tuyến.
5 mẫu thời khóa biểu bằng tiếng Anh cho học sinh, sinh viên
Mẫu layout đơn giản trên Google Docs / Sheet
Rất đơn giản, học viên có thể tạo bảng với 8 cột, cột đầu tiên dành để ghi thời gian. Số hàng tương ứng với số hoạt động của học viên.
Mon | Tue | Wed | Thu | Fri | Sat | Sun | |
Morning | |||||||
Afternoon | |||||||
Evening |
Mẫu thiết kế thời khoá biểu theo phong cách minimalism
Mẫu thiết kế thời gian biểu theo phong cách thiên nhiên (boho)
Mẫu thiết kế theo phong cách vui nhộn, đáng yêu
Chú ý khi tạo thời khóa biểu bằng tiếng Anh
Hãy lên thời khóa biểu sớm nhất có thể để đảm bảo sự tổ chức trong các hoạt động hàng ngày và tránh quên sót.
Nếu tự lập thời khóa biểu, hãy xem xét thời gian học hiệu quả nhất của bản thân (buổi sáng, buổi chiều, buổi tối) và sắp xếp các môn học quan trọng vào thời gian đó.
Sử dụng màu sắc khác nhau để phân chia thời gian sáng - chiều - tối và tiết kiệm không gian.
Nên tạo thời khóa biểu trực tuyến để dễ dàng chỉnh sửa.
Cam kết với bản thân duy trì các hoạt động đã được lên kế hoạch theo lịch biểu.