1. Lá số Tử vi là gì và được xây dựng trên cơ sở nào?
Tử vi là lĩnh vực chuyên sâu của phương Đông, đồng thời kết hợp triết lý Kinh Dịch, kiến thức âm dương, ngũ hành, can chi..., và nhiều yếu tố khác. Lá số Tử vi được hình thành từ giờ, ngày, tháng, năm sinh và giới tính, kết hợp với các tinh tú. Có khoảng 100 sao sắp xếp trong 12 cung, mỗi cung mô tả một khía cạnh cuộc sống như mệnh, phúc, tài bạch, hôn nhân, nghề nghiệp...
Tóm lại, lá số Tử vi phản ánh đa chiều về con người từ ngoại hình đến tình cảm, sự nghiệp, tài chính và nhiều khía cạnh khác của cuộc đời.
Thực hiện lá số Tử vi chính xác tại: Lá số Tử vi!

2. Quy trình lấy lá số Tử vi như thế nào?
Quy trình lấy lá số Tử vi đòi hỏi sự hòa hợp của âm dương ngũ hành, can chi, chiêm tinh, thuật toán, và sự tích lũy kinh nghiệm thực tế. Mặc dù không còn phức tạp như trước đây, nhưng nhờ công nghệ, việc này trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn nhiều.
Để tạo ra lá số Tử vi chính xác, người thực hiện cần sở hữu kỹ năng trí nhớ, suy luận, trực giác và kinh nghiệm đáng kể.
Trí nhớ - Với bản chất phức tạp của Tử Vi, trí nhớ xuất sắc là quan trọng để nắm vững nguyên lý Âm dương, Ngũ hành, Can Chi và ý nghĩa của từng Sao.
Suy luận - Phải có khả năng suy luận để phân tích, kết hợp, và chế hóa tác động của âm dương ngũ hành và tính chất tốt xấu của các Sao trong từng cung.
Trực giác - Sự trực giác tinh tế là cần thiết để hỗ trợ trong quá trình suy luận.
Kinh nghiệm - Thực hành nhiều, so sánh thực tế với lý thuyết là chìa khóa để đạt được dự đoán chính xác, phong phú và sâu sắc.
3. Nguyên tắc cơ bản trong giải đoán lá số Tử vi
Trong thực tế, có nhiều phương pháp để phân tích lá số Tử vi, tuy nhiên, để giảm thiểu khả năng thiếu sót, người giải đoán cần chú ý đến những điểm sau đây:
3.1 Liên quan giữa ngũ hành của Mệnh và Cục
Cục đề cập đến thế cuộc, môi trường mà chúng ta đang sống, môi sinh mà lá số mệnh đang tương tác.
- Hành Cục tạo nên Mệnh
Ví dụ: Mệnh thuộc Thổ, Cục là Lục (Hỏa), Hỏa sinh Thổ, dự đoán một cuộc sống đầy ắp may mắn và thuận lợi.
- Tương quan hòa giữa Mệnh và Cục
Ví dụ: Mệnh thuộc Thổ, Cục là Thổ ngũ hành: người có khả năng hòa mình với môi trường và đời sống xã hội một cách thuận lợi.
- Mệnh tạo thành Cục
Ví dụ: Mệnh Thổ, Cục là Kim tứ ngũ hành: Mệnh sinh Kim, người có cuộc sống đầy thách thức và góp phần cho xã hội, nhưng không chắc chắn sẽ đạt được lợi ích cá nhân.
- Mệnh bị khắc bởi Cục
Ví dụ: Mệnh Thổ, Cục là Thủy nhị ngũ hành, Thổ bị khắc bởi Thủy, dự đoán cuộc sống gặp nhiều thách thức, có thể gặp khó khăn trong các dự định lớn, nhưng có thể đạt được thành công thông qua sự cố gắng.
- Cục bị khắc bởi Mệnh
Ví dụ: Mệnh thuộc Thổ, Cục là Mộc tam hợp, Thổ bị Mộc khắc: người đối mặt với những thách thức và khó khăn, thành công đòi hỏi sự cố gắng và kiên trì.
Xem thêm:
3.2 Mối liên kết giữa Can và Chi của năm sinh
Can là Thiên Can, Chi là Địa Chi – sự kết hợp giữa Can và Chi như sự giao thoa của trời đất, tương tự như cây có gốc và ngọn.
- Can Chi hợp nhau: Ví dụ: Giáp Dần (Mộc Mộc), Dần Mộc là sự kết hợp tự nhiên, người có cơ hội tốt để phát triển và đạt được mục tiêu.
- Chi sinh Can: Ví dụ: Ất Hợi: Hợi Thủy sinh Ất Mộc, may mắn làm nên thành công, nhưng cần lưu ý rằng sự may mắn này không phản ánh hết năng lực cá nhân.
- Can sinh Chi: Ví dụ: Canh Tý, Canh Kim sinh Tý Thủy: người được trời ưu ái trong công việc, gặp nhiều thuận lợi để đạt được thành công một cách dễ dàng.
- Chi khắc Can: Ví dụ: Ất Dậu: Dậu Kim khắc Ất Mộc: đạt được thành công trong khó khăn, sự nghiệp có những thăng trầm, nhưng phải vượt qua nhiều thách thức mới thành công. Tóm lại, có phần thiếu may mắn.
3.3 Mối liên kết giữa hành của bản mệnh và hành của 12 cung số
Bản mệnh là chính mình, còn cung mệnh là nơi ta sống, bảo vệ ta. Các sao giống như đồ vật, tiện ích mà ta sử dụng, nếu tương sinh hoặc đồng hành, sẽ làm lợi cho ta; ngược lại, nếu bị khắc thì có thể gặp khó khăn.
Ví dụ: Lấy lá số Quý Dậu, tháng 5, ngày 30, giờ Sửu – Âm nữ Kim mệnh, Hỏa lục cục, Mệnh ở cung Ngọ. Cung Ngọ là Hỏa khắc mệnh Kim, kết hợp với Đào Hoa, Hồng Loan gặp Không Kiếp, dẫn đến cái chết từ lúc 3 tuổi.
Sau khi so sánh với cung Mệnh, tiếp tục xem xét 11 cung tiếp theo để hiểu rõ hơn về sự khắc hợp.
Ví dụ: Indigo, người có Mệnh Mộc, cung Mệnh tại Dần cũng thuộc hành Mộc, điều này sẽ ảnh hưởng đến cuộc sống của anh ấy như thế nào:
Phụ Mẫu tại Mão Mộc được coi là tương hòa, khiến cho người này duy trì lòng hiếu thảo và nhận được sự yêu thương từ cha mẹ.
Phúc Đức ở Thìn Thổ là mối quan hệ khắc (vì Mệnh Mộc khắc Thổ), không gặp được sự giúp đỡ từ gia đình và cảm thấy cô đơn, khó chịu trong mối quan hệ gia đình.
Ðiền Trạch và Quan Lộc tại cung Tị là hành Hỏa, Mộc sinh Hỏa, điều này đồng nghĩa với việc phải đối mặt với khó khăn trong sự nghiệp và cuộc sống gia đình.
Nô Bộc tại cung Mùi, Tài Bạch tại cung Tuất, Huynh Đệ tại cung Sửu, tất cả thuộc hành Thổ, ta có thể kết luận giống như tình hình ở cung Phúc Ðức - tức là phải đối diện với khó khăn trong mối quan hệ bạn bè, anh em, và tài chính vì Mộc khắc Thổ.
Tật Ách ở đâu đó là Kim khắc Mệnh Mộc, ý nghĩa là mỗi khi gặp bệnh tật hoặc tai nạn, khó tránh khỏi những thách thức không dễ dàng vượt qua.
Cung Thiên Di ở Thân là Kim khắc Mộc, tức là khi đối mặt với người khác, có thể cảm thấy lép vế dù có những ưu điểm vượt trội.
Tử Tức và Phu Thê tại Hợi và Tý thuộc hành Thủy sinh cho mệnh ở Dần, nếu lập gia đình và có con cái, cuộc sống gia đình sẽ trở nên thoải mái và hạnh phúc hơn với sự yêu thương và thuận lợi.
Với nguyên tắc và ví dụ trên, áp dụng cho các tình huống khác theo quy luật của ngũ hành sinh khắc giữa mệnh và 12 cung để đưa ra những suy luận phù hợp về hợp hay không hợp, tương hòa hay sinh khắc.
Xem thêm:

3.4 Tính chất, ngũ hành, độ miếu, hãm của các sao
Để xác định cách cục hướng dẫn cho từng người, đặc biệt là với 14 chính tinh và các trung tinh, quan trọng là hiểu rõ về tính chất của mỗi sao, mối quan hệ giữa chúng, cũng như độ miếu hãm của các sao.
Ví dụ: bộ Nhật Nguyệt cần có Ðào Hồng Xương Khúc, bộ Tử Phù Vũ Tướng cần Tả, Hữu, Tam Hóa, bộ Sát Phá Tham cần Lục Sát Tinh đắc địa, bộ Cơ Nguyệt Ðồng Lương cần Tam Hóa, Quang Quý, Thai Tọa, và cách kết hợp khác...
Để hiểu rõ về lá số, người cần nắm vững tính chất của từng sao, từ đó giải thích sự khác biệt trong lá số và tìm ra lý do tại sao mỗi người lại có số phận khác nhau.
Tóm lại, khi gặp sao tốt, cần xem ngũ hành để biết liệu có hưởng lợi hay không, kiểm tra xem có sự phá cách không, đối mặt với hung tinh xem có đắc địa không, và xem các sao nhỏ có nhập bộ và phù trợ bộ chính tinh không?
3.5 Vị trí của các sao trong 12 cung
Sau khi xem ngũ hành, tinh tú, miếu, hãm, cách bố trí của các chính tinh, phá và phù trợ, cần chú ý lại vị trí của các sao trong 12 cung để đảm bảo rằng chúng phản ánh đúng tính chất của mình.
Tài tinh cần ở cung Tài Bạch, Phúc Tinh cần đặt tại Phúc Ðức, Quyền tinh ở Quan Lộc, còn Tật Ách và Nô Bộc là những cung không thích hợp. Các sao cứu giúp nên đặt ở cung Ách và Phúc Ðức, đặt tốt hơn ở các cung khác...
3.6 Vị trí mệnh và Thái Tuế, vòng Thái Tuế
- Trong trường hợp mệnh nằm trong Tam Hợp tuổi
Ví dụ: người thuộc tuổi Dần với mệnh ở Dần, Ngọ, hoặc Tuất, tức là Thái Tuế đang chiếm giữ vị trí: họ thường tỏ ra có trách nhiệm cao, tham gia vào những vấn đề bất bình, và luôn hào hiệp.
Tính cách này thường bị xem là không tốt, nhưng người có Thái Tuế vẫn được người khác kính trọng vì tâm huyết và lòng hào hiệp của họ. Thái Tuế tạo ra môi trường xung quanh luôn có những thử thách và thách thức, nhưng người có Thái Tuế vẫn giữ vững tinh thần và tự hào về bản thân.
Khi Mệnh có Thái Tuế, mối quan hệ với Phụ Mẫu thường khá phức tạp và có thể gây nhiều rắc rối.
- Trong trường hợp mệnh nằm trong Tam Hợp lấn tuổi
Ví dụ: người thuộc tuổi Dần, Ngọ, Tuất với mệnh nằm ở 1 trong 3 cung Hợi, Mão, Mùi, tức là ở thế lấn và có Thiên Không, chia thành 3 trường hợp:
+ Thiên Không ở tứ chính: Tý, Ngọ, Mão, Dậu, đặc trưng là người lanh lợi, sắc sảo, luôn muốn vượt lên và thách thức người khác.
+ Thiên Không ở thế tứ mộ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi, đặc trưng là tác động mạnh mẽ, có thể gây đổ vỡ và xáo trộn môi trường xung quanh.
+ Ở vị trí thế tứ sinh: Dần, Thân, Tị, Hợi, với Hồng Loan hỗ trợ, Thiên Không trở thành cánh cửa chúa, cửa thiên đường, thể hiện sự nhẹ nhàng và không gian trong tâm hồn. Người này thường tìm đến sự thoải mái và tu tâm.
Cho dù ở vị trí nào, Thiên Không vẫn là biểu tượng của vạn sự hóa giải, khôn ngoan hóa giảm lo toan. Tuy nhiên, chỉ có những người chân tu, theo đuổi chữ không, mới có thể thật sự thoải mái và không mất gì.
- Mệnh ở Tam Hợp: Tang Môn, Ðiếu Khách, Tuế Phá tức là lấn với cung tuổi 2, hay lùi sau 2 cung
Người này thường biểu lộ sự bất mãn, luôn tìm kiếm thách thức để vượt lên. Sự kết hợp với Thiên Mã có thể giúp họ có nghị lực và đạt được thành công.
- Mệnh ở thế lùi với cung tuổi
Ví dụ: tuổi Dần, Ngọ, Tuất với mệnh ở Tị, Dậu, Sửu. Họ thường thể hiện sự hiền lành và nhẫn nhục, luôn giữ tâm thế khiêm tốn và kiên trì trong mọi tình huống.
Nếu mệnh ở thế lùi cung tuổi, Phụ Mẫu trở thành Thái Tuế và có sự hỗ trợ từ Long Phượng Cái Hổ, từ khi sinh ra, cha mẹ sẽ đóng góp lớn cho sự thăng tiến trong sự nghiệp của người đó.
3.7 Xem cung Nhị hợp
Các cung Nhị hợp bao gồm: Tý hợp Sửu; Dần hợp Hợi; Mão hợp Tuất; Thìn hợp Dậu; Ngọ hợp Mùi; Tị hợp Thân.
Nhưng để hiểu rõ hơn về sự hợp nhất giữa hai cung, cần xem xét thế Tam Hợp và hành của nó.
- Tam Hợp: Dần Ngọ Tuất thuộc Hỏa
- Tam Hợp: Thân, Tý, Thìn thuộc Thủy
- Tam Hợp: Hợi, Mão, Mùi thuộc Mộc
- Tam Hợp: Tị, Dậu, Sửu thuộc Kim
Như vậy, 4 thế Tam Hợp đều đại diện cho bốn hành khác nhau: Hỏa, Thủy, Mộc, Kim. Hành Thổ, tương ứng với số 5, được coi là trung ương trong ngũ hành. Tam Hợp có sự kết hợp của các hành này, nhưng cũng chú ý đến hành Thổ trong mỗi Tam Hợp.
- Thân Tý Thìn: hành Thủy ở Tị Dậu Sửu hành Kim sinh nhập, hoặc Tị Dậu Sửu Nhị hợp và sinh xuất Thân, Tý, Thìn.
- Dần Ngọ Tuất hành Hỏa được Hợi, Mão, Mùi sinh nhập, hoặc Hợi Mão Mùi sinh xuất Dần Ngọ Tuất.
Nhìn chung, trong lá số có 12 cung, 6 cung được sinh nhập và 6 cung sinh xuất:
- 6 cung sinh nhập là: Dần, Ngọ, Tuất, Thân, Tý, Thìn.
- 6 cung sinh xuất là: Tị Dậu, Sửu, Hợi, Mão, Mùi.
Để nhớ dễ hơn, ở thế Nhị hợp, 6 cung dương là sinh nhập, còn 6 cung âm là sinh xuất.
Ứng dụng:
Nếu mệnh ở cung âm (sinh xuất), người đó thường hào sảng, phóng khoáng, dễ tha thứ. Nếu mệnh ở cung dương (sinh nhập), người đó cẩn thận, suy xét mọi việc. Xem cung Nhị hợp để hiểu về mối quan hệ của họ.
Ví dụ: Nếu mệnh ở Sửu, cung Nhị hợp là Dậu, Sửu sẽ thể hiện tính hiền lành, hỗ trợ bạn bè.
Các cung khác cũng được đánh giá tương tự. Cung Thân, ví dụ, khi Nhị hợp với Dần, sẽ có mối quan hệ gắn bó với anh chị em. Cần chú ý đến tính chất của sao trong cung Nhị hợp để đảm bảo hiểu đúng.
Ví dụ: Tử vi ở cung Ngọ (dương), Nhị hợp với cung Mùi (âm). Nếu coi theo lý âm dương, Mùi sinh Ngọ, nhưng nếu Tử vi ở cung Ngọ, cung Mùi sẽ không có ảnh hưởng lớn do thiếu sự chính diệu.
3.8 Xem cung xung chiếu
Cung Thiên Di luôn luôn ở thế xung chiếu với cung Mệnh, tức là ở thế đối nghịch. Nếu cung Thiên Di khắc cung Mệnh, không chỉ không hưởng cung Thiên Di mà còn mang lại xấu xí. Ví dụ: Mệnh ở Dần, Thiên Di ở Thân, khiến cho người đó gặp khó khăn. Chỉ khi cung Mệnh khắc cung Thiên Di, người đó mới có thể hưởng cung Thiên Di, tận dụng chính diệu xung chiếu.
Ví dụ khác: Mệnh ở Thân, Thiên Di ở Dần. Thân khắc Dần, tạo điều kiện thu hút sao ở cung Dần.

3.9 Bí quyết phân tích tính cách tốt và xấu của các cung xung quanh
Hãy tập trung vào Thân, Mệnh, Tài, Quan để kiểm tra xem chúng có bị ảnh hưởng bởi Tuần Triệt hay không? Đồng thời, xem xét liệu Tật Ách có thể được giải cứu bởi các sao như Hóa Khoa không?
Sau khi có cái nhìn tổng quan về cuộc sống và các mối quan hệ như Huynh Đệ, Phu Thê, Tử Tức.. hãy chuyển tới phần đánh giá về hạn mắt.
3.10 Bí quyết đọc hiểu về hạn mắt
Trong lá số Tử Vi, có đến 2 loại hạn mắt. Thuật ngữ 'hạn' ở đây chỉ mang ý nghĩa của một khoảng thời gian cụ thể mà trong đó bạn sẽ trải qua hoặc trải nghiệm những điều gì đó, không phải chỉ là những sự cố xảy ra bất ngờ.
- Hạn Đại: Khoảng thời gian lên đến 10 năm.
- Hạn Tiểu: Khoảng thời gian chỉ trong vòng 1 năm.
* Chiến Lược Cho Đại Hạn
Bước đầu, hãy tổng hợp các yếu tố quan trọng của đại hạn để đánh giá xem có thuận lợi hay không. Sử dụng Tam Hợp của tuổi để so sánh với hành Tam Hợp của từng đại hạn và xem xung khắc như thế nào. Lưu ý rằng sự tương hòa đồng nghĩa với việc vận đáo Thái Tuế đang ở trong trạng thái tích cực với Long Phượng Cái Hổ.
- Nếu gặp nhiều cát tinh thù chiếu, có thể gặp tai nạn nhưng còn cơ hội được giải cứu.
- Nếu gặp nhiều hung tinh tạo ra những thách thức và xung đột trong cuộc sống.
+ Tam Hợp đại hạn tương sinh với hành tuổi
Ví dụ: Nếu bạn thuộc tuổi Dần, Ngọ, Tuất, đại hạn 10 năm sẽ đến cung Dần, Ngọ, Tuất. Khi đại hạn chuyển sang cung Hợi, Mão, Mùi (Mộc sinh Hỏa), bạn sẽ có nhiều thuận lợi và may mắn, cũng như sức khỏe tốt.
+ Tam Hợp của tuổi đối với Tam Hợp đại hạn
Ví dụ: Đàn, Ngọ, Tuất là hành Hỏa và đại hạn đi đến cung Dần, Mùi, Thìn (Thổ sinh Hỏa), điều này mang lại lợi ích và may mắn cho bạn.
+ Tam Hợp đại hạn khắc Tam Hợp tuổi
Ví dụ: Tuổi Dần, Ngọ, Tuất đại vận đến cung Thân, Tý, Thìn (Thủy khắc Hỏa), tức là sẽ có những thách thức và xung đột nếu không hợp nhất với các sao khác trong đại hạn.
Sau khi xem xét Ngũ Hành Sinh Khắc để biết về sự thuận lợi trong đại hạn 10 năm, hãy chú ý đến các sao thủ mệnh thuộc bộ nào và xem xét liệu chúng có hợp bộ với các sao trong đại hạn hay bị các sao của đại hạn tạo ra xung đột.
Ví dụ: Mệnh Nhật Nguyệt kỵ đại hạn gặp Hình Kỵ, mệnh Thất Sát kỵ đại hạn gặp Kình Đà, tối kỵ mệnh có Lục Sát Tinh, đại hạn lại gặp Ðại hao, Phá Quân như trên chỉ là một số ví dụ điển hình. Bạn cần tìm hiểu về tính chất của từng sao để hiểu rõ hơn về cách chúng ảnh hưởng lẫn nhau, và đôi khi những điều tốt đẹp có thể không phải là như vậy, nhưng nhìn nhận phủ sóng tất cả là sao tốt có thể làm giảm đi nhiều vấn đề.
Tóm lại, các sao trong đại hạn cần phải hợp bộ với mệnh và hợp hành với mệnh của bạn để có lợi, và sau đó xem xét cách Tam Hợp đại hạn ấy làm thế nào để điều chỉnh và chế hóa, điều này là chìa khóa để hiểu rõ hơn về Tử Vi.
Khi đánh giá đại hạn, hãy chú ý đến các sao trong đại hạn và xem xét liệu chúng có hợp bộ với mệnh của bạn không. Nếu bạn thấy họ hợp nhất nhưng có tính chất khác biệt so với sao ở mệnh, họ có thể thay đổi sự nghiệp của mình khi đến đại hạn.
Ví dụ: Nếu các sao thủ mệnh của bạn là văn tinh như Xương Khúc Khôi Viêt... nhưng đến đại hạn lại gặp võ cách như Binh Hình Tướng Ấn, Sát Phá Tham, điều này có nghĩa là bạn có thể thay đổi từ sự nghiệp văn hóa sang võ thuật. Hoặc ngược lại, nếu bạn hiện đang làm nghề võ thuật nhưng đến đại hạn gặp toàn văn tinh, quý tinh nhưng lại có sao an nhàn, có thể bạn sẽ chuyển từ võ thuật sang lĩnh vực văn hóa.
* Chiến Lược Cho Tiểu Hạn
Tiểu hạn là những gì xảy ra trong vòng 1 năm với bạn. Trước khi nghiên cứu về tính chất của các sao trong cung Tiểu hạn, hãy kiểm tra xem có xung khắc với tuổi của bạn hay không.
Ví dụ: Tuổi Canh Dần đến năm Bính Thân, Thiên Can là Bính Hỏa khắc Canh Kim, Ðịa Chi là Thân Kim khắc Dần Mộc. Điều này gọi là năm Thiên khắc Ðịa Xung, một năm đầy thách thức. Dù có nhiều sao tốt, nhưng nếu có nhiều sao xấu, tình hình có thể trở nên tồi tệ hơn, đặc biệt nếu gặp nhiều rắc rối.
Tiếp theo, xem xét hành của năm tiểu hạn để xem liệu nó có sinh khắc tốt với bản mệnh hay không.
Ví dụ: Năm Tân Dậu là hành Mộc, sẽ Thiên Khắc Địa Xung với người tuổi Ất Mão. Người tuổi Mão đối với năm này thường gặp xung, làm ăn sẽ khó khăn và có thể gặp tai nạn. Điều này là do Mộc làm tốt cho mệnh Mộc và Hỏa, nhưng làm khó khăn cho mệnh Thủy và bất lợi cho mệnh Thổ.
Sau đó, so sánh hành của năm tiểu hạn với hành của bản mệnh để xem xét tình hình tốt xấu như thế nào. Bởi vì đây là điểm cơ bản, gốc rễ, và yếu tố sao chỉ là bề ngoài để đoán tiểu hạn. Cụ thể:
Nếu bạn mệnh Kim và tiểu hạn đi đến cung Tý là cung Khảm thuộc hành Thủy, bạn có thể bị tổn thương vì Kim sinh ra Thủy và nếu không hợp nhất với sao khác, mệnh sẽ giảm sức mạnh.
Nếu bạn mệnh Mộc và tiểu hạn đi đến cung Ngọ là quẻ Ly thuộc Dương Hỏa, Mệnh Mộc sinh cho cung Ngọ là Lô Trung Hỏa, có thể tạo ra cơ hội nhưng sau đó sẽ tan rã, gây nguy hiểm cho bạn.
Nếu bạn mệnh Thủy và hạn đi đến cung Dần là quẻ Cấn – Hành Thổ, bạn sẽ gặp khó khăn vì Thủy bị Thổ khắc, tạo ra tình trạng bế tắc và rắc rối.
Nếu bạn mệnh Hỏa và hạn đi đến cung Dậu là quẻ Đoài thuộc Kim, có nghĩa là Hỏa khắc cung Kim, tạo ra sự mất mát và khó khăn trong cuộc sống của bạn.
Nếu bạn mệnh Thổ và hạn đi đến cung Mão, quẻ Chấn thuộc Mộc, khắc mệnh Thổ, sẽ tạo ra sự ràng buộc và thách thức, đặc biệt là với người mệnh Thổ có lưu hành ở cung Mão.
Tất cả những trường hợp trên đều cần phải cảnh báo về bệnh tật, tai nạn và đặc biệt quan trọng là phải tìm kiếm Tuần, Triệt và các sao cứu giải để xem liệu chúng có chiếu vào hạn để giúp bạn thoát khỏi khó khăn và thách thức hay không.