Key takeaways: |
---|
|
Call off là gì?
Lưu ý: định nghĩa trên chỉ mang ý nghĩa giúp người học dễ dàng ghi nhớ cụm động từ “call off”. Đối với một số cụm động từ, ý nghĩa của chúng có thể khác hoàn toàn so với ý nghĩa của từng từ tạo nên cụm động từ, vì thế người học nên sử dụng từ điển để có thể biết chính xác nghĩa của cụm động từ.
Ví dụ:
If it rains today, the game might be called off. (Nếu trời mưa hôm nay, trận đấu có lẽ sẽ bị hủy bỏ.)
Due to Covid 19 pandemic, the government had to call off the New year event. (Bởi vì đại dịch Covid 19, chính quyền đã phải hủy sự kiện đón mừng năm mới.)
They have just called their engagement off. (Họ đã vừa hủy lễ đính hôn của họ.)
Bên cạnh đó, “Call Off” còn có một ý nghĩa khác là ra lệnh cho một con chó, hoặc đôi khi là một người, dừng việc tấn công một người hay một vật nào đó.
Ví dụ:
I shouted to her to call her dog off
Please call off your team - We will surrender. (Làm ơn hãy ra lệnh cho đội của bạn dừng tấn công - chúng tôi sẽ đầu hàng.)
Phương pháp sử dụng Call Off trong câu
Cấu trúc chung:
Ví dụ:
It is too late to call off the meeting. (Đã quá muộn để hủy buổi họp.)
The director decided to call all the small projects off to focus on the larger ones. (Giám đốc đã quyết định hủy những dự án nhỏ để tập trung cho những cái quan trọng lớn hơn.)
Because of the bad weather, he had to call his trip off. (Bởi vì thời tiết xấu, anh ấy đã phải hủy chuyến đi của anh ấy.)
Trong ba ví dụ trên, người học có thể thấy rằng ở ví dụ 1, cấu trúc được sử dụng là “call off” + “N” (call off the meeting). Bên cạnh đó, ở ví dụ 2 và 3, cấu trúc được sử dụng là cấu trúc “call” + “N” + “off”.( call all the small projects off và call his trip off.)
Từ hai ví dụ trên, hi vọng người học có thể nắm được ý nghĩa và cách sử dụng cụm động từ “call off”.
Phân biệt giữa “Call off” và “Put off”
Call off | Put off | |
---|---|---|
Ý nghĩa | Hủy | Dời lại |
Chức năng | Cụm động từ | Cụm động từ |
Ví dụ:
The flight had to be called off because the airport was overloaded. (Chuyến bay đã phải bị hủy vì sân bay đã quá tải.)
The flight has been put off until the weather become better. (Chuyến bay đã bị dời lại cho đến khi thời tiết trở nên tốt hơn.)
Bài tập áp dụng và câu trả lời
The match was called off so we didn’t know who could have won.
The match ___________________________________________
We ought to postpone our wedding until the pandemic is over.
We should ___________________________________________
He implored the general to retract his order for his team to attack the village.
He ___________________________________________
The merger and acquisition deal was delayed because of contract-related issues.
The merger and acquisition ___________________________________________
Đáp án:
The match was called off so we didn’t know who could have won.
We should postpone our wedding until the pandemic is over.
He implored the general to retract his team from attacking the village.
The merger and acquisition deal was delayed due to contract-related issues.