1. Call for là gì?
Phiên âm: Call for /kɔːl fɔr/ - (phrasal verb)
Nghĩa: Theo Từ điển Oxford, call for là một cụm động từ có nghĩa là tới đón ai đó hoặc đòi hỏi, yêu cầu điều gì. Ngoài ra, theo từng ngữ cảnh, call for còn có nhiều nghĩa khác nhau.
- Đến đón ai đó
Ví dụ: I will call for you at 7 a.m, so we won’t be late for the flight. (Tôi sẽ đến đón bạn vào lúc 7 giờ sáng, vậy chúng ta sẽ không trễ chuyến bay.)
- Yêu cầu, đòi hỏi điều gì
Ví dụ: The situation calls for a quick and decisive decision. (Tình hình yêu cầu quyết định nhanh chóng và quyết đoán.)
- Công khai kêu gọi, yêu cầu điều gì đó
Ví dụ: The citizens called for the government to stop the war with the other country. (Công dân đã kêu gọi chính phủ ngừng chiến tranh với nước khác.)
- Gọi ai đó
Ví dụ: If he doesn’t get better, we should call for an ambulance. (Nếu anh ấy không khỏe hơn, chúng ta nên gọi xe cứu thương.)
- Dự đoán, dự báo
Ví dụ: The weather forecast calls for heavy rain in the afternoon. (Dự báo thời tiết dự đoán có mưa to vào buổi chiều.)
Call for là cụm động từ nên sẽ được chia theo thì và chủ ngữ của câu, cụ thể:
- Calls for là dạng ở thì hiện tại đơn với chủ ngữ số ít.
- Called for là dạng ở thì quá khứ đơn.
- Have/ Has called for là dạng ở thì hiện tại hoàn thành.
Call for (cụm động từ) thường mang ý nghĩa của việc gọi ai đó, yêu cầu hoặc đòi hỏi điều gì
2. Cách sử dụng cấu trúc Call for trong tiếng Anh
Call for có tính chất của một động từ có tân ngữ (transitive verb). Cụm từ này luôn đi kèm với một tân ngữ cụ thể (sth/sb) và có thể được chia ở dạng bị động.
2.1. Cấu trúc Call for sth
S + call for sth: Đòi hỏi, yêu cầu, dự đoán điều gì
- Nói về yêu cầu, đòi hỏi điều gì
Ví dụ: This recipe calls for 5 eggs, but I only have 2. (Công thức này yêu cầu 5 quả trứng, nhưng tôi chỉ có 2.)
- Nói về yêu cầu, kêu gọi một cách công khai. Trong trường hợp này thường sử dụng “call for a ban/ inquiry/ investigation/ resignation/…” (kêu gọi lệnh cấm/ điều tra/ điều tra/ từ chức/…)
Ví dụ: Health experts call for a ban on mercury-added products. (Các chuyên gia sức khỏe kêu gọi lệnh cấm các sản phẩm chứa thủy ngân.)
- Báo hiệu hoặc dự đoán điều gì đó, thường là điều kiện thời tiết trong một khoảng thời gian trong tương lai
Ví dụ: The forecast calls for heavy rain in Hanoi city tonight. (Dự báo dự đoán mưa to tại Thành phố Hà Nội vào đêm nay.)
Cách sử dụng cấu trúc Call for trong tiếng Anh
2.2. Cấu trúc Call for sb
Call for sb là gì? Call for sb có nghĩa là tới đón ai đó đến một nơi khác. Cách dùng này rất phổ biến trong tiếng Anh - Anh.
S + call for sb: Đến đón ai đó
Ví dụ: Martin will call for you to the party as soon as possible. (Martin sẽ đến đón bạn tới bữa tiệc sớm nhất có thể.)
Ngoài ra, thi thoảng bạn có thể bắt gặp call for sb to do sth để nói về việc yêu cầu, kêu gọi ai làm điều gì.
Ví dụ: The teacher called for the students to submit their homework by Friday. (Giáo viên yêu cầu học sinh nộp bài tập của họ trước thứ sáu.)
3. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Call for
Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Call for
Nghĩa |
Từ/cụm từ |
Ví dụ |
Đòi hỏi, yêu cầu điều gì |
Ask for sth |
The teacher asked for a student to volunteer to answer the question. (Giáo viên yêu cầu một học sinh xung phong trả lời câu hỏi.) |
Appeal for th |
The Red Cross appealed for help from teenage volunteers. (Hội Chữ thập đỏ kêu gọi sự giúp đỡ từ các tình nguyện viên tuổi thanh thiếu niên.) |
|
Request sth |
The citizen requested an investigation into the incident. (Người dân đã yêu cầu điều tra vụ việc.) |
|
Demand sth |
The protesters demanded freedom in their country. (Những người biểu tình đòi tự do trên đất nước của họ.) |
|
Need sth |
This muffin recipe needs 2/3 cup of flour for every 1/2 cup of sugar. (Công thức làm bánh muffin này cần 2/3 cốc bột mì cho mỗi 1/2 cốc đường.) |
|
Đón ai đó |
Pick sb up |
Mike will pick you up at the airport. (Mike sẽ đón bạn tại sân bay.) |
Fetch sb |
My mom fetches us from school every day. (Mẹ tôi đón chúng tôi đi học mỗi ngày.) |
|
Collect sb |
The guests will be collected at the hotel lobby at 7 a.m. (Khách sẽ được đón tại sảnh khách sạn lúc 7 giờ sáng.) |
|
Go/Come to get sb |
Can you come to get Ariana from her office? (Bạn có thể đến đón Ariana từ văn phòng của cô ấy được không?) |
|
Dự đoán |
Predict |
The weather forecast predicts rain all day tomorrow in the North. (Dự báo thời tiết dự báo ngày mai miền Bắc mưa cả ngày.) |
4. Ví dụ về cách sử dụng Call for trong đoạn hội thoại
Joey: Hi Rachel, are you ready to leave now? I’m going to call for you in about 10 minutes.
Rachel: Yes, I'm ready. By the way, have you checked the weather forecast for tonight? I heard that it might be quite unpredictable.
Joey: Yes, I did. The forecast calls for rain this evening, so don't forget your umbrella.
Rachel: Thanks for the reminder. Oh, I almost forgot about it. Have you called for a meeting with the marketing team tomorrow?
Joey: Yes, I’ve already sent out the invites and booked the conference room. We’re scheduled to meet at 10.30 a.m.
Dịch:
Joey: Chào Rachel, cậu đã sẵn sàng ra về chưa? Tớ sẽ đến đón cậu trong khoảng 10 phút nữa.
Rachel: Ừ, tớ sẵn sàng rồi. Nhân tiện, cậu đã kiểm tra dự báo thời tiết tối nay chưa? Tớ nghe nói là thời tiết khá không ổn định.
Joey: Ừ, tớ đã xem. Dự báo sẽ có mưa vào tối nay, vì vậy đừng quên mang theo dù của cậu nhé.
Rachel: Cảm ơn lời nhắc nhở. Oh, tớ suýt quên. Cậu đã yêu cầu một cuộc họp với đội marketing vào ngày mai chưa?
Joey: Rồi, tớ đã gửi lời mời và đặt phòng họp. Chúng ta đã lên lịch họp vào lúc 10 giờ sáng.
5. Bài tập về Call for có đáp án chi tiết
Bài tập 1. Lựa chọn câu trả lời đúng.
1. They angrily called for Robinson's _____.A. resignationB. resignC. resigning
2. Your new job promotion _____ for a celebration.A. callB. calledC. calls
3. Is Marta at work? There's a phone call for _____.A. heB. himC. his
4. The government is calling for more _____ on climate change.A. actB. actionC. actions
5. This project calls for at least 12 _____ to work together.A. employB. employeeC. employees
6. He’ll call _____ you at seven and bring you to the office.A. forB. forthC. x
7. We've _____ for meetings with our client for months and he keeps delaying it.A. callB. callsC. called
8. The forecast didn't call for _____.A. rainB. rainingC. to rain
9. Which phrase below can replace the bold one in this sentence: “Congratulation! Jasmine, you have been promoted. This calls for a celebration.”A. deservesB. picks upC. predicts
10. Which phrase below can replace the bold one in this sentence: “The conference is calling for papers from researchers and all other higher education stakeholders”.A. coming and gettingB. needingC. ask for
Bài tập 2. Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.
- This opening position calls on excellent computer skills.
- This situation calls for understand the causes of the problem.
- He got lost and used his phone to call to help after midnight.
- I will call for they at 8 a.m and then move to the airport.
- I think we should called for room service.
- Anna pounded on the door and call for her sister.
- The researchers call for further investigate and suggest race bias.
- The plan would call users to have spending limits on the game platforms.
- Many major organizations call for an ended to the use of real fur in fashion.
- The current forecast call for a strong chance of rain on Sunday in Hanoi.
Đáp án:
Bài tập 1.
- A
- C
- B
- B
- C
- A
- C
- A
- A
- C
Bài tập 2.
- on ➜ for
- understanding ➜ understand
- to ➜ for
- they ➜ them
- called ➜ call
- call ➜ called
- investigate ➜ investigation
- call users ➜ call for users
- ended ➜ end
- calls ➜ call