Thời gian lý tưởng nhất mà thí sinh nên hoàn thành Task 1 là trong vòng 20 phút. Điều này là do bài luận chỉ dài tối thiểu 150 từ, và nếu thí sinh quá tập trung viết bài luận Task 1, thì thí sinh sẽ mất thời gian để chuyển sang Task 2 tiếp theo. Vì vậy, để tối ưu thời gian trong quá trình làm bài Task 1, bài viết sẽ hướng dẫn người học cách viết Overview một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian nhất.
Key takeaways
|
Tầm quan trọng của Phần Tổng quan trong Writing Task 1
Theo Band Descriptor IELTS Writing Task 1 – bảng mô tả các tiêu chí chấm điểm được công bố bởi Cambridge dưới đây:
Nhìn vào bảng hệ thống chấm điểm bài IELTS Writing Task 1, người học có thể thấy rõ Overview là phần quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới tiêu chí chấm điểm Task Achievement trong bài viết, và có sự lưu ý khác biệt rõ đối với các band điểm từ 5.0 trở lên.
Band 5: Thuật lại thông tin một cách máy móc mà không có Overview
Band 6: Cung cấp Overview với những thông tin phù hợp
Band 7: Trình bày Overview rõ ràng, mạch lạc qua những xu hướng chính, so sánh các điểm giống và khác nhau…
Vì thế, có thể nói rằng, việc luyện tập viết Overview cho các dạng bài trong bài Writing Task 1 là rất cần thiết và có thể giúp người học IELTS tăng band điểm cao hơn.
Cách phân tích và sử dụng Phần Tổng quan trong Writing Task 1
Phần Overview thường có độ dài khoảng từ 2 - 3 câu.
Nằm ngay sau phần Introduction (mở bài) hoặc ở cuối bài viết.
Như đã đề cập ở phía trên, các dạng biểu đồ thường gặp trong bài Writing Task 1 bao gồm: Biểu đồ cột, đường, bảng, tròn, hỗn hợp, bản đồ và quy trình. Tuy nhiên để phân tích các biểu đồ 1 cách dễ dàng, thí sinh cần gom và chia các bài thành 5 dạng: Dạng Biểu đồ so sánh (Comparison Chart), Dạng Biểu đồ xu hướng (Trend Chart), Dạng Bản đồ (Map), Dạng Quy trình (Process), Dạng Hỗn hợp (Mixed)...Trong bài viết này, tác giả sẽ đi sâu vào 2 phần chính là Comparison Chart và Trend Chart.
Loại biểu đồ có đường thời gian (Trend / Xu hướng)
Khi chúng ta thấy trong biểu đồ có từ hai khoảng thời gian khác nhau trở lên thì nó sẽ thuộc vào dạng biểu đồ xu hướng. Dưới đây là một chơi xổ số bài điển hình cho dạng bài này:
(Đề thi ngày 21/04/2022)
Với các biểu đồ có yếu tố thời gian, các câu hỏi mà thí sinh có thể đặt ra trong phần Overview để thu gom thông tin bao gồm:
Xu hướng chung của các đối tượng qua thời gian là gì? (Đối tượng nào tăng, giảm, giữ nguyên).
Các điểm mốc nổi bật của các đối tượng là gì? (Đối tượng nào có dữ liệu cao nhất, thấp nhất trong biểu đồ).
So sánh giữa các đối tượng nghiên cứu: đối tượng nào có số liệu lớn nhất trong toàn giai đoạn, đối tượng nào có số liệu nhỏ nhất trong toàn giai đoạn.
Cùng áp dụng vào ví dụ trên:
Biểu đồ phía trên miêu tả số lượng sản xuất trái cây của 4 nước qua 40 năm từ 1970 tới 2010.
Sau khi trả lời các câu hỏi phía trên, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan như sau:
Trong biểu đồ, số liệu của Turkey có xu hướng tăng đều trong giai đoạn, trong khi đó số liệu của Germany có xu hướng giảm dần.
Trong đó, qua 40 năm, số liệu của Spain luôn giữ vị trí cao nhất.
Đoạn Overview hoàn chỉnh:
Overall, it can be seen that the amount of fruit produced in Turkey was generally on a gradual rise during the period, contrasting with Germany seeing a downward trend. In addition, Spain always remained the largest fruit producer from 1970 to 2010.
(Dịch: Nhìn chung, có thể thấy rằng số lượng trái cây được sản xuất ở Thổ Nhĩ Kỳ nhìn chung đang tăng dần trong giai đoạn này, trái ngược với Đức có xu hướng giảm. Ngoài ra, Tây Ban Nha luôn là nước sản xuất trái cây lớn nhất từ năm 1970 đến năm 2010.)
Loại biểu đồ không có đường thời gian (Comparison / So sánh)
Khi chúng ta thấy trong biểu đồ không đề cập tới năm hoặc chỉ nhắc đến một năm duy nhất thì nó thuộc vào dạng biểu đồ so sánh. Dưới đây là một chơi xổ số bài điển hình cho dạng bài này: (Đề thi ngày 21/05/2022)
Với các biểu đồ không có yếu tố thời gian, các nội dung thường gặp trong phần Overview bao gồm:
Đối tượng nào có số liệu cao nhất hoặc thấp nhất?
Có sự khác biệt nào rõ rệt giữa các đối tượng, số liệu trong biểu đồ hay không?
Có điểm chung nào các đối tượng, số liệu trong biểu đồ hay không?
Cùng áp dụng vào ví dụ trên:
Biểu đồ thanh so sánh số lượng người lao động được trả lương và không được trả lương tham gia vào bốn vai trò trong thể thao, cụ thể là huấn luyện viên, trọng tài, nhà trị liệu và các bộ phận khác, trong năm 2015 tại một thị trấn của Úc.
Sau khi trả lời các câu hỏi phía trên, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan như sau
Trong biểu đồ, số lượng volunteers tham gia vào coaching là cao nhất, và tham gia vào referees là thấp nhất.
Xu hướng chung: Bên cạnh đó, không có sự khác biệt rõ ràng giữa số lượng người lao động được trả lương trong 4 vai trò
Đoạn Overview hoàn chỉnh:
In general, it can be seen that the majority of volunteers favoured coaching whereas the referee was the least commonly chosen, compared to other roles. In addition, there were no significant changes in the number of paid workers among the four roles.
(Dịch: Nhìn chung, có thể thấy rằng đa số tình nguyện viên đều thích vai trò huấn luyện viên trong khi trọng tài là vai trò ít được lựa chọn nhất so với các vai trò khác. Ngoài ra, không có thay đổi đáng kể nào về số lượng công nhân được trả lương trong số bốn vai trò.)
Một số từ vựng để kết nối trong bài viết Writing Task 1
Từ nối phản ánh tính chung chung
Đề bắt đầu dẫn từ Introduction vào Overview một cách uyển chuyển và có tính liên kết mạch lạc với nhau, thí sinh có thể sử dụng một số từ nối/ cụm từ nối câu đầu dưới đây.
Ví dụ: Overall, the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family. (Dịch: Nhìn chung, sự lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở cùng gia đình.)
Ví dụ: It is obviously clear that the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family. (Dịch: Rõ ràng là sự lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở cùng gia đình.)
Ví dụ: As can be seen, the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family. Tương tự cho các cụm từ nối câu dưới,
|
Từ nối thể hiện sự đối lập
Đối với những đối tượng hoặc số liệu có đặc tính tương phản nhau, thí sinh cho thể sử dụng những từ nối/ cụm từ nố thể hiện mối quan hệ tương phản, trái ngược nhau dưới đây.
Ví dụ: As can be seen the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family but there was a downward trend over the twenty year period. (Dịch: Có thể thấy sự lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở với gia đình, mặc dù có xu hướng giảm trong khoảng thời gian hai mươi năm.)
Ví dụ: As can be seen, the most popular choice of accommodation when on holiday was to stay with family, despite a downward trend over the twenty-year period. (Dịch: Có thể thấy, lựa chọn chỗ ở phổ biến nhất khi đi nghỉ là ở cùng gia đình, bất chấp xu hướng giảm trong khoảng thời gian hai mươi năm.)
Ví dụ: In contrast, renting apartments and staying in hotels showed a gradual increase over the years. (Dịch: Trái ngược lại, việc thuê căn hộ và khách sạn tăng dần qua các năm.)
Ví dụ: Renting apartments and staying in hotels showed a gradual increase over the years, while the opposite was true for camping. (Dịch: Việc thuê căn hộ và ở trong khách sạn tăng dần trong những năm qua, điều trái ngược lại đúng với hoạt động cắm trại.) |
Từ nối biểu thị sự tương đồng
Trái ngược lại, đối với những yếu tố thể hiện mối quan hệ tương đồng, thí sinh có thể sử dụng một số từ nối/ cụm từ nối dưới đây để tăng tính liên kết giữa các câu.
Ví dụ: Renting apartments showed a gradual increase over the years. Likewise, there was also a rise in the figure for staying in hotels. (Dịch: Giá thuê căn hộ tăng dần qua các năm. Tương tự như vậy, con số lưu trú tại các khách sạn cũng tăng lên.) |
Những điều cần chú ý khi viết Phần Tổng quan
Không nên dành quá nhiều thời gian vào phần Overview, luôn cố gắng viết từ hai câu đến ba câu trong phần Overview. Điều này sẽ yêu cầu thí sinh phải mô tả hai đặc điểm chính hoặc chung của biểu đồ, biểu đồ hoặc sơ đồ.
Không được đặt bất kỳ con số nào trong phần tổng quan của thí sinh. Lưu các con số cụ thể cho các đoạn Body 'chi tiết'.
Nếu biểu đồ hoặc biểu đồ hiển thị một khoảng thời gian (ví dụ: năm), hãy tìm kiếm sự thay đổi tổng thể từ đầu đến cuối giai đoạn (ví dụ: từ năm đầu tiên đến năm cuối cùng thay đổi như thế nào).
Tìm kiếm xu hướng tổng thể và bỏ qua những số liệu riêng lẻ không phù hợp với xu hướng.
Ví dụ: Nếu một biểu đồ cho thấy một xu hướng tăng tổng thể, người học có thể bỏ qua một năm cụ thể khi số liệu giảm - hãy lưu năm đó cho các đoạn Body 'chi tiết' của người học.
Nếu không có khoảng thời gian nào được hiển thị, nếu không thể tìm kiếm xu hướng. Thay vào đó, hãy tìm kiếm sự khác biệt và tương đồng giữa các đối tượng (có đề cập trong dạng bài Comparison).
Ví dụ: Đừng tìm kiếm các số liệu 'cao nhất' hoặc 'thấp nhất' riêng lẻ, chẳng hạn như 'đỉnh' trên biểu đồ đường. Thay vào đó, hãy mô tả tổng thể các mục cao nhất và thấp nhất (ví dụ: dòng nào trên biểu đồ là cao nhất trong toàn bộ hoặc hầu hết thời kỳ?).
Tránh sử dụng các đại từ nhân xưng xuất hiện trong phần Overview, hãy thay thế cụm “We can see from the table…” hoặc “As you can see from the chart,…” bằng cấu trúc câu bị động “It can be seen…” hoặc những cụm từ nối trong mục IV.
Huấn luyện
Đề: Bar chart on average time (hours) a teacher spent teaching in three different school types in 4 countries in 2001
Biểu đồ thanh so sánh thời gian trung bình (giờ) mà một giáo viên đã dành để giảng dạy ở ba loại trường học khác nhau, bao gồm tiểu học, cấp một và cấp hai ở 4 quốc gia vào năm 2001
Trong dạng bài so sánh (Comparison), người học có thể thấy biểu đồ so sánh các yếu tố trong chỉ có 1 năm duy nhất. Khi đó, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan bằng cách đặt các câu hỏi như:
Đối tượng nào có số liệu cao nhất hoặc thấp nhất?
Có sự khác biệt nào rõ rệt giữa các đối tượng, số liệu trong biểu đồ hay không?
Có điểm chung nào các đối tượng, số liệu trong biểu đồ hay không?
Phân tích:
Trong biểu đồ, mỗi giáo viên trong các cấp ở Mỹ đều phải làm nhiều giờ nhất (cả 3 cột đều cao hơn so với các nước khác), giáo viên Nhật Bản dành ít thời gian nhất ở trường.
Xu hướng chung: giáo viên ở các nước càng làm việc ở cấp độ cao thì càng dành nhiều thời gian cho việc giảng dạy.
Sự khác biệt: Bên cạnh đó, sự khác biệt xa về thời gian làm việc giữa giáo viên trung học phổ thông và hai giáo viên cấp dưới ở Iceland. (Có thể lược bỏ ý này, nếu 2 câu trên đã bao quát đủ thông tin).
Đoạn Overview hoàn chỉnh:
Overall, teachers in the US had the longest working hours, while Japanese teachers spent the least time at schools. In addition, the higher level of school teachers were working in, the more time they spent on teaching. Moreover, Iceland witnessed a clear disparity in working hours between upper secondary teachers and two lower-level ones.
(Dịch: Nhìn chung, giáo viên ở Mỹ có thời gian làm việc lâu nhất, trong khi giáo viên Nhật Bản dành ít thời gian nhất ở trường. Ngoài ra, giáo viên của trường học ở cấp học cao hơn, họ dành nhiều thời gian hơn cho việc giảng dạy. Hơn nữa, Iceland chứng kiến sự chênh lệch rõ ràng về giờ làm việc giữa giáo viên trung học phổ thông và hai giáo viên cấp dưới.)
Bài 2: Dạng xu hướng (Trend)
Đề bài: The two tables below show the number of international students from different resource countries in Canada and the USA in two school years.
Hai bảng dưới đây cho thấy số lượng sinh viên quốc tế đến từ các quốc gia tài nguyên khác nhau ở Canada và Hoa Kỳ trong hai năm học.
Trong dạng bài xu hướng (Trend), người học có thể thấy được sự thay đổi, xu hướng của các yếu tố trong chỉ có 2 năm trở lên. Khi đó, người học có thể phân tích biểu đồ tổng quan bằng cách đặt các câu hỏi như:
Xu hướng chung của các nước qua thời gian là gì? (Nước nào tăng, giảm, giữ nguyên).
Các điểm mốc nổi bật của các đối tượng là gì? (Đối tượng nào có dữ liệu cao nhất, thấp nhất trong biểu đồ).
So sánh giữa các đối tượng nghiên cứu: đối tượng nào có số liệu lớn nhất trong toàn
giai đoạn, đối tượng nào có số liệu nhỏ nhất trong toàn giai đoạn.
Phân tích:
Trong biểu đồ, tổng số lượng học sinh từ các nước khác nhau đến Canada tăng, thì tổng số lượng học sinh đến Mỹ lại giảm nhẹ. (không đề cập chi tiết là giảm ở Trung Quốc => ghi vào phần Body).
So sánh: số lượng sinh viên quốc tế ở Hoa Kỳ đông hơn Canada trong cả hai năm.
Đoạn Overview hoàn chỉnh:
As can be seen the total number of foreign students in America decreased slightly, while the opposite was true for Canada. In addition, the figure for the former* outnumbered that of latter over the period.
(Dịch: Có thể thấy tổng số sinh viên nước ngoài ở Mỹ giảm nhẹ, trong khi ở Canada thì ngược lại. Ngoài ra, con số của cái trước nhiều hơn con số của cái sau trong giai đoạn này.)
Lưu ý: (*)
The previous và the latter, thí sinh sử dụng trong trường hợp không muốn lặp lại từ.
“the previous” (người/điều/ việc trước đó) và “the latter” (người/điều/ việc sau đó):
Ví dụ: Trong câu trên, mình đã đề cập đến America trước, Canada sau. Do đó, the previous sẽ tương ứng với America và the latter sẽ tương ứng với Canada.