
1. Nguyên bản, chủ đề
a. Nguyên bản
- Cần Giuộc nằm trong tỉnh Long An. Trận Cần Giuộc là một trận đánh quy mô của quân ta, diễn ra đêm 14 tháng 12 âm lịch (1861). Hơn 20 anh hùng đã hi sinh. Tuần phủ Gia Định là Đỗ Quang đã yêu cầu Đồ Chiểu viết bài văn tế này. Ngay sau đó, vua Tự Đức ra lệnh lan truyền bài văn tế này đến các vùng lân cận.
b. Chủ đề
- Bài văn tế tôn vinh những nông dân - anh hùng đã hy sinh, chết mạnh mẽ trong cuộc chiến chống Pháp, vì cứu dân, cứu nước.
2. Hình ảnh những người nghĩa sĩ
a. Nguồn gốc
- Nông dân nghèo khố từ 'đất đai nhuốm máu', làm việc cật lực, sống nơi 'đầy những lúa non xanh muốt'.
- Tính cách, tinh thần hiền lành:
“Làm việc với cuốc, với cày, với bừa, với cấy, tay làm quen từ lâu;
Trổ tài với khiên, với súng, với mác, với cờ, mắt luôn sẵn sàng”.
b. Tâm hồn
- Yêu, ghét rõ ràng, không do dự: 'ghét thói gian dối như nông dân ghét cỏ”, “không phụ lòng nhau như lũ treo dê bán chó”.
- Nổi giận không chấp nhận hợp tác với kẻ thù Pháp:
'Khi thấy bóng đen che phủ như lớp mây, lòng muốn tiến tới và tấn công;
Ngày thấy khói đen bay lượn, lòng muốn đứng lên chống cự”.
- Tình yêu đất nước, yêu quê hương, tự nguyện vùng lên chống giặc: “Tôn trọng trách nhiệm làm người lính”, “lúc này tôi sẵn sàng đánh đổi cuộc sống”, “lúc này tôi sẵn sàng thể hiện sức mạnh của mình”.
c. Vũ khí
- Không phải là lính chính quy của triều đình “không phải là quân đội chính thống, không phải là quân cơ, quân vệ”, không có “bao tấu, bầu ngòi”. Họ chỉ là “dân làng, dân thôn”, vì “một bữa cơm manh áo” mà chiến đấu chống lại kẻ thù. Trang bị đơn sơ, chỉ có “một chiếc áo vải”, vũ khí là một cây dài, một cây dao phay, hoặc “cày đất chém bằng cành cây” ...
- Kẻ thù của họ là ác quỷ, tên Tây “này đổ bom nhỏ, đổ bom lớn”, có “tàu sắt, tàu đồng súng nổ”.
d. Chiến đấu dũng cảm và hy sinh anh dũng
- Dũng cảm tiến lên như cơn bão: “Xuyên qua rào chắn như cắt bơi”, “kẻ đâm thẳng, người chém ngược”, “đám trước kẻ sau”.
- Coi cái chết như lông hồng, kiêu hãnh đối mặt: “không sợ kẻ Tây bắn đạn nhỏ, đạn lớn, xông cửa đến, hy sinh mà như không”, “phớt lờ tàu sắt, tàu đồng súng nổ”.
- Chiến công mãnh liệt: “thiêu hủy nhà thờ dạy đạo kia”, “đánh đổ đầu quan tham như thế kia”, “làm cho kẻ ác ma tà, hồn rùng rợn”.
- Hi sinh bất ngờ trên chiến trường: “Những lòng nghĩa lâu bền đắn; không biết xác thịt vội vã bỏ lại”.
- Tổng kết, Nguyễn Đình Chiểu đã ca ngợi, ngưỡng mộ và biết ơn các anh hùng dân tộc. Ông đã xây dựng một bức tượng đài vĩ đại về những nông dân đấu tranh chống giặc, cứu nước trong những ngày đầu đầu thế kỷ 19 khi Pháp xâm lược đất nước ta.
3. Tình cảm cao quý, tư duy tiên tiến
“Bài văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” thể hiện những tình cảm cao quý, tư duy tiến bộ của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu.
- Khen ngợi lòng yêu nước, hận giặc và tinh thần tự nguyện chiến đấu để cứu nước của các anh hùng. Xác nhận vai trò quan trọng của người nông dân trong lịch sử đấu tranh vì độc lập, tự do của Tổ quốc.
- Tiếc thương cho những anh hùng đã hy sinh dũng cảm (câu 18,25).
- Xác nhận quan điểm về sống và chết: hy sinh vì nước vinh quang hơn sống trong nhục nhã. Không thể “phục tùng đạo quân ác”, “làm lính thuê cho kẻ thù”, sống như kẻ phản quốc “dùng rượu ngon, ăn bánh ngọt, nghe thêm sợ hãi”. Ngược lại, phải sống can đảm, hy sinh vẻ vang: “Sống đấu giặc, chết cũng đấu giặc, linh hồn đồng hành cùng quân địch, muôn đời nguyện được trả thù..”.
- Tự hào về những anh hùng đã hy sinh cho Tổ quốc, tên tuổi họ, tinh thần họ bất tử: 'danh tiếng trải đến sáu tỉnh ai cũng khen...”, “tiếng người vang xa qua mọi thời đại”, “cây hương nghĩa sĩ càng thêm thơm phức” ...
Tổng kết, trong lịch sử văn học dân tộc, Nguyễn Đình Chiểu đã miêu tả và ca tụng người nông dân Nam Bộ cùng những anh hùng của thời đại đã sống, chiến đấu và hy sinh vì lý ideal cao cả.
Nghệ thuật:
- Lối diễn đạt giản dị như cách nói, cách tư duy và cảm xúc của người dân miền Nam. Cấu trúc câu tứ tự, đối diện, cách diễn đạt, trống trọi, mềm mại, mỗi câu đều đặc sắc, phản ánh, đối đầu, cân xứng tuyệt vời.
- Sự kết hợp giữa tình cảm chân thành và tinh thần anh hùng tạo nên bức tranh hào hùng.
- Hình tượng những người chiến sĩ anh dũng được mô tả rất đẹp mắt, với tư thế kiêu hãnh hiên ngang.
Có thể nói: “Bài văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” là một tác phẩm ca ngợi lòng yêu nước chống ngoại xâm, là một kiệt tác trong kho tàng văn học dân tộc.