1. Cẩm nang ôn tập học kỳ 2 môn Tiếng Việt lớp 2 theo Chân trời
A. Phần đọc hiểu
Học sinh ôn tập các bài đọc đã học trong học kỳ 2, bao gồm các nội dung cụ thể sau:
- Khu vườn tuổi thơ
- Con suối quê hương
- Con đường làng
- Bên cửa sổ
- Chuyện bốn mùa
- Đầm sen
- Dàn nhạc mùa hè
- Mùa đông vùng cao
- Chuyện vàng anh
- Ong làm tổ
- Trái cây chín
- Hoa mai vàng
- Quê hương tôi đẹp nhất
- Rừng ngập mặn Cà Mau
- Mùa lúa chín
- Sông Hương
- Ai ngoan sẽ được khen thưởng
- Thư Trung thu
- Cháu thăm bác
- Cây và hoa bên lăng Bác
- Chuyện quả bầu
- Sóng và cát Trường Sa
- Cây dừa
- Tôi yêu Sài Gòn
- Cây nhút nhát
- Bạn có biết không?
- Trái Đất xanh của tôi
- Hừng đông trên biển
- Bạn có biết phân loại rác không?
- Cuộc giải cứu ven biển
B. Luyện từ và câu
Các nội dung cần ôn tập bao gồm:
- Các từ chỉ người, hoạt động, sự vật và đặc điểm
- Dấu câu: dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm than
- Kiểu câu: Ai là ai? Ai làm gì?
- Viết hoa các tên địa danh
- Viết câu nói và trả lời:
- Lời mời, lời khen, lời động viên
- Lời đồng ý, lời từ chối
- Thể hiện sự ngạc nhiên, niềm vui
- Mở rộng vốn từ về: những nơi quen thuộc, bốn mùa, thiên nhiên, quê hương, Bác Hồ kính yêu, đất nước, Trái Đất
C. Tập làm văn
Luyện viết các đoạn văn về các chủ đề sau:
- Kể về công việc hàng ngày của một người thân trong gia đình
- Kể về một việc làm hàng ngày của thầy cô giáo
- Nói 4-5 câu về hành động tốt của một người bạn
2. Cẩm nang ôn tập học kỳ 2 môn Tiếng Việt lớp 2 theo phương pháp Kết nối tri thức
Tập đọc
Những con sao biển
Một người đàn ông đi dạo trên bãi biển vào lúc hoàng hôn. Mặc dù bãi biển đông đúc, ông lại chú ý đến một cậu bé liên tục cúi xuống nhặt một thứ gì đó rồi thả lại xuống biển.
Khi tiến lại gần, ông nhận ra cậu bé đang nhặt những con sao biển bị nước triều cuốn lên bờ và thả chúng trở lại đại dương.
- Cháu đang làm gì thế? – Người đàn ông hỏi.
Cậu bé đáp:
- Những con sao biển này sắp chết vì không đủ nước, cháu muốn giúp chúng.
- Có hàng nghìn con sao biển như thế, liệu cháu có thể cứu hết chúng không?
Cậu bé tiếp tục nhặt sao biển và thả chúng xuống nước, rồi trả lời người đàn ông:
- Cháu biết là không thể cứu hết, nhưng ít nhất cháu đã giúp được những con sao biển này.
Người đàn ông cảm động nhìn cậu bé và cùng cậu tiếp tục cứu những con sao biển.
(Trích từ Hạt giống tâm hồn – Phép màu có giá bao nhiêu?)
Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Tại sao mặc dù bãi biển đông người, người đàn ông lại chú ý đến cậu bé?
A. Vì cậu bé liên tục chạy nhảy trên cát.
B. Vì cậu bé đang chơi với một chiếc diều đẹp.
C. Vì cậu bé liên tục cúi xuống nhặt một thứ gì đó rồi thả chúng xuống biển.
D. Vì cậu bé ra biển để vui chơi và đi dạo cùng gia đình.
Câu 2: Khi lại gần, ông thấy cậu bé đang làm gì? Tại sao cậu bé lại làm như vậy?
A. Cậu bé đang vứt rác xuống biển. Vì cậu bé thích nghịch ngợm.
B. Cậu bé đang thưởng thức hải sản cùng gia đình. Vì cả gia đình đang đi dã ngoại.
C. Cậu bé đang cùng chị gái xây lâu đài cát. Vì cậu bé rất yêu thích chơi với cát.
D. Cậu bé đang nhặt những con sao biển bị sóng cuốn lên bờ và thả chúng về lại biển. Vì những con sao biển sắp chết vì thiếu nước, cậu bé muốn cứu giúp chúng.
Câu 3: Người đàn ông đã nói gì về hành động của cậu bé?
A. Người đàn ông đã hỏi: Có hàng nghìn con sao biển như thế, liệu cháu có thể cứu hết chúng không?
B. Người đàn ông đã thắc mắc: Tại sao cậu bé lại vứt rác xuống đất?
C. Người đàn ông hỏi: Cháu là con của ai và sao lại ở đây một mình?
D. Người đàn ông hỏi: Cháu có muốn ăn kẹo không?
Câu 4: Trong số các từ sau đây (Cúi xuống, dạo bộ, biển, thả, người đàn ông, cậu bé, nhặt, sao biển, tiến lại), từ nào chỉ hoạt động?
A. cúi xuống, thả, nhặt, dạo bộ, tiến lại.
B. cúi xuống, thả, nhặt, dạo bộ, người đàn ông.
C. cúi xuống, thả, biển, dạo bộ, tiến lại.
D. sao biển, thả, biển, dạo bộ, tiến lại.
Câu 5: Hãy tìm và viết lại câu cho thấy cậu bé cảm thấy việc mình làm là có ý nghĩa.
.......................................................................................................................................
Câu 6: Hãy điền dấu chấm, dấu phẩy hoặc dấu hỏi vào chỗ trống trong các câu sau đây:
Ngày xưa, Kiến Vàng và Kiến Đen là đôi bạn rất thân thiết. Họ thường cùng nhau đi tìm thức ăn, cùng ăn uống và vui chơi bên nhau. Họ luôn gắn bó như hình với bóng. Một ngày nọ, Kiến Vàng hỏi Kiến Đen:
- Kiến Đen, bạn có muốn cùng tôi đi khám phá thế giới không...?
Câu 7: Kết hợp các từ ở cột A với từ ở cột B để tạo thành câu giới thiệu:

Câu 8: Tìm các từ chỉ nghề nghiệp và viết chúng vào chỗ trống:
M: Giáo viên
(1).................................................. (2).......................................................
(3).................................................. (4).......................................................
1.2. Đề ôn tập học kì 2 lớp 2 số 2
Chiếc ba lô
Khi ở Việt Bắc, một lần Bác Hồ đi công tác cùng hai đồng chí. Mỗi người đều mang theo một chiếc ba lô. Sau khi đi một đoạn đường, mọi người nghỉ chân, Bác đến gần đồng chí bên cạnh và nhấc ba lô của đồng chí lên.
- Tại sao ba lô của chú lại nặng hơn của Bác? – Bác hỏi.
Bác sau đó mở tất cả ba chiếc ba lô ra và nhận thấy ba lô của mình nhẹ nhất, chỉ chứa chăn và màn. Bác không đồng tình và nói:
- Lao động chân chính là nguồn gốc của hạnh phúc.
Vậy là hai đồng chí kia phải chia đều các vật dụng vào ba chiếc ba lô.
Tham khảo từ sách 117 CHUYỆN KỂ VỀ TẤM GƯƠNG ĐẠO ĐỨC CỦA HỒ CHÍ MINH
* Dựa vào nội dung câu chuyện, chọn chữ cái trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Khi đoàn dừng lại nghỉ ngơi, Bác đã làm gì?
A. Mở ba lô của mình ra để kiểm tra.
B. Nhấc ba lô của đồng chí bên cạnh và mở tất cả ba chiếc ba lô để xem.
C. Mở ba lô của hai đồng chí đồng hành để kiểm tra.
Câu 2. Bác phát hiện ba lô của mình có điểm gì khác biệt so với ba lô của hai đồng chí kia?
A. Ba lô của Bác chỉ chứa chăn và màn, vì vậy nhẹ nhất.
B. Ba lô của Bác có thêm chăn và màn, nên nặng hơn.
C. Ba lô của Bác không chứa chăn và màn như ba lô của hai đồng chí đi cùng.
Câu 3. Tại sao Bác lại yêu cầu hai đồng chí phân chia mọi thứ vào ba chiếc ba lô?
A. Vì như vậy sẽ thuận tiện hơn cho từng người khi sử dụng.
B. Vì Bác lo rằng hai đồng chí không thể mang nổi ba lô.
C. Vì Bác muốn thể hiện sự lao động thực sự như các đồng chí khác.
Câu 4. Tìm và viết lại câu trong bài có dấu chấm hỏi.
......................................................................................................
3. Đề cương ôn tập học kỳ 2 môn Tiếng Việt lớp 2 Cánh Diều
A. ĐỌC - HIỂU
Đề 1: Đọc bài thơ Bồ câu tung cánh (TV2 tập 2 tr 6) một cách cẩn thận. Chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn vào đáp án.
Câu 1: Bồ câu bắt đầu được con người nuôi từ thời điểm nào?
a) Khoảng năm nghìn năm trước đây.
b) Khoảng hai trăm năm trước đây.
c) Khoảng mười năm trước đây.
Câu 2: Chim bồ câu ấp trứng và chăm sóc con non ra sao?
a. Bồ câu mẹ ấp trứng và nuôi con bằng thức ăn mềm.
b. Bố mẹ bồ câu luân phiên nhau ấp trứng. Khi chim non mới nở, chúng không mớm mồi mà thay vào đó là mớm sữa từ diều cho con.
c. Bố bồ câu ấp trứng và cho chim non ăn lá non.
Câu 3: Tại sao bồ câu được sử dụng để chuyển thư?
a) Vì bồ câu rất thông minh, dù bay xa vẫn có khả năng tìm đường về.
b) Vì bồ câu có khả năng bay cao và luôn hoàn thành nhiệm vụ.
c) Bồ câu nổi bật với sự trung thành và khả năng bay bền bỉ không biết mệt mỏi
Đề 2: Đọc kỹ bài ‘Chim Sơn Ca và Bông Cúc Trắng’ (TV2 tập 2, trang 49). Lựa chọn câu trả lời đúng nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Đoạn đầu giới thiệu các nhân vật nào trong câu chuyện?
a. Đám cỏ dại và bông cúc trắng
b. Chim sơn ca và bông cúc trắng
c. Hai đứa trẻ.
Câu 2: Tại sao tiếng hót của chim sơn ca lại có vẻ buồn bã?
a. Vì chim sơn ca phải rời xa bạn bè.
b. Vì chim sơn ca bị thương tích.
c. Vì chim sơn ca bị nhốt trong lồng.
Câu 3: Hành động của hai đứa trẻ đã dẫn đến sự việc đáng buồn gì?
a) Chim sơn ca chết đi, còn bông cúc thì được tắm dưới ánh nắng mặt trời.
b) Chim sơn ca qua đời, bông cúc cũng héo úa vì đau buồn.
c) Chim sơn ca bị giam cầm, còn bông cúc thì bị cắt bỏ.
Câu 4: Qua câu chuyện ‘Chim sơn ca và bông cúc trắng’, em rút ra được bài học gì?
a. Tất cả các loài chim đều bị giam trong lồng, còn hoa thì bị cắt đi.
b. Cần bảo vệ chim và hoa vì chúng làm cho cuộc sống trở nên phong phú và đẹp đẽ.
c. Nhận thấy vẻ đẹp của thế giới tự nhiên.
Đề 3: Đọc kỹ bài ‘Chiếc Rễ Đa Tròn’ (TV2 tập 2, trang 33). Chọn câu trả lời đúng nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Khi thấy chiếc rễ đa trên mặt đất, Bắc Hồ đã nói gì với chú cần vụ?
a. Cuốn chiếc rễ lại và trồng để nó tiếp tục phát triển.
b. Xới đất và chôn chiếc rễ xuống.
c. Buộc nó vào hai cây cọc để giữ chặt.
Câu 2: Sau này, chiếc rễ đa ấy đã phát triển thành cây đa như thế nào?
a. Chiếc rễ đa đã trở thành một cây đa con với thân thẳng.
b. Chiếc rễ đa đã phát triển thành một cây đa con với vòng lá tròn quanh thân.
c. Chiếc rễ đa đã trở thành một cây đa với tán lá rậm rạp.
Câu 3: Các bạn nhỏ vào vườn Bác Thích thường chơi trò gì quanh cây đa đó?
a. Thích chơi trò trốn tìm.
b. Thích chơi trò bán đồ hàng dưới gốc cây đa.
c. Thích chơi trò chui qua và chui lại trong vòng lá đó.
Đề 4: Đọc kỹ bài ‘Chim Rừng Tây Nguyên’ (TV2 tập 2, trang 42). Lựa chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Những từ ngữ nào miêu tả vẻ đẹp của mặt hồ Y-rơ-pao?
a. Ở đây vang lên những âm thanh chim hót líu lo.
b. Chim đại bàng với chân vàng và mỏ đỏ rực rỡ.
c. Mặt hồ Y-rơ-pao lấp lánh và mở rộng ra mênh mông với màu xanh trong vắt.
Câu 2: Những loài chim nào sinh sống quanh hồ nước Y-rơ-pao?
a. Chim sâu, chim vành khuyên và nhiều loài chim khác.
b. Chim đại bàng, thiên nga, chim kơ púc và nhiều loại chim khác.
c. Chim đại bàng chân vàng mỏ đỏ, chim chào mào.
Câu 3: Những mô tả như “mình đỏ chót nhỏ nhắn như quả ớt”, “mỏ thanh mảnh”, “tiếng hót lanh lảnh như tiếng sáo” dùng để miêu tả loài chim nào?
a) Chim đại bàng
b) Chim kơ púc.
c) Chim sáo.
Đề 5: Đọc kỹ bài ‘Động Vật “Bế” Con Thế Nào?’ (TV2 tập 2, trang 59). Lựa chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Những loài động vật nào có cách di chuyển con giống như khi di chuyển con mồi?
a. Mèo, hổ, báo, sư tử
b. Chó, heo, trâu, khỉ
c. Gấu, mèo, heo
Câu 2: Những động vật nào “cõng” hoặc “địu” con bằng lưng hoặc túi da ở bụng?
a. Chuột túi, gấu túi, thiên nga
b. Vịt, gà, ngan
c. Chó, mèo, gà
Câu 3: Những loài động vật nhỏ nào không được “tha”, “địu” hay “cõng” mà phải tự di chuyển theo mẹ?
a. Thiên nga, mèo, gấu túi
b. Ngựa con, hươu con, voi con, tê giác con
c. Mèo con, gấu con, thiên nga
Đề 6: Đọc bài Mùa nước nổi (TV2 tập 2 trang 92). Chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Bài văn mô tả mùa nước nổi ở khu vực nào?
a. Khu vực đồng bằng sông Hồng
b. Khu vực đồng bằng sông Cửu Long.
c. Khu vực đồng bằng sông Hương
Câu 2: Tại sao người ta gọi đó là mùa nước nổi?
a. Do nước dâng lên một cách từ từ và bình yên.
b. Do nước lũ tràn về mạnh mẽ và dữ dội.
c. Do trời mưa liên tục.
Câu 3: Trong câu: “Rằm tháng bảy nước tràn bờ” thì rằm tháng bảy là thời điểm nào?
a. Ngày 1 tháng 7 âm lịch
b. Ngày 15 tháng 7 âm lịch
c. Ngày 30 tháng 7 âm lịch
Đề 7: Đọc thầm bài Rơm tháng mười (TV2 tập 2 tr 102). Chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Tác giả của bài viết nhớ về điều gì?
a. Những con đường đầy rơm.
b. Chiếc lều làm bằng rơm.
c. Những mùa thu hoạch trong tuổi thơ.
Câu 2: Câu văn nào miêu tả vẻ đẹp của ánh nắng tháng Mười?
a. Nhớ ánh nắng hanh khô tháng Mười sáng như hổ phách.
b. Những con đường làng ngập tràn rơm vàng rực.
c. Bầu trời trong xanh.
Câu 3: Trẻ em trong làng thường chơi những trò gì trên những con đường và ngõ ngập rơm?
a. Nằm dài để đón nắng hoặc lăn lộn, vật nhau, chơi trò lộn đầu xuống đất.
b. Ăn uống và ngủ qua đêm trên những con đường làng đầy rơm.
c. Trẻ em không thích chơi với rơm.
Đề 8: Đọc thầm bài Con Rồng cháu Tiên (TV2 tập 2 tr 115). Chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Ở miền Lạc Việt có vị thần nào tên là?
a. Lạc Long Quân
b. Thánh Gióng
c. Thạch Sanh
Câu 2: Bà Âu Cơ sinh con theo cách đặc biệt như thế nào?
a. Bà sinh ra một đứa trẻ lớn nhanh một cách kỳ diệu.
b. Bà sinh ra hàng chục đứa trẻ lớn nhanh một cách kỳ diệu.
c. Bà sinh ra một bọc trăm quả trứng, nở ra một trăm đứa con lớn nhanh chóng.
Câu 3: Vị vua đầu tiên sáng lập đất nước ta là ai?
a. Hùng Vương
b. Lê Hoàn
c. Nguyễn Huệ
Câu 4: Theo câu chuyện này, người Việt Nam chúng ta là hậu duệ của ai?
a. Hậu duệ của Rồng và Tiên.
b. Hậu duệ của các vị vua.
c. Hậu duệ của các anh hùng.
Đề 9: Đọc thầm bài Người làm đồ chơi (TV2 tập 2 tr 126). Chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Nghề nghiệp của bác Nhân là gì?
a. Chế tạo đồ chơi
b. Kinh doanh đồ chơi
c. Canh tác nông nghiệp
Câu 2: Bác Nhân chế tạo đồ chơi từ chất liệu gì?
a. Từ bột màu
b. Từ nhựa
c. Từ đất sét
Câu 3: Lý do bác Nhân dự định trở về quê là gì?
a. Bởi vì bác không thích sống ở thành phố.
b. Bởi vì gần đây bác không bán được đồ chơi.
c. Bởi vì bác không thích làm đồ chơi từ bột màu.
Câu 4: Bạn nhỏ đã làm gì để khiến bác Nhân vui trong buổi bán hàng cuối cùng?
a. Bạn xin tiền từ bố mẹ và mua hết các món đồ chơi của bác.
b. Bạn khuyến khích các bạn nhỏ mua hết đồ chơi của bác.
c. Bạn đập lợn đất lấy tiền và nhờ bạn bè mua đồ chơi của bác.
Đề 10: Đọc thầm bài Bóp nát quả cam (TV2 tập 2 tr 131). Chọn câu trả lời chính xác nhất và khoanh tròn.
Câu 1: Kế hoạch của giặc Nguyên đối với nước ta là gì?
a. Giả vờ hòa bình để xâm chiếm nước ta.
b. Giả vờ mượn đường để chiếm nước ta.
c. Cho sứ giả thực hiện nhiều hành động ngang ngược.
Câu 2: Quốc Toản muốn gặp vua để nói điều gì?
a. Để xin phép vua phát động chiến tranh, vì cho giặc mượn đường có thể dẫn đến mất nước.
b. Để yêu cầu vua xử lý sứ giả có hành động thiếu tôn trọng.
c. Để xin vua cho phép đi đánh giặc.
Câu 3: Chi tiết Quốc Toản vô tình bóp nát quả cam biểu thị điều gì?
a. Thể hiện sự căm phẫn của Quốc Toản đối với quân giặc.
b. Thể hiện sự thất vọng của Quốc Toản khi không được gặp vua.
c. Thể hiện sức mạnh của Quốc Toản khi bóp nát quả cam.
Câu 4: Qua câu chuyện, em hiểu điều gì về Trần Quốc Toản?
a. Trần Quốc Toản là một thanh niên yêu nước sâu sắc.
b. Trần Quốc Toản là một anh hùng kiên cường.
c. Trần Quốc Toản là một chiến sĩ trong quân đội.