1. Tóm tắt chung
2. Bài mẫu số 1
3. Bài mẫu số 2
4. Bài mẫu số 3
5. Bài mẫu số 4
6. Phân tích Chuyện người con gái Nam Xương
7. Ý kiến cá nhân về tác phẩm
8. Hóa thân thành Trương Sinh để kể lại câu chuyện
9. Đánh giá giá trị nhân văn trong tác phẩm
10. Thực tế và nhân đạo trong Chuyện người con gái Nam Xương
11. Bi kịch của phụ nữ trong xã hội phong kiến qua tác phẩm
Bài viết: Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương trong Chuyện người con gái Nam Xương
4 bài văn Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương
I. Kế hoạch Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương (Hoàn thiện)
1. Bắt đầu
- Giới thiệu về tình cảnh phụ nữ trong xã hội phong kiến
- Nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam trong văn hóa trung đại.
1. Tổng quan về tác phẩm
a. Tóm tắt nội dung 'Chuyện người con gái Nam Xương':
- Vũ Nương, một người con gái xinh đẹp và tốt bụng, đã được Trương Sinh chọn làm vợ với số vàng khổng lồ.
b. Nhận định về Vũ Nương
- Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ truyền thống Việt Nam, với đặc điểm xinh đẹp và tính cách tốt:
+ Nàng không chỉ xinh đẹp mà còn tốt bụng, được mọi người yêu quý.
+ Trong hôn nhân, nàng luôn giữ gìn hạnh phúc gia đình và tuân thủ đạo lý làm vợ 'giữ gìn khuôn phép … thất hòa'.
- Khi chồng đi xa:
+ Trước ngày chồng lên đường, nàng rót đầy chén rượu, diệu kỳ dặn dò chồng bằng những lời ân cần 'Chàng đi chuyến này …đủ rồi'.
+ Trong thời gian chồng vắng nhà, nàng lo lắng chăm sóc mọi công việc, đồng thời quan tâm đặc biệt đến mẹ chồng và con cái. Khi mẹ chồng ốm, nàng hiến dâng tận tâm 'hết sức thuốc … khuyên lơn'. Ngay cả khi mẹ chồng mất, nàng vẫn tỏ ra thấu hiểu và chia sẻ nỗi đau 'nàng hết lời … cha mẹ đẻ mình'.
=> Với sự chăm sóc và hiếu thuận đặc biệt, nàng là người vợ đảm đang và trung thành. Mẹ chồng phải công nhận điều đó 'Sau này, trời xét … phụ mẹ'.
+ Nàng còn là người mẹ tận tụy, luôn lo lắng cho tình cảm giữa cha và con. Để bảo vệ tình yêu thương của cha với con, nàng đã sáng tạo một cách đặc biệt bằng cách sử dụng bóng để kể cho con nghe về cha Đản.
- Khi bị chồng nghi ngờ về lòng trung thành:
+ Nàng tận tụy biện minh bằng những lời nhẹ nhàng 'Thiếp từng trải qua khó khăn … để chứng minh sự trong sạch'.
+ Khi không thể giải thích nữa, nàng quyết liệt chọn cái chết làm bằng chứng cho lòng trắc ẩn của mình.
- Nàng là người phụ nữ giàu lòng nhân ái: Khi bị minh oan, nàng không trách móc chồng mà thậm chí còn tỏ lòng biết ơn 'Đa tạ … được nữa'.
=>Vũ Nương là hình mẫu phụ nữ đích thực của xã hội xưa, cam kết với chồng con, trung thành và hiếu thảo.
c. Sống trong khó khăn, nhiều đau khổ, không hạnh phúc:
- Bị hạn chế quyền tự do trong việc lựa chọn tình yêu và hôn nhân:
+ Nàng, mặc dù tuyệt vời với vẻ đẹp và dáng vẻ duyên dáng, nhưng lại phải chấp nhận số phận lấy một người chồng 'ít học vấn', và 'thói quen đa nghi … quá mức'.
=> Sự bất công mà xã hội đặt ra với phụ nữ, họ không được tự do chọn lựa đối phương đời sống => Điều này đã gây ra mọi khổ đau sau này của nàng.
+ Chồng đa nghi, khinh thường vợ, không tin tưởng vào nàng:
• Trương Sinh trở về, tin theo lời đồn của đứa trẻ, nghi ngờ vợ mình mà không kiểm tra => Không lắng nghe lời giải thích từ nàng, thậm chí từ chối sự bênh vực từ hàng xóm 'từ chuyện …đuổi đi'
=> Vũ Nương phải chịu đựng sự oan trái nặng nề, trở thành một biểu tượng của phụ nữ bất hạnh => Nàng quyết định chọn cái chết để chứng minh rằng 'Không có tội … Ngu mĩ'.
- Mất hạnh phúc vì chiến tranh:
+ Vụng trộm gia đình khi chiến tranh bắt đầu, nàng phải sống xa chồng vì 'triều đình … đối mặt với địch Xiêm' ngay sau đám cưới 'không bền lâu'.
=> Cuộc sống gia đình không trọn vẹn khi chiến tranh nổ ra, phụ nữ phải chịu cảnh xa cách với chồng mình (như trong Chinh phụ ngâm).
=> Vũ Nương là biểu tượng của sự đau khổ và oan trái, không có được cuộc sống gia đình như nàng mong muốn. Nàng là đại diện cho sự phản kháng với những quy định khắc nghiệt của xã hội đối với phụ nữ và những tổn thương từ chiến tranh, khiến tình cảm gia đình tan vỡ.
d. Kết luận tổng quan:
- Vũ Nương là hình mẫu của phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến: xinh đẹp, duyên dáng, hiếu thảo, và trung trực.
- Tuy nhiên, cuộc sống và hôn nhân của nàng không hề hạnh phúc, ngược lại lại mang lại cho nàng nhiều đau khổ (chồng nghi ngờ, phải hi sinh).
3. Tổng kết
- Đặt lại nhấn mạnh vấn đề
- Nghệ thuật tạo hình nhân vật: sử dụng vật liệu thực tế, yếu tố dân gian, kết hợp những điểm kỳ bí.
II. Đánh giá về nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương
1. Phản ánh về nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương, mẫu số 1: (Chuẩn)
Thân phận người phụ nữ trong xã hội xưa luôn bị đặt dưới sự chi phối của nam giới, chìm đắm trong những truyền thống cứng nhắc. Dù có xinh đẹp, thông minh, người phụ nữ vẫn chỉ là phận nữ nhi 'tòng phu', thiếu đi tiếng nói của mình. Trong văn học trung đại Việt Nam, nhiều tác giả đã sử dụng từ ngôn từ của mình để bày tỏ cái đau khổ của phụ nữ, biến họ thành những biểu tượng của người phụ nữ truyền thống Việt. Và trong số đó, nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ, là một trong những hình mẫu của người phụ nữ mang số phận bi thương nhất trong cuộc sống.
Câu chuyện 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ tập trung vào Vũ Nương. Nàng là người con gái xinh đẹp, nền nã, mặc dù kết hôn với một người chồng 'ít học', nhưng lại là người có cuộc sống khá giả, chồng là Trương Sinh. Với vẻ đẹp thuần khiết, khi chồng phải xa nhà đi lính, nàng vẫn giữ trọn tình thương, chăm sóc mẹ già và con thơ. Tuy nhiên, chỉ một lời nói nhỏ của đứa trẻ đã khiến chồng nghi ngờ, không tin lời biện bạch của nàng. Đến cùng, nàng phải chấp nhận cái chết để chứng minh sự trong sạch của mình. May mắn thay, nàng được Linh Phi thương tình và cứu rỗi. Khi chồng đã hiểu được nỗi oan của nàng, cả hai cùng lên bờ sông giải oan. Vào lúc chia tay, nàng nói lời từ biệt chồng và biến mất. Câu chuyện kết hợp giữa huyền bí và nhân văn, thực tế mà hết sức chân thực của cuộc sống.
Đánh giá về nhân vật Vũ Nương qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương, văn bản mẫu tuyển chọn
Qua câu chuyện, chúng ta có thể thấy Vũ Nương là một hình mẫu phụ nữ tiêu biểu trong xã hội cổ đại Việt Nam, truyền thống, đậm đà những phẩm chất tốt đẹp. Nàng không chỉ xinh đẹp, duyên dáng, mà còn là người hiếu thảo, trung trực. Tuy nhiên, số phận của nàng lại chứa đựng nhiều đau khổ, oan trái do chồng và xã hội áp đặt. Cuối cùng, nàng đã bỏ qua tất cả, ân xá cho mọi đau thương và hi sinh mình cho sự công bằng.
Khi đọc tác phẩm, ta ngay lập tức cảm nhận được Vũ Nương là một hình mẫu người phụ nữ truyền thống Việt Nam với những phẩm chất đáng kính. Nguyễn Dữ đã tóm gọn những đặc điểm tốt đẹp của nàng chỉ trong vài dòng. Vũ Nương được miêu tả là 'thùy mị, nết na, tư dung tốt đẹp'. Bằng những từ ngắn gọn ấy, chúng ta đã hiểu về một người con gái xinh đẹp, dịu dàng, có tính cách lễ phép, và hết lòng vì gia đình. Nàng là người con gái 'tuy con kẻ khó' nhưng vẫn giữ được sự lịch lãm, lễ phép, và nhận được tình cảm yêu mến từ mọi người xung quanh. Điều này đã thể hiện từ khi nàng chưa lấy chồng, giờ hãy đặt nàng vào hoàn cảnh thực tế, khi nàng trở thành vợ, thì sao?
Sau khi lấy chồng, Vũ Nương là người luôn bảo vệ hạnh phúc gia đình, giữ vững đạo lý làm vợ và hiếu làm con. Dù chồng nàng là người 'đa nghi, phòng ngừa quá sức', nhưng nàng vẫn giữ cho gia đình không bao giờ rơi vào cảnh xung đột. Vũ Nương vẫn giữ được tính kiềm chế, không bao giờ tranh cãi với chồng, mẹ chồng. Nàng luôn tôn trọng lời nói của họ và coi đó là quan trọng nhất. Tính kiên nhẫn và lòng nhân ái của nàng đã được thể hiện từ khi nàng còn là một cô gái, và giờ đã trở thành vợ và mẹ, nàng vẫn giữ gìn phẩm hạnh, đoan trang từ bên trong ra ngoài.
Khi chồng đi lính và nàng mang thai, nàng vẫn giữ tình thương và dịu dàng. Nàng nói những lời ân cần, dịu dàng để chồng an tâm: 'Chàng đi chuyến này, thiếp chẳng dám mong đeo được ấn phong hầu, mặc áo gấm trở về quê cũ, chỉ xin ngày về mang theo hai chữ bình yên là đủ rồi'. Mỗi từ ngôn từ của nàng đều tràn đầy tình cảm. Nàng không quan tâm đến danh vọng, chỉ mong chồng về bình an. Cách nàng thể hiện tình yêu và lo lắng của một người vợ khi chồng xa nhà là điều đặc biệt.
Khi chồng xa nhà, Vũ Nương trở thành người phụ nữ chịu trách nhiệm với gia đình lớn. Dù mang thai và phải lo toan cho mọi công việc, nàng vẫn không than vãn, vẫn chăm sóc mẹ già và con thơ. Nàng là người hiếu thảo, nhẫn nại, đồng lòng chăm sóc cho gia đình, thậm chí còn làm việc hậu sự cho mẹ chồng ốm đau. Mọi nỗ lực của nàng được thể hiện qua việc chăm sóc mẹ chồng ốm, dù sau này nàng không kịp nhận được sự tri ân từ con trai, nhưng nàng vẫn hi sinh hết mình cho sự hạnh phúc gia đình.
Sau cái chết của mẹ, Vũ Nương phải đối mặt với cuộc sống đơn độc cùng đứa con thơ. Để bù đắp tình thương cha vắng mặt, nàng đã sáng tạo ra hình ảnh của cha Đản trên vách tường, đánh lừa chính mình về sự hiện diện của người chồng yêu quý. Đối diện với bi kịch, nàng giữ cho bản thân mình trong trạng thái tưởng tượng, không biết rằng sự thật là một nỗi nhớ thương không lối thoát.
Trương Sinh, sau thời gian dài đi lính, quay trở về gia đình. Nhưng niềm hạnh phúc không kéo dài, bi kịch đến với Vũ Nương khi người chồng mà nàng chờ đợi lại là người gây ra nỗi đau thương cho bản thân. Mẹ mất, Trương Sinh đau lòng, và những sự hiểu lầm đã đẩy họ vào bi kịch không lối thoát. Vũ Nương chọn cái chết để rửa sạch oan khuất, không có ai có thể giải thoát cho nàng ngoại trừ sự chấp nhận của cái chết.
Nàng hy sinh bản thân trong sự kỳ diệu của đức Linh Phi. Khi trở lại thế giới sống, nàng không tỏ ra tức giận hay trách móc. Thay vào đó, nàng lại tha thứ cho chồng và biểu dương tình nghĩa của anh:'Cảm ơn chàng, thiếp không thể quay về nữa'. Với lòng vị tha và tình thương bao la, Vũ Nương là biểu tượng của sự nhân ái.
Vũ Nương là hình mẫu người phụ nữ Việt Nam truyền thống trong xã hội phong kiến. Vẻ đẹp của nàng, phẩm hạnh tốt đã làm cho mọi người yêu mến. Nàng là biểu tượng của sự vị tha và tình yêu thương, như hàng triệu phụ nữ Việt Nam xưa và nay.
Mặc dù xinh đẹp và có phẩm hạnh tốt, cuộc sống của Vũ Nương lại đầy thăng trầm và nàng phải chịu đựng nỗi đau oan khuất tày trời, không thể trải nghiệm hạnh phúc trọn vẹn như một người phụ nữ.
Vũ Nương, một người 'tính thùy mị, nết na, tư dưng tốt đẹp', đáng lẽ sẽ có cuộc sống hạnh phúc với người chồng yêu quý. Nhưng thực tế, nàng bị trói buộc bởi lề thói xã hội và lựa chọn hôn nhân không mong muốn với Trương Sinh, một người vô học và đa nghi. Điều này là nguyên nhân chính dẫn đến bi kịch của Vũ Nương, làm nàng phải đối mặt với nỗi đau và bất hạnh.
Vũ Nương không chỉ phải chịu sự bất công khi gả cho một người mà nàng không yêu, mà còn phải đối mặt với cô đơn khi chồng đi lính trong cuộc chiến tranh. Cuộc chiến tranh đã cướp đi hạnh phúc của nàng, khiến nàng đơn độc chờ đợi chồng quay về. Xã hội phong kiến không chỉ hạn chế quyền tự do và hạnh phúc của phụ nữ, mà còn lấy đi niềm vui và hạnh phúc của họ.
'Chàng thì đi cõi xa mưa gió, thiếp thì về buồng cũ chiếu chăn' - như câu ca dao nói về sự cô đơn và đợi chờ của người phụ nữ. Vũ Nương trải qua những năm tháng mòn mỏi chờ đợi, nuôi con một mình, và bị oan khuất trong cuộc sống.
Bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Vũ Nương bắt nguồn từ một câu nói vô tình của đứa con, khiến chồng nàng nghi ngờ và ghen tuông mù quáng. Sự đau khổ và bất hạnh của nàng chủ yếu xuất phát từ sự đa nghi và thiếu tin tưởng của người chồng.
Chồng nàng từng bước làm tan vỡ cuộc sống hạnh phúc của Vũ Nương. Đối mặt với sự ghen tuông mù quáng và sự nghi ngờ thất tiết của chồng, nàng đã phải chịu đựng những lời oan trái và đau khổ. Cuộc sống vốn dựa vào chồng, nhưng giờ đây, người quan trọng nhất lại là người đẩy nàng tới đường cùng.
Vũ Nương, người phụ nữ truyền thống, có vẻ ngoài đẹp và phẩm hạnh cao quý, nhưng lại phải trải qua một cuộc đời đau khổ. Nàng hi sinh hết mình cho gia đình, nhưng lại nhận về sự ghen tuông mù quáng và nghi ngờ thất tiết. Cuối cùng, nàng đã chọn con đường tự vẫn để chứng minh sự trong sạch của mình.
Vũ Nương là biểu tượng của phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Mặc dù gả vào chốn giàu có, nhưng nàng phải chịu đựng sự oan trái, ghen tuông và đau khổ. Nguyễn Dữ thông qua nhân vật Vũ Nương lên án xã hội bất công, những lề thói cổ hủ và kẻ hào phú vô học. Nàng là hình ảnh đầy đau lòng của những người phụ nữ xưa, với những nỗi đau và bi kịch không tưởng.
Trước hết, Vũ Nương là người phụ nữ sở hữu nhiều phẩm chất tốt đẹp, là người bình dân có nguồn gốc từ gia đình nghèo nhưng lại thượng lưu với vẻ ngoại hình quyến rũ và đức hạnh lý tưởng. Tính cách thân thiện, diệu dàng, kết hợp với tư duy tinh tế là những đặc điểm nổi bật của nàng.
Nét đẹp của Vũ Nương truyền đạt sự hoàn hảo như chiếc bánh trôi tinh khôi trong tác phẩm thơ của Hồ Xuân Hương 'vừa trắng lại vừa tròn'. Trương Sinh, con nhà giàu, đã bày tỏ tình cảm với nàng bằng cách trao vàng cho mẹ nàng để lấy lòng. Mặc dù cuộc hôn nhân không công bằng, nhưng Vũ Nương, thông minh và đôn hậu, đã khéo léo quản lý mối quan hệ, thể hiện sự thông thái khi chống lại tính đa nghi và ghen tuông của chồng trong đời sống hôn nhân.
Sinh sống trong thời kỳ hỗn loạn, cuộc sống hôn nhân của Vũ Nương và Trương Sinh không được bền vững khi chồng phải tham gia binh sĩ tại biên ải. Trong buổi tiễn chồng ra trận, nàng nâng cốc rượu đầy và chúc chồng trở về an lành. Bằng sự giản dị, mong ước của nàng chỉ là hạnh phúc gia đình, không màng đến danh vọng và phú quý. Những năm tháng xa cách, tâm trạng nhớ nhung của Vũ Nương được diễn đạt qua lời kể: 'Mỗi khi bướm bay trong vườn, mây che phủ đỉnh núi, nỗi nhớ chồng lại tràn về như sóng biển khôn nguôi'.
Tâm tư thương nhớ đó của Vũ Nương không chỉ là cảm xúc riêng của nàng mà còn là tâm trạng chung của nhiều phụ nữ chiến sĩ trong giai đoạn khó khăn xưa kia.
'Nhớ chàng trên đỉnh trời bao la
Bầu trời cao vút, bí ẩn thường xa
Niềm nhớ chồng như thắt đau không giãi phóng'
(Chinh phụ ngâm khúc - Đoàn Thị Điểm)
Bài đánh giá về nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương xuất sắc nhất
Thể hiện tình cảm ấy, Nguyễn Dữ không chỉ chia sẻ nỗi đau chia xa với chồng của Vũ Nương mà còn ca tụng lòng trung thủy tuyệt vời của nàng.
Không chỉ là người vợ trung thành, Vũ Nương còn là mẹ hiền, con dâu hiếu thảo. Khi chồng đi lính, nàng làm mẹ đơn thân, nuôi con lớn khôn, giữ lấy hình bóng cha bằng sự tưởng nhớ và gọi con như là cha Đản. Với mẹ chồng già yếu, nàng quan tâm chu đáo, chăm sóc không kém cha mẹ ruột. Nàng chọn 'công' trong việc xây dựng mái ấm. Điều này đáng quý bởi mối quan hệ mẹ chồng - nàng dâu thường trầm trọng và đầy định kiến.
Tấm lòng của nàng được mẹ chồng nhận thức, thể hiện qua những lời cuối cùng trước khi qua đời: 'Trời xét lòng lành, ban cho phúc đức giống dòng tối tươi, xanh kia quyết chẳng phụ con cũng như con đã chẳng phụ mẹ'. Vũ Nương là người phụ nữ mẫu mực trong xã hội xưa: Hiếu thảo, lương thiện, tốt bụng.
Là người phụ nữ có nhiều phẩm chất tốt đẹp, nàng xứng đáng có một cuộc sống hạnh phúc, nơi gia đình hòa thuận và sum vầy. Tuy nhiên, số phận của Vũ Nương giống như nhiều người phụ nữ xưa, trải qua những trang buồn, nước mắt. Bi kịch bắt đầu khi giặc tan, chồng nghi ngờ và kết án nàng. Nỗ lực giữ gìn hạnh phúc gia đình của nàng không thành công khi chồng không tin và thậm chí là đánh đuổi nàng. Tính hay ghen của chồng làm tăng thêm khó khăn.
Trương Sinh đối xử với nàng tàn nhẫn, mắng chửi và đuổi đến khi nàng không còn nơi nương tựa. Thất vọng tột cùng, Vũ Nương tìm sự giải thoát trong dòng nước sông Hoàng Giang. Nàng bộc lộ nỗi lòng trong trắng của mình: 'Tắm chay sạch bên bờ sông, ngửa cổ lên trời than rằng số phận này quá đau lòng... phỉ nhổ'. Nàng nhảy xuống sông, kết thúc bi kịch của gia đình.
Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương (vai trò của người phụ nữ trong xã hội phong kiến) qua tác phẩm 'Chuyện người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ là 'thà chết trong còn hơn sống đục'. Tâm hồn nhân văn của Nguyễn Dữ không chấp nhận để tấm lòng thuần khiết và cao quý của Vũ Nương bị bóp méo trong phần kết của câu chuyện. Sau sự kiện của Phan Lang, Trương Sinh tổ chức giải oan cho vợ. Nàng trở lại với vẻ uy nghi tuyệt vời nhưng chỉ thoáng qua và biến mất mãi mãi. Vũ Nương đã mất mọi quyền lợi: quyền sống, quyền hạnh phúc, quyền làm vợ và làm mẹ. Bi kịch của Vũ Nương cũng là bi kịch của phụ nữ trong xã hội xưa. Bi kịch không chỉ giới hạn trong thế kỷ XVI, XVII, XVIII mà còn tiếp tục đến thế kỷ XIX theo Nhất Dụng trong truyện Kiều:
'Phận đàn bà đau thương
Lời rằng bạc mệnh đều là trò đùa'
Với lòng thương cảm sâu sắc, Nguyễn Dữ lên án sự tàn bạo của những thế lực đè nén những hoài bão chính đáng của con người, đặc biệt là của phụ nữ. Ông lên án xã hội phong kiến với những quy tắc phi lý, sự đánh giá nam nữ không công bằng, và thể hiện thông qua nhân vật Trương Sinh, một người chồng ghen tuông mù quáng và vô pháp phong tục. Trương Sinh, với sự hào phú của gia đình, chi trả một khoản lớn vàng để cưới Vũ Nương. Nguyễn Dữ cũng chỉ trích chiến tranh phi nghĩa đã phá vỡ hạnh phúc gia đình.
Tác phẩm 'Người con gái Nam Xương' của Nguyễn Dữ độc đáo bằng cách kết hợp tinh tế giữa yếu tố tự sự và thực tế. Chuyện kể về Vũ Nương không chỉ là sự ca ngợi vẻ đẹp truyền thống mà còn là những trang buồn, nước mắt. Đẹp đẽ của số phận Vũ Nương là đẹp đẽ của phụ nữ trong xã hội phong kiến. Ngày nay, chúng ta sống trong một thế giới công bằng và dân chủ, nơi phụ nữ được trao quyền lực và đối xử công bằng với nam giới. Chúng ta nên giữ gìn và kính trọng vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ xưa và cảm thông trước số phận của họ.
3. Đánh giá về nhân vật Vũ Nương trong tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương, mẫu số 3:
'Mây khói bao phủ miếu vợ chàng Trương
Hương thơm vẫn nồng, lòng vẫn đau.'
Nghìn năm trôi qua, khói hương từ 'miếu vợ chàng Trương' vẫn là biểu tượng trường tồn, vấn vương, như là một lời thương hối cho số phận bi kịch của Vũ Nương. Nguyễn Dữ, bằng bút pháp tôn trọng trong 'Chuyện người con gái Nam Xương', đã khắc họa một hình ảnh quyến rũ của người phụ nữ thời phong kiến, một Vũ Nương, đại diện cho vẻ đẹp hoàn mỹ. Tuy nhiên, số phận của nàng lại chứa đựng những trang buồn, đau lòng.
Vũ Thị Thiết, người con gái xuất thân từ Nam Xương, không chỉ đẹp ngoại hình mà còn đẹp bản chất. Chồng nàng, Trương Sinh, người thất học và đa nghi, khi tham gia binh đao, để lại nàng và con trai mới sinh. Nàng không chỉ đơn độc chăm sóc mẹ chồng, mà còn phải đối mặt với sự nghi ngờ về lòng trung thành từ chồng. Tuy bị oan trái, Vũ Nương không thể minh oan, buộc lòng tự làm mình trầm luân. May mắn, được sự giúp đỡ từ Linh Phi, nàng gặp Phan Lang, người đã cứu mạng Linh Phi, nhờ Phan Lang chuyển lời đến Trương Sinh. Chồng nàng hối cải, tổ chức giải oan cho Vũ Nương. Mặc dù xuất hiện trước mắt chồng con, nhưng nàng quay về động Rùa, nơi có 'âm dương đôi đường' với Phan Lang. Hình ảnh của Vũ Nương không chỉ dừng lại ở đó mà còn làm đau lòng người đọc với vẻ đẹp hoàn mỹ, số phận oan trái và cái chết bi thảm của nàng.
Vũ Nương là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống của phụ nữ Việt Nam dưới thời phong kiến. Nguyễn Dữ chỉ đơn giản nhắc đến nét đẹp của nàng bằng từ ngữ 'tư dung tốt đẹp', nhưng đã đủ để tạo nên hình ảnh của một cô gái xinh đẹp. Chàng Trương đã chọn nàng làm vợ vì vẻ đẹp hình thức, nhưng nét đẹp tâm hồn của nàng mới thực sự rạng ngời. Với lòng hiếu thảo và sự tuân thủ chuẩn mực đạo đức, nàng đã giữ gìn hạnh phúc gia đình. Là người 'thùy mị, nết na', trong môi trường gia đình chồng, nàng luôn duy trì sự hòa thuận, không để xảy ra mâu thuẫn. Tình thương, lòng biết ơn của nàng hiện lên qua những lời dặn dò, dành cho chồng và con trai. Vũ Nương, với vẻ đẹp và phẩm hạnh, đã chứng minh 'hạnh' - một tiêu chí quan trọng đánh giá con người.
Đánh giá về nhân vật Vũ Nương là cơ hội để nhìn nhận cuộc sống và số phận của phụ nữ trong xã hội xưa.
Ngày chồng ra trận, lời dặn dò nhưng đầy tâm huyết của Vũ Nương khiến mọi người xúc động. Nàng không khao khát sự giàu có hay danh vọng, chỉ mong chồng về bình an mang theo 'hai chữ bình yên'. Mỗi từ ngôn của nàng là một tình cảm chân thành, tình chồng chất chứa sự thấu hiểu và hy sinh. Trong cuộc sống, nàng không mơ ước về vẻ ngoại hình xa xỉ, chỉ mong chồng về để sum họp gia đình hạnh phúc. Nhưng số phận đã không đồng ý với nguyện vọng của nàng. Bị chồng hiểu lầm, nàng cố gắng bảo vệ danh dự của mình bằng từ ngữ nhẹ nhàng, nền nàng vẫn giữ được phẩm chất lịch lãm, tế nhị. Lời nói của nàng chứa đựng sự từ bi và lòng hy sinh vô hạn cho chồng con, gia đình.
Chỉ qua những đoạn thoại, Vũ Nương đã để lại ấn tượng mạnh mẽ với độc giả bằng sự tế nhị và từ tốn. Từ những lời này, ta cảm nhận được sự hy sinh không điều kiện của nàng vì gia đình. Chồng ra trận, nàng phải đối mặt với mọi khó khăn, vất vả nuôi con một mình. Nhưng nàng vẫn vượt qua mọi thách thức, tận tụy chăm sóc gia đình. Ngôn ngữ nhẹ nhàng của nàng thể hiện lòng mềm yếu và sự quan tâm tận tụy. Vũ Nương không chỉ là biểu tượng của vẻ đẹp truyền thống, mà còn là người phụ nữ mạnh mẽ, giàu lòng nhân ái trong xã hội khắc nghiệt.
'Mẹ ơi, lòng mẹ nặng lắm
Bên con hay bên đời nào quan trọng
Làm sao để có được cùng nhau
Cho đau lòng em, cho khổ lòng mẹ'.
Nàng đã dành tình thương cho mẹ chồng như chính cha mẹ ruột. Mọi việc trong nhà đều được nàng chăm sóc kỹ lưỡng. Mẹ chồng cuối cùng cũng đánh giá cao công lao của nàng với lời nhận xét: 'Xanh kia không phụ lòng con, như con không phụ lòng mẹ'. Tình yêu thương của nàng dành cho mẹ chồng được tô điểm bởi sự từ bi và lòng hy sinh. Vũ Nương, với phẩm hạnh và đức hạnh, trở thành biểu tượng hoàn mỹ của phụ nữ Việt Nam xưa dưới chế độ phong kiến. Tuy nhiên, số phận không mỉm cười với nàng.
Cuộc đời Vũ Nương là biểu tượng của số phận oan trái của phụ nữ Việt Nam dưới thời phong kiến. Nàng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thử thách trong cuộc sống. Chiến tranh khốc liệt khiến cho nàng phải đảm đang cả giang san nhà chồng, nuôi con một mình trong cảnh hiu quạnh. Tận tụy, nàng vẫn làm mọi thứ để bảo vệ gia đình. Tuy nhiên, số phận đau thương không ngừng đeo bám nàng.
Rồi chiến tranh qua, Vũ Nương nghĩ rằng cuộc sống sẽ trở nên hạnh phúc hơn. Nhưng không, bi kịch mới bắt đầu. Nàng âm thầm nuôi con, hy sinh cho gia đình, và đối mặt với sự hiểu lầm đau lòng từ chồng. Trương Sinh không tin vào sự minh oan của nàng, trở nên tàn bạo và đánh đuổi nàng đi. Sự đau khổ của Vũ Nương chỉ là một phần nhỏ của cuộc sống đen tối và bất công của phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Vượt qua mọi khó khăn, chiến tranh, Vũ Nương không thể thoát khỏi bức tường của chế độ nam quyền độc đoán. 'Thiếp vốn con kẻ khó, được nương tựa nhà giàu'. Cuộc hôn nhân không bình đẳng, như một trao đổi mua bán: Trương Sinh 'xin với mẹ đem trăm lạng vàng cưới về'. Tình cảnh giống như Thúy Kiều khi phải bán mình chuộc cha:
'Cò kè bớt một thêm hai
Giờ lâu ngã giá vàng ngoài bốn trăm'.
Sự bất công về địa vị xã hội tạo nên sự bất bình đẳng cho Trương Sinh, tăng thêm quyền lực của người chồng. Gia đình 'chồng chúa vợ tôi', 'phu xướng phụ tùy' khiến nàng bị khinh rẻ. Lời mắng nhiếc chà đạp lên phẩm giá cao đẹp của nàng. Sự oan nghiệt của Vũ Nương xuất phát từ lễ giáo bất công và chế độ nam quyền.
Cái chết oan trái của Vũ Nương, do chồng và con gây ra, là bi kịch không lường trước được. Cuộc đời nàng, luôn khao khát hạnh phúc nhỏ bé, bình dị, lại trở thành chuỗi bi kịch. Nỗi oan khuất của nàng là lời tố cáo xã hội phong kiến, đồng thời bày tỏ sự cảm thương đối với số phận của phụ nữ. Người phụ nữ đức hạnh không được bảo vệ mà lại bị đối xử bất công vì lời nói ngây thơ của đứa trẻ và sự ghen tuông. Đằng sau nỗi oan của nàng là những đau đớn của phụ nữ khác trong chế độ phong kiến.
Xót thương trước nỗi đau khổ của những phụ nữ, Nguyễn Dữ muốn bù đắp cho những phẩm chất tốt đẹp của Vũ Nương bằng cuộc sống trên thiên đàng. Trong chốn 'làng mây cung nước', nỗi nhớ về oan ức và bất công không bao giờ rời Vũ Nương. Sống giữa cõi tiên huyền, nàng vẫn khao khát gia đình, khóc thương cảnh gia đình yên bình. Nàng mong lập đàn giải oan, trả lại danh dự. Nỗi oan của nàng được giải, nhưng nàng không thể trở về nhân gian. Nỗi oan tình giải tỏa, nhưng nàng mãi mãi không làm vợ, mẹ ở thế giới cõi trần. Bé Đản là đứa bé mồ côi. Cuộc sống ở thế giới cõi trần liệu có hạnh phúc cho nàng hay lại đau đớn? Dù ở chốn tiên cảnh, mơ ước hạnh phúc của nàng chỉ là ước mơ huyền bí.
Vũ Nương là biểu tượng của lòng vị tha và vẻ đẹp người phụ nữ. Nhưng cuộc đời nàng gặp bi kịch trong chế độ phong kiến tàn ác, bóng đêm vĩnh cửu. Số phận của người phụ nữ khiến chúng ta phải chạnh lòng.
'Đau đớn thay phận đàn bà
Lời rằng bạc mệnh cũng là lời chung'
4. Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương, mẫu số 4:
Nguyễn Dữ, vĩ nhân văn hóa Việt, toả sáng trong nền văn học trung đại. Ông, tài năng rộng lớn, nhưng chấp nhận lưu danh vì bất lực trước suy yếu của phong kiến. 'Truyền kỳ mạn lục' của ông, đặc sắc trong thể loại truyền kỳ Việt, khắc họa Vũ Nương - người phụ nữ đức hạnh, số phận bất hạnh, làm rơi nước mắt độc giả.
Tác phẩm giới thiệu Vũ Nương - 'thùy mị, nết na, tư dung tốt đẹp'. Dù nghèo, nhưng với tình yêu và sự hiền lành, nàng tạo nên hạnh phúc gia đình. Vũ Nương, ngắn ngủi nhưng là người vợ hiền, dâu thảo, mẹ yêu thương. Khao khát bình yên, hạnh phúc gia đình, nàng mang đến tấm lòng thuần khiết, đẹp đẽ.
Tiễn chồng đi, Vũ Nương thể hiện tình cảm qua lời dịu dàng, tha thiết. Nàng mong chồng bình yên, khát khao hạnh phúc gia đình. Hình ảnh 'bướm lượn đầy vườn, mây che kín núi' thể hiện niềm khao khát, mong đợi thầm lặng của nàng. Suốt ba năm xa chồng, nàng giữ gìn đẹp đẽ, trung trinh với tình yêu vốn chẳng phai mờ.
Bài văn Cảm nhận về nhân vật Vũ Nương qua tác phẩm Chuyện người con gái Nam Xương có dàn ý
Vũ Nương, người con dâu hiếu thảo, chăm sóc gia đình với tình yêu và lòng hiếu kỳ. Dù bị vu oan, nàng giữ vững lòng trong sáng, chọn cái chết để bảo vệ nhân phẩm. Là người mẹ yêu thương, nàng luôn nhớ về cha Đản và mong con giữ ký ức về người cha hiền lành. Với lòng nhân hậu và bao dung, Vũ Nương là hình ảnh của người phụ nữ có phẩm chất cao.
Vũ Nương, hi sinh cho hạnh phúc gia đình, lại chết một cách oan trái. Cô phải sống với kẻ vô học, vô phúc, và chịu cả sự nghi ngờ không công về phẩm chất. Thậm chí, khi chồng trở về, niềm vui gia đình bị chấm dứt vì một lời nói của đứa con thơ. Cuộc đời Vũ Nương là một chuỗi bi kịch, từ hi sinh gia đình đến cái chết vô thưởng vô phạt.
Số phận oan nghiệt của Vũ Nương là điều đau lòng. Một người phụ nữ hi sinh cho gia đình nhưng lại chết trong thất thế, không được hưởng thụ những điều mình đã hy sinh. Trương Sinh, chồng vô tình, để lại nàng đau khổ với mẹ già và đứa con thơ. Cuộc đời Vũ Nương là bi kịch của lòng nhân hậu và sự hi sinh vô điều kiện.
Vũ Nương, người con dâu hiếu thảo, chăm sóc gia đình với tình yêu và lòng hiếu kỳ. Dù bị vu oan, nàng giữ vững lòng trong sáng, chọn cái chết để bảo vệ nhân phẩm. Là người mẹ yêu thương, nàng luôn nhớ về cha Đản và mong con giữ ký ức về người cha hiền lành. Với lòng nhân hậu và bao dung, Vũ Nương là hình ảnh của người phụ nữ có phẩm chất cao.
Trong cuộc sống đầy oan trái, Vũ Nương chết vì sự hiểu lầm của chồng và sự ghen tuông. Điều đó là kết quả của sự độc đoán và bất bình đẳng giữa nam và nữ trong xã hội phong kiến. Cuộc sống của nàng là bi kịch, cái chết của nàng là lời tố cáo cho sự bất công của xã hội.
Chuyện của Vũ Nương vượt lên trên bản lề truyện cổ tích, tạo nên kịch tính và ý nghĩa nhân văn. Tác giả tận dụng yếu tố hoang đường để thể hiện vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Với sự hiểu lầm của Trương Sinh, cuộc đời Vũ Nương trở thành một chuỗi bi kịch và cái chết của nàng là tấm bi kịch đau thương đối với xã hội.
Nỗi đau và oan trái của Vũ Nương như một tảng đá khắc sâu hình ảnh phụ nữ phong kiến. Câu chuyện nói lên sự bất công, đau khổ của người phụ nữ, nâng cao giá trị nhân văn trong xã hội. 'Chuyện người con gái Nam Xương' là một thiên cổ kỳ bút, là giọt nước mắt cho số phận bất hạnh của phụ nữ.
'Chuyện người con gái Nam Xương' không chỉ là một truyện cổ tích mà còn là tác phẩm tiêu biểu của thể loại truyền kỳ. Tác giả tài năng tái tạo tình huống, tạo kịch tính và sử dụng yếu tố hoang đường để thể hiện vẻ đẹp và bi kịch của người phụ nữ. Tác phẩm đưa ra thông điệp về sự bất công giới tính và kêu gọi sự bình đẳng trong xã hội ngày nay.