Thành phần và biểu tượng trên bao bì mỹ phẩm đóng vai trò quan trọng, giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về các chất liệu và xác định xem sản phẩm có phù hợp với làn da của mình không, tuy nhiên, nhiều người không chú ý tới điều này. Mytour sẽ hướng dẫn cách đọc thành phần và các biểu tượng quan trọng trên sản phẩm làm đẹp.
Hầu hết người sử dụng mỹ phẩm quan tâm chủ yếu đến công dụng và cách sử dụng, ít ai để ý tới thành phần và biểu tượng trên bao bì, trong khi thực tế, những thông tin này cực kỳ quan trọng đối với việc sử dụng sản phẩm và xác định tính phù hợp với làn da. Bài viết sau đây sẽ hướng dẫn cách đọc và hiểu rõ các thành phần, ý nghĩa của các biểu tượng được in trên bao bì mỹ phẩm mà bạn nên biết.
Các thông tin nào được in trên bao bì mỹ phẩm
Các thông tin nào được in trên bao bì mỹ phẩmTrên bao bì của các sản phẩm mỹ phẩm, dù thuộc về các thương hiệu khác nhau nhưng thường chứa những thông tin tương tự. Thông thường, những thông tin này đã được kiểm chứng đối với các hãng mỹ phẩm uy tín, bao gồm:
- Tên thương hiệu, tên sản phẩm, mục đích, công dụng, và hướng dẫn sử dụng sản phẩm
- Thành phần và các biểu tượng
- Trọng lượng hoặc dung tích sản phẩm, ngày sản xuất và ngày hết hạn sử dụng
Khi mua hàng, hầu hết mọi người quan tâm chủ yếu đến tên thương hiệu, tên sản phẩm, và công dụng. Ít ai chú ý tới thành phần hoặc kiểm tra xem trong danh sách thành phần có gì mình hiểu không.
Điều này là sai lầm, bởi khi hiểu rõ về thành phần và biểu tượng, bạn mới có thể biết liệu sản phẩm có phù hợp với làn da của mình hay có chất gì mà bạn dị ứng không?
Cách đọc và phân tích chi tiết thành phần của mỹ phẩm
Thành phần mỹ phẩm – INCI
Hệ thống “Danh pháp các thành phần mỹ phẩm” được viết tắt INCI (International Nomenclature of Cosmetic Ingredients) viết tên các thành phần bằng danh pháp khoa học, bắt buộc tất cả các thương hiệu mỹ phẩm phải in trên bao bì theo quy định của EU và các nước phát triển khác.
Thành phần mỹ phẩm – INCIHầu hết các nhà sản xuất mỹ phẩm sử dụng INCI để liệt kê các thành phần của sản phẩm, việc tra cứu tên INCI giúp bạn xác minh rằng sản phẩm có chứa đúng các thành phần như họ quảng cáo, và có những chất gây kích ứng cho da hay không.
Các thành phần từ thực vật và hóa học đều được ghi theo tên khoa học. Ví dụ, dầu rosmarinus officinalis (dầu hương thảo) hoặc Tocopherol (vitamin E) được sử dụng để bảo quản sản phẩm và tránh bị ôi thiu.
Những thành phần có tác dụng tốt và ý nghĩa của chúng trong mỹ phẩm
Chất chống oxy hóa là các hợp chất từ quả việt quất, quả nho, rau lá màu xanh đậm, cá... chúng ngăn chặn tác động của các gốc tự do gây hại và giúp ngăn ngừa quá trình lão hóa da.
Hoạt chất chống oxy hóaBeta hydroxy acid (BHA): là một hợp chất hữu cơ có khả năng làm sạch da, điều trị mụn trứng cá, ngăn chặn quá trình lão hóa da và cải thiện tình trạng da không đồng đều màu sắc.
Beta hydroxy acid (BHA)Collagen là một loại protein trong cấu trúc mô liên kết, giúp da mềm mại và đàn hồi, tạo cảm giác trẻ trung hơn.
Hoạt chất CollagenDifferin là một dẫn xuất của vitamin A được sử dụng để điều trị mụn và cung cấp độ ẩm cho da, thường xuất hiện trong các sản phẩm dưỡng da và dưỡng tóc.
Hoạt chất DifferinHyaluronic acid: Giúp dưỡng ẩm và giữ cho da không mất nước, thường được sử dụng trong các sản phẩm dưỡng da và serum.
Hoạt chất Hyaluronic acidIdebenone giúp chống lại quá trình lão hóa và oxi hóa mạnh mẽ, bảo vệ da khỏi tác động của môi trường và tuổi tác bằng cách ngăn chặn gốc tự do.
Niacinamide là một dạng dẫn xuất của vitamin B3 có khả năng làm dịu da kích ứng, cải thiện tính đàn hồi. Đây là một dưỡng chất rất tốt cho da và thường được sử dụng như thành phần chính trong các sản phẩm mỹ phẩm hiện nay.
Oxybenzone: là một chất thường được thêm vào kem chống nắng để bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Retinol: là một dạng dẫn xuất của vitamin A ở nồng độ cao giúp kích thích sản xuất axit hyaluronic và collagen, điều trị mụn và giảm sự xuất hiện của sắc tố da.
Hoạt chất RetinolAxit Salicylic: là một chất giúp làm sạch dầu thừa và tế bào da chết, giảm thiểu tình trạng bít lỗ chân lông. Thường được sử dụng làm thành phần trong các sản phẩm mỹ phẩm điều trị mụn.
Titanium dioxide: là một khoáng chất có trong các công thức chống nắng tự nhiên, giúp bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
Vitamin C:
Zinc oxide: là một dưỡng chất thường được sử dụng trong các sản phẩm kem chống nắng, tạo một lớp màng bảo vệ bề mặt da khỏi tác động của tia UV.
Aqua: là nước tinh khiết, có vai trò như một chất dung môi, thường xuất hiện trong các sản phẩm mỹ phẩm để hòa tan và tạo độ nhớt trong kem.
Cách đọc các thành phần có hại trong mỹ phẩm
Hương liệu tổng hợp (fragrance)
Hương liệu tổng hợp (fragrance)Là một thành phần không tốt cho da thường được ghi trên bao bì dưới tên gọi fragrance, có thể gây kích ứng, làm khô da và gây lão hóa da. Sử dụng lâu dài có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Bạn nên kiểm tra trên bao bì nếu thấy chữ “chất tạo mùi” hoặc “parfum” thì sản phẩm chứa chất fragrance, đặc biệt là đối với các sản phẩm “không mùi” vì chúng có thể vẫn chứa chất này.
Parabens
Là một loại chất bảo quản sản phẩm có thể có hại cho sức khỏe, ảnh hưởng đến hệ thống nội tiết của cơ thể. Hãy cẩn thận và kiểm tra kỹ thành phần của mỹ phẩm xem có chứa chất này hay không, thường kết thúc bằng “paraben” như Methylparaben, Propylparaben, Butylparaben…
Parabens là một loại chất bảo quản sản phẩmMineral oil (Dầu khoáng)
Hay còn được biết đến với các tên gọi như dầu paraffin, petrolatum, dầu parafin trong mỹ phẩm, là một chất được chiết xuất từ dầu mỏ, thường xuất hiện trong các sản phẩm giá rẻ. Sử dụng thường xuyên có thể gây mụn do tăng bã nhờn, ảnh hưởng đến gan và gây nguy cơ ung thư, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản.
Dầu khoángSilicones
Là một loại chất có hại, cần phải cẩn thận khi thấy trong danh sách các thành phần có chứa gốc -siloxane, -con, -consol… Ví dụ như dimethicone. Chất này có thể gây tổn thương cho da, làm da mụn và khô da.
Hoạt chất siliconesSulfate
Thường được sử dụng làm thành phần trong các chất tẩy rửa, hóa chất tạo bọt. Mặc dù có khả năng làm sạch da, nhưng cũng gây khô da và làm mất đi chất dầu tự nhiên trên da, cần chú ý khi thấy các thành phần có gốc “sulfat” như natri sulfat natri, lauryl sulfat natri, lauryl sulfate amoni…
Formaldehyde (Phoóc môn)
Là một chất bảo quản, thường được sử dụng trong quá trình ướp xác (HCHO), có độc tính cao nếu sử dụng lâu dài. Các loại dầu không bão hòa (PUFAs) là nhóm dầu chứa nhiều liên kết đôi trong chuỗi axit béo, khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, chúng có thể gây ra quá trình oxy hóa ảnh hưởng đến sức khỏe. Vì vậy, nếu thấy sản phẩm nào chứa hơn 10% hoặc có chứa thành phần này, hãy tránh sử dụng.
Thành phần Active Ingredient và Inactive Ingredient trong mỹ phẩm
Active Ingredient: Là thành phần hoạt tính được Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ phê duyệt để thực hiện một chức năng cụ thể cho một tình trạng cụ thể. Các chất hoạt động luôn phải được ưu tiên bởi FDA quy định rằng chúng phải được đánh giá về độ an toàn cho người sử dụng.
Thành phần Active Ingredient và Inactive Ingredient trong mỹ phẩmInactive Ingredient: Là thành phần không có hoạt tính, đơn giản chỉ là những chất hỗ trợ cho các hoạt chất khác hoặc mang lại các lợi ích thẩm mỹ như cung cấp độ ẩm cho da.
Tìm hiểu về thứ tự thành phần mỹ phẩm
Thứ tự của các thành phần được liệt kê trong danh sách rất quan trọng và thường được sắp xếp theo thứ tự giảm dần, từ lượng lớn đến lượng ít hoặc theo nồng độ trong sản phẩm. Ví dụ, trong một sản phẩm có chứa fragrance, thường được đặt gần cuối hoặc cuối danh sách do nó chỉ có tác dụng trên bề mặt da và thường có nồng độ dưới 1% trong sản phẩm.
Thành phần trong mỹ phẩmCác thành phần mỹ phẩm viết tắt
Một số cửa hàng trực tuyến hoặc trang web của các thương hiệu không hiển thị tất cả các thành phần, chỉ liệt kê các “thành phần chính” hoặc “thành phần hoạt tính” và bỏ qua phần còn lại.
Điều này giúp danh sách ngắn gọn và dễ nhìn, tuy nhiên, nếu bạn muốn xem danh sách đầy đủ, bạn có thể tra cứu trên trang web của sản phẩm.
Tìm hiểu về các ký hiệu trên mỹ phẩm
Các ký hiệu trên sản phẩm mỹ phẩm có ý nghĩa gì?
Các ký hiệu trên bao bì mỹ phẩm giúp người tiêu dùng thấy thông tin chính một cách nhanh chóng và thường các biểu tượng như con dấu, biểu tượng chính thống thường được chứng nhận bởi các tổ chức bên ngoài như các tổ chức chứng nhận hữu cơ như COSMOS.
Một số biểu tượng khác được thương hiệu tạo ra để tạo ấn tượng về chất lượng sản phẩm, nhưng loại này thường không đảm bảo tính xác thực. Không có cách nào chắc chắn liệu chúng có đúng hay không?
Ký hiệu trên sản phẩm mỹ phẩmMột số sản phẩm có biểu tượng hữu cơ chính thức như của Hiệp hội Đất, qua đó bạn biết rằng sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn và được công nhận bởi tổ chức đó. Một số hãng mỹ phẩm tự tạo biểu tượng hữu cơ như một phần của chiến dịch quảng cáo hoặc PR.
Tuy có trường hợp tổ chức không đăng ký chứng nhận về thành phần hữu cơ do chi phí và thời gian chờ đợi cao, nhưng điều này không có nghĩa là họ không đủ điều kiện.
Các ký hiệu chính thức quốc tế trên mỹ phẩm
Ký hiệu hạn sử dụng (BBE/PAO)
Đây là hai loại ký hiệu để chỉ thời hạn sử dụng của sản phẩm:
BBE/BE là viết tắt của 'Hạn sử dụng tốt nhất', chỉ thời gian sản phẩm giữ được chất lượng, được biểu thị bằng biểu tượng “đồng hồ cát”.
Ký hiệu BBE/BEPAO là viết tắt của Period After Opening, tức là thời gian sử dụng sau khi mở nắp, được biểu thị bằng biểu tượng “lọ mỹ phẩm mở nắp” hoặc thời gian hết hạn của sản phẩm.
Ký hiệu PAOThông tin quan trọng hoặc yêu cầu pháp lý
Thông tin đính kèm: Biểu tượng này được quy định bởi EU để đại diện cho thông tin khi sản phẩm quá nhỏ để chứa.
E-Mark (Châu Âu): Dấu này chỉ rõ rằng sản phẩm đáp ứng các yêu cầu và hàm lượng thành phần theo quy định của “hệ thống trung bình” theo chỉ thị 76/211 / EEC.
Ký hiệu tái chế
Có thể tái chế: Biểu tượng này chỉ ra rằng bao bì của sản phẩm có thể được tái chế.
Ký hiệu tái chếDấu xanh: Được công nhận tại các quốc gia Châu Âu, biểu thị việc tái chế mọi loại bao bì là một phần của việc đóng góp tài chính đã được trả cho các tổ chức thu hồi và tái chế bao bì quốc gia.
Ký hiệu dấu xanhPhân loại nhựa: Biểu tượng này chỉ ra rằng sản phẩm được làm từ nhựa có thể tái chế.
Ký hiệu phân loại nhựaMột số ký hiệu chứng nhận sản phẩm hữu cơ/tự nhiên
USDA Organic: Ký hiệu này chỉ ra rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ của Hoa Kỳ.
Ký hiệu biểu thị đạt tiêu chuẩn Hoa KỳCosmebio: Ký hiệu này biểu thị sản phẩm đạt tiêu chuẩn của Pháp về mỹ phẩm tự nhiên và/hoặc hữu cơ.
Ký hiệu biểu thị đạt tiêu chuẩn của PhápAustralian Certified Organic: Ký hiệu này chỉ ra rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn hữu cơ của Úc cho sản phẩm hữu cơ Úc.
Ký hiệu biểu thị đạt tiêu chuẩn hữu cơ của ÚcEcoCert: Ký hiệu này biểu thị sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế về thực phẩm và mỹ phẩm hữu cơ có trụ sở tại Pháp.
Ký hiệu biểu thị đạt tiêu chuẩn quốc tế trụ sở tại PhápSoil Association: Ký hiệu này biểu thị sản phẩm đạt tiêu chuẩn của Anh về mỹ phẩm tự nhiên hoặc hữu cơ.
Ký hiệu biểu thị đạt tiêu chuẩn của AnhCác ký hiệu không chính thức
Các ký hiệu không chính thứcLà biểu tượng không chính thức theo các tổ chức quốc tế, có thể là biểu tượng do thương hiệu tạo ra để thu hút sự chú ý và tạo hiệu ứng tuyên truyền.
Biểu tượng không chính thứcPhía trên là hướng dẫn về cách đọc thành phần và các ký hiệu thường gặp trên bao bì mỹ phẩm, hy vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu về sự quan trọng của việc chú ý đến các thành phần và ký hiệu để hiểu rõ liệu sản phẩm có phù hợp với bạn hay không.