Bàn tay hoặc thủ là một bộ phận của cơ thể con người, có chức năng cầm nắm. Bàn tay nằm ở cuối cánh tay (ở con người) hoặc ở cuối chi trước của các động vật có xương sống cao và một số động vật khác.
Bàn tay là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cơ thể con người. Nó hỗ trợ cho các hoạt động đơn giản (như cầm một vật thể lớn) hoặc các hoạt động phức tạp hơn (như nhặt một viên sỏi nhỏ). Các ngón tay là nơi tập trung nhiều dây thần kinh, là nơi nhận nhiều phản hồi về xúc giác nhất, và là nơi định vị chính xác nhất trên cơ thể người. Do đó, mối quan hệ gắn kết của con người được liên kết chặt chẽ với hai bàn tay.
Tương tự như các bộ phận khác (tai, mắt, chân), mỗi bàn tay được điều khiển bởi một nửa não đối lập. Bàn tay phải thường được điều khiển bởi nửa não trái và ngược lại. Do đó, việc sử dụng tay phải (việc viết, sử dụng tay nào nhiều trong các hoạt động khác nhau) phản ánh rõ nét đặc điểm cá nhân của mỗi người.
Mỗi con người đều có hai bàn tay. Tuy nhiên, loài khỉ thường được biết đến với bốn bàn tay vì các ngón chân dài như các ngón tay. Sự cấu trúc như vậy cho phép khỉ có thể sử dụng chân để thực hiện các nhiệm vụ giống như bàn tay. Ngoài ra, một số loài linh trưởng khác có ngón chân dài hơn so với ngón tay của con người.
Giải phẫu học
Bàn tay của người bao gồm năm ngón tay, nối liền với cánh tay thông qua một phần được gọi là cổ tay. Bàn tay lật ngược cũng được gọi là mu bàn tay.
Các ngón tay
Bốn ngón tay bên ngoài của bàn tay (ngoại trừ ngón cái) có thể nắm lại để lấy hoặc cầm vật. Mỗi ngón tay, bắt đầu từ ngón gần nhất với ngón cái, đều có tên riêng để phân biệt với các ngón khác:
- Ngón cái là ngón đầu tiên tính từ trái sang phải của bàn tay phải hoặc từ phải sang trái của bàn tay trái.
- Ngón trỏ là ngón gần nhất với ngón cái.
- Ngón giữa là ngón tiếp theo sau ngón trỏ.
- Ngón áp út là ngón tiếp theo sau ngón giữa.
- Ngón út là ngón cuối cùng và cũng là ngón nhỏ nhất trong năm ngón tay.
Trong số các ngón tay, ngón cái có thể xoay 90° một cách dễ dàng. Trong khi đó, các ngón còn lại chỉ có thể xoay 45°. Một điểm nổi bật là để phân biệt giữa tay thật và tay giả, ta có thể xem xét tính linh hoạt của ngón cái. Với tay thật, ngón cái có thể xoay một cách linh hoạt và đối mặt với các ngón khác.
Hệ thống xương
Hai bàn tay của con người có tổng cộng 27 xương: cổ tay bao gồm 8 xương, lòng bàn tay có 5 xương, và 14 xương còn lại là các xương của ngón tay (bao gồm cả ngón cái).
8 xương của cổ tay được sắp xếp thành hai hàng, mỗi hàng gồm 4 xương. Những xương này liên kết chặt vào một cấu trúc xương không sâu hơn được hình thành bởi các xương cẳng tay.
Lòng bàn tay có 5 xương được gọi là xương lòng bàn tay, mỗi xương của một ngón tay. Mỗi xương lòng bàn tay có đầu, trục và chân.
Con người có tổng cộng 14 xương trong ngón tay, còn được gọi là các đốt ngón tay hay đốt xương ngón tay. Có 2 xương ở hai ngón tay cái (ngón tay cái không có đốt xương giữa - đốt xương màu xanh dương trong hình), và 3 xương ở mỗi ngón tay còn lại.
Khớp của bàn tay
Khớp tay của con người rất tinh vi và phức tạp, linh hoạt hơn rất nhiều so với các loài động vật khác. Nếu thiếu các khớp này, bàn tay của chúng ta sẽ không thể thực hiện các động tác phức tạp hoặc sử dụng công cụ một cách hiệu quả. Nhờ vào các khớp tay này, bàn tay của chúng ta có thể linh hoạt nắm hay thả các vật thể và thực hiện các cử chỉ tay một cách dễ dàng.
Các khớp tay bao gồm:
- Khớp gian đốt ngón tay (Interphalangeal articulations of hand): là khớp liên kết giữa các đốt ngón tay.
- Khớp nối xương bàn tay (Metacarpophalangeal joints).
- Khớp gian xương cổ tay (Intercarpal articulations).
- Cổ tay (Wrist) (khớp nối giúp bàn tay có thể cử động): đây cũng là một khớp quan trọng thuộc cẳng tay.
Hệ thống cơ và dây chằng
Các hoạt động của bàn tay con người được điều khiển bởi hai bộ cơ khác nhau. Chúng có thể chia thành hai nhóm chính: nhóm cơ ngoại và nhóm cơ nội. Nhóm cơ ngoại bao gồm các cơ gấp và cơ duỗi (bao gồm cả cơ của cẳng tay). Được gọi là nhóm cơ ngoại vì chúng nằm ở bên ngoài cẳng tay.