Đũa ăn | |
---|---|
Tiếng Trung Quốc | |
Hán ngữ tiêu chuẩn | 筷子 |
Pinyin | kuàizi |
Wade-Giles | k'uai-tzu |
Quảng Đông Jyutping | 筷子(faai3zi2) |
Mân Nam | 箸(di8) |
Tiếng Nhật
| |
Kanji | 箸 |
Kana | はし/ハシ |
Hepburn Romaji | hashi |
Tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 젓가락 |
Hanja | 箸가락 |
Latinh hóa | jeotgarak |
McCune-Reischauer | chŏtkarak |
Tiếng Việt | |
Quốc ngữ | đũa |
Hán-Nôm | 𥮊 hay 𥯖 |
Đũa, một cặp thanh có độ dài bằng nhau, thường từ 15 đến 25 cm, là công cụ ăn uống phổ biến ở các nước Đông Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan, Campuchia,... Được biết đến như là 'quốc gia sử dụng đũa'. Đũa thường được làm từ gỗ, tre, kim loại, xương, ngà voi và ngày nay, cả nhựa. Có thông tin cho biết đũa và các đồ dùng ăn uống bằng bạc được dùng bởi các quan vua để phát hiện chất độc (oxit kim loại) trong thực phẩm; nếu có chất độc, đũa sẽ bị mờ hoặc đen do phản ứng. Đũa cũng là một công cụ đòn bẩy, không phải để tăng sức mạnh mà để tối ưu hóa đường đi, với đầu đũa có thể thu hẹp hoặc mở rộng một khoảng cách lớn chỉ bằng một cử động nhỏ của ngón tay.
Ý nghĩa ban đầu
Từ đũa trong tiếng Việt xuất phát từ tiếng Hán cổ đại 箸 (có nghĩa là đũa). William H. Baxter và Laurent Sagart phục hồi âm tiết của từ Hán cổ là /*[d]<r>ak-s/. Chữ Hán 箸 có âm Hán Việt là trứ hoặc trợ.
Lịch sử
Nguồn gốc của đũa vẫn đang trong quá trình nghiên cứu khảo cổ. Theo nghiên cứu của các nhà khảo cổ phương Tây, đũa là biểu tượng của văn minh Trung Hoa, còn được gọi là 'văn minh của đũa' (civilisation des baguettes). Đôi đũa sớm nhất được khai quật là một cặp kim loại từ triều đại nhà Thương (khoảng năm 1600-1046 TCN) tại di chỉ khảo cổ Ân Khư. Được phát minh khoảng từ 4000-5000 năm trước, đũa đã trở thành biểu tượng của nền văn hóa rộng lớn bao gồm nhiều quốc gia châu Á. Ban đầu được sử dụng bởi người Trung Quốc, đũa sau đó lan rộng sang các quốc gia Đông Á khác như Nhật Bản, Triều Tiên.
Khi các dân tộc Trung Quốc di cư, việc sử dụng đũa để ăn món ăn đặc trưng của dân tộc đã trở nên phổ biến ở các nước Nam Á và Đông Nam Á như Việt Nam, Campuchia, Ấn Độ, Lào, Nepal, Myanmar, Singapore và Thái Lan. Tại Ấn Độ (chủ yếu ở vùng Himalaya), Lào, Myanmar, Thái Lan và Nepal, đũa thường chỉ được sử dụng để ăn mì sợi. Tương tự, đũa đã được chấp nhận rộng rãi hơn trong việc sử dụng với các món ăn châu Á ở Hawaii, Crookwell, Bờ Tây Bắc Mỹ và các thành phố có cộng đồng người châu Á trên toàn thế giới. Riêng tại Thái Lan, đũa chỉ dùng cho súp và mỳ sợi, do vua Thái Lan Rama V đã giới thiệu đồ dùng phương Tây từ thế kỷ 19.
Sử dụng
Trước khi sử dụng đũa, cần đảm bảo hai đầu đũa được xếp đều nhau. Khi cầm đũa, chỉ nắm phần trên của đũa và sử dụng ba ngón tay: ngón cái, ngón trỏ và ngón giữa. Móng tay của ngón áp út đặt dưới mặt đũa để cố định đũa, phần cuối đũa thừa ra khoảng 1 phân.
Trẻ em được dạy rằng, trước khi ăn cần kiểm tra đầu đũa xem có đúng hướng không, và sau khi ăn cần đặt đũa xuống một cách ngay ngắn, không được để đũa bị so le hay lệch.
Không nên ngậm hoặc mút đũa vì điều đó không lịch sự khi ăn uống. Khi gắp thức ăn, không nên xới đĩa thức ăn để tìm món ăn mình thích. Trong khi ăn cũng không nên nói chuyện với đồng thời nhai nhỏm nhỏm, cầm đũa vừa hoa tay vừa múa chân...
Khi chấm thức ăn, cũng cần chú ý để đũa không chạm vào nước chấm và không để nước chấm bắn ra khỏi bát. Không nên dùng đũa để khuấy nước chấm hay khuấy trong bát canh. Những điều này mặc dù nhỏ nhặt nhưng nếu không chú ý cũng có thể làm ảnh hưởng đến ấn tượng với người khác.
Trong văn hóa dân gian, người Việt Nam không nên gõ đũa vào nhau, không gõ đũa vào bát và không tạo ra tiếng 'động bát động đũa' ồn ào. Cũng không nên có tiếng nhai nhố, tóp tép khi ăn uống.
Bắt đầu bữa ăn, đặc biệt là trong các bữa tiệc truyền thống, trước khi tự lấy đồ ăn, người ta sử dụng đôi đũa sạch để lấy đồ cho người khác. Trong suốt bữa ăn, khi muốn cho ai đó món gì đó, thường theo nghi thức lịch sự, người ta đổi đầu đũa để lấy bằng đầu còn lại.
Đũa không chỉ là công cụ để ăn uống mà còn là biểu tượng của sự khéo léo, quan tâm và tinh tế trong văn hóa.