Đề bài: Cảm nhận về Bình Ngô đại cáo
Cảm nhận về Bình Ngô đại cáo
I. Dàn ý cảm nhận về Bình Ngô đại cáo
1. Mở đầu
- Tổng quan về tác phẩm Bình Ngô đại cáo - Chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ tổng quan về tác phẩm
a) Nhận định về đoạn mở đầu của tác phẩm: Nguyễn Trãi khẳng định giá trị chân chính, tư tưởng nhân nghĩa
- Phân tích về tư tưởng nhân nghĩa:
+ 'Bảo vệ nhân quyền là trách nhiệm hàng đầu': Cần duy trì cuộc sống bình yên và hạnh phúc cho nhân dân, giữ cho họ sống trong sự yên bình, hạnh phúc, và an lạc
+ 'Quân thù phải trừ trước khi bạo hại': Xuất phát từ tri thức cổ trong văn kiện kinh điển, làm quan phải xử lý tình trạng nguy hiểm trước khi nó trở nên quá tệ, đề phòng rủi ro cho nhân dân
=> Quan điểm mới lạ và tiên tiến: Nhân nghĩa đồng nghĩa với tình yêu nước, lòng nhân ái, là sự hòa bình...(Tiếp theo)
>> Xem chi tiết Dàn ý cảm nhận bài Bình Ngô đại cáo tại đây
II. Bài viết mẫu Cảm nhận về Bình Ngô đại cáo
Trời đất hòa quyện, tôi nhớ đến lúc Bình Ngô phô diễn văn tài, được mệnh danh là tiên nhân của văn hóa nghệ thuật, không chỉ là biểu tượng văn chương mà còn là bản tuyên ngôn về lòng tự hào dân tộc. Nguyễn Trãi, theo lệnh của vị anh hùng Lê Lợi, khắc họa tác phẩm này vào năm 1428, tạo nên một kiệt tác văn học lớn, thể hiện sự đoàn kết, lòng yêu nước, và tinh thần bất khuất của nhân dân ta trong cuộc chiến chống quân Minh, đồng thời là bức tranh sống động về sự tàn bạo của kẻ thù trên đất nước.
Câu chuyện của cáo cái được chia thành 4 phần, mỗi phần đều chứa đựng một khía cạnh, nhưng thông điệp chính vẫn là tình yêu nước và lòng tự hào của nhân dân. Trong phần đầu tiên, Nguyễn Trãi bảo vệ chủ quyền lâu dài của dân tộc và tôn vinh lý tưởng nhân nghĩa. Những biện luận và chứng minh của ông là một minh chứng rõ ràng và thuyết phục. Ông nhấn mạnh ý chí yêu nước, lòng nhân ái, và khát khao hòa bình trong tâm hồn mỗi người dân.
Mở đầu, Nguyễn Trãi phát biểu về lý tưởng chính nghĩa, khẳng định rằng tư tưởng độc lập đã tồn tại từ hàng nghìn năm qua và mô tả lý tưởng nhân nghĩa. Các luận điểm và ví dụ mà Nguyễn Trãi đưa ra là sự chứng minh rõ ràng và thuyết phục. Ông nhấn mạnh rằng 'Nhân nghĩa chính là nền tảng của xã hội ổn định', và cần phải bảo vệ cuộc sống của nhân dân, để họ có thể sống trong hạnh phúc và an lạc.
'Như nước Đại Việt ta từ xưa,
Đã xây dựng nền văn minh lâu dài,
Núi sông bao la, vùng đất mênh mang,
Văn hóa Bắc Nam đều tươi đẹp;
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao thế kỷ bảo vệ độc lập
Với Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi nơi tự xưng đế;
Cho dù mạnh mẽ hay yếu đuối, khác biệt lúc nào,
Nhưng những người kiên cường luôn nổi bật.'
Tiếp theo, tác giả xác nhận tự chủ độc lập của Đại Việt qua 5 điểm: Văn hiến lâu dài, lãnh thổ riêng, phong tục tập quán riêng, truyền thống lịch sử riêng, và chủ quyền độc lập 'mỗi bên xưng đế một phương'. Nguyễn Trãi đã phát triển quan điểm về quốc gia, dân tộc, làm nổi bật hơn bản tuyên ngôn đầu tiên là Nam quốc sơn hà. Ông sử dụng từ ngữ như 'Từ trước, vốn xưng, đã lâu, đã chia, cũng khác', nhấn mạnh Đại Việt là quốc gia có chủ quyền độc lập.
Chuyển sang đoạn thứ hai, Nguyễn Trãi rõ ràng chỉ ra tội ác của quân Minh, đứng về lập trường dân tộc và nhân nghĩa để lên án sự tàn bạo. Ông tố cáo âm mưu cướp đất của quân Minh, sử dụng từ ngữ 'nhân' 'thừa cơ' để vạch trần bản chất bất lương của nhà Minh 'phù Trần diệt Hồ'. Nguyễn Trãi đứng về lập trường nhân bản, nhân nghĩa, tố cáo chủ trương cai trị thiếu nhân đạo của kẻ thù. Tội ác của quân Minh khiến trời cao không tha. Câu 'Ai bảo thần nhân chịu được?' như một lời tố cáo đầy căm phẫn.
Nghệ thuật viết cáo của Nguyễn Trãi tập trung vào sự đối lập giữa nhân dân và quân Minh. Dân ta vất vả lao động, còn quân thù thì 'Thằng há miệng, đứa nhe răng, máu mỡ bấy no nê chưa chán'. Tác giả sử dụng hình tượng như 'trúc Nam Sơn' và 'nước Đông Hải' để miêu tả tội ác của quân Minh. Giọng văn đau lòng khi nói về thảm cảnh của con dân và đầy đau thương khi kết tội kẻ thù.
Tiếp tục bám sát vào thực tế, tác giả kể về cuộc khởi nghĩa Lam Sơn chống quân Minh, từ đầu đến chiến thắng. Giai đoạn đầu đầy khó khăn, quân thù mạnh mẽ, 'hung đồ ngang dọc', phô trương sức mạnh, trong khi quân ta:
'Như sao rơi sáng giữa bình minh,
Nhân tài tỏa sáng như lá thu diệu kỳ,
Việc của bôn tẩu đều có kẻ thông minh đứng đằng sau,
Ở nơi duy nhất hiếm người thân trọng và thấu hiểu'
'Khi Linh Sơn hết lương mấy tuần,
Khi Khôi Huyện quân không đội nào còn sống.'
Chúng ta đang trải qua tình trạng thiếu hụt nghiêm trọng, thiếu nhân tài, quân lính, lương thực, nhưng tấm lòng yêu nước và căm thù quân giặc vẫn đong đầy 'Tấm lòng cứu nước luôn hướng về phía đông/Cứu giúp những kẻ yếu đuối luôn là ưu tiên'. Điều này thể hiện sự chênh lệch lớn giữa chúng ta và địch, nhưng thông qua lòng đoàn kết 'nhân dân bốn phương một nhà', 'tướng sĩ đồng lòng phục tài', và trí óc sáng tạo, ý chí can trường 'Chiến thuật xuất sắc, tận dụng yếu điểm đối phương/Dùng quân mạnh đánh bại ít quân nhiều' chúng ta vẫn có khả năng vượt qua mọi khó khăn và tiến tới chiến thắng.
Trong đoạn thứ hai, Nguyễn Trãi nhấn mạnh vai trò quan trọng của người lãnh tụ, người đóng vai trò trụ cột trong cuộc khởi nghĩa, đó là Lê Lợi. Anh hùng này tỏa sáng với những phẩm chất của một nhà lãnh đạo xuất sắc: Sự căm thù sâu sắc 'Nghĩ về mối thù lớn, lòng không chịu được, thề giữ trọn vẹn', lý tưởng cao cả, sự quyết tâm kiên định, đánh giá cao nhân tài, và đặc biệt là khả năng kết hợp sức mạnh của nhân dân. Ông có khả năng thu phục lòng người, xây dựng sức mạnh đoàn kết vững mạnh, và sử dụng mưu lược thông minh.
Từ giai đoạn khó khăn đầu tiên của cuộc khởi nghĩa, với sự lãnh đạo xuất sắc của Lê Lợi, chúng ta đã chứng kiến nhiều tiến triển tích cực và bước vào giai đoạn phản công, giành chiến thắng. Ban đầu, nghĩa quân đã tiến hành các chiến dịch đánh giữa ở phía Bắc để giành lại các địa điểm quan trọng như: Tây Kinh, Đông Đô, Ninh Kiều, Tốt Động. Với tinh thần không ngừng tăng cao 'hăng lại càng hăng', chúng ta liên tục giành chiến thắng, thừa thắng xông lên, quân địch không thể chống cự và phải bỏ chạy. Mọi nơi tràn ngập xác 'đầy những tay thù', kẻ 'tự hào', kẻ 'đầu bếp', tướng quân địch trở nên vô dụng, quân lính tan tác. Mặc dù quân địch còn thấy yếu đuối, nhưng chúng ta không theo đuổi diệt trọn mà tha cho họ con đường sống. Tình huống này làm cho đối thủ âm mưu phản công, tìm đến sự trợ giúp, nhưng chúng thật khéo léo. Điều đó dẫn đến những trận đánh kế tiếp của nghĩa quân ở Chi Lăng, Mã An. Quân địch có kế hoạch tấn công nhanh để chiến thắng, nhưng tinh thần của chúng đã sa sút, đối mặt với sự hùng mạnh của quân ta, chúng phải chịu thất bại và đầu hàng. Miêu tả này tạo nên một bức tranh hùng tráng, sử dụng hình tượng thiên nhiên rộng lớn, đồng thời sử dụng ngôn từ mạnh mẽ, đầy đặn để tạo ra một bức tranh sống động về cuộc chiến tranh phồn thịnh.