Đề bài: Cảm nhận về tình đồng chí đặc biệt trong bài thơ Đồng Chí
I. Phân tích chi tiết
II. Mẫu văn mẫu
Tận hưởng cảm xúc từ tình đồng chí trong bài thơ Đồng Chí
I. Kế hoạch Trải nghiệm tình đồng chí trong bài thơ Đồng Chí (Chuẩn)
1. Khai mạc:
- Giới thiệu về nhà thơ Chính Hữu và bài thơ Đồng chí.
- Đưa ra vấn đề cơ bản cần thảo luận: Tình đồng chí thiêng liêng của những chiến sĩ.
2. Phần chính:
a. Tổng quan chung:
- Xuất hiện năm 1948, sau những ngày chiến đấu khốc liệt tại Tây Bắc (mùa đông 1947).
- Bài thơ nói về tình đồng đội, tình đồng chí cao cả, thiêng liêng giữa những chiến sĩ trong cuộc kháng chiến chống Pháp.
b. Đánh giá về tình đồng chí thiêng liêng:
* Hình thành cơ bản của tình đồng chí (7 câu đầu):
- Cùng có nguồn gốc:
+ Đều bắt nguồn từ những vùng quê nghèo 'nước mặn đồng chua', 'đất cày lên sỏi đá'.
+ Họ lắng nghe tiếng gọi của Tổ quốc, trở thành những đồng chí 'không hẹn mà quen'.
- Chia sẻ khó khăn trong cuộc sống và trận chiến:
+ Họ chia sẻ mọi gian khổ, đau đớn trong cuộc chiến: 'Áo anh rách vai, quần tôi có vài mảnh vá', 'đêm rét chung chăn'.
* Biểu hiện rõ nét của tình đồng chí (10 câu thơ tiếp theo):
- Chia sẻ tâm tư, tình cảm:
+ Trả lại ruộng đất, nhà cửa cho đồng đội 'Ruộng đất anh trao đồng chí cày'.
+ Cùng nhau chia sẻ niềm nhớ về quê hương, gia đình 'giếng nước gốc đa nhớ người ra lính'.
- Đồng lòng vượt qua gian khó:
+ Những người lính bộ đội cụ Hồ trong những năm đầu kháng chiến chống Pháp phải đối mặt với thiếu thốn về ăn uống, thuốc men, y tế,..
+ Cùng trải qua những khó khăn, thử thách của hoàn cảnh: 'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh/ Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi...'
+ Hình ảnh 'nắm tay nhau chặt': biểu tượng cho sự sẻ chia, là lời động viên động viên lẫn nhau.
- Biểu tượng đẹp của tình đồng chí:
+ 'Đứng cùng nhau': những người lính đồng lòng kề vai sát cánh trong trận chiến.
+ 'Chờ đợi giặc tới': tư thế quả cảm, chủ động thể hiện sự quyết tâm đánh giặc của những người lính.
+ Hình ảnh 'Súng trên nền trăng treo lả':
- Tranh ảnh thực tế: Bộ đội phục kích giặc trong đêm, mũi súng nghiêng lên trời, vầng trăng như treo lơ lửng trên nòng súng.
- Ý nghĩa biểu tượng: Súng là biểu tượng của chiến tranh, trăng là biểu tượng của hoà bình: hai hình ảnh đối lập nhưng hoàn thiện nhau, thể hiện hình tượng người lính và tình đồng chí cao cả.
- Tổng kết bài thơ:
- Đề xuất giá trị của tác phẩm.
II. Bài văn mẫu Nhận định về tình đồng chí thiêng liêng giữa những người lính Cách mạng trong bài thơ Đồng Chí (Chuẩn)
Chính Hữu là một nhà thơ phát triển trong những cuộc chiến của dân tộc. Trong những tác phẩm của mình, ông tập trung vào việc mô tả những người lính và cuộc chiến tranh. 'Đồng Chí' là một trong những tác phẩm nổi bật nhất, đặc biệt là trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp từ 1946 đến 1954. Bài thơ này mang lại cái nhìn chân thực, giản dị về cuộc sống của những người lính trong chiến trường, cùng với tình cảm đồng chí, đồng đội cao cả của họ.
Nhà thơ Chính Hữu sáng tác bài thơ 'Đồng Chí' vào năm 1948, sau những ngày đánh bại cuộc tấn công lớn của Pháp tại chiến khu Việt Bắc trong chiến dịch năm 1947.
Mở đầu bài thơ, Chính Hữu đưa ra cơ sở hình thành tình cảm đồng chí đồng đội thiêng liêng:
'Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
Anh với tôi đôi người xa lạ
Tự phương trời chẳng hẹn quen nhau
Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ
Đồng chí!'
Những người lính, dù xuất phát từ những miền quê khác nhau, từ 'nước mặn đồng chua' đến những vùng 'đất cày lên sỏi đá', nhưng họ đều chia sẻ sự làm việc vất vả, đói kém. Không có sự chau chuốt, họ được mô tả chân thực qua những dòng thơ của Chính Hữu, thể hiện cuộc sống của những người lính trong giai đoạn đầu của kháng chiến chống Pháp. Điều này tạo nền tảng cho sự thấu hiểu và chia sẻ tình đồng chí.
Nhưng tình đồng chí của họ không chỉ bắt nguồn từ đồng đội áo vải, mà còn thêm sự thiết thắt, khăng khít qua những tháng ngày sống và chiến đấu cùng nhau:
'Súng bên súng đầu sát bên đầu
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỉ'
Trong những thời khắc khó khăn và gian khổ của chiến trường, họ gắn bó chặt nhau trong cuộc chiến đấu 'Súng bên súng đầu sát bên đầu'. Dưới bóng đêm lạnh giá tại chiến khu Việt Bắc, khi chiếc chăn bé nhỏ không đủ che ấm, những chiến sĩ chia sẻ chiếc chăn ấy, tạo nên hình ảnh ấm áp 'Đêm rét chung chăn'. Họ trở thành 'tri kỉ' của nhau, thể hiện mối quan hệ thân thiết và sâu sắc. Tình cảm 'tri kỉ' trong thơ Chính Hữu không chỉ đơn giản mà còn vô cùng bền vững. 'Đồng chí' không chỉ là một từ ngữ, mà là biểu tượng của lòng đồng lòng, hướng về một mục tiêu chung. Tình đồng chí bao gồm cả tình bạn, tình đồng lòng, tình dân tộc, và tình tri kỉ, được hình thành từ những con người hy sinh bản thân vì dân tộc. Hai chữ 'Đồng chí' nhưng chứa đựng biết bao cảm xúc chân thành!
Từ cơ sở hình thành tình cảm đồng chí, những biểu hiện của tình cảm ấy được thể hiện rõ trong những câu thơ tiếp theo:
'Ruộng nương anh gửi bạn thân cày
Gian nhà không mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính'
Trong chiến dịch Việt Bắc, những người chiến sĩ đều xuất thân từ giai cấp nông dân. Với họ, 'ruộng nương' và nhà cửa là tài sản quý giá nhất. Ngay khi nghe thấy tiếng gọi kháng chiến, họ quyết định 'gửi' lại những mảnh đất, những khu vườn để đáp ứng tiếng gọi của Tổ quốc. Hai từ 'mặc kệ' thể hiện quyết tâm và tư thế dứt khoát khi họ bắt đầu hành trình. Tình yêu nước và tinh thần hy sinh cao cả của họ đưa ta về với hình ảnh anh hùng, đầu đội trời, chân đạp đất, đối mặt với cái chết nhẹ nhàng như hoa mào. Mặc dù quyết tâm ra đi, nhưng trong tâm trí, quê hương 'giếng nước gốc đa' vẫn là nơi mà họ nhớ thương. Chính Hữu thông qua biện pháp nhân hoá, đưa những cảnh vật quê hương 'nhớ' những người lính xa nhà. Nhưng thực chất, đó là nỗi nhớ về gia đình, về quê hương khi phải rời xa vì Tổ quốc.
Trong những ngày khó khăn, những chiến sĩ chia sẻ những gian khổ, vất vả trên đường chiến đấu:
'Anh với tôi biết từng cơn ớn lạnh
Sốt run người vầng trán ướt mồ hôi
Áo anh rách vai
Quần tôi có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày'
Cuộc sống trong những năm chiến tranh chống Pháp thật khắc nghiệt, đầy thiếu thốn về vật chất, thuốc men, y tế cho lính chiến. Ở 'rừng thiêng nước độc', người lính phải trải qua sốt rét, khổ đau vì thiếu thốn. Chính Hữu chân thực tái hiện hoàn cảnh sống, từ 'ớn lạnh', 'vầng trán ướt mồ hôi', đến 'không giày', áo quần chiến đấu 'vài mảnh vá'. Cấu trúc 'anh - tôi' nhấn mạnh sự sẻ chia gian khó. Trong khó khăn, tình đồng chí trở nên thắm thiết, họ vượt qua giá rét đêm đông bằng sự hiên ngang và nụ cười. 'Thương nhau tay nắm lấy bàn tay' là biểu tượng của tình đồng chí, họ nắm tay nhau truyền động lực và sức mạnh để bảo vệ quê hương.
Kết thúc bài thơ là biểu tượng cao đẹp của tình đồng chí:
'Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo'
Trong 'rừng hoang sương muối', người lính vẫn hiện ngang đứng cạnh nhau, chuẩn bị đối mặt với giặc. Hình ảnh này là biểu tượng cho cái đẹp của tình đồng chí, khiến mọi gian khó trở nên nhẹ nhàng. Kết thúc bài thơ là chi tiết biểu tượng của cái đẹp của tình đồng chí:
Để hiểu sâu hơn về tác phẩm Đồng chí của nhà thơ Chính Hữu cũng như về hình tượng người lính cách mạng trong giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp, mời các bạn đọc thêm những bài viết hấp dẫn khác như: Phân tích 7 câu thơ đầu trong bài thơ Đồng chí, Chân dung người lính qua lời kể bằng bài thơ Đồng Chí, Phân tích hình ảnh người lính trong bài Đồng chí, Thuyết minh về bài thơ Đồng chí của Chính Hữu.