Lexical Resource, hay còn gọi là vốn từ vựng, là phần kiến thức rất quan trọng đối với mỗi thí sinh khi tham gia bài thi IELTS, đặc biệt, đối với phần thi của hai kỹ năng Speaking và Writing. Vì vậy, bài viết này sẽ hướng dẫn cách cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resoucre bằng cách giới thiệu tổng quan và cải thiện bài IELTS Writing qua bài mẫu.
Người đọc có thể tìm hiểu thêm về Lexical Resource qua bài viết: Cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing và IELTS Speaking
Tổng quan về tiêu chí Lexical Resource trong IELTS Writing Task 1
Trong bài viết này, tác giả chỉ tập trung trình bày những ý kiến xoay quanh tiêu chí Lexical Resource trong Task 1 của bài thi Writing đối với dạng đề bài về bản đồ (Maps) nhằm giúp thí sinh có mục tiêu đạt band 6.0 – 7.0 hiểu đúng và dùng từ vựng phù hợp, qua đó cải thiện điểm số của tiêu chí lexical resource ở phần thi này.
Tiêu chí đánh giá Lexical Resource của bài thi IELTS Writing Task 1 đối với các band 5.0, 6.0 và 7.0:
Miêu tả chi tiết tiêu chí đánh giá Lexical Resource
Band 7
Sử dụng một lượng từ vựng tương đối rộng một cách linh hoạt và chính xác
Sử dụng ít các từ vựng kém thông dụng với nhận thức về ngữ cảnh và kết hợp từ một cách tự nhiên
Có thể mắc một số lỗi trong việc lựa chọn từ ngữ, lỗi chính tả hoặc/và từ loại
Band 6
Sử dụng từ vựng với phạm vi tương đối trong bài thi
Có cố gắng sử dụng những từ vựng ít thông dụng nhưng sử dụng không chính xác
Mắc một số lỗi trong việc lựa chọn từ ngữ, lỗi chính tả hoặc/và từ loại nhưng không gây trở ngại trong việc truyền đạt ý tưởng.
Band 5
Sử dụng một lượng từ vựng hạn chế nhưng có thể chấp nhận được trong bài thi
Có thể mắc những lỗi chính tả hoặc/và từ loại đáng chú ý và có thể gây khó hiểu cho người đọc
Như vậy, có thể nói yếu tố này xoay quanh bốn đặc điểm lớn như sau:
Lượng từ vựng được sử dụng
Có sử dụng từ vựng ít thông dụng
Độ chính xác trong ngữ cảnh sử dụng từ
Mức độ mắc lỗi chính tả, lỗi từ loại
Phân tích bài mẫu và đề xuất cách nâng cao điểm tiêu chí Lexical Resource:
Phân tích bài viết mẫu dạng bài Maps
Dạng bài Maps (bản đồ) trong IELTS Writing task 1 thường bao gồm 2 hoặc 3 bản đồ để so sánh. Trong một vài trường hợp, đề bài có thể chỉ đưa ra một bản đồ. Các bản đồ phần lớn sẽ ở cùng một vị trí nhưng vào những thời điểm khác nhau: trong quá khứ, hiện tại hoặc một kế hoạch được đề xuất trong tương lai. Thí sinh sẽ được yêu cầu viết về những điểm khác biệt giữa các bản đồ.
Ví dụ: Đề thi vào tháng 4/2019 dạng Maps
Plan A below shows the ground floor of a particular art gallery in 2005. Plan B shows the same area in the present day. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Sơ đồ A dưới đây cho thấy tầng trệt của một phòng trưng bày nghệ thuật vào năm 2005. Sơ đồ B cho thấy cùng một khu vực thời điểm hiện tại. Tóm tắt thông tin chọn lọc và báo cáo các đặc điểm chính, đồng thời so sánh nếu có liên quan.)
Để đạt được band điểm 6 và 7 ở tiêu chí Lexical Resource với dạng bài này, thí sinh cần quan tâm tới các đặc điểm đã được nêu ở bảng 1 mục 1, bao gồm: a. Lượng từ vựng cần thiết dành riêng cho dạng bài Maps; b. Có sử dụng từ vựng ít thông dụng; c. Độ chính xác trong ngữ cảnh sử dụng từ và d. Kiểm soát được mức độ mắc lỗi chính tả, lỗi từ loại.
Sample essay for band 5:
The pictures illustrate changes of an art galery 2005 and present.
Overall, the left side of the buiding has been changed. And some new things have been plus to the galery as well. (1)
In 2005, there was a café shop and a shop and exhibition room 4 in the left of the building. There was an office and three exhibition rooms in the right of the building. There were stairs to the up flour and the receptive desk in the midle. (2)
At present day, the galery office has been removed and replaced by three vending machines. Exhibition room 4 was divided two difference areas; a temporary exhibition room and a children’s play. As, the reception desk was moved to the centre of the entrance hall. And a wellchair ramp has been plus to the front entrance. There was a new lift. And the stairs are smaller. (3)
Sample essay for band 7:
The pictures illustrate changes which have taken place in a particular art gallery from 2005 to the present.
Overall, the layout of the art gallery has been significantly changed, particularly on the left-hand side of the building. A number of existing features have been renovated and converted, while a number of new facilities have been added to the building in general. (1)
In 2005, there was a café and shop in the rear-left corner of the building. However, the café has been removed and the room is now strictly a gallery shop. Meanwhile, the three exhibition rooms on the right-hand side of the building remain unchanged, and a new lift has been installed next to exhibition room 3, making the stairway to the upper floor smaller. (2)
The gallery office, which was situated between exhibition room 4 and the old café, has also been removed and the area is now occupied by three vending machines. Exhibition room 4 has now been divided into two different areas; a temporary exhibition room and a children’s play area. Meanwhile, the reception desk has been moved closer to the centre of the entrance hall, while a wheelchair ramp has been added to the front entrance. (3)
(Trích từ IELTS Writing 2019 Review – Mytour)
Cách cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resoucre dựa vào các bài mẫu
Bài viết có sự kết hợp của nhiều từ vựng. Ngoài ra, ngôn ngữ về vị trí phù hợp được sử dụng để nói vị trí của các khu vực, động từ mô tả bản đồ và ngôn ngữ so sánh/tương phản được sử dụng hiệu quả, cho thấy mọi thứ thay đổi hay giữ nguyên như thế nào.
Ví dụ:
Ngôn ngữ về vị trí được sử dụng trong bài mẫu band 7:
on the left-hand side: ở bên phía tay trái
in the rear-left corner: ở góc trái phía sau
on the right-hand side: ở bên phía tay phải
has been installed next to: đã được cài đặt bên cạnh
was situated between : được đặt giữa
to the center: ở trung tâm
to the front: ở phía trước
Động từ mô tả bản đồ và ngôn ngữ so sánh/tương phản:
has been significantly changed: đã được thay đổi đáng kể
new facilities have been added to: các cơ sở mới đã được thêm vào
has been removed/installed/added/ occupied: đã được dỡ bỏ/cài đặt/thêm/ chiếm dụng bởi
remain unchanged: vẫn không thay đổi
has now been divided into two different areas: hiện đã được chia thành hai khu vực khác nhau
Trong bài viết band 5, các từ vựng có các chức năng được phân loại như trên được sử dụng hạn chế hơn, bao gồm: “on the left, on the right, to the center, to the front”.
Một số từ vựng sai chính tả và cách sử dụng như:
a cafe shop – Sửa lỗi: a cafe hoặc a coffee shop;
galery – Sửa lỗi: gallery;
buiding – Sửa lỗi: building;
in the left/right – Sửa lỗi: on the left/right;
to the up flour – Sửa lỗi: to the upper floor;
as – Sửa lỗi: Meanwhile (vì “as” không có chức năng đứng đầu câu, sử dụng như trạng từ liên kết);
a children’s play (thiếu danh từ khiến cụm tối nghĩa) – Sửa lỗi: a children’s play area;
midle – Sửa lỗi: middle;
wellchair – Sửa lỗi: wheelchair
has been plus (sử dụng từ “plus” chưa phù hợp ngữ cảnh) – Sửa lỗi: has been added
Lỗi từ loại và thiếu giới từ:
“….was divided two difference (danh từ) areas” – Sửa lỗi: “…was divided into two different (tính từ) areas” (vì ở vị trí này cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “areas”).
“The pictures illustrate changes of an art gallery 2005 and present” – Sửa lỗi: “The pictures illustrate changes of an art gallery from 2005 to the present”;
receptive desk – Sửa lỗi: reception desk (cụm danh từ), vì “receptive” mang nghĩa dễ tiếp thu, chấp nhận ý tưởng mới, do đó cụm “receptive desk” không có nghĩa là bàn lễ tân.
Như vậy, để đạt được band điểm 7, người học cần chú ý đảm bảo các yếu tố:
Lượng từ vựng cần thiết dành riêng cho dạng bài Maps, bao gồm:
Directional Languages (Ngôn ngữ định hướng):
Bốn hướng chính, hoặc điểm la bàn, gồm các hướng: North, east, south, và west (Bắc, đông, nam và tây.)
Các điểm giữa bốn hướng cơ bản, gồm các hướng: Northeast, southeast, southwest, và northwest (Đông bắc, đông nam, tây nam và tây bắc).
Ngoài ra, còn có các từ vựng định hướng như:
Top left-hand corner: Góc trên bên trái
Top: Trên cùng
Top right-hand corner: Góc trên cùng bên phải
Left-hand side: Bên tay trái
Middle/centre: Giữa / trung tâm
Right-hand side: Bên tay phải
Bottom left-hand corner: Góc dưới bên trái
Bottom: Dưới cùng
Bottom right-hand corner: Góc dưới bên phải
Map description verbs (Động từ mô tả bản đồ)
Built, constructed, erected: Được xây lên
Renovated, reconstructed, modernized: Được xây lại
converted, transformed (into something): Được biến đổi thành …
replaced (by something): Được thế chỗ bởi …
relocated (to somewhere): Được di dời tới …
extended, expanded: Được mở rộng
demolished, knocked down: Bị dỡ bỏ
Có sử dụng từ vựng ít thông dụng
Tham khảo cách sử dụng từ vựng trong IELTS Writing: Từ vựng học thuật – Vai trò, cách học, và cách sử dụng hợp lý
Độ chính xác trong ngữ cảnh sử dụng từ;
Kiểm soát được mức độ mắc lỗi chính tả, lỗi từ loại.