Cảm nhận cảnh sắc trong Chữ người tử tù mang đến 7 bài văn mẫu vô cùng xuất sắc kèm theo hướng dẫn chi tiết nhất. Qua 7 mẫu cảm nhận cảnh sắc, các bạn học sinh lớp 10, lớp 11 sẽ có thêm nhiều ý tưởng học tập, làm giàu vốn văn chương của mình, hoàn thiện bài văn khi ôn tập, rèn luyện và làm các bài kiểm tra sắp tới để đạt được kết quả tốt nhất.
TOP 7 mẫu cảm nhận cảnh sắc dưới đây sẽ giúp các bạn hiểu được cách diễn đạt văn hóa tốt nhất, từ đó thể hiện theo cách của riêng mình. Chắc chắn cảnh sắc sẽ là tài liệu tự học rất hữu ích và thiết thực đối với các bạn trên hành trình phía trước. Chúc các bạn đạt được thành công cao trong kì thi sắp tới. Hãy xem thêm phân tích nhân vật Huấn Cao, nhân vật Viên quản ngục trong Tiểu thuyết Chữ người tử tù để hiểu rõ hơn về tác phẩm này.
Dàn ý cảm nhận về cảnh sắc
Dàn ý số 1
I. Mở đầu
- Trình bày những điểm đặc biệt nhất về tác giả Nguyễn Tuân: Một nhà văn tài năng uyên bác
- Giới thiệu truyện ngắn Chữ người tử tù và cảnh cho chữ: Truyện Chữ người tử tù là một ví dụ điển hình cho phong cách nghệ sĩ tài ba của Nguyễn Tuân và cảnh cho chữ là một tình tiết “độc đáo chưa từng thấy” trong truyện ngắn này
II. Nội dung chính
1. Hoàn cảnh diễn ra cảnh cho chữ
- Vị trí: Ở cuối câu chuyện
- Hoàn cảnh: Trong đêm cuối cùng trước khi Huấn Cao bước vào pháp trường để chịu án tử hình
2. Nội dung cảnh cho chữ:
- Cảnh cho chữ diễn ra trong:
- Thời gian: đêm trước khi Huấn Cao ra pháp trường để chịu án tử hình, khi chỉ còn “nghe tiếng mõ vang trên vọng canh”
- Địa điểm: trại giam ở tỉnh Sơn
- Không gian: buồng tối hẹp, ẩm ướt…
- Đây là “cảnh tượng lạ lùng chưa từng thấy” :
- Thường thì, việc cho chữ, xin chữ thường được diễn ra ở những nơi cao cả; ở đây lại diễn ra trong buồng giam tối tăm, tường đầy mạng nhện, đất bẩn phân chuột, phân gián.
- Thân phận và hành động của người cho chữ và người nhận chữ đặc biệt:
+ Người giao chữ: Huấn Cao - kẻ tử tù sắp đối diện với án chém, mặc dù mất tự do nhưng vẫn tỏ ra đẹp đẽ và kiêu hãnh, tự tin viết ra những nét chữ vuông phá cách ⇒ trở thành một nghệ sĩ chân chính.
+ Người nhận chữ: viên quản ngục - một kẻ hàng ngày cầm quyền đối xử với tù nhân, nhưng giờ đây lại nhỏ nhẹ, kính cẩn thu nhặt những đồng tiền ghi chú ô chữ.
Tạo ra những cặp đối lập rõ ràng: trong cảnh chứa đựng sự đối lập giữa cảnh vật, vật phẩm, màu sắc, âm thanh, hương vị… một cách dứt khoát để tạo ra bức tranh đặc sắc, đó là sự đối lập giữa: Ánh sáng tối om, cái thiện- cái ác, cái đẹp- cái xấu, cái cao cả- cái thấp kém, tự do- sự ràng buộc, mùi thơm (mùi mực)- mùi ẩm mốc (mùi nhà giam phân chuột, phân gián).
⇒ Tất cả những lý do trên đã tạo nên “một cảnh tượng hiếm có từ trước đến nay”.
- Huấn Cao khuyên viên quản ngục hãy trở về với ngôi nhà (quê hương) trước khi nghĩ đến việc sáng tác văn chương, vì nếu vẫn ở trong môi trường “xô bồ” đó sẽ làm khó khăn trong việc duy trì đạo đức và tinh thần lương thiện.
⇒ Cái quan trọng hơn việc truyền đạt thông điệp qua việc truyền chữ chính là bài học về cuộc sống rất chân thành.
- Chi tiết viên quản ngục kính trọng người tử tù Huấn Cao: sự tỉnh thức trước vẻ đẹp, viên quản ngục đã vượt lên trên những thứ bình thường, hẹp hòi để tiến tới cái cao đẹp.
3. Nghệ thuật tạo dựng cảnh cho chữ
- Phong cách lãng mạn trong việc mô tả tưởng tượng
- Sự đối lập nghệ thuật
- Tài năng viết văn và khả năng sáng tạo ngôn từ
- Khả năng chậm rãi trong việc triển khai văn chương khiến cho từng câu, từng chữ trở nên sâu sắc hơn trong lòng độc giả.
4. Ý nghĩa sâu xa của cảnh cho chữ
- Trong môi trường tù đày tàn bạo, người bị tù lại trở thành người kiểm soát. Nhưng từ cái nhìn sâu xa, trong khoảnh khắc đó, cả hai dường như bỏ qua mọi ràng buộc và trở thành những tâm hồn thân thiết, đồng điệu.
- Qua cảnh này, chủ đề chính của tác phẩm được thể hiện rõ ràng, đó là sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của cái đẹp trước cái xấu, của cái thiện trước cái ác...
- Toàn bộ cảnh cho chữ là một bài ca ca ngợi cái đẹp, cái thiện, cái đạo đức của con người trong hoàn cảnh u ám nhất của tù đày.
⇒ Đoạn văn thể hiện sâu sắc quan điểm tư tưởng và nghệ thuật của Nguyễn Tuân.
III. Tóm lại
Khẳng định rằng đây là cảnh quan trọng nhất làm nên thành công của tác phẩm.
Dàn ý số 2
I. Mở đầu
Giới thiệu về tác giả Nguyễn Tuân và tác phẩm Chữ người tử tù, đồng thời dẫn dắt đến cảnh cho chữ.
Ví dụ: Nguyễn Tuân là một nhà văn có phong cách độc đáo. Mỗi tác phẩm của ông như một dấu ấn riêng biệt. Điều thú vị là, dấu ấn này không chỉ hiện hữu trong vài tác phẩm mà từ tập truyện ngắn đầu tiên của ông đã được thể hiện rõ. 'Chữ người tử tù' là một truyện ngắn xuất sắc của Nguyễn Tuân trong tập truyện 'Vang bóng một thời' (1940). Đọc giả có thể nhận ra những đặc điểm nghệ thuật đặc sắc của tác giả thông qua cảnh cho chữ độc đáo trong câu chuyện này.
II. Phần Chính
1. Tổng quan về tác phẩm Chữ người tử tù
- 'Chữ người tử tù' tỏa sáng với nhiều 'đỉnh' trong sự nghiệp của Nguyễn Tuân: có nhân vật đẹp nhất (Huấn Cao), nhân vật lạ nhất (Quản ngục), và cảnh độc đáo nhất (cảnh cho chữ). Với tất cả những điều đó, truyện ngắn này cũng xứng đáng được coi là một trong những tác phẩm hay nhất trong tập truyện 'Vang bóng một thời' (1940) - tập truyện đầu tay của Nguyễn Tuân được 'Tự lực văn đoàn' trao giải.
- Câu chuyện kể về những ngày Huấn Cao trải qua trong nhà giam tỉnh Sơn trước khi chịu án. Vẻ đẹp và tư tưởng của nhân vật này được thể hiện rõ trong cảnh cho chữ, cho thấy sự tỏa sáng của Nguyễn Tuân trong việc khắc họa.
2. Phân tích cảnh cho chữ
- Nếu nói như G.S. Nguyễn Đăng Mạnh: “Nguyễn Tuân là nhà văn của những tính cách phi thường, những tình cảm, cảm giác mãnh liệt”, thì có thể thấy rõ rằng cảnh cho chữ đã tập trung tất cả những đặc điểm xuất sắc ấy. Đây là một cảnh tượng độc đáo, được người viết mô tả là “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có”.
- Sự độc đáo này được thể hiện ở mọi khía cạnh của cảnh: thời gian, không gian và nhân vật.
* Nhân vật:
- Thông thường: Trong truyền thống, người cho chữ và người nhận chữ thường là những tri kỷ, luôn thể hiện sự thanh bình, điềm đạm, và hiếu khách của người lớp nho.
- Trong tác phẩm: Người cho chữ là một tù nhân, người nhận chữ là một viên quản ngục. Họ đang ở hai phía đối lập trong xã hội và chỉ mới gặp nhau trong vòng nửa tháng. Đặc biệt, cảnh cho chữ đã thể hiện sự thay đổi bất ngờ, khi người tù dù bị gông cùm, vẫn tỏ ra kiên định và đầy ý chí, trong khi quản ngục thì thụt lùi và không kiềm chế được cảm xúc. Dù là kẻ thù trong thế giới hiện thực, nhưng trong thế giới nghệ thuật, họ lại có mối liên kết sâu sắc.
* Không gian:
- Thông thường: Việc viết chữ cho nhau thường diễn ra trong không gian thanh bình của phòng học, không gian của tri thức và học vấn.
- Trong tác phẩm: Hành động viết chữ cho nhau lại xảy ra trong một không gian tối tăm, hẹp hòi, ẩm ướt, với tường đầy mạng nhện và sàn nhà bị dơ bẩn. Đây là không gian nơi cái xấu, cái ác thống trị.
* Thời gian:
- Thông thường: Việc cho chữ thường diễn ra trong không gian thư thả, thong thả, dưới ánh sáng ấm áp của buổi sáng.
- Trong tác phẩm: Hành động cho chữ diễn ra vào ban đêm, một cách vội vã, đấu tranh với thời gian, vội vàng tránh né ánh mắt của lính canh buổi sớm và tránh phải đối diện với quyết định án oan của kinh thị về sáng hôm sau.
=> Nhận xét: Một cảnh tượng mà trước đó chưa từng xuất hiện.
3. Ý nghĩa của cảnh cho chữ
- Cho thấy Huấn Cao không chỉ là một nghệ sĩ thượng thừa trong nghệ thuật thư pháp, tạo ra cái đẹp phi thường trước khi bước vào cõi bất tử.
- Huấn Cao cũng xuất hiện với vai trò của một người hướng dẫn đạo đức: “Tôi khuyên ông Quản nên rời khỏi nơi này. Đây không phải nơi để treo một tấm bảng viết chữ vuông vắn thể hiện ước mơ tự do của một con người.”
=> Trong bức tranh này, phẩm hạnh, trí tuệ và sức mạnh của một con người lớn lên cùng nhau để tạo nên một vẻ đẹp có thể cứu rỗi những tâm hồn.
III. Kết bài
Nhà thơ Lê Đạt đã viết: “Mỗi công dân có một dạng vân tay/Mỗi nhà thơ thực thụ có một dạng vân chữ”. Yêu cầu này không chỉ dành cho nhà thơ, mà cũng quan trọng đối với nhà văn. Nguyễn Tuân chính là một nhà văn với “vân chữ” riêng biệt, không thể nhầm lẫn, điều đó đã được minh chứng rõ ràng qua cảnh cho chữ trong truyện ngắn “Chữ người tử tù”.
Cảm nhận về cảnh cho chữ - Mẫu 1
Hình ảnh ông đồ của Vũ Đình Liên đưa ta về một quá khứ xa xôi, khi tinh thần dân tộc được thể hiện rõ nét trên mỗi câu đối với mực tàu giấy đỏ hoặc lụa trắng. Mỗi dịp Tết đến, mọi nhà đều tới thăm ông để xin mấy câu chữ chơi xuân. Do đó, thú cho chữ trở thành niềm vui tao nhã, là của những con người có hiểu biết, những người thật sự có phẩm hạnh mới cảm nhận được. Tuy nhiên, trong tác phẩm “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã xây dựng nên một cảnh cho chữ hiếm thấy, với nhiều yếu tố nghệ thuật độc đáo.
Quả thật, một bức tranh cho chữ khác lạ chưa từng xuất hiện, nơi mà việc viết chữ không diễn ra dưới bóng dáng của hoa đào, hoa mai, không phải là thầy đồ dạy bảo trẻ con mà lại là ở trong chốn ngục tù, nơi mà các nhân vật có các vị trí và đẳng cấp đối lập. Không gian tái hiện là “buồng tối hẹp chật đầy phân chuột, phân gián”, hôi thối và ẩm ướt. Con người trong đó cũng ở trong các vị trí khác nhau, một người là tù nhân, hai người còn lại là viên quản ngục có trách nhiệm chuẩn bị cho việc thi hành án.
Bên cạnh đó, trong bức tranh cho chữ không thể thiếu những yếu tố: chữ viết, người viết chữ, giấy, mực. Thật sự, mọi thứ đều đã đạt đến mức độ “chưa từng có”. Cả giấy và mực viết đều như đang phản ánh tinh thần vĩ đại của giá trị cổ xưa. Chỉ mô tả một tấm lụa, Nguyễn Tuân đã sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau: “một tấm lụa bạch toàn vẹn lần hồ”, “một tờ lụa trắng”, “tấm lụa bóng bẩy”, “tấm lụa trắng mịn”, “phiến lụa trắng tinh”… Ngay cả “thỏi mực” cũng được miêu tả về mùi thơm: “Thỏi mực này, thầy mua ở đâu mà thơm và tốt quá. Thầy có ngửi thấy mùi thơm từ chậu mực không?”. Người viết chữ thì thật ấn tượng: “Một người tù đang cầm bút viết trên một tờ lụa trắng mịn căng trên tấm gỗ, mặc dù cổ đeo còng, chân vướng xiềng”. Ngay cả chữ viết cũng hội tụ tất cả nghệ thuật thư pháp của một thời “đỉnh cao”. Chữ phải “vuông, tươi tắn” và “thể hiện hoài bão tung hoành của cuộc đời con người”. Vì vậy, bức tranh cho chữ mang sự đối lập giữa thực tế và tưởng tượng, sáng và tối, cao quý và tối tăm.
Khi xây dựng cảnh cho chữ, Huấn Cao đã biểu tượng hóa cảnh tượng này. Trong khi ở đầu truyện ngắn, ba nhân vật là thơ lại, viên quản ngục và Huấn Cao giống như ba tia sáng riêng lẻ, lạc lõng, cô đơn, thì ba tia sáng đó lại hợp nhất thành một, loại bỏ bóng tối dày đặc trong ngục tù. Cái đẹp, cái thiên lương, cái tài đã kết hợp họ lại. Chính sự kết hợp đó đã tạo ra một ngọn lửa soi sáng trong ngục tù. Nguyễn Tuân đã tạo ra một bức tranh hùng vĩ, miêu tả sống động mọi chi tiết như khắc sâu, thể hiện sự tài năng bậc thầy về ngôn ngữ dân tộc, từ phong phú, câu văn có nhịp điệu… Nhà văn đã tạo ra một nhóm hình ảnh đẹp của ba người tạo nên một nhóm “điêu khắc thiên lương”. Đặc biệt, hình ảnh có sự đảo lộn về trật tự xã hội. Viên quản ngục trở nên lúng túng, kính trọng người tù còn tội nhân lại đứng đường dạy bảo cho viên quản ngục. Chốn lao tù từ một nơi đầy bạo lực, tàn bạo, thô bạo đã trở thành trung tâm của sự sáng tạo nghệ thuật. Không khí trong nhà tù đã hoàn toàn thay đổi trước không khí của bức tranh cho chữ.
Qua bức tranh cho chữ, tác giả đã thể hiện sự chiến thắng của ánh sáng và bóng tối, của cái thiên lương và cái xấu xa, và khẳng định rằng con người dù sống trong môi trường đen tối nhưng vẫn luôn hướng về cái cao quý. Điều này cũng là niềm tin vào con người và vào nghệ thuật nhân văn của tác giả. “Chữ người tử tù” đã thể hiện sự tài năng trong việc xây dựng nhân vật, cảnh tượng, tạo ra không khí, sử dụng ngôn ngữ phong phú, câu văn trang nhã, có nhịp điệu… trong văn của Nguyễn Tuân. Nguyễn Tuân thực sự là một trong những tài năng văn học độc đáo, uyên bác và sâu sắc nhất của văn học hiện đại Việt Nam.
Cảm nhận về cảnh cho chữ - Mẫu 2
Điểm đặc biệt của tác phẩm, sự tinh túy của tư tưởng được thể hiện qua cảnh Huấn Cao viết chữ cho viên quản ngục trong Chữ người tử tù, là một khía cạnh chưa từng được khai thác. Đây là một tác phẩm nghệ thuật hoàn thiện, một bức tranh tinh xảo về phẩm chất nhân vật và tư tưởng sâu sắc của Nguyễn Tuân.
Huấn Cao, một nhà văn theo trường phái Nho giáo, sau khi thất bại trong cuộc khởi nghĩa chống lại xã hội, bị bắt và chờ đợi ngày hành quyết. Ông là một nhà văn tài hoa, có khả năng viết chữ đẹp mà ai cũng ngưỡng mộ. Gặp quản ngục tại trại giam, nơi mà ông bị giam giữ. Mối quan hệ giữa họ phức tạp, với sự thay đổi vị thế và mối quan hệ đa chiều giữa họ.
Trong những ngày cuối đời tại nhà tù, viên quản ngục đã đối xử đặc biệt với Huấn Cao, với sự lễ độ và tôn trọng. Ngày nhận tin Huấn Cao sẽ được giải thoát, quản ngục đã cảm thấy tiếc nuối vì sẽ không bao giờ có được chữ viết đẹp của ông. Mối quan hệ giữa họ đã thể hiện sự chuyển đổi vị thế và sự cảm hóa của cái đẹp.
Cảnh cho chữ trong tác phẩm đã thể hiện sự đối lập tương phản một cách sâu sắc, mang lại hiệu quả nghệ thuật cao. Nguyễn Tuân đã tái hiện không khí cổ xưa thông qua ngôn ngữ và hành động của nhân vật, tạo ra một bức tranh hội họa phong phú.
Cảnh cho chữ trong tác phẩm đã được tái hiện một cách sáng tạo và đầy tinh thần nghệ thuật. Nguyễn Tuân đã sử dụng linh hoạt các kĩ thuật văn chương để tạo ra một bức tranh đa chiều và sâu sắc về cuộc đời của nhân vật.
Cảnh cho chữ là một biểu tượng độc đáo, không giống ai, thể hiện giá trị về nghệ thuật và tư tưởng của Nguyễn Tuân, đồng thời làm nổi bật và hoàn thiện vẻ đẹp tinh thần của từng nhân vật. Qua cảnh cho chữ, Nguyễn Tuân đã khẳng định rằng, trong nhà tù, không phải những kẻ đại diện cho quyền lực mà chính người tử tù, với tài năng và phẩm chất đặc biệt, là người kiểm soát. Đồng thời, ông cũng ẩn ý về chiến thắng của cái đẹp, cái tài nghệ thuật và phẩm cách cao quý trước sự xấu xa, tàn nhẫn.
Cảm nhận về cảnh cho chữ - Mẫu 3
Bằng ngôn ngữ trang nghiêm, mới mẻ và phong phú về hình ảnh, qua tác phẩm “Chữ người tử tù”, Nguyễn Tuân đã tạo ra một hình ảnh lãng mạn và kiêu sa của Huấn Cao, vừa có nhân cách mạnh mẽ, vừa toát lên vẻ đẹp nghệ sĩ tài hoa. Vẻ đẹp này dường như được thể hiện qua cảnh Huấn Cao viết chữ cho viên quản ngục trong nhà tù. Đây là một đoạn văn thể hiện chủ đề và giá trị nghệ thuật của tác phẩm.
Trong buồng giam chật chội, bẩn thỉu, ẩm ướt, đầy phân chuột, phân gián, dưới ánh đỏ rực của ngọn đuốc dầu, một người cổ đeo gông, chân vướng xiềng đang tô chữ lên lụa trắng tinh. Đây có lẽ là những dòng chữ cuối cùng của ông. Bên cạnh, viên quản ngục “khúm núm” và thấy thơ lại “run run bưng chậu mực”. Không gian bên ngoài yên bình, chỉ vang lên tiếng mõ trên chòi canh. Thông qua một số chi tiết sinh động, gợi cảm và tạo hình, Nguyễn Tuân đã mô tả một bức tranh đầy cảm xúc, trang trọng và thiêng liêng.
Vì sao lại có cảnh độc đáo như vậy? Trong truyện “Chữ người tử tù”, chỉ có hai nhân vật chính: một tên phản nghịch, bị giam vào tù; đang chờ ngày ra pháp trường, nhưng rất tài năng, đặc biệt là viết chữ đẹp. Còn người kia là một viên quản ngục mê chữ đẹp, kính trọng tài năng của tên tử tù và luôn mong muốn có được chữ viết đẹp của ông. Trên mặt xã hội, họ là kẻ thù của nhau, nhưng trong lĩnh vực văn chương và cái đẹp, họ là tri kỉ của nhau. Sự gặp gỡ của họ tạo ra một tình huống gay cấn, đầy kịch tính, làm nổi bật tính cách của từng người. Là người trân trọng chân tình và phẩm cách, có lòng tự trọng, khinh bỉ những kẻ ham vật chất và quyền lực phi đạo đức. Ban đầu, Huấn Cao khinh thường viên quản ngục. Nhưng khi biết rằng viên quản ngục có sở thích cao quý, yêu thích cái đẹp, Huấn Cao đã thay đổi thái độ và tặng chữ cho viên quản ngục, để bày tỏ lòng biết ơn và tôn trọng của một nghệ sĩ đối với một tri kỉ.
Thật là độc đáo khi có 'một cảnh tượng xưa nay chưa từng có'. Điều kỳ lạ chưa từng thấy ở đây là việc viết chữ và cho chữ, một thú vui tinh tế và thanh lịch của những người tài hoa nghệ sĩ, thường diễn ra trong không gian của lầu son và gác tía, với không khí mát mẻ, trời trong lành, và hương hoa lưu luyến. Nhưng ở đây, mọi việc lại diễn ra trong không gian tối tăm, ẩm ướt và bẩn thỉu của nhà tù. Đặc biệt, người nghệ sĩ viết chữ đẹp lại chính là tên tử tù đang bị giam giữ với gông xiềng, và chỉ còn một đêm nữa là sẽ đối mặt với tử hình.
Điều kỳ lạ không phải là trong không gian tù đen tối đó, không phải là sự ác độc, tàn bạo đang thống trị, mà chính là cái đẹp, cái tài nghệ thuật đang nổi lên. Thông qua sự đối lập và tương phản đặc sắc, Nguyễn Tuân đã làm nổi bật rằng đây là chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối; của cái thiện trước cái ác; của cái đẹp trước cái xấu, bẩn thỉu; của cái cao quý trước cái thấp kém; của tinh thần mạnh mẽ kiên định trước thái độ cam chịu sự áp bức. Đó cũng là chiến thắng của tính cách trước hoàn cảnh. Thật là kỳ lạ không bình thường một chút nào. Vì tên tử tù tỏ ra mạnh mẽ, uy nghi, còn quản ngục và thơ lại, những đại diện cho xã hội đó thì 'khúm núm', 'run run' trước tên tử tù kia.
Với cảnh cho chữ độc đáo này, có thể nói cái nhà tù tăm tối, tàn bạo đã sụp đổ và không còn những tên tội phạm, tử tù, cũng không còn những viên quản ngục và thơ lại. Chỉ còn người nghệ sĩ đang sáng tạo cái đẹp trước sự ngưỡng mộ và kính phục của những 'kẻ liên tài'. Tất cả họ đều được rực rỡ trong ánh sáng đỏ rực của ngọn đuốc thiêng liêng, của tài năng và khí phách.
Cũng trong cảnh này, dù Huấn Cao sẽ phải ra đi ngày mai, nhưng phẩm chất tài hoa, khí phách và nhân cách của ông sẽ được ghi nhận mãi mãi. Màu trắng của lụa vuông, những dòng chữ tươi tắn phản ánh hoài bão của một đời Huấn Cao; hương thơm của mực, ánh đỏ rực của ngọn đuốc cùng với lời khuyên của ông được viên quản ngục giữ gìn, lắng nghe như lời dạy bảo về đạo lý, dường như hòa mình vào nhau để trở thành vĩnh cửu như vẻ đẹp bất tử của Huấn Cao. Có thể nói trong cảnh cho chữ này, Nguyễn Tuân đã xây dựng một tượng đài trang nghiêm để vĩnh viễn tôn vinh những phẩm chất tài hoa và lòng kiên trung anh hùng.
Không chỉ viết chữ, Huấn Cao còn khuyên viên quản ngục: 'Ở đây lẫn lộn. Thầy Quản nên chuyển đi... rồi mới suy nghĩ về việc viết chữ... giữ cho cuộc đời lành mạnh đi'. Vậy nên, Huấn Cao không chấp nhận việc tài năng và đẹp đẽ có thể tồn tại cùng với ác độc, xấu xa. Ông cũng không chấp nhận một người yêu cái đẹp lại làm điều xấu xa. Ông muốn bảo vệ cái đẹp bằng cách trở lại với điều thiện.
Trước sự rực rỡ, uy nghi của Huấn Cao, viên quản ngục đã có một cử chỉ thực sự cảm động. Sau khi nghe lời khuyên của Huấn Cao: “Hãy từ bỏ công việc đen tối này và quay về quê hương để sống trong sự trong sạch và thiên lương”, người giữ ngục đã “cúi mình trước tên tù” và nói một câu làm nước mắt tuôn rơi: “Kẻ yêu nghề này xin bái phục”. Có những cử chỉ cúi đầu khiến con người trở nên nhỏ bé, nhưng cũng có những cử chỉ cúi đầu khiến con người trở nên cao quý, tôn nghiêm hơn. Đó là sự kính trọng trước vẻ đẹp, vẻ uy nghi.
Tóm lại, đây là “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có”. Đoạn văn xứng đáng là một tác phẩm nghệ thuật được viết với phong cách lãng mạn, ngôn ngữ phong phú và trang trọng với không khí nghiêm túc và bi tráng, sử dụng thủ pháp tương phản ấn tượng. Nó phản ánh được “tài năng” và “tâm hồn” của một văn hào lớn là Nguyễn Tuân.
Cảm nhận về cảnh cho chữ - Mẫu 4
Có thể nói chủ đề của truyện ngắn Chữ người tử tù và vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao đã được thể hiện rõ trong cảnh Huấn Cao viết chữ cho viên quản ngục. Đó không chỉ là cảnh cho chữ đơn giản, mà còn là “sự chiến thắng của ánh sáng trước bóng tối, của vẻ đẹp, của sự cao quý trước sự phàm trần, sự bẩn thỉ của tinh thần mạnh mẽ không cam chịu sự nô lệ.
Đầu tiên, đó là sự chiến thắng của ánh sáng so với bóng tối. Nguyễn Tuân viết trong truyện, cảnh cho chữ là “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có. Tại sao lại như vậy? Thường thì không có cảnh cho chữ đẹp và trang nghiêm trong môi trường tù ngục tối tăm và bẩn thỉ này. Nhưng ở đây, có sự chiến thắng của “thiên lương” con người. Và với nghệ thuật mô tả tinh tế, với thủ pháp tương phản tinh vi, đã tạo ra những cảnh đối lập để làm nổi bật ý nghĩa sâu sắc và tinh tế của sự chiến thắng đó. Cảnh cho chữ đã diễn ra vào đêm khuya trong nhà ngục. Nhà ngục từ trước đã tối tăm, và vào đêm khuya, bóng tối trở nên dày đặc hơn. Nhưng “trong không khí hỗn loạn như đám cháy, ánh sáng đỏ rực từ bó đuốc tẩm dầu soi sáng ba đầu người đang tập trung vào một tấm lụa trắng còn nguyên vẹn, và “lửa đóm cháy rực rỡ, lửa rơi xuống sàn nhà ngục ẩm ướt, tàn lửa bắt đầu tắt nghe tiếng xèo xèo'. Không phải ngẫu nhiên mà Nguyễn Tuân đã miêu tả hai lần ánh sáng đỏ rực”, cái 'lửa đóm cháy rực rỡ' đã lan tỏa và đẩy lùi bóng tối dày đặc trong phòng giam. Nhấn mạnh vào ánh sáng từ bó đuốc tẩm dầu ấy, rõ ràng đó là dụng ý nghệ thuật của văn hào. Ở đây, không chỉ là sự đối lập của ánh sáng và bóng tối theo nghĩa vật lý, mà còn là sự đối lập sâu sắc và trừu tượng hơn, đó là sự đối lập giữa thiên lương và tàn bạo, ánh sáng của thiên lương đã đánh bại và đẩy lui bóng tối của tàn bạo ngay tại nhà ngục này. Ánh sáng ấy đã mở mang trí tuệ, đã lan truyền niềm tin cho những con người lạc lối trở về con đường thiện.
Không chỉ là chiến thắng của ánh sáng và bóng tối. Cảnh “hiếm có đó” cũng là sự chiến thắng của vẻ đẹp, của cao quý so với sự phàm tục, của sự dơ bẩn. Sự phàm tục, sự dơ bẩn được thể hiện rõ trong cảnh “một căn phòng hẹp, ẩm ướt, tường đầy mạng nhện, tổ nhện, đất bám phân chuột, phân gián”. Trong khi đó, vẻ đẹp, sự cao quý lại được thể hiện sâu sắc qua hai chi tiết mang ý nghĩa tượng trưng: màu trắng trong veo của phiến lụa sáng bóng và mùi thơm từ chậu mực phát tán, nhưng dường như không thể có trong môi trường tù ngục. Màu trắng của phiến lụa tượng trưng cho sự trong sáng, còn mùi thơm của thoi mực là hương thơm của lòng nhân ái, của cuộc sống. Sự đối lập đã làm nổi bật sự chiến thắng của vẻ đẹp, của cao quý so với sự phàm tục, sự dơ bẩn. Tâm hồn của Huấn Cao đã bộc lộ đến cùng khi ông nói về mùi thơm của mực: “Thẻm thì thấu, thầy mua ở đâu vậy mà thơm quá. Thầy có ngửi thấy mùi thơm từ chậu mực không”… Rồi không còn nhà ngục tồn tại, không còn bóng tối, cũng không còn mạng nhện, phân chuột phân gián nữa. Chỉ còn lại hương thơm dịu dàng của mực, sự trong sáng của lụa là sự dịu dàng và trong sạch của tâm hồn con người.
Và hơn hết là chiến thắng của tinh thần kiên định trước thái độ chịu đựng nô lệ. Đây là sự hợp tác giữa các con người trong cảnh cho chữ, và đặc biệt ở đây, ta nhận thấy có sự thay đổi vị trí. Người tù trở thành người chủ (vững vàng, kiêu hãnh, ung dung, hạnh phúc), trong khi đó, bọn quản ngục lại sợ hãi và bối rối trước những lời khuyên dạy của tù nhân (viên quản ngục “bối rối đưa ra những đồng tiền kẽm đánh dấu chỗ để viết chữ”. Thầy thơ lại “bối rối mang chậu mực”). Sự kiên định tinh thần trước thái độ chịu đựng nô lệ đã được mô tả rõ nét trong cảnh cho chữ và những người trong đó. Không chỉ là cảnh cho chữ bình thường, mà còn là một cảnh thần thánh giữa người viết chữ và người nhận chữ. Lời dạy bảo kiên quyết của Huấn Cao cũng giống như một bức thư về lẽ sống trước khi ông bước vào thế giới bất tử. Và lời dạy bảo đầy lòng nhân ái kia có sức mạnh gợi cảm hóa một tâm hồn đã lâu nay chịu đựng nô lệ, một con người lạc lối trở về con đường thiện. Câu nói đầy xúc động trong nước mắt của viên quản ngục đã thể hiện sự chiến thắng của vẻ đẹp, của thiện, của sự trong sạch của con người: “Kẻ yêu nghề này xin bái lĩnh”.
Tóm lại, những chiến thắng trong cảnh cho chữ đã giúp chúng ta hiểu sâu hơn khao khát mà Nguyễn Tuân muốn truyền đạt. Bao nhiêu người đã cảm nhận được sự đồng cảm ở đó. Cảnh cho chữ đã làm nổi bật ý nghĩa nhân văn và giá trị nhân đạo của những chiến thắng tuyệt vời đó.
Cảm nhận về cảnh cho chữ - Mẫu 5
Trong truyện ngắn Chữ người tử tù của Nguyễn Tuân, cảnh cho chữ thực sự để lại ấn tượng mạnh mẽ với độc giả. Có thể nói, tác giả đã sử dụng sức mạnh của lời văn để tạo ra một cảnh kết truyện đặc biệt, để lại nhiều dư vị sâu sắc. Chỉ với cảnh này, các nhân vật đã thực sự phản ánh hết tất cả những phẩm chất của mình. Một Huấn Cao trước đây chỉ nổi tiếng qua việc viết chữ một cách nhanh nhẹn và tinh tế, giờ đây bàn tay tài hoa ấy sẽ viết ra những nét chữ sắc nét, tươi sáng trên tấm lụa trắng còn mới nguyên, thu hút ánh nhìn kính phục của những người được may mắn chứng kiến. Một thầy thơ trước đây có thể đã được xem là “kẻ xấu xa hay vô tình', nhưng bây giờ lại “bối rối mang chậu mực” với thái độ khiêm nhường, tôn trọng, như thể tự minh chứng cho sự trong sạch của mình. Một viên quản ngục từ trước đã có lòng thiện lương và tình yêu nhân loại, trong tình huống này đã không ngần ngại cúi đầu trước vẻ đẹp, tài năng. Rõ ràng, trong cảnh cho chữ, mọi thứ đã được đẩy đến đỉnh cao, điểm cao nhất, là sự thăng hoa của mọi vẻ đẹp. Không ngẫu nhiên mà Nguyễn Tuân đã coi đây là “cảnh tượng xưa nay chưa từng có”.
Để hiểu rõ hơn ý nghĩa nghệ thuật của phần kết đặc sắc này, trước hết cần nhận thức rằng: việc sáng tạo bức tranh chữ được nhà văn mô tả ở đây là một hình thức nghệ thuật thư pháp, cũng là sự khởi đầu của một cái đẹp cao quý. Hãy thử suy nghĩ: trên thế giới này đã từng có tác phẩm nghệ thuật nào được sáng tạo dưới những điều kiện kỳ lạ như bức thư pháp được viết vào đêm nay trong tù Sơn? Xem xét: không gian cho người nghệ sĩ không phải là một phòng thư viện ấm cúng, sang trọng như thường thấy, mà là một buồng tù chật chội, ẩm ướt, khói mù mịt; tường đầy mạng nhện, nền nhà đầy phân chuột, phân gián. Lúc đó là ban đêm, nhưng lại là đêm cuối cùng của một kẻ tử tù. Ánh sáng chiếu vào căn phòng là một ngọn đuốc cháy đỏ rực, khói bốc lên đám cháy như thể đang trên cùng một nhà, mang lại cảm giác thực sự kinh hoàng. Người nghệ sĩ chính là nguyên nhân quyết định việc sáng tác tác phẩm này, một kẻ tử tù “cổ đeo còng, chân vướng xiềng', chỉ vài giờ sau sẽ bước vào tòa án. Chính điều này đã cho thấy cảnh cho chữ là một cảnh hiếm gặp, kỳ lạ.
Trong phần kết của tác phẩm, người đọc được chứng kiến một sự thay đổi vị thế đầy kỳ lạ và độc đáo, làm đảo lộn trật tự đã có của nhà tù. Người bảo trì, biểu tượng cho quyền lực của nhà nước, trở nên nhỏ bé, yếu đuối, phục tùng bên cạnh kẻ tử tù và cúi đầu lạy phục trước những lời khuyên của hắn. Còn kẻ tử tù, người đã mất mọi quyền lợi (bao gồm cả quyền sống) thì trở nên cao quý, với quyền uy vượt trội của một nghệ sĩ trong khoảnh khắc sáng tạo đỉnh cao.
Tuy nhiên, trong cảnh trang trọng và cảm động này, khoảng cách ấy không còn tồn tại. Khi bức chữ đã được viết xong, khi hương thơm của mực tinh khiết lan tỏa khắp phòng, làm sạch những gì bẩn thỉu, thì trước mắt chúng ta không còn sự phân biệt giữa người cao và người thấp, người giàu và người nghèo. Ba người, ba trái tim cùng nhìn vào bức chữ, rưng rưng xúc động trước vẻ đẹp mới được sinh ra. Phút gặp gỡ kỳ diệu của các tâm hồn trên thế gian, sự hòa quyện, sự chiếu sáng của tài năng, đức hạnh và sự cao quý, sự thăng hoa của cái đẹp… đó mới thực sự là điều chưa từng thấy.
Chiêm ngưỡng cảnh cho chữ hùng vĩ, người đọc cũng bị cuốn hút bởi nghệ thuật độc đáo, tinh tế của Nguyễn Tuân. Nhà văn có tài trong việc tạo ra không khí, tình huống, vẽ nét nhân vật. Chỉ cần vài đường nét, ngay lập tức một tác phẩm nghệ thuật thư pháp độc đáo, đặc trưng của văn hóa chữ Hán, hiện ra trước mắt. Đúng như một số người đã nhận xét: cảnh cho chữ mang đậm dấu ấn điện ảnh vì Nguyễn Tuân đã tận dụng tối đa sự tương phản. Đó là sự tương phản giữa bóng tối và ánh sáng; giữa vẻ đẹp cao quý của nghệ thuật và nhà tù u ám, phàm tục; giữa kẻ tử tù với thân thể bị gông xiềng mà tinh thần tự do và nhân cách tự do với viên quản ngục có quyền lực nhưng chịu án tù đời về mặt tinh thần; giữa con người cao quý và con người tàn nhẫn. Trên mọi mặt, cảnh cho chữ là biểu hiện sâu sắc nhất của cảm xúc lãng mạn của Nguyễn Tuân trong Chữ người tử tù.
Nguyễn Tuân với tài năng nghệ thuật tương phản, kết hợp giữa việc tả thực và tình yêu lãng mạn, sự sắc sảo của câu văn đã mô tả con người và cảnh vật với sự tỉ mỉ, chi tiết, tạo ra ấn tượng sâu sắc. Lối viết chậm rãi, từng câu từng chữ như một cuộn phim chậm cảnh cho chữ “xưa nay chưa từng có” làm nổi bật nhân cách của con người trong vẻ đẹp.
Cảm nhận về cảnh cho chữ - Mẫu 6
Khi nhắc đến văn chương luôn hướng tới cái tốt đẹp, người ta thường nhớ đến Nguyễn Tuân - một nghệ sĩ suốt đời tìm kiếm vẻ đẹp. Ông được đánh giá là một trong những tài năng văn học tối xuất của Việt Nam hiện đại. Trong các tác phẩm của Nguyễn Tuân, nhân vật thường được mô tả, nhìn nhận như một nghệ sĩ. Và tác phẩm “Chữ người tử tù” cũng được xây dựng với cách nhìn nhận đó. Ngoài ra, nhà văn cũng đã tạo ra một tình huống truyện độc đáo. Đó là cảnh cho chữ trong nhà giam - phần đặc biệt nhất của câu chuyện này “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có”.
Phần cuối của tác phẩm, tại vị trí này, tình huống truyện đã đạt đến điểm cao vì viên quản ngục bỗng nhận được công văn về việc xử tử những kẻ nổi loạn, trong đó có Huấn Cao. Do đó, cảnh cho chữ trở thành phần quan trọng, giải quyết những mâu thuẫn, mong đợi của độc giả, từ đó thể hiện những giá trị lớn của tác phẩm.
Sau khi nhận công văn, viên quản ngục đã tâm sự với thầy thơ. Sau khi nghe xong câu chuyện, thầy thơ đã đến buồng giam của Huấn Cao để chia sẻ tâm tư của viên quản ngục. Và đêm đó, trong một buồng tối với ánh sáng đỏ rực của bóng đèn dầu, “một cảnh tượng xưa nay chưa từng có” diễn ra. Thông thường, để sáng tạo nghệ thuật, người ta thường tìm kiếm không gian đẹp, yên bình. Nhưng trong không gian bẩn thỉu của nhà giam, nghệ thuật vẫn có thể tồn tại. Thời gian ở đây cũng gợi lên cảnh tượng của người tử tù. Đây có thể là đêm cuối cùng của Huấn Cao - người viết chữ, và cũng là giây phút cuối cùng của Huấn Cao. Trong hoàn cảnh đó, “một người tù cổ đeo còng, chân vướng xiềng” vẫn tự tin, đẳng cấp “viết chữ trên tấm lụa trắng”. Trong khi đó, viên quản ngục và thầy thơ lại cúi đầu. Ở đây, có vẻ như trật tự xã hội đang bị đảo lộn. Viên quản ngục thường phải lên án, trừng phạt tù nhân. Nhưng trong cảnh này, tù nhân lại trở thành người truyền đạt, tạo ra vẻ đẹp.
Đây thực sự là một cuộc gặp gỡ chưa từng có giữa Huấn Cao - người viết chữ nhanh, đẹp và viên quản ngục, thầy thơ lại - những người yêu thích văn chương. Họ gặp nhau trong hoàn cảnh đặc biệt: một bên là kẻ nổi loạn sắp bị tử hình (Huấn Cao) và một bên là những người thực thi pháp luật. Xã hội, họ ở hai phe đối lập nhưng về mặt nghệ thuật, họ lại hòa mình với nhau. Vì vậy, đây là cuộc gặp gỡ đầy tiếc nuối nhưng cũng là cuộc gặp gỡ cuối cùng của ba người. Hơn nữa, họ gặp nhau với con người thật, ước vọng thật của họ. Trong đoạn văn này, nhà văn sử dụng sự tương phản giữa ánh sáng và bóng tối để diễn đạt câu chuyện theo sự di chuyển của ánh sáng và bóng tối. Sự hỗn độn của nhà giam với sự trong trắng của tấm lụa trắng và những nét chữ đẹp đẽ. Nhà văn đã làm nổi bật hình ảnh của Huấn Cao, đặc biệt là sự trỗi dậy của ánh sáng so với bóng tối, vẻ đẹp so với xấu xa và thiện lương so với tội ác. Từ một mối quan hệ kì lạ: ngọn lửa của chính nghĩa bùng cháy trong nhà giam tối tăm, cái đẹp được tạo ra trong môi trường bẩn thỉu… ở đây, Nguyễn Tuân đã nêu bật chủ đề của tác phẩm: cái đẹp chiến thắng cái xấu, thiện lương chiến thắng tội ác. Đó là sự tôn vinh của cái đẹp, cái thiện, ấn tượng.
Sau khi hoàn thành việc viết chữ, Huấn Cao khuyên viên quản ngục rời khỏi nhà tù bẩn thỉu: “thay đổi môi trường” để tiếp tục theo đuổi ước mơ cao cả của mình. Để chơi chữ, cần giữ vững cái thiện. Trong môi trường đầy ác độc, cái đẹp khó có thể tồn tại. Mặc dù cái đẹp có thể nảy sinh từ nơi u ám, bẩn thỉu, từ môi trường ác độc (việc viết chữ trong tù), nhưng không thể chung sống với cái ác. Nguyễn Tuân nhấn mạnh thú vui chơi chữ là một nghệ thuật yêu cầu cảm nhận không chỉ bằng thị giác mà còn bằng tâm hồn. Người ta thưởng thức không nhiều người cảm nhận được mùi thơm của mực. Hãy tìm kiếm trong mực, trong chữ, hương vị của cái thiện. Nền tảng của việc viết chữ chính là cái thiện và việc chơi chữ chính là cách thể hiện cuộc sống văn minh.
Trước lời khuyên của người bị kết án tử hình, viên quản ngục rơi vào cảm động “để lạy người tù một lạy, gập tay nói một câu mà nước mắt tuôn ra”. Bằng sức mạnh của một tinh thần cao quý và tài năng xuất sắc, người bị kết án tử hình đã dẫn viên quản ngục đến cuộc sống của cái thiện. Và trên con đường đến với cái chết, Huấn Cao gieo mầm cuộc sống cho những người đã đi lạc đường. Trong bức tranh tối tăm của nhà tù, hình ảnh của Huấn Cao trở nên lớn mạnh và thường thường, vượt lên trên những hành vi hèn mọn của thế giới xung quanh. Đồng thời, điều này thể hiện niềm tin mạnh mẽ của con người: trong mọi tình huống, con người luôn mong muốn hướng tới cái thiện.
Một số người cho rằng: Nguyễn Tuân là một nhà văn duy mĩ, nghĩa là ông chỉ quan tâm đến cái đẹp, là nghệ thuật. Nhưng qua truyện ngắn “Chữ người tử tù” và đặc biệt là cảnh viết chữ, chúng ta có thể thấy rằng nhận xét trên là không chính xác. Đúng là trong truyện ngắn này, Nguyễn Tuân tôn vinh cái đẹp nhưng cái đẹp luôn đi đôi với cái thiện, với cái thiên lương của con người. Quan điểm này đã phá vỡ điều kiện về nghệ thuật trước cuộc cách mạng. Nguyễn Tuân là một nhà văn có tư tưởng duy mĩ, theo quan điểm về nghệ thuật có trọng lượng. Ngoài ra, truyện cũng ca ngợi viên quản ngục và thầy thơ là những con người sống trong môi trường độc ác nhưng vẫn là những “giọng nói trong sáng” biết hướng tới cái thiện. Qua đó, cũng thể hiện lòng yêu nước, sự phẫn uất với bọn thống trị hiện thời và sự tôn trọng đối với những người có “thiên lương” dựa trên các giá trị truyền thống của nhà văn.
“Chữ người tử tù” là một bài ca bi tráng, không bao giờ bị quên về cái thiện, tài năng và nhân cách cao quý của con người. Hành động viết chữ của Huấn Cao, những dòng chữ cuối cùng của cuộc đời, có ý nghĩa truyền đạt lại cái tài năng trong sáng cho những người tri âm, tri kỉ hôm nay và mai sau. Nếu không có sự truyền lại này, cái đẹp sẽ tan biến. Điều này cũng thể hiện lòng muốn bảo tồn cái đẹp cho đời.
Với nhịp điệu chậm rãi, câu văn phong phú và đầy hình ảnh, chúng ta cảm thấy như đang theo dõi một đoạn phim được quay chậm. Từng hình ảnh, từng hành động dần dần hiện ra dưới ngòi bút đậm chất điện ảnh của Nguyễn Tuân: một buồng tối chật chội… hình ảnh của con người “ba cái đầu đang tập trung trên một tấm lụa trắng tinh”, hình ảnh người tù cổ đeo còng, chân vướng xiềng đang viết chữ. Thứ tự này cũng phản ánh tư tưởng một cách rõ ràng: từ bóng tối đến ánh sáng, từ bẩn thỉu đến cái đẹp. Sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh cổ kính cũng tạo ra không khí cho tác phẩm. Ngôn ngữ sử dụng nhiều từ Hán Việt để mô tả đối tượng là thú vui chơi chữ. Tác giả đã “phục chế” cái cổ xưa bằng kỹ thuật hiện đại như cách tả thực của bút, phân tích tâm lý nhân vật (văn học cổ thường không tả thực và không phân tích tâm lý nhân vật).
Cảnh cho chữ trong 'Chữ người tử tù' là biểu hiện tinh hoa của tài năng, sự sáng tạo và tư tưởng độc đáo của Nguyễn Tuân. Tác phẩm đã thể hiện lòng ngưỡng mộ và nuối tiếc đối với những con người có tài hoa, lòng nghĩa và phẩm cách cao thượng. Đồng thời, tác giả cũng giãi bày sự đau đớn chung trước sự tiêu diệt của cái đẹp chân chính, thực sự. Tác phẩm này đóng góp một giọng nói đầy nhân văn: dù cuộc sống có tối tăm, vẫn có những trái tim tỏa sáng.
Em cảm nhận rằng, vẻ đẹp của cảnh cho chữ trong 'Chữ người tử tù' được tác giả khắc họa sắc nét và ấn tượng nhất trong đêm mà Huấn Cao viết chữ cho viên quản ngục. Bằng ngôn từ phong phú và tinh tế, Nguyễn Tuân đã thành công trong việc tạo ra một 'cảnh tượng xưa nay chưa từng có', nơi vẻ đẹp trang trọng, uy nghi và rực rỡ hào quang của nhân vật Huấn Cao được thể hiện rõ ràng. Việc cho chữ diễn ra vào ban đêm trong ngục tù tối tăm là một tình huống kịch tính giữa người cho chữ và người nhận chữ, tạo ra một bức tranh oai hùng và ấn tượng. Cái thiện đã chiến thắng, và với bút pháp tài hoa, tác giả đã khắc hoạ nên một tượng đài cao quý của cái thiện và cái đẹp trong môi trường đen tối đó.
Tôi cảm nhận rằng, vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao được thể hiện rõ ràng và ấn tượng nhất trong đêm ông viết chữ cho viên quản ngục. Bằng việc sử dụng ngôn từ phong phú và sắc sảo, Nguyễn Tuân đã tạo ra một 'cảnh tượng xưa nay chưa từng có', nơi vẻ đẹp trang trọng, uy nghi và rực rỡ hào quang của nhân vật Huấn Cao được làm nổi bật. Trong không gian hẹp và tối tăm của ngục tù, hình ảnh của Huấn Cao viết chữ bên cạnh viên quản ngục và thầy thơ đã tạo ra một cảnh tượng đầy ấn tượng và sâu sắc, nơi cái thiện và cái đẹp vượt lên trên mọi khó khăn và thách thức.