Khi bắt đầu học đến một trình độ tiếng Anh nhất định, nhiều người học tiếng Anh nhận ra rằng mình có một thói quen dịch thầm trong đầu, khiến cho bản thân đọc, nghe hiểu khá chậm cũng như gặp nhiều khó khăn khi nói. Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích và đưa ra phương án giải quyết cho thói quen dịch thầm trong bài thi IELTS.
Ngôn ngữ thứ 2 được tiếp nhận như thế nào?
Pre-production: khoảng 1 vài tháng đầu, học sinh chủ yếu học từ mới và học phát âm một vài từ. Người học chưa thể hiểu được hay tạo ra được 1 ý hoàn chỉnh bằng ngôn ngữ mới.
Early production: kéo dài khoảng 6 tháng, học sinh có vốn từ khoảng 1000 từ. Có thể nói những từ và cụm từ cơ bản nhưng không có ngữ pháp.
Speech Emergence: Vốn từ khoảng 3000 từ, học sinh có thể triển khai các ý tưởng đơn giản bằng cách sắp xếp các từ vào thành cụm hoặc câu ngắn (dù có thể không đúng ngữ pháp). Bắt đầu có khả năng viết và nói.
Inter flu: kéo dài khoảng 1 năm, khi người học có vốn từ là 6000 từ. Có thể viết và nói bằng những cấu trúc phức tạp hơn. Đồng thời có khả năng suy nghĩ bằng ngôn ngữ thứ 2, do đó mức độ thông thạo ngôn ngữ tăng lên.
Advanced fluency: kéo dài khoảng 2 trở lên, người học có khả năng sử dụng ngôn ngữ tiệm cận với người bản địa, có khả năng diễn tả được ý tưởng, suy nghĩ của bản thân một cách có hiệu quả.
Từ quá trình được đưa ra này, có thể rút ra được 2 nhận xét quan trọng:
Khả năng ngôn ngữ thứ 2 có mối quan hệ chặt chẽ với lượng từ vựng của thí sinh.
Khả năng suy nghĩ bằng ngôn ngữ 2 đóng vai trò quan trọng khi người học muốn đạt đến trình độ cao.
Thói quen dịch im lặng trong việc giao tiếp bằng tiếng Anh
Nguyên nhân hình thành
Như đã chỉ ra ở trên, trong những giai đoạn đầu, người học sẽ bắt đầu học từ những từ ngữ đơn giản nhất và cứ thể tiếp tục để gia tăng vốn từ vựng của mình, khi biết càng nhiều từ vựng thì khả năng hiểu ngôn ngữ của người học càng cao. Mấu chốt nằm ở cơ chế học từ vựng. Có rất nhiều cách để một người học từ vựng mới. Tuy nhiên một cách thức vô cùng phổ biến đó là: dịch và học thuộc. Quy trình đó diễn ra như sau:
B1: người học đọc hoặc nghe được 1 từ mới trong tiếng Anh thường xuất hiện, ví dụ: “chair”.
B2: Tìm nghĩa của từ đó trong tiếng Việt (tiếng mẹ đẻ): “cái ghế”
B3: Từ đây người đó có một kiến thức mới là: “chair” = “cái ghế”
B4: Người đó xây dựng một liên kết giữa hai từ vựng này.
B5: Sau đó lặp đi lặp lại quá trình này để hình thành liên kết mạnh mẽ trong não bộ giữa hai thông tin này.
Bản chất của quá trình trên không phải là quá trình học ngôn ngữ, tức người đó không học cách nói về cái ghế trong tiếng Anh mà thực chất đang học cách liên hệ giữa 2 từ là “chair” và “cái ghế” với nhau. Do đó khi họ muốn nói đến cái ghế nhưng bằng tiếng Anh, người này sẽ truy xuất vào trí nhớ để lấy từ tiếng Việt “cái ghế”, rồi sau đó đi tìm cái đã được liên kết với cái ghế trước đó là “chair”, rồi mới đưa được thông tin ra ngoài.
Hậu quả của việc giao tiếp bằng tiếng Anh
Hệ quả trực tiếp và dễ thấy nhất mà thói quen dịch thầm dẫn tới là làm chậm khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể. Như đã phân tích ở trên, cơ chế của quá trình dịch trong đầu khiến người học phải trải qua nhiều bước phức tạp và khá tốn thời gian.
Trước hết, với khả năng nghe – đọc (hay tiếp nhận thông tin), người học cần phải trải qua bước dịch ngôn ngữ rồi mới có thể xử lý thông tin, dẫn tới độ trễ trong việc nắm bắt thông tin. Do đó gây ra tình trạng không nghe kịp thông tin hoặc đọc chậm.
Với khả năng nói – viết, người học còn gặp nhiều khó khăn hơn bởi không chỉ cần phải dịch suy nghĩ thành ngôn ngữ khác mà còn phải sắp xếp làm sao cho đúng quy tắc ngữ pháp của ngôn ngữ đó. Vì những lí do này, việc học cách để hạn chế thói quen dịch thầm khi giao tiếp trở nên rất thiết yếu.
Ảnh hưởng của thói quen dịch nội tâm đến khả năng làm bài thi IELTS như thế nào?
Kỹ năng Nghe (Listening)
Khó khăn khi gặp các dạng bài điền tên riêng và số
Đầu tiên, hãy xét đến những dạng bài điền tên riêng hoặc số điện thoại, mã code ở phần 1 của bài thi Listening. Khi nghe người nói đánh vần những phần này, có nhiều thí sinh sẽ gặp khó khăn trong việc theo kịp tốc độ của người nói bởi chưa kịp xử lý thông tin. Chẳng hạn như người nói đọc một chuỗi postcode như sau: R..5..8..9..7..N..D..7..2..P.
Một thí sinh có thói quen dịch thông tin sang tiếng Việt sẽ thực hiện quá trình sau đây trong đầu: dịch “five” thành “năm”, rồi liên kết đến hình ảnh số 5 để viết ra giấy. Lý do thí sinh có xu hướng đi theo quá trình suy nghĩ trên là bởi bản chất là thí sinh này trước đó đã liên kết hai âm thanh “five” và “năm” với nhau rất nhiều lần, và từ “năm” được liên kết với hình ảnh số “5” nhiều hơn là “five” liên kết với hình ảnh số 5 (do là ngôn ngữ mẹ đẻ). Vấn đề xảy đến khi thí sinh gặp trục trặc trong một bước nào đó trong quá trình trên.
Chẳng hạn thí sinh quên mất âm thanh “en” (N) liên kết với âm thanh tương ứng nào trong tiếng Việt, thí sinh sẽ mất thời gian nhớ xem đó là âm thanh gì, rồi mới tìm được đúng hình ảnh để viết ra. Trong lúc đó thì thông tin của cả dãy code đã trôi qua. Thí sinh bị lỡ mất phần còn lại của đáp án.
Khó khăn trong việc nghe – hiểu thông tin
Như đã phân tích ở những phần trước, thói quen dịch thầm khiến cho thí sinh có xu hướng dịch những mảnh thông tin nhỏ thay vì trực tiếp nắm bắt ý của cả câu, nhất là khi đó là câu phức dài và chứa nhiều thông tin.
Một thói quen khá phổ biến ở nhiều thí sinh trình độ 3 – 6.5 (của Listening) đó là nghe bắt từ. Thí sinh sẽ nghe và bắt những thông tin có liên quan đến câu hỏi thay vì cố gắng hiểu cả câu. Bởi việc dịch thầm các cụm thông tin khiến cho việc bắt kịp ý của cả câu rất khó khăn, thí sinh thường chỉ nghe được câu ngắn hoặc những thông tin cơ bản. Với những thí sinh có mục tiêu 5 – 6, chiến thuật này có thể sẽ vẫn hiệu quả trong bài thi IELTS.
Tuy nhiên nếu thí sinh có mục tiêu cao hơn (trên 7) thì sẽ cần loại bỏ dần thói quen bắt từ này mà nguyên căn bắt nguồn từ việc dịch thầm. Lý do là bởi ở nhiều câu hỏi, các câu nói sẽ có nhiều thông tin gây nhiễu, nhất là đối với các phần multiple choice, thí sinh cần nắm được thái độ và quan điểm của người nói. Việc dịch thầm sẽ làm giảm tốc độ nghe hiểu đi đáng kể và khiến não bộ thí sinh không kịp xử lý để hiểu đại ý và các thông tin quan trọng.
Kỹ năng đọc (Reading)
Vấn đề lớn nhất mà thói quen dịch thầm gây ra với kỹ năng đọc là làm giảm tốc độ đọc. Những thí sinh ở trình độ Foundation hoặc Intermediate thường hay dịch từng từ trong câu, rồi sau đó cố gắng xâu chuỗi các từ đó lại để đoán nghĩa cả câu. Vấn đề xảy ra khi thí sinh gặp từ mới chưa biết, hoặc hiểu sai nghĩa của các từ đa nghĩa do không nắm được ngữ cảnh. Điều này dẫn tới việc thí sinh khó hiểu được ý tưởng của đoạn hay rộng hơn là cả bài. Từ đó rất khó để trả lời được các câu hỏi.
Kỹ năng viết (Writing)
Kỹ năng nói (Speaking)
Ảnh hưởng của thói quen dịch thầm biểu hiện rõ hơn cả trong kỹ năng Nói ở bài thi IELTS. Trong bốn yếu tố về đội trôi chảy (Fluency), từ vựng (Lexical Resource), ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy), và phát âm (Pronunciation), yếu tố bị tác động trực tiếp là yếu tố trôi chảy và mạch lạc (Fluency and Coherence). Lý do cũng đến từ việc mất thời gian cho khâu suy nghĩ và dịch nghĩa để tạo thành câu.
Tư duy bằng tiếng Anh
Thế nào là tư duy bằng tiếng Anh
Để tìm lời giải cho vấn đề đã được đưa ra ở trên, cùng nhìn lại cách mà người ta học ngôn ngữ mẹ đẻ. Vì không biết ngôn ngữ nào trước đó, nên người học không thể dịch từ đó và hình thành liên kết với một từ khác. Thay vào đó, người học liên kết từ mới chỉ sự vật với những thông tin trực tiếp chỉ sự vật đó (ví dụ: hình ảnh, âm thanh, hành động,…).
Chẳng hạn, khi một em bé chưa biết nói nhìn thấy mẹ mình hàng ngày, và mỗi lần như thế lại có người nói đến từ “mẹ”. (Ví dụ: “chào mẹ đi con!” “mẹ đây”, “mẹ thương”). Dần dần, em bé liên kết được từ đó với người mẹ và những thứ liên quan đến mẹ (mái tóc, bàn tay, lời ru,…).
Lần lượt các bước của quá trình đó được tổng quát như sau:
B1: Hình thành khái niệm về 1 chủ thể (sự vật/hiện tượng/…)
B2: Nghe, nhìn một từ chưa từng biết
B3: Nhận biết được sự liên quan giữa từ mới đó với chủ thể trên
B4: Liên kết từ mới với chủ thể và tăng cường liên kết đó
Từ đó, mỗi khi có ý thức hay suy nghĩ về một chủ thể nào đó, người học chỉ cần truy cập vào bộ nhớ để tìm được từ đã liên kết với những khái niệm về chủ thể đó và đưa ra ngoài. Quy trình được rút gọn lại 1/3. Hành động chuyển trực tiếp ý thức, suy nghĩ thành dạng ngôn ngữ bằng tiếng Anh này chính là suy nghĩ bằng tiếng Anh.
Tầm quan trọng của khả năng tư duy bằng tiếng Anh?
Như đã đề cập ở trên, khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh là yếu tố rất quan trọng trong việc sử dụng ngôn ngữ thành thạo. Lý do là bởi khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh loại bỏ rào cản về ngôn ngữ, cho phép người học tập trung xử lý thông tin một cách gần như tức thì, và trình bày thông tin hiệu quả theo ý muốn và đạt kết quả tốt trong bài thi IELTS.
Rèn luyện tư duy bằng tiếng Anh để cải thiện cách làm bài thi IELTS
Bài tập 1: Học từ bằng hình ảnh (với các từ chỉ đối tượng cụ thể, hữu hình)
Bạn đọc đã biết rằng, nguồn gốc của thói quen dịch thầm nằm ở cách học từ vựng theo phương thức liên kết các từ giữa ngôn ngữ mới và ngôn ngữ mẹ đẻ. Vì vậy, phương án giải quyết trực tiếp nhất đó chính là thay đổi phương pháp học và ghi nhớ từ, cụ thể hơn là liên kết từ mới trong tiếng anh đó với hình ảnh.
Để thực hành phần đã học, bạn đọc có thể áp dụng với những thứ xung quanh. Ví dụ:
Bài tập nhỏ 1: Chỉ tay vào những thứ bất kỳ xung quanh (hoặc trong tranh, ảnh) rồi cố gắng nói ra từ chỉ sự vật đó trong tiếng Anh nhanh nhất có thể
Bài tập nhỏ 2: Đặt đồng hồ đếm ngược, trong vòng 1 phút cố gắng kể ra tên của nhiều sự vật trong phòng (hoặc tranh, ảnh) bằng tiếng Anh nhất có thể.
Tip: Việc chuẩn bị những thẻ từ vựng flashcard có hình sẽ là công cụ hỗ trợ rất tốt cho những bài tập như thế này.
Bài tập 2: Mô tả nghĩa của từ mới bằng từ vựng tiếng Anh đã biết
Phương pháp này thường không được mọi người ưa chuộng bởi chúng bất tiện và khó khăn hơn khi so với việc dịch thẳng sang ngôn ngữ mẹ đẻ. Tuy nhiên, việc diễn tả nghĩa từ mới bằng vốn đã biết không chỉ giúp người học tự rèn luyện khả năng suy nghĩ bằng tiếng Anh mà còn là giải pháp cho những tình huống “quên từ” khi giao tiếp tiếng Anh.
Để thực hành bài tập này, bạn đọc có thể sử dụng từ điển Anh – Anh để tìm kiếm nghĩa của từ, sau đó viết lại bằng tiếng Anh theo cách phù hợp với bản thân mình hơn: có thể là viết lại một câu định nghĩa ngắn gọn, hoặc một vài từ đồng nghĩa mình đã biết.
Ví dụ: Khi bắt gặp một từ mới là reassure, bạn đọc tra từ điển Anh – Anh Cambridge thu được nghĩa của từ này là: to comfort someone and stop them from worrying. Bạn đọc có thể tự đơn giản hoá định nghĩa này hơn nữa bằng “to make someone less worry”.
Tip: Quizlet là một công cụ khá tối ưu để giúp bạn có thể thực hành bài tập này. Bạn có thể nhập từ mới mà mình đã biết, sau đó nhập định nghĩa hoặc từ đồng nghĩa ở bên cạnh. Quizlet sẽ tự động chuyển chúng thành dạng flashcard và tạo ra các bài tập ôn luyện, kiểm tra đánh giá mức độ nhớ bài của người dùng.
Bài tập 3: Thể hiện thông tin nhỏ, đơn giản
Sau khi thực hành với từ, bạn đọc sẽ tiếp tục với những câu nói ngắn, đơn giản.
Bài tập nhỏ 1: Quan sát các sự vật, sự việc xung quanh (hoặc trong hình ảnh, phim,…) và mô tả hoạt động, cảm xúc của nhân vật bằng một câu ngắn gọn. Cố gắng không dịch sang tiếng Việt mà hãy kết nối trực tiếp với cảnh mà bạn nhìn thấy bằng từ vựng tiếng Anh đã biết. Ví dụ:
My father is watching television.
The man in the movie looks sad.
The weather outside is awful.
Bài tập nhỏ 2: Xem một đoạn phim hoặc video ngắn về một điều bạn thích và cố gắng tóm tắt bằng tiếng Anh. Ví dụ, sau khi xem một đoạn giới thiệu sản phẩm công nghệ, bạn có thể tóm tắt như sau:
Đoạn video nói về bài đánh giá xe Tesla model 3. Người đánh giá đã thử nghiệm các tính năng công nghệ của chiếc xe và anh ấy rất hào hứng về chúng. Anh ấy cho rằng Tesla model 3 là một chiếc xe điện tốt cho mọi người.
Lợi ích của phương pháp này là bạn đọc có thể kết hợp với những nội dung mà họ yêu thích. Từ đó, việc luyện tập cũng trở nên tự nhiên hơn. Mục tiêu của bài tập là giúp người học phản xạ tốt hơn với ngôn ngữ (hoặc nói cách khác, tăng cường liên kết giữa ngôn ngữ mới và các hiện tượng xảy ra xung quanh).