Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước của dân tộc ta là một bản anh hùng ca bất diệt. Trong những tháng năm đầy sức sống “Xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước” ấy, nhân dân Miền Bắc đã không tiếc sức người, sức của để hỗ trợ Miền Nam ruột thịt
Trong những đoàn quân điệp trùng nối nhau ra trận có chàng trai trẻ Phạm Tiến Duật. Anh được tôi rèn luyện và trưởng thành trong cuộc chiến và trở thành nhà thơ chiến sỹ. Thơ của anh không chỉ thu hút người đọc bởi ngôn từ mượt mà, âm điệu du dương mà còn bởi sự tự nhiên, sống động, gân guốc, độc đáo và đậm chất lính tráng. “Bài thơ về tiểu đội xe không kính” là một bài thơ tiêu biểu cho tinh thần đó. Xuyên suốt bài thơ là hai hình ảnh trung tâm: những chiếc xe và những người chiến sĩ lái xe. Những chiếc xe không kính và nguyên nhân của chúng được giới thiệu bằng lời thơ tự nhiên, mộc mạc như một lời phân bua mà có lẽ trước đó chưa có ai nhận ra chất thơ bộc lộ ngay trong vẻ tự nhiên của ngôn từ. Cách lý giải đơn giản, ngộ nghĩnh tạo ra sự thú vị cho người đọc. Cảm hứng thơ bắt đầu từ hiện thực ác liệt của chiến trường với “bom giật, bom rung” giúp ta hình dung sự tàn phá của đạn bom trên những con đường Trường Sơn năm ấy vô cùng dữ dội. Tuy nhiên, thiếu vật liệu tối thiểu lại là cơ sở để người lái xe bộc lộ những phẩm chất cao đẹp và sức mạnh tinh thần lớn lao của họ: sự ung dung trong buồng lái, cái nhìn thẳng và tự tin. Dù trên những chiếc xe không kính, dưới làn bom đạn của kẻ thù, an toàn của họ khó mà đảm bảo, nhưng thái độ của họ lại bình thản, tự tin đến bất ngờ. Trong tư thế ung dung, trong cái nhìn toàn diện cả đất trời, còn có niềm kiêu hãnh của người làm chủ hoàn cảnh, tự hào ngắm nhìn và tiếp nhận thiên nhiên. Nhịp thơ cân xứng, ý thơ trôi chảy, lời thơ nhẹ nhàng như diễn tả hình ảnh những đoàn xe lăn bánh trên những con đường ra trận. Cảnh vật khắc nghiệt, gian khổ được miêu tả bằng những hình ảnh giản dị, trung thực đến từng chi tiết: gió thổi mạnh vào làm đắng mắt, con đường chạy thẳng vào tim, những vì sao và những chú chim đột ngột bay vào buồng lái. Những chiếc xe không kính, với gió lùa mạnh vào cabin, người lái xe không chỉ cảm nhận mà còn nhìn thấy “gió vào xoa mắt đắng”. Cử chỉ trìu mến, dịu dàng và thân thiện của gió khiến đôi mắt cay xè vì thiếu ngủ đắng chát. Ngoài ra, nắng mưa gió bụi của Trường Sơn cũng trở thành bạn đồng hành: “Không có kính, thì có bụi, bụi phun tóc trắng như người già… Không có kính, thì ướt áo, mưa phun mưa xối như ngoài trời.” Điệp từ “không có”, “chưa cần”, hình ảnh “phì phèo châm điếu thuốc”, giọng “cười haha” hào sảng làm nổi bật chất bình dị và anh hùng của những chàng trai trẻ biết biến cái vất vả gian khó thành phút giây thư giãn thoải mái. Điều này cũng làm sáng tỏ tinh thần cứng cỏi, đầy nghị lực và bất chấp gian khó của những người biết vượt lên hoàn cảnh để làm chủ hoàn cảnh. Có lẽ ai đã từng đến Trường Sơn mới thấu hết cái gian nan của người cầm lái. Đường Trường Sơn gập ghềnh, mưa Trường Sơn như trút nước, mùa khô xe chạy bụi mù trời. Bom đạn của quân thù không làm các anh chùn bước, thì gió, bụi, mưa sa của thiên nhiên khắc nghiệt liệu có đáng kể hơn không? Trên những chiếc xe không kính, tâm trạng của người chiến sĩ lái xe vẫn phơi phới thênh thang: “Gặp bè bạn suốt dọc đường đi tới, bắt tay qua cửa kính vỡ rồi.” Lạ lùng thay, như một khám phá bất chợt của nhà thơ, sự hiểm nguy của những chiếc xe không kính lại trở thành sự tiện lợi bất ngờ khi các anh gặp nhau, vì họ có thể không cần phải xuống xe mà vẫn có thể bắt tay nhau thể hiện tình thân ái. Công việc vất vả, nguy hiểm nhưng phút nghỉ ngơi của những người lính lại vô cùng giản dị: “Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời, chung bát đũa nghĩa là gia đình đấy.” Cuộc sống dẫu giản dị, xuềnh xoàng nhưng ấm áp tình cảm. Những người lính không chỉ là đồng chí, đồng đội của nhau mà họ còn là những người cùng trong một gia đình. Sau những phút nghỉ ngơi ngắn ngủi, họ lại tiếp tục công việc của mình với niềm tin mãnh liệt vào ngày mai chiến thắng. Chỉ có điều càng gần phương Nam, những chiếc xe ngày càng hư hỏng: “Không có kính, rồi xe không có đèn, không có mui xe, thùng xe có xước.” Khi tức xe “không kính” được gói lại, thì những con số không khác lại mở ra: “không đèn”, “không mui”, chỉ một thứ duy nhất có thêm nhưng lại là “có xước”. Như vậy cả “không có” và “có” đều là tổn thất, đều là hư hại. Sự “không có” được nhắc lại ba lần như là ba lần nhấn mạnh những thử thách khốc liệt của chiến tranh, hoàn thiện dung mạo trụi trần đến kinh ngạc của chiếc xe vận tải. Vượt qua dãy Trường Sơn, đi qua đạn bom khói lửa của kẻ thù, mang trên mình đầy thương tích, những chiếc xe như một dũng sĩ kiên cường. Kì lạ thay, “Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước, chỉ cần trong xe có một trái tim.” “Trái tim” ở đây là một hoán dụ chỉ người chiến sĩ lái xe yêu nước, căm thù giặc sống trẻ trung, sôi nổi và lạc quan tin tưởng vào thắng lợi tất yếu của cuộc kháng chiến. Câu thơ này kết thúc bài thơ một cách sâu sắc, mở ra một góc nhìn mới về vai trò của người chiến sĩ lái xe, là con mắt, là bộ não, là linh hồn của chiếc xe. Trong đó, trái tim của chiếc xe trở thành một cơ thể sống, một khối thống nhất với người chiến sĩ. Điều này giải thích vì sao cả đoàn xe có thể vượt qua dãy Trường Sơn khói lửa, bởi nguồn sức mạnh của chúng kết tụ lại trong trái tim gan góc, kiên cường, giàu bản lĩnh và chan chứa yêu thương. Có lẽ vì thế mà nhiều người cho rằng đây là hình ảnh trái tim cầm lái. Đến với bài thơ này, ta thấy một giọng văn trẻ, lính lạc và đậm chất chiến sĩ. Chất giọng này chính là sự phản ánh của sức trẻ, tâm hồn phơi phới của thế hệ chiến sĩ Việt Nam mà tác giả đã từng trải qua, từng trải nghiệm. Ngôn ngữ thơ giản dị, hình ảnh thơ sáng tạo bất ngờ, đặc biệt là sự linh hoạt của nhạc điệu trong thơ đã góp phần tạo nên sức hấp dẫn sâu sắc của bài thơ trong lòng độc giả.