Cải ơi cung cấp tóm tắt nội dung chính, phân tích dàn ý, cấu trúc, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật, cũng như bối cảnh sáng tác, nguồn gốc của tác phẩm và tiểu sử, quan điểm và sự nghiệp sáng tác văn học, giúp học sinh hiểu sâu về môn văn lớp 11.
Tác giả
Tác giả: Nguyễn Ngọc Tư
1. Tiểu sử
Nguyễn Ngọc Tư sinh năm 1976 tại xã Tân Duyệt, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau trong một gia đình nông dân. Sau khi hoàn thành cấp Phổ Thông Cơ Sở, cô rời trường để theo đuổi ước mơ trở thành nhà văn. Cô đã gửi những truyện ngắn đầu tiên về tình bạn ở quê hương đến tạp chí Văn nghệ Bán đảo Cà Mau, nơi chúng đã được xuất bản. Kể từ đó, Nguyễn Ngọc Tư đã kết hôn và có con.
2. Sự nghiệp văn học
a. Các cột mốc đáng nhớ
Bước vào thế giới văn chương với giải thưởng Nhất cuộc thi Văn học tuổi 20 của NXB Trẻ, Nguyễn Ngọc Tư trở thành biểu tượng của hy vọng về một nền văn học trẻ đầy sức sống. Chặng đường văn chương của cô từ đó đã đi lên nhờ những tác phẩm xuất sắc, trong đó tập truyện ngắn Cánh đồng bất tận nổi tiếng nhất. Tác phẩm này không chỉ nhận được nhiều giải thưởng mà còn được chuyển thể thành kịch và phim điện ảnh.
Các sự kiện đáng nhớ trong sự nghiệp văn học:
- 2000: Đoạt Giải Nhất cuộc vận động sáng tác Văn học tuổi 20 lần 2 với tác phẩm Ngọn đèn không tắt và giải Mai vàng ở hạng mục Nhà văn xuất sắc.
- 2001: Đạt Giải B Hội nhà văn Việt Nam với tác phẩm Ngọn đèn không tắt.
- 2003: Lọt vào danh sách Mười nhân vật trẻ xuất sắc tiêu biểu của năm 2002.
- 2006: Đoạt Giải thưởng Hội nhà văn Việt Nam năm 2006 với tác phẩm Cánh đồng bất tận.
- 2008: Nhận Giải thưởng văn học ASEAN với tác phẩm Ngọn đèn không tắt và Cánh đồng bất tận.
- 2018: Nhận Giải thưởng LiBeraturpreis 2018 do Hiệp hội Quảng bá văn học châu Á, châu Phi và Mỹ Latin tại Đức (Litprom) với tác phẩm Cánh đồng bất tận.
Chị tham gia dự án trị giá 6.000 EU bằng cách tổ chức các hoạt động sáng tác dành cho phụ nữ tại Việt Nam.
- 2019: Được vinh danh trong Top 50 phụ nữ có ảnh hưởng nhất tại Việt Nam năm 2018 do tạp chí Forbes bình chọn.
b. Phong cách sáng tác
Với đam mê viết lách, chị sáng tác như một cách giải tỏa và thể nghiệm, muốn chia sẻ những điều gần gũi nhất trong cuộc sống. Phong cách viết của chị đậm chất Nam bộ, là giọng kể mềm mại nhưng sâu cay về cuộc sống, số phận. Chất miền quê ngấm vào tác phẩm, thấm đẫm tình làng, tình đất, tình người chân chất nhưng đầy biến động.
c. Các tác phẩm chính
- Truyện ngắn và tản văn: Truyện ngắn của Nguyễn Ngọc Tư (2005), Cánh đồng bất tận (đoạt giải Cánh Diều Vàng 2010),…
- Tiểu thuyết: Sông (2012), Biên sử nước (2020)
- Thơ: Chấm (2013), Gọi xa xôi (2017)
Sơ đồ tư duy của Tác giả Nguyễn Ngọc Tư
Tác phẩm
Tác phẩm Cải ơi
I. Tìm hiểu chung
1. Xuất xứ và hoàn cảnh sáng tác
Tác phẩm Cải ơi! của nhà văn Nguyễn Ngọc Tư được viết trong bối cảnh đặc biệt của vùng đất Nam Bộ, nơi mà cuộc sống mang một vẻ đẹp mộc mạc, giản dị và chân chất. Cải ơi là một truyện ngắn thuộc tập truyện “Cánh đồng bất tận”, được xuất bản vào năm 2005.
2. Tóm tắt tác phẩm
“Cải ơi” – một câu chuyện ngắn đặc sắc của Nguyễn Ngọc Tư kể về hành trình đầy gian truân của ông Năm đi tìm đứa con gái mất tích tên là “Cải” suốt 10 năm qua. Dù Cải không phải là con ruột của ông, nhưng với tình yêu cha của mình, ông đã nuôi dưỡng và yêu thương Cải như con ruột của mình. Một bi kịch gia đình khiến mọi người xung quanh phải nghi ngờ ông Năm, nhưng ông không ngừng tìm kiếm con gái của mình, với những tiếng gọi đầy yêu thương “Cải ơi”.
Trong truyện ngắn “Cải ơi!”, người đọc không khỏi bị xúc động bởi tình cảm cha sâu nặng, cùng với lời văn mộc mạc đong đầy cảm xúc. Cảm xúc buồn trong câu chuyện như một lời nhắc nhở, khiến chúng ta trân trọng hơn, biết ơn cha mẹ - những người đã dốc hết tâm huyết để chăm sóc chúng ta.
3. Bố cục
Phân chia nội dung thành các phần có mô tả ngắn gọn.
- Đoạn 1: Từ đầu đến “…dứt đoạn tìm thấy con Cải”.
- Đoạn 2: Tiếp tục từ “…mời con đi ăn hủ tiếu”
- Đoạn 3: Tiếp theo cho đến “…Thất vọng”
- Đoạn 4: Phần còn lại
4. Ý nghĩa
Từ tiêu đề 'Cải Ơi' đã thể hiện sâu sắc tình cảm của người cha dành cho con, dù bị nói xấu nhưng vẫn yêu thương và bảo vệ con. Tiếng 'ơi' như lời gọi đầy cảm xúc, tuyệt vọng.
II. Phân tích chi tiết
1. Nhân vật ông Năm Nhỏ:
- Sinh sống là nông dân tại làng Cỏ Cháy.
- Đã phải đối mặt với việc Cải ra đi tại ngã ba Sương.
- Quãng đời lưu lạc, gian truân, và phẩm chất cao cả được thể hiện qua cuộc hành trình tìm kiếm con:
+ Dày công tìm kiếm suốt mười hai năm, gặp gỡ những khó khăn, gian truân.
+ Rất yêu thương con, tự trọng, không từ bỏ bất kỳ cơ hội nào để tìm con.
+ Sẵn lòng tha thứ, hiểu biết, và yêu thương những người cùng chia sẻ cảnh ngộ.
2. Nhân vật Thàn:
- Nuôi mộng, ấp ủ ước mơ
- Mang tình thương như huyết thống, đồng lòng với ông Năm và lòng yêu thương chân thành dành cho Diễm Thương.
- Sống lưu lạc vì không thể thực hiện được ước mơ.
3. Nhân vật Diễm Thương:
- Trải qua quá khứ đau thương, bị bỏ rơi bởi cha mẹ.
- Vẻ ngoài và tính cách cứng nhắc, không cảm xúc.
- Ao ước một tình yêu vô hạn.
4. Kết luận:
- Nội dung:
+ Cảm thông, đau lòng với số phận bi thương của những người lưu lạc.
+ Khen ngợi những phẩm chất đẹp, tinh thần của con người.
+ Bày tỏ những lo lắng, suy tư về cách ứng xử của con người trong cuộc sống.
- Mỹ thuật:
+ Sắp xếp sự kiện trong câu chuyện xen kẽ giữa quá khứ và hiện tại.
+ Lối kể thứ ba – người kể chuyện toàn trí.
+ Hệ thống quan sát linh hoạt, sự kết hợp hài hòa giữa lời kể và lời của nhân vật.
+ Nghệ thuật tạo hình và miêu tả tâm lý nhân vật tinh tế.
+ Sử dụng ngôn từ đặc trưng của miền Nam.