Đề bài: Cảm nhận về bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
1. Dàn ý
2. Bài cảm nhận số 1
3. Bài cảm nhận số 2
4. Bài cảm nhận số 3
5. Phân tích bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
6. Quan niệm về người anh hùng trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
7. Vẻ đẹp của hình tượng người nông dân trong Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
8. Phân tích giá trị nghệ thuật đặc sắc của bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
9. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, một tượng đài nghệ thuật về người anh hùng nông dân
10. Phân tích bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc để làm sáng tỏ bài văn là Khúc ca của những người thất thế nhưng vẫn hiên ngang
Cảm nhận về bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
I. Dàn ý Cảm nhận về bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc (Chuẩn)
1. Khởi đầu
- Giới thiệu về tác phẩm
- Bài văn tế là ca khúc hùng tráng của những nhân vật nghĩa sĩ, dù đối mặt với thất thế nhưng vẫn tự hào đứng vững.
2. Phần chính
a. Hoàn cảnh xuất hiện bài văn tế:
- Nguyễn Đình Chiểu viết theo yêu cầu của tuần phủ Gia Định – Đỗ Quang.
- Xuất hiện sau trận Cần Giuộc, nghĩa sĩ hy sinh khi đánh giết quan Pháp.
- Hơn hai mươi anh hùng nghĩa sĩ đã từ trần.
b. Mở đầu bài thơ là sự khái quát về thời đại và khẳng định sự bất tử của người nghĩa sĩ nông dân.
- Bắt đầu với 'Hỡi ôi!': lời than khóc, tiếc thương, tiếng tri ân về những linh hồn anh hùng.
- Tả lại bối cảnh thời kỳ 'Súng giặc … trời tỏ': Đất nước đang chịu sự xâm lược, lòng căm thù giặc ngoại xâm thấu đến tận trời xanh.
- Khẳng định tính bất tử của tượng đài những người nghĩa sĩ.
- Sử dụng nghệ thuật đối lập (nhưng có thể chẳng danh nổi nhưng tiếng vang như mõ).
c. Hình ảnh những người nghĩa sĩ nông dân
- Nguyên gốc xuất thân:
+ Những người nông dân nghèo, chăm chỉ, hiền lành, 'cui cút làm ăn' => Những người lao động chất phác, nghèo đói, bán mặt cho đất, bán lưng cho trời.
+ Sử dụng từ ngữ như 'chưa quen, chỉ biết', 'vốn quen, chưa biết' : Họ là những người nông dân chỉ biết làm ăn, lao động chăm chỉ, chưa từng tham gia binh đao.
- Tâm trạng của những người nông dân khi đối mặt với giặc:
+ Khi giặc tới, người nông dân lo lắng 'tiếng phong hạc… tháng' => hy vọng quân đội sẽ giúp đỡ 'trông tin … mưa' => tức giận với giặc ngoại xâm 'ghét thói … cỏ' => căm ghét kẻ thù 'bữa thấy …cắn cổ' => quyết tâm đứng lên chống lại giặc 'nào ai … bộ hổ'. => Sự biến đổi đáng kể trong tâm trạng của họ.
+ Nhận thức về trách nhiệm với Tổ quốc, họ tự nguyện gia nhập quân đội, chiến đấu tự nguyện, biết rõ họ sẽ phải đánh đổi mạng sống: 'Nào đợi ai … bộ hổ', 'Một chắc sa … treo mộ', 'chẳng phải án …đáng số'.
+ Nhận thức sâu sắc về sự tàn bạo của thực dân Pháp, họ đứng lên khởi nghĩa 'Vì ai …thêm buồn'.
- Tinh thần chiến đấu anh dũng, sẵn sàng hy sinh của những người nghĩa sĩ:
+ Họ là những người nông dân 'dân ấp dân lân' không phải 'quân cơ quân vệ' nhưng vẫn thu hút sự quan tâm 'mến … chiêu mộ' của đội quân giải phóng.
+ Họ tự rèn luyện kỹ năng chiến đấu 'Mười tám …bày bố' để có thể tham gia vào trận đánh.
+ Quân trang của họ thô sơ: 'Ngoài cật … con cúi' tạo nên sự tương phản với quân trang tối tân của giặc 'thằng Tây … to', 'tàu sắt tàu đồng'.
=> Tuy nghèo đói, nhưng họ vẫn quyết đoán chiến đấu 'nào sợ …chẳng có', đạt được những chiến công 'đốt xong… kia', 'chém rớt …hai nọ', làm cho lũ giặc kinh hồn 'làm cho … hồn kinh'.
+ Nghệ thuật đối lập giữa hình ảnh đội quân áo vải và lực lượng giặc Pháp => làm nổi bật sự anh dũng, niềm tự hào của những người nghĩa sĩ. Nhịp văn tăng tốc, cao độ như tiếng thơm đánh trận tràn đầy sức sống.
- Bức tượng đài vững chắc của người nông dân nghĩa sĩ.
- Tiếc thương, lòng tôn kính của tác giả dành cho những nghĩa sĩ đã hy sinh:
+ Hình ảnh những gia đình tang tóc 'Đau đớn …trước ngõ': Không khí tang thương + Niềm thương xót sâu sắc của tác giả.
+ Sự hy sinh can đảm của họ được diễn đạt qua những cảm xúc của tác giả như sự tôn kính, tự hào và tiếc thương.
- Ca ngợi chiến công và bức tượng đài vĩnh cửu của những người nghĩa sĩ:
+ Khẳng định lòng tiếc thương của toàn dân dành cho những người nghĩa sĩ 'Nước mắt …vương thổ'.
+ Tôn vinh tinh thần hy sinh vì nguyên tắc lớn lao của những lính 'Ôi … tiết rỡ'.
=> Khúc ca hùng bi tráng dành cho những anh linh nghĩa sĩ anh hùng.
+ Nghệ thuật: Nhịp văn rối bời, chậm rãi, lắng đọng như để lưu giữ trong trí nhớ.
3. Phần kết
- Khẳng định hình tượng bất tử của người nghĩa sĩ
- Nghệ thuật xây dựng hình tượng kết hợp một cách hài hòa với trữ tình. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, thân thiện, tạo cảm giác trong sáng.
Mẹo Cách cảm nhận một tác phẩm thơ, văn
II. Bài văn mẫu Sự Tận Hiến ở Cần Giuộc
1. Cảm nhận về Bài Tế Nghĩa Sĩ Cần Giuộc, Mẫu Số 1 (Chuẩn)
Những cuộc đời được gắn liền với non sông, những con người dâng cả tình yêu và sự hi sinh cho sự trường tồn của quê hương. Nghĩa sĩ Cần Giuộc đã hy sinh khi tuổi đời còn trẻ, tình yêu nước của họ mãi được trân trọng. Bài tế 'Sự Tận Hiến ở Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu là bức tranh lịch sử về những anh hùng kiên quyết và hiên ngang.
Năm 1859, thực dân Pháp xâm lược miền đông Nam Bộ. Cuộc khởi nghĩa ở Cần Giuộc, Tân An, Gò Công vào tháng 12/1861 đã làm dậy lên ý chí bảo vệ non sông. Trận chiến này làm dậy lên tinh thần yêu nước của những người dân Việt Nam. Đỗ Quang, tuần phủ Gia Định, đã yêu cầu Nguyễn Đình Chiểu viết bài tế để khích lệ tinh thần nghĩa sĩ với lý tưởng 'chết vinh còn hơn sống nhục'. Bài văn trở thành tượng đài nghệ thuật bất tử trong văn học dân tộc.
Nguyễn Đình Chiểu khởi đầu bài tế bằng việc phê phán cái chết và nói về thời đại anh hùng, khắc sâu tượng đài bất tử của nông dân anh hùng. Bắt đầu với từ 'Ai ơi!', ông tỏ ra thương tiếc và gọi những hồn linh của nghĩa sĩ trở về nghe lại chiến công của mình. Ông tả lại thời kỳ Pháp xâm lược với sức mạnh của 'súng giặc đất rền' làm đảo lộn cả thiên đàng. Trong khi đó, hình ảnh những nghĩa sĩ với quyết tâm đánh đuổi giặc được nhấn mạnh 'lòng dân trời tỏ'. Dù chỉ là những người nông dân, họ đã đứng lên chống giặc khi đất nước gọi, để lại tiếng thơm vĩnh viễn cho tình yêu nước.
Sau khi khẳng định về sự bất tử của hình tượng nghĩa sĩ, Nguyễn Đình Chiểu tiếp tục làm rõ về những người hùng đã quên mình vì đất nước.
Những nông dân hiền lành ấy, 'cui cút làm ăn, toan lo khó nghèo', chẳng biết về binh đao, cung trường ngựa đấu. Họ sống trong âm thầm, lặng lẽ, chẳng có ai để nương tựa, nhưng vẫn nghèo khó. Nguyên đầu mưng mủ từ nhỏ, đấu tranh để sống, chỉ quanh quẩn với đồng ruộng, con trâu cái cày, vẫn kết thúc trong đói nghèo. Họ chẳng biết gì về 'cung ngựa, trường nhung', cả đời không 'mắt chưa từng ngó' đến 'tập khiên, tập súng, tập mác, tập cờ'. Tuy nhiên, khi đất nước gọi, họ đứng lên chống giặc Pháp, cứu nước cứu nhà, bảo vệ manh áo miếng cơm. Nguyễn Đình Chiểu thông qua lời hiệu triệu đã làm nổi bật tinh thần yêu nước và tự giác của những nông dân ấy:
'Với vô vàn khó khăn, làm sao chém rắn hay đuổi hươu; mặc cho thách thức ánh sáng, đâu sợ lũ treo dê bán chó'.
'Không chờ đợi ai đòi ăn bắt, giờ này sẵn sàng đối đầu; chẳng ngại trống ngược trốn xuôi, hành trình này quyết tâm bước đi như hổ báo'.
Vì tình yêu nước, những người nông dân quyết tâm đặt tâm sức để đánh đuổi quân thù, tự nguyện tham gia hàng ngũ, không đợi 'ai đòi ai bắt'.
Ở đây, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện thực tế cuộc sống của những nông dân trước và sau sự xuất hiện của quân thù. Ông sử dụng biện pháp đối lập 'chưa quen, chỉ biết', 'vốn quen, chưa từng' để làm nổi bật tầm vóc anh hùng của họ. Đồng thời, ông tỏ ra kính phục và tự hào đối với những người nghĩa sĩ Cần Giuộc chí công vô tư ấy. Nếu xưa kia, những người nông dân bị ép buộc tham gia chiến tranh phi nghĩa, họ giờ đây đối diện với hành trình đầy quyết tâm với tâm hồn đau xót:
'Tiếng trống đánh rền cả ngàn dặm
Bước chân lên thuyền, nước mắt như mưa'
Những lính nông dân ở đây tự nguyện nhập ngũ với tinh thần vui vẻ, thái độ vô tư, trách nhiệm cao với dân tộc. Họ không chờ đợi sự giục giã, sẵn sàng bước vào quân đội. Dù biết rằng ra trận là thách thức khó khăn, nhưng họ đối mặt với tàn bạo của quân giặc, sự tàn phá chúng để lại làm tăng thêm ý chí tự giác xung quân. Họ quyết tâm đánh tan lũ giặc 'cho cam tâm', vượt qua mọi khó khăn.
Nguyễn Đình Chiểu thể hiện biến động tâm trạng của những nghĩa sĩ, từ những người nông dân bình thường trở thành anh hùng. Từ những người chịu khó làm ăn, chờ đợi sự giúp đỡ, họ trở thành những người chống lại kẻ thù, căm hờn những kẻ làm hại họ. Họ đứng lên theo tinh thần tổ tiên truyền lại, chống giặc để bảo vệ đất đai và tự do.
Tinh thần của những người nghĩa sĩ đã trải qua sự biến đổi phi thường, từ lo sợ và chờ đợi đến quyết tâm tự mình đứng lên chống lại. Họ trở thành hình tượng anh dũng, bất tử trong tâm hồn người dân quê hương.
Chỉ trong hai ngày, đội nghĩa binh được tập hợp, mà không có sự hỗ trợ của quan quân triều đình. Họ thiếu vật liệu, vũ khí, lại chỉ là những 'dân ấp dân lân', nhưng vẫn hăm hở rèn luyện với tâm huyết cao, vì họ 'mến nghĩa làm quân chiêu mộ'. Họ đối mặt với khó khăn nhưng vẫn quyết tâm rèn luyện hết mình:
'Mười tám bài võ nghệ, không chờ tập luyện; chín chục trận binh thư, ngay lập tức bày bố'.
Những nghĩa sĩ chỉ có sức mạnh tinh thần. Nguyễn Đình Chiểu tạo ra hình ảnh đối lập giữa quân giặc và đội quân dũng sĩ quê hương. Giặc Pháp với vũ khí tối tân, 'tàu sắt, tàu đồng', 'đạn to đạn nhỏ', và bọn lính đánh thuê thiện chiến 'mã tà ma ní'. Trái lại, đội quân của chúng ta chỉ có 'một chiếc áo vải', vũ khí là 'một cây cung vụt', 'dao tu, nón gõ', và 'hỏa mai đánh bằng rơm cơm cúi'. Mặc dù vậy, đội quân ấy vẫn ghi được những chiến công hùng hồn như 'đốt nhà dạy đạo', 'đánh đuổi quan xâm lược'.
Bài văn tế mô tả cảnh giao tranh ác liệt, thể hiện ý chí sôi nổi từ cả hai bên:
'Không sợ quân xâm lược trống đến đỉnh, vượt qua rào cản nhẹ nhàng, xem thường kẻ thù; không sợ thằng Tây bắn đạn lớn nhỏ, tự tin xông vào cửa, dám đối mặt như chẳng có gì'.
'Kẻ đâm xuyên, người chém ngược, làm cho bọn kẻ ác ma sợ mất hồn; mùa hè trước, lũ quái sau, phớt lờ tàu sắt tàu đồng, súng nổ.'
Không khí trận chiến khốc liệt, tiếng trống thúc quân, tiếng gọi nhau vang dậy trời đất, kèm theo tiếng súng nổ liên hồi. Những nghĩa sĩ Cần Giuộc không ngần ngại 'liều mình như không có' xông vào đồn giặc như cơn bão, 'đâm xuyên, chém ngược' khiến kẻ thù phải 'sợ mất hồn'. Nguyễn Đình Chiểu tôn vinh tinh thần quyết tử, dũng cảm, kiên cường của lính Cần Giuộc, và biểu hiện lòng khâm phục sâu sắc đối với họ - những người nghĩa sĩ nông dân. Tác phẩm này là bức tranh đầu tiên trong sự nghiệp của ông, vẽ lên hình tượng người nghĩa sĩ nông dân áo vải, nhưng đã tạo ra tượng đài bất tử về họ, những người đánh giặc, cứu dân cứu nước.
Kết luận bài văn tế là sự cảm thông, thương tiếc của tác giả trước sự hy sinh anh dũng của những người nghĩa sĩ và lời khẳng định tấm gương của họ sẽ mãi mãi được ghi nhớ.
Nguyễn Đình Chiểu sử dụng lời văn tinh tế để tạo nên hình tượng người nghĩa sĩ. Tuy nhiên, ông cũng không giấu diếm sự tiếc thương, lòng đau lòng khi nhìn thấy những người nghĩa sĩ ngã xuống. Hình ảnh 'mẹ già khóc trẻ', 'vợ yếu chạy tìm chồng' gây nên cảm giác thương tâm và đau lòng.
'Nỗi đau vô tận! Bà già ngồi khóc trẻ, ngọn đèn lẻ loi trong lều tối; đau đớn thay! Người vợ yếu đang chạy tìm chồng, bóng tối mặt trước cổng.'
Lời văn sâu lắng, thấu hiểu, đau lòng. Hình ảnh những người nghĩa sĩ ngã xuống:'không hiểu xác thân vội vã bỏ lại' gây ra sự đau đớn sâu sắc. Tiếng khóc của người mẹ già, người vợ trẻ đều gây xúc động, tình cảm thương cảm mạnh mẽ.
Họ - những người nghĩa sĩ sống và chiến đấu anh dũng, đóng góp hết mình cho Tổ quốc. Họ hy sinh với sự kiêu hãnh, tiếng thơm bền vững. Họ có thể ngã xuống nhưng khẳng định rằng: Đất nước của họ tự do, tự chủ, không chấp nhận xâm lấn, nếu có, họ sẽ nắm súng, cầm dao, giáo mác, đứng lên chống lại kẻ thù. Họ là những tấm gương anh dũng, đáng tự hào nhất:
'Ôi!
'Mây khói cuốn bay, ngàn năm huy hoàng'
Sự hy sinh của những người nghĩa sĩ Cần Giuộc là ngọn đèn, là gương sáng cho dân tộc Việt Nam về tinh thần yêu nước, về bài học quý báu: 'chết vì nghĩa còn hơn sống trong nhục'
'Sống để đánh giặc, thậm chí khi chết vẫn đánh giặc, linh hồn họ còn giúp đỡ chiến sĩ, mong rằng sẽ có ngày trả thù kẻ thù'
Đóng góp của họ sẽ mãi là một dấu tích vĩ đại trong lịch sử dân tộc:
'Nước mắt anh hùng không ngừng rơi, thương vì tình yêu thiêng liêng dành cho dân tộc; cây hương nghĩa sĩ thơm ngát, cảm ơn vì một tình yêu quê hương vô bờ'.
'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' là bản hòa ca bi thương dành cho những chiến sĩ nông dân Can Giuộc anh dũng trong cuộc chiến chống Pháp ban đầu. Kết hợp với nghệ thuật tạo hình độc đáo, tinh tế với ngôn ngữ chân thực, sống động, tạo nên một tượng đài tuyệt vời trong lịch sử dân tộc.
Bài viết không chỉ là sự khẳng định về lòng yêu nước cháy bỏng của những nông dân áo vải, của nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu, mà còn là lời tự hào, lòng biết ơn sâu sắc từ cộng đồng Việt Nam dành cho những người nông dân anh dũng đã đứng lên chống lại kẻ thù, bảo vệ đất nước. Họ là nguồn động viên về lòng dũng cảm, tinh thần không khuất phục, lòng yêu nước mãnh liệt, những phẩm chất mà chúng ta phải học tập và trân trọng.
Bài tế bắt đầu bằng cuộc trò chuyện về sự sống chết. Nguyễn Đình Chiểu thông qua việc sử dụng biện pháp nghệ thuật so sánh: 'Súng giặc làm đất rung lên' so với 'trái tim của nhân dân đang mở lời'. Nghệ thuật này mở ra một bức tranh hùng vĩ về cuộc chiến tranh giữa lực lượng xâm lược và tinh thần kiên cường, ý chí bảo vệ Tổ quốc của nhân dân Việt Nam. Ngoài ra, tác giả còn sử dụng biện pháp so sánh thời gian: 'mười năm lao động vẫn không làm cho ruộng đồng phục hồi', và 'một trận chiến nghĩa chống quân Tây' để làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của các chiến sĩ Cần Giuộc.
Cảm nhận về bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
Những nhà anh hùng nông dân chẳng màng đến danh vọng, họ đã hi sinh hết mình cho đất nước ngay từ khi chưa có chiến tranh hay tình hình chiến sự. Thông qua phần mô tả sinh động, tác giả ca ngợi những phẩm hạnh cao quý của người nông dân, những anh hùng của dân tộc.
'Hồi nhớ những thời xưa:
Người nông dân gặp nhiều khó khăn trong cuộc sống; họ phải làm việc chăm chỉ, đối mặt với nghèo đói...'
Câu chuyện bắt đầu với những người nông dân giản dị, cuộc sống của họ đầy lao lực, cuộc sống quen thuộc với đồng ruộng, cuộc sống mà không biết gì ngoài 'cui cút làm ăn'. Khi nghe 'phong hạc', họ mong đợi triều đình sẽ đưa ra giải pháp đối phó với quân giặc, nhưng thất vọng trước sự yếu đuối của triều đình, không giải quyết được vấn đề quốc gia, làm cho lòng dân thêm căm phẫn: 'Bữa thấy bòng bong, che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.'
Trước khi bước vào trận chiến, họ chỉ là những người nông dân không biết gì về chiến tranh, nhưng khi thực dân Pháp xâm lược, tâm hồn của họ trải qua sự biến đổi lớn. Họ trở thành những lính can trường, yêu nước, sẵn sàng chiến đấu và hy sinh cho Tổ quốc. Nguyễn Đình Chiểu mô tả chân thực, gần gũi với tiếng nói của người lao động nông dân. Họ tham gia trận chiến chỉ với những công cụ đơn giản, thiếu thốn nhưng tinh thần mạnh mẽ, quyết tâm đánh bại quân giặc. Bằng những từ ngữ mạnh mẽ như đốt, chém, đạp, xô, xông, Nguyễn Đình Chiểu thể hiện tinh thần chiến đấu kiên cường, quyết tâm hi sinh cho nghĩa lớn của dân tộc. Cái chết, dù đau đớn, nhưng trở nên nhẹ nhàng tựa như lông hồng. Với những từ ngữ góc cạnh, động từ mạnh, tác giả thể hiện tinh thần xông lên chiến trận của những người dân, tinh thần bất khuất, sẵn lòng hy sinh vì nghĩa lớn của dân tộc. Cái chết - một sự thật phũ phàng - là một bi kịch của đất nước trong giai đoạn lịch sử đen tối.
Trong phần kết của bài văn tế, tiếng khóc, tiếng than của dân tộc trước sự hi sinh của những người anh hùng bộc lộ. Tác giả thể hiện nỗi đau đớn của người dân, diễn đạt sự thương tiếc thông qua từng câu chữ rộn ràng tình cảm. Những nghĩa sĩ đã sử dụng cái chết của mình để làm sáng tỏ chân lí 'chết vinh còn hơn sống nhục', quyết đấu đến cùng dù giá trị cái chết có lớn lao hơn. Những dòng cuối cùng là tiếng khóc bi thương, nhưng không làm yếu đuối, ngược lại, nó vẫn tiếp tục ca ngợi công lao của chiến binh, khích lệ những người còn sống tiếp tục sự nghiệp chiến đấu của những chiến sĩ Cần Giuộc.
Nguyễn Đình Chiểu tài năng khi tạo dựng nhân vật nghĩa sĩ Cần Giuộc, những con người giản dị nhưng đầy sức mạnh, kết hợp với chất trữ tình và ngôn ngữ sáng tạo, đã tạo ra một bài ca vĩnh cửu tôn vinh tinh thần oanh liệt của họ.
Bài văn tế vinh danh đạo đức và lòng tiếc thương của những người đã rời bỏ chúng ta, mang đến cảm xúc bi tráng. Những anh hùng Cần Giuộc sẽ sống mãi trong tác phẩm của Nguyễn Đình Chiểu, trở thành tượng đài bất tử của dân tộc Việt Nam.
2. Cảm nhận về bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, mẫu số 2:
Nguyễn Đình Chiểu - ngôi sao sáng trên bầu trời dân tộc, không chỉ là người thầy mẫu mực mà còn là nhà văn tài năng. Bằng tác phẩm 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc', ông khắc họa bức tượng bất tử về nông dân anh hùng. Đây là tiếng khóc bi tráng trong thời kì bi thương của dân tộc.
Bắt đầu tác phẩm, nhà văn kết hợp cảm thán và đối lập nghệ thuật:
'Oh!
Giặc đất run; lòng dân hiện ngôi
Mười năm lao động, danh tiếng chẳng nổi như cỏ; trận đánh nghĩa tuy mất tên tuổi như hồi chuông.'
Phần đầu tác phẩm tập trung vào cuộc sống và cái chết, sử dụng đối lập về sức mạnh 'Giặc đất run' và 'lòng dân hiện ngôi'. Điều này mở ra bức tranh lịch sử nổi loạn giữa sức mạnh xâm lăng và ý chí bảo vệ Tổ quốc. Tác giả sử dụng đối lập thời gian: 'mười năm lao động' và 'trận đánh nghĩa', làm nổi bật tinh thần cao quý và sự hy sinh của người lính Cần Giuộc.
Với những nghĩa sĩ, những người nông dân mộc mạc, họ đã hiến dâng cuộc đời cho đất nước từ thời bình yên đến lúc chiến tranh bắt đầu. Tác phẩm ca ngợi những phẩm hạnh của người nông dân - anh hùng dân tộc.
'Nhớ người xưa:
Cúi cút làm ăn, lo toan nghèo đói.....'
Xuất phát từ nông dân, họ làm nghề cuốc, cày, bừa, cấy, chịu khó làm cuộc sống với đồng ruộng, không biết đến 'cung ngựa, trường nhung', không biết cách sử dụng khiên súng. Khi nghe thấy 'phong hạc', họ đợi chờ triều đình đưa ra kế sách chống giặc, nhưng triều đình yếu đuối, không thể quản lý được quốc gia, khiến lòng dân càng căm phẫn: 'Bữa thấy bòng bong, che trắng lốp, muốn tới ăn gan; ngày xem ống khói chạy đen sì, muốn ra cắn cổ.'
Trước khi cầm vũ khí chiến đấu, họ là những nông dân xa lạ với chiến tranh. Nhưng khi thực dân Pháp xâm lược, tâm hồn họ chuyển biến, trở thành những chiến sĩ can trường, yêu nước và hận giặc, sẵn lòng chiến đấu và hy sinh vì Tổ quốc. Nguyễn Đình Chiểu mô tả sinh động gần gũi với tiếng nói của người nông dân lao động. Họ tham gia trận chiến chỉ với những dụng cụ thô sơ, thiếu thốn (manh áo vải, ngọn tầm vông, dao tu, nón gõ), đối lập với vũ khí hiện đại của kẻ xâm lược (tàu thiếc, tàu đồng, đạn to, đạn nhỏ). Hai loại vũ khí đối lập, ai sẽ thua cuộc và chịu thương tổn? Thua cuộc thì thế, nhưng tinh thần của những nghĩa sĩ đó sắt thép kiên cường, tấn công như cơn bão, coi cái chết nhẹ nhàng như lông hồng. Bằng ngôn ngữ mạnh mẽ: đốt, chém, đạp, xô, xông,.. Nguyễn Đình Chiểu cho thấy tinh thần của những người dân xông lên trận chiến với tinh thần bất khuất, hy sinh cho nghĩa lớn của dân tộc. Cái chết - sự thật đắng - là một bi kịch đối với đất nước trong thời kì lịch sử đen tối đó.
Trong phần cuối của bài văn tế, tiếng khóc và tiếc thương của dân tộc trước cái chết của những người đã rơi xuống. Tác giả thể hiện nỗi đau của người dân thông qua từng câu chữ, ca ngợi công lao của chiến sĩ. Nó không chỉ là sự thương tiếc, mà còn là động viên, khuyến khích những người sống tiếp tục chiến đấu của những người Cần Giuộc.
Nguyễn Đình Chiểu đã thành công trong việc tạo dựng nhân vật, những nghĩa sĩ giản dị, mộc mạc nhưng vô cùng sắt thép. Kết hợp với trữ tình, hiện thực và ngôn ngữ sáng tạo, tác giả đã tạo ra một bài ca vĩnh cửu tôn vinh tinh thần oanh liệt của nghĩa sĩ Cần Giuộc.
Bài văn tế kể về đạo đức và tiếc thương của những người đã ra đi, tạo nên không khí bi tráng. Những chiến binh Cần Giuộc sẽ mãi sống trong lời văn của Nguyễn Đình Chiểu, trở thành tượng đài bất tử của dân tộc Việt Nam.
3. Cảm nhận về bài Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc, mẫu số 3:
Thời gian trôi đi nhưng giá trị và vẻ đẹp cao quý luôn tồn tại. Lịch sử dân tộc chúng ta đã trải qua nhiều cuộc chiến tranh chống giặc ngoại xâm, với những mất mát đáng kể. Trong cuộc kháng chiến chống Pháp, những nghĩa sĩ Cần Giuộc đã hy sinh, nhưng vẻ đẹp hùng vĩ và bi tráng của họ vẫn mãi mãi với thời gian. 'Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc' của Nguyễn Đình Chiểu là một kiệt tác văn xuôi ca ngợi vẻ đẹp của những nghĩa sĩ nông dân.
Năm 1858, thực dân Pháp xâm lược Việt Nam. Xuất hiện những cuộc khởi nghĩa chống giặc. Đến năm 1861, người nông dân dũng cảm tấn công đồn giặc ở Cần Giuộc, làm tiêu diệt một số quan quân và tên tri huyện tay sai của giặc. Nhưng đau lòng, hơn 20 nghĩa sĩ đã hy sinh. Nguyễn Đình Chiểu, xúc động trước tình hình, viết bài văn tế truy điệu những anh hùng này.
Bắt đầu tác phẩm, tại phần Lung khởi, tác giả mô phỏng đau đớn của dân tộc trước sự xâm lược của Pháp: “Súng giặc đất rền, lòng dân trời tỏ”. Ca ngợi tấm lòng rạng ngời của nhân dân dù không có sự hỗ trợ vũ khí quân sự. Đồng thời, nhà thơ tả quan đời của người nông dân nghĩa sĩ: “Mười năm công vỡ ruộng, chưa ắt còn danh nổi như phao; một trận nghĩa đánh Tây, tuy là mất tiếng vang như mõ”. Họ từ cuộc sống bình dị trở thành những chiến sĩ can đảm, sẵn sàng đối đầu với quân giặc.
Tại phần Thích thực (từ câu 3 đến câu 15), tác giả tôn vinh vẻ đẹp của người nông dân nghĩa sĩ trong cuộc sống hàng ngày và trên chiến trường. Họ, ban đầu chỉ là những người “cui cút làm ăn, lo toan nghèo khó”, nhưng khi đối mặt với giặc, họ trở nên lấp lánh bởi tinh thần đoàn kết chống thù. Họ thể hiện cam kết với nhiệm vụ bảo vệ độc lập dân tộc với những dụng cụ đơn giản như manh áo vải, ngọn tầm vông, rơm con cúi, lưỡi dao phay. Chiến đấu mạnh mẽ và dứt khoát, làm kinh ngạc kẻ thù: “mã tà ma ní hồn kinh, bọn hè trước, lũ ó sau, trối kệ tàu sắt tàu đồng súng nổ”.
Phần Ai vãn (từ câu 16 đến câu 25) thể hiện lòng tiếc thương và cảm phục của tác giả cũng như của nhân dân dành cho những nông dân nghĩa sĩ. Đó là nỗi đau đớn của gia đình nghĩa sĩ: “Đau đớn bấy mẹ già ngồi khóc trẻ, ngọn đèn khuya leo lét trong lều”. Cũng như sự tức giận với tội ác của kẻ thù: “Tấc đất ngọn rau ơn chúa, tài bồi cho nước nhà ta; bát cơm manh áo ở đời, mắc mớ chi ông cha nó”. Mặc cho sự đau thương, Nguyễn Đình Chiểu khẳng định sự anh dũng, cao quý của những nghĩa sĩ Cần Giuộc: “Thà thác mà đặng câu địch khái, về theo tổ phụ cũng vinh; hơn còn mà chịu chữ đầu Tây, ở với man di rất khổ”.