Từ khoá là những từ mang ý nghĩa trọng yếu quyết định nội dung của một đoạn thông tin. Vì vậy, việc xác định từ khoá đóng một vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận và xử lý thông tin, đọc hiểu một văn bản, hay nghe hiểu một bài nói, bài giảng. Bài viết này sẽ cung cấp IELTS Tips ứng dụng nguyên lý Pareto giúp người đọc tìm hiểu về từ khoá, nguyên lý nền tảng nằm đằng sau việc xác định từ khoá, và ứng dụng vào việc làm bài thi IELTS.
Nguyên lý cơ bản Pareto 80/20
Một ví dụ khác được đưa ra là có khoảng 20% số cây đậu Hà Lan được trồng tạo ra đến 80% hạt đậu thu hoạch được. Trong kinh tế vi mô, ông ghi nhận được rằng bình thường, 80% doanh thu sẽ đến từ 20% số khách hàng họ có thể tiếp cận được.
Từ những ví dụ trên, nguyên lý Pareto nói rằng trong nhiều sự kiện, khoảng 80% kết quả là do 20% nguyên nhân tạo ra. Nguyên lý này được ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau, như quản lý kinh doanh, phát triển bản thân, quản lý thời gian, v.v.
Ứng dụng nguyên lý Pareto trong việc tiếp nhận thông tin dưới dạng chữ (văn bản hoặc lời nói), nội dung của một đoạn thông tin dưới dạng chữ sẽ được quyết định bởi khoảng 20% số từ trong đó, những từ này được gọi là từ khoá, và 80% còn lại là những từ được sử dụng với mục đích liên kết tạo thành đoạn văn.
Như vậy, để nắm được thông tin của một đoạn thông tin, người tiếp nhận thông tin chỉ cần tập trung vào việc xác định và hiểu khoảng 20% từ khoá.
20% | + 80% | = 100% |
Từ khoá mang thông tin | Từ liên kết | Đoạn thông tin |
Ví dụ: “Collecting must be one of the most varied of human activities, and it’s one that many of us psychologists find fascinating.” (Cambridge 12)
Câu văn trên có 21 từ, trong đó có 5 từ khoá quan trọng (tương đương 23% số từ của câu) và những từ còn lại là từ liên kết. Những từ khoá quan trọng là: collecting – most varied – psychologists – fascinating.
Từ khóa và quy trình xác định từ khóa
Từ khoá là những từ quyết định nội dung của toàn đoạn thông tin, và thường chỉ chiếm khoảng 20% trong tổng số từ của một đoạn thông tin. Như vậy, từ khoá thường sẽ có ý nghĩa thể hiện một đối tượng cụ thể, tính chất, đặc điểm, hành động của chủ thể đó.
Xét về từ loại, trong tiếng Anh có 4 từ loại chính:
Danh từ và Cụm danh từ (Noun và Noun phrases): là những từ dùng để chỉ người, con vật và đồ vật. Danh từ có danh từ chung và danh từ riêng. Danh từ riêng là tên riêng của một người hoặc một địa điểm cụ thể. Ví dụ: Vilfredo Pareto, hay Mount Everest.
Động từ và Cụm động từ (Verb và Phrasal verbs): là những từ diễn tả một hành động, sự kiện hoặc trạng thái.
Tính từ (Adjectives): những từ này cung cấp thông tin về đặc tính đặc điểm của người, con vật hoặc đồ vật được đại diện bởi danh từ và đại từ.
Trạng từ (Adverbs): những từ này cung cấp thêm thông tin và đặc tính đặc điểm của hành động (cho động từ), của một đặc tính (cho tính từ), một trạng từ khác, một mệnh đề, một câu, hay có khi là một cụm danh từ.
Và một số loại từ khác như giới từ (prepositions), đại từ (pronouns), hạn định từ (determiners), liên từ (conjunctions), và thán từ (interjections).
Câu văn trong tiếng Anh sẽ được cấu tạo bởi ba thành phần cơ bản:
S | + V | (+ O) |
Chủ ngữ | + Động từ | (+ Tân ngữ) |
Có thể hiểu rằng một đối tượng thực hiện một hành vi nhất định có thể lên một đối tượng khác hoặc không.
Trong đa số các trường hợp, từ khoá có thể sẽ là một danh từ, một danh từ riêng (tên riêng), một cụm danh từ, một động từ, một cụm động từ, một tính từ, hay một trạng từ, v.v. Trong một câu tiếng Anh, từ khoá sẽ là danh từ chính đại diện toàn bộ chủ ngữ và động từ hoặc cụm động từ thực hiện hành động chính mà câu văn miêu tả.
Trong số ít trường hợp, từ khoá có thể là các loại từ khác, tuy nhiên, các từ khoá phải đáp ứng được yêu cầu về nghĩa. Nói cách khác, cho dù từ khoá là loại từ gì, từ khoá phải đảm bảo là những từ quyết định ý nghĩa chính của đoạn thông tin.
Như vậy, IELTS Tips các bước xác định từ khoá trong một câu là:
Bước 1: Đối với các câu phức tạp, người đọc có thể thực hiện bước xác định chủ ngữ, động từ, tân ngữ trước; sau đó, xác định từ khoá.
Bước 2: Loại các loại từ không quan trọng: hạn định từ, liên từ, giới từ v.v
Bước 3: Xác định từ khoá là các danh từ chính, động từ chính, tính từ, và các loại từ khác mà quyết định ý chính của câu.
Ví dụ: “The use of social media is replacing face-to-face interaction among many people in society”
Bước 1: Xác định thành phần câu | Bước 2: Loại các từ không quan trọng | Bước 3: Xác định từ khoá | |
Chủ ngữ (S) | The use of social media | Bỏ “the” và “of” | Từ khoá: social media Vì use là chỉ việc sử dụng. Người đọc sẽ không nắm được chính xác “việc sử dụng” đối tượng gì để nắm ý chính của câu. |
Động từ (V) | Is replacing | Bỏ “to be” vì đây là một phần của chia động từ theo thì Hiện tại Tiếp diễn | Từ khoá: replace |
Tân ngữ (O) | Face-to-face interaction among many people in society. | Bỏ “among, many, in” | Từ khoá: face-to-face Vì “face-to-face” đang là đặc điểm chính của cái “interaction” này, “face-to-face” đã bao gồm cả “among people”. “In society” là một cụm chỉ chung xã hội, không thật sự quan trọng. |
Áp dụng nguyên lý Pareto vào bài thi IELTS Reading
Đối với Skimming trong IELTS Reading, việc xác định từ khoá sẽ được ứng dụng ngay từ bước đọc tiêu đề, đọc các câu mở đề và đọc đoạn đầu cũng như đoạn cuối để nắm được nội dung toàn bài.
Đối với Scanning trong IELTS Reading, việc xác định từ khoá thành công sẽ đảm bảo khả năng thành công trong việc tìm câu trả lời cho câu hỏi. Để hình dung cụ thể hơn, bài viết sẽ ứng dụng IELTS Tips thông qua hai kỹ năng skimming và scanning một số đoạn văn bản sau trích từ bài đọc “Collecting as a hobby” của cuốn Cambridge Practice Test 12 – Reading Test 1.
Áp dụng nguyên lý Pareto vào kỹ năng skim
Bước 1: Đọc tiêu đề
Tiêu đề có 2 từ khoá quan trọng là Collecting (thu lượm, sưu tầm) và Hobby (sở thích).
Từ đó, người đọc có thể nhận thấy chủ đề chính của bài viết sẽ liên quan đến Collecting (thu lượm, sưu tầm) và sự liên quan của hành động này với Hobby (sở thích)
Bước 2: Đọc đoạn đầu
Collecting must be one of the most varied of human activities, and it’s one that many of us psychologists find fascinating. Many forms of collecting have been dignified with a technical name: an archtophilist collects teddy bears, a philatelist collects postage stamps, and a deltiologist collects postcards. Amassing hundreds or even thousands of postcards, chocolate wrappers or whatever, takes time, energy and money that could surely be put to much more productive use. And yet there are millions of collectors around the world. Why do they do it?
Theo Writing and Reading IELTS Tips liên quan đến nguyên lý Pareto, đoạn mở đầu có 88 từ, tương đương có khoảng 18 từ khoá (tương đương 20%).
Như vậy, đoạn mờ đầu có những từ khoá sau: collecting – most varied – psychologistis – fascinating – forms – diginified – technical name – takes – time – energy – money – more productive use – yet – millions – collectors.
Chỉ từ những từ khoá này, người đọc có thể hình dung đoạn mở đầu giới thiệu thói quen sưu tầm (collecting) thay đổi rất nhiều (most varied) và được các nhà tâm lý học (psychologists) thấy hấp dẫn (fascinating). Nhiều hình thức (forms) được chính thống hoá (dignified) bởi các tên gọi kĩ thuật (technical name). Nó lấy thời gian, năng lượng, và tiền (takes time, energy, money) của những mục đích hữu ích hơn (more productive use) nhưng (yet) vẫn có hàng triệu (millions) người sưu tầm (collectors).
Khi xác định từ khoá trong một đoạn văn hay một văn bản, người đọc không phân tích và xác định từ khoá trong mỗi câu một cách độc lập, mà cần phải đặt câu văn vào mối quan hệ với đoạn văn hay văn bản để nhận định được tính quyết định về nghĩa của một từ khoá.
Ví dụ trong câu “Amassing hundreds or even thousands of postcards, chocolate wrappers or whatever, takes time, energy and money that could surely be put to much more productive use”, Chủ ngữ “Amassing hundreds or even thousands of postcards, chocolate wrappers or whatever” không được xem như từ khoá vì khi đặt câu văn vào đoạn văn mở đầu này, chủ ngữ chỉ đang là ví dụ cho “collecting” là chủ đề của cả đoạn.
Bước 3: Đọc câu đầu mỗi đoạn và lướt phần sau để tóm tắt ý chính (ví dụ như đoạn thứ 2)
There are the people who collect because they want to make money – this could be called an instrumental reason for collecting; that is, collecting as a means to an end. They’ll look for, say, antiques that they can buy cheaply and expect to be able to sell at a profit. But there may well be a psychological element, too – buying cheap and selling dear can give the collector a sense of triumph. And as selling online is so easy, more and more people are joining in.
Áp dụng các bước xác định từ khoá:
Như vậy, đoạn số 2 có 18 từ khoá là: collect (sưu tầm) – to make money (kiếm tiền) – look (kiếm) – antiques (đồ cổ) – buy cheaply (mua rẻ) – sell (bán) – profit (lợi nhuận) – psychological element (yếu tố tâm lý) – triumph (chiến thắng) – selling online (trên mạng) – easy (dễ) – more people (nhiều người hơn).
Những từ khoá này giúp người đọc hiểu việc sưu tầm được xem là công cụ kiếm tiền. Khi con người kiếm đổ cổ giá rẻ và bán vì lợi nhuận, họ sẽ có một yếu tố tâm lý về sự chiến thắng. Vì online thì dễ, nên nhiều người tham gia.
Bước 4: Đọc đoạn cuối
Of course, all hobbies give pleasure, but the common factor in collecting is usually passion: pleasure is putting it far too mildly. More than most other hobbies, collecting can be totally engrossing, and can give a strong sense of personal fulfilment. To non-collectors it may appear an eccentric, if harmless, way of spending time, but potentially, collecting has a lot going for it.
Áp dụng các bước xác định từ khoá:
Đoạn cuối có 12 từ khoá: hobbies (sở thích) – pleasure (niềm vui) – collecting (sưu tầm) – passion (đam mê) – engrossing (rất hấp dẫn)– personal fulfilment (hoàn thiện bản thân) – non-collectors (người không sưu tầm) – eccentric (lập dị) – harmless (vô hại) – spending time (dành thời gian).
Thông qua 20% từ khoá kiếm được, người đọc có thể hình dung được bài đọc nói về việc sưu tầm (collecting) và xem nó như một hobby (sở thích) đặc biệt cũng như các giai đoạn phát triển của thói quen sưu tầm này.
Như vậy, ứng dụng nguyên lý Pareto và đặc điểm của từ khoá vào skimming giúp tăng tốc độ skimming và đảm bảo người đọc vẫn sẽ nắm được nội dung chính của bài đọc cũng như có một bức tranh tổng quan về bố cục của bài đọc.
Áp dụng nguyên lý Pareto vào kỹ năng scanning
Áp dụng các bước xác định từ khoá:
Sixteenth-century European dolls | were normally made of | wax and porcelain. |
Chủ ngữ | V: thông tin quan trọng sẽ nằm sau “of” vì nghĩa của từ made of là làm từ, vậy cái chất liệu mới là thông tin cần chú ý | Tân ngữ |
Vậy, từ khoá trong câu hỏi: sixteenth century (thế kỷ 16) – European (Châu Âu) – dolls (búp bê) – wax (sáp) – porcelain (đồ sứ). Người đọc hiểu câu hỏi nói rằng ở thế kỉ 16 thì búp bê của châu Âu làm bằng sáp và đồ sứ.
Từ những từ khoá trên, người đọc sẽ kiếm trong bài đọc những chỗ có xuất hiện các từ khoá trong câu hỏi hoặc những từ đồng nghĩa với những từ khoá trong câu hỏi. Ở đoạn số 2 của trang thứ 2 của bài đọc, có một câu xuất hiện các từ khoá tương tự trong câu hỏi:
“These have changed over the centuries from the wood that was standard in 16th century Europe, through the wax and porcelain of later centuries, to the plastics of today’s dolls”.
Câu này có xuất hiện các từ khoá trong câu hỏi, tuy nhiên, từ khoá trong câu là: wood (gỗ) – standard (tiêu chuẩn) – 16th (thứ 16) – wax (sáp) – porcelain (đồ sứ) – later (sau này) – plastics (chất nhựa dẻo) – today’s dolls (búp bê ngày nay). Từ các từ khoá này, người đọc hiểu rằng vào thế kỉ 16, các búp bê tiêu chuẩn được làm bằng gỗ, còn sáp và đồ sứ là của thời gian sau đó. Như vậy, đáp án của câu 23 là FALSE.
Việc áp dụng Nguyên lý Pareto và các đặc điểm của từ khoá vào kĩ năng scanning giúp kĩ năng scanning nhanh hơn, đảm bảo nắm hết các từ khoá quan trọng để không bị thiếu thông tin, từ đó đảm bảo tính hiệu quả của kĩ năng scanning trong IELTS Reading.
Áp dụng nguyên lý Pareto vào phần viết Task 2 của IELTS
Đề bài IELTS Writing Task 2 bao gồm 2 phần: giới hạn chủ đề và yêu cầu của đề.
Giới hạn chủ đề sẽ quyết định nội dung thí sinh phải viết trong bài làm của mình. Có thể hình dung giới hạn chủ đề sẽ đưa ra những tập hợp lớn và bài viết của thí sinh là một phần của tập hợp.
Yêu cầu của đề sẽ quyết định mục đích và cách triển khai bài viết. Bài thi IELTS Writing Task 2 sẽ được phân loại dựa trên yêu cầu của đề:
Opinion essay (Nêu quan điểm): Agree / Disagree
Discussion (Thảo luận): Discuss both views, Advantages and Disadvantages, v.v
Nguyên nhân – Kết quả: Causes and Effects, Causes – Solutions, v.v
Two-Part Question (Câu hỏi có 2 ý)
Nguyên lý Pareto và các bước xác định từ khoá sẽ được ứng dụng trong việc phân tích xác định giới hạn chủ đề và cả xác định yêu cầu đề.
Ví dụ: Đề thi ngày 17/04
Task 2: It is now possible for scientists and tourists to travel to remote natural environments, such as the South pole. Do the advantages of this development outweigh the disadvantages?
Áp dụng các bước xác định từ khoá:
Giới hạn chủ đề:
Từ khoá: possible (khả thi) – scientists (nhà khoa học) – tourists (khách du lịch) – travel (du lịch) – remote natural (xa và tự nhiên) – South pole (Nam cực)
Chủ đề: Travel (du lịch)
Vậy trong bài viết, thí sinh sẽ viết về việc du lịch đến những địa điểm xa và tự nhiên dưới sự ảnh hưởng của nhà khoa học và khách du lịch, và thí sinh có thể sử dụng Nam cực như một ví dụ.
Yêu cầu của đề:
Từ khoá: Ưu điểm – vượt trội – nhược điểm
Yêu cầu:
Nêu ưu nhược điểm
Và đưa ra ý kiến cá nhân
Như vậy, áp dụng Nguyên lý Pareto và các bước xác định từ khoá sẽ giúp thí sinh phân tích đề nhanh chóng hơn, đồng thời đảm bảo tuân thủ các yêu cầu mà đề bài đặt ra để hướng dẫn việc triển khai bài viết, cũng như cách lập luận của bài viết.