Kỹ năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp linh hoạt là một trong những kỹ năng quan trọng cho bài thi nói IELTS Speaking. Cụ thể, việc sử dụng cấu trúc câu đa dạng sẽ giúp thí sinh cải thiện điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy trong IELTS descriptors (tiêu chí chấm thi). Ngoài ra, áp dụng cấu trúc ngữ pháp cũng sẽ là thành tố quan trọng trong việc phát triển và triển khai ý tưởng trả lời cho bài nói IELTS Speaking. Bài viết này sẽ giới thiệu chi tiết về cấu trúc ngữ pháp “so…that” thông qua việc cung cấp mẫu câu phổ biến thường dùng và đồng thời hướng dẫn cho người đọc ứng dụng cấu trúc vào từng ví dụ cụ thể.
Key takeaways
1. Cấu trúc ngữ pháp “so...that” là cấu trúc được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của một sự vật, sự việc từ đó nêu lên hệ quả của chúng.
2. Giới thiệu cho người học 5 cấu trúc ngữ pháp “so...that” phổ biến
S + to be + So + adj/adv + (that) + S + V
S + động từ chỉ tri giác + So + adj + that + S + V
S + V + So + adverb + (that) + S + V
S + V + So + many/few/much + N + that + S + V
So + ADV + trợ động từ + S + V + (that) + S + V + O
3. Cấu trúc “So…that” được ứng dụng trong phần thi IELTS Speaking trong trường hợp thí sinh miêu tả về cảm xúc, cảm nghĩ, đánh giá về một sự kiện, đối tượng nào đó.
Định nghĩa ngữ nghĩa và các ví dụ minh họa
Cấu trúc ngữ pháp 'so...that' đề cập đến điều gì?
Cấu trúc “so...that” là cấu trúc được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của một sự vật, sự việc từ đó nêu lên hệ quả của chúng.
Câu mẫu và bối cảnh sử dụng (so...that)
S + là + so + tính từ/trạng từ + (mà) + S + V
Ví dụ:
He was so tired (that) he went to bed early. (Anh ấy quá mệt nên anh ấy đã đi ngủ sớm)
The girl is so beautiful (that) everyone likes her. (Cô gái đó xinh quá đến nỗi ai cũng yêu quý cô ấy)
Qua hai ví dụ trên, mẫu câu “so...that” đã được ứng dụng để chỉ mối quan hệ nguyên nhân - kết quả. Cụ thể hơn, theo sau từ “so” là tính từ hoặc trạng từ, tiếp đến là một mệnh đề, có thể có hoặc bỏ từ “that” đằng sau. Mẫu câu trên được dịch nghĩa là “Quá…đến nỗi mà…” thường dùng để cảm thán một sự vật, sự việc hoặc một người nào đó.
S + động từ chỉ tri giác + so + tính từ + (mà) + S + V
Động từ tri giác là những động từ có ý nghĩa liên quan đến các giác quan của con người, bao gồm: suy nghĩ, nhận thức, ý thức, tình cảm,...
Những động từ chỉ tri giác phổ biến thường gặp có thể được liệt kê ở danh sách dưới đây:
Chỉ tình cảm (Feelings) | Chỉ suy nghĩ, quan điểm (Opinions) | Chỉ ý thức, nhận thức (Sense) | Chỉ sự sở hữu (Possession) | Chỉ thước đo, trạng thái, yếu tố khác (Others) |
Like (thích), Dislike (không thích), Love (yêu), Hate (ghét), Prefer (thích hơn), Want (muốn), Need (cần), Mind (quan tâm), | Know (biết), Think (nghĩ), Understand (hiểu), Believe (tin), Guess (đoán), Mean (nghĩa là) Suppose (cho rằng), Doubt (nghi ngờ), remember (nhớ) | Feel (cảm thấy), Hear (nghe thấy), See (thấy), Smell (có mùi), Sound (nghe có vẻ), Taste (có vị), Look (trông có vẻ) | Belong (thuộc về), Own (sở hữu), Have (có), Include (bao gồm) | Cost (có giá), Measure (đo), Weigh (đo cân nặng), Owe (nợ), Seem(cho rằng), Fit (vừa, phù hợp), Depend (phụ thuộc vào) |
Ngoài ra, có một lưu ý khi sử dụng các động từ này: người học phải dùng tính từ sau động từ chỉ tri giác và không được chia chúng ở dạng tiếp diễn.
Ví dụ:
I felt so angry (that) I decided to cancel the appointment. (Tôi tức giận quá đến nỗi mà tôi đã hủy ngay cuộc hẹn)She seems so beautiful (that) everyone likes her (Cô ấy dường như đẹp đến nỗi mà mọi người đều thích cô ấy)
S + V + so + trạng từ + (mà) + S + V
Mẫu câu trên cũng được dịch nghĩa là “Quá…đến nỗi mà…”, nhưng trong trường hợp này thì đây là cấu trúc mở rộng của “So...that” với những lưu ý khắt khe hơn. Sau động từ, người học cần phải thêm trạng từ thay vì tính từ như hai trường hợp trên. Đây cũng chính là lỗi sai điển hình cần khắc phục của những người học chưa nắm vững kiến thức ngữ pháp, đó là sử dụng tính từ thay vì trạng từ. Người học có thể tham khảo thêm bài viết về trạng từ: Trạng từ là gì và các loại trạng từ trong tiếng AnhVí dụ:
She learns how to do the task so quickly (that) everybody admires her. (Cô ấy học nhanh đến mức mà ai cũng ngưỡng mộ cô ấy).
S + V + so + nhiều/ít + N + (mà) + S + V
Khi sử dụng danh từ đếm được hay danh từ không đếm được, người đọc cần lưu tâm hai chú ý sau: - Với danh từ số nhiều, người học sử dụng “many/few” - Với danh từ không đếm được, người học sử dụng “much/ little”
Ví dụ:
He drinks so much coffee in the morning (that) he feels bad. (Buổi sáng anh ta uống nhiều cà phê đến mức mà anh ấy cảm thấy khó chịu)
She earns so much money (that) she can afford to buy a mansion. (Cô ấy kiếm nhiều tiền đến nỗi có thể mua được một căn biệt thự).
Đảo ngữ với “so...that”: So + ADV + trợ động từ + S + V + (mà) + S + V + O
Cũng giống như tiếng Việt, đảo ngữ trong tiếng Anh có mục đích nhấn mạnh ý của người nói. Đảo ngữ của cấu trúc “so...that” nhằm nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, sự việc hoặc người được nói đến trong câu.Người đọc cũng cần lưu ý thêm về cách sử dụng trạng từ ở cấu trúc này: vì cấu trúc này đã có động từ vậy nên cần thêm bổ nghĩa là trạng từ, tính từ không cần được sử dụng.
Ví dụ:
So fast does the man run that nobody catches up with him. (Người đàn ông chạy nhanh đến nỗi không ai đuổi kịp anh ta)
So carelessly did he drive that there were many accidents last night. (Anh ta lái xe bất cẩn đến nỗi đêm qua đã xảy ra nhiều vụ tai nạn)
Áp dụng trong phần IELTS Speaking
Phần 2 của IELTS Speaking:
Describe your best friend
My best friend is so good at keeping secrets that I tell her all my secrets, even the most shameful ones.
One of my best friends, Lien, speaks English so fluently that everybody admires her so much.
Apart from that, her natural-born talent is singing. She sings so well that I often feel jealous of her for being well-rounded. hoặc người học có thể biến đổi câu này thành cấu trúc đảo ngữ với “so…that”: So well does she sing that the others admires her so much. (2.2.5)
Dịch:
Bạn thân của tôi rất giỏi giữ bí mật đến nỗi tôi đã kể cho cô ấy nghe tất cả những bí mật của mình, ngay cả những bí mật đáng xấu hổ nhất.
Một trong những người bạn thân nhất của tôi, Liên, nói tiếng Anh rất trôi chảy khiến ai cũng ngưỡng mộ cô ấy.
Ngoài ra, tài năng bẩm sinh của cô là ca hát. Cô ấy hát hay đến nỗi tôi thường cảm thấy ghen tị với cô ấy vì sự hoàn hảo của cô ấy.
Phần 1 và Phần 3 của IELTS Speaking
Áp dụng khi miêu tả về một sự kiện nào đó đặc biệt/ quan trọng trong cuộc đời hoặc đơn thuần là thể hiện cảm xúc đối với nó. Người học có thể tham khảo những ví dụ minh họa bên dưới với chủ đề Cinema và chủ đề Food. Q: How often do you go to the cinema?
Well, I only go to the movies once or twice a week, mostly on the weekend. Because most of the time during the week, I usually have “so much” work that I won’t be able to finish until the end of the day.
(Tôi chỉ xem phim một hoặc hai lần mỗi tuần, thường là vào cuối tuần. Vì hầu hết thời gian trong tuần, tôi luôn bận rộn với nhiều việc nên không thể dành thời gian cho nó cho đến cuối ngày)
Q: Hãy nói về thức ăn. Món ăn yêu thích của bạn là gì?
Nói thật với bạn, tôi không phải là người kén ăn nên có thể ăn bất cứ thứ gì. Nhưng nếu phải chọn, tôi chắc chắn sẽ chọn ẩm thực truyền thống Việt Nam vì sự kết hợp độc đáo của các nguyên liệu tươi ngon và hương vị đậm đà của các món ăn. Đặc biệt là phở, món ăn Việt Nam yêu thích của tôi. Canh phở luôn mang một hương thơm quyến rũ khiến tôi muốn thưởng thức ngay lập tức.
(Một lần nữa, tôi muốn nhấn mạnh rằng tôi không phải là người kén ăn nên có thể thưởng thức mọi loại thức ăn. Nhưng nếu phải chọn, tôi sẽ ưu tiên ẩm thực truyền thống Việt Nam vì sự phong phú và độc đáo của các món ăn. Đặc biệt là phở, một món ăn mà tôi yêu thích. Mỗi khi ngửi thấy mùi hương của canh phở, tôi luôn muốn thưởng thức ngay lập tức)