
Quýt | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới: | Plantae |
nhánh: | Tracheophyta |
nhánh: | Angiospermae |
nhánh: | Eudicots |
nhánh: | Rosids |
Bộ: | Sapindales |
Họ: | Rutaceae |
Chi: | Citrus |
Loài: | C. reticulata
|
Danh pháp hai phần | |
Citrus reticulata Blanco, 1837 |
Cam quýt (danh pháp khoa học: Citrus reticulata) là một loài cây cho quả có múi nhỏ. Được coi là một loại cam chanh riêng biệt, quả thường được ăn tươi hoặc dùng trong món xà lách trái cây. Quýt lai là nhóm trái cây có múi màu cam bao gồm các giống lai giữa quýt và bưởi.
Quýt có hình dạng nhỏ và dẹt, khác với quả cam thông thường có hình cầu (là kết quả của sự lai tạo giữa quýt và bưởi). Hương vị của quýt thường ngọt ngào và đậm đà hơn cam thông thường. Quả quýt có thể từ cứng đến hơi mềm khi chín, nặng so với kích thước của nó và có vỏ sần sùi. Vỏ quả mỏng, dễ bóc và tách thành từng múi, với ít nội bì trắng. Các quả lai thường có những đặc điểm này ít hơn. Quýt mềm và dễ hư hỏng nếu gặp lạnh. Cây có thể trồng ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Các nghiên cứu di truyền cho thấy quýt là một trong những loài cam chanh nguyên thủy; thông qua việc lai tạo hoặc nhân giống tự nhiên, cây là tổ tiên của nhiều giống cây có múi lai ghép. Cùng với thanh yên và bưởi, quýt là tổ tiên của các giống cây lai quan trọng nhất về mặt thương mại như cam chua, cam ngọt, bưởi chùm và nhiều loại chanh. Quýt cũng đã được lai với các loài cam quýt khác, như chanh sa mạc và kim quất. Mặc dù tổ tiên của quýt có vị đắng, nhưng hầu hết các giống quýt thương mại hiện nay đều có nguồn gốc từ sự lai tạo với bưởi, cho quả ngọt.
Danh pháp
Citrus reticulata là tên khoa học gốc bằng tiếng Latin, trong đó 'reticulata' có nghĩa là 'có mạng lưới'.
Botany

Quýt là một loại cây cỡ trung bình, cao khoảng 7,6 mét (25 ft). Thân cây và các cành chính có gai. Lá cây bóng loáng, màu xanh đậm và khá nhỏ. Cuống lá ngắn, gần như không có cánh hoặc chỉ hơi có cánh. Hoa mọc đơn lẻ hoặc thành các cụm nhỏ ở kẽ lá. Quýt có thể tự thụ phấn (chỉ cần một con ong di chuyển phấn hoa trong cùng một bông hoa) hoặc tạo quả không hạt (không cần thụ phấn và do đó không có hạt, ví dụ như giống cam satsuma). Một cây quýt trưởng thành có thể cho năng suất lên tới 79 kilôgam (174 lb) quả.
Quả


Quả quýt có kích thước từ 40–80 mm (1,6–3,1 in). Vỏ quả có màu cam, vàng cam hoặc đỏ cam, mỏng và dễ bóc. Sự dễ dàng khi bóc vỏ là một lợi thế lớn của quýt so với các loại trái cây có múi khác. Giống như các loại cam chanh khác, quả quýt có thể tách thành từng múi riêng biệt một cách dễ dàng. Quả có thể không chứa hạt hoặc chỉ có ít hạt. Vị quả ngọt và có thể ăn trực tiếp hoặc ép lấy nước.
Quy trình sản xuất
Trong năm 2020, sản lượng quýt toàn cầu (bao gồm quýt lai, clementine và satsuma theo báo cáo của FAOSTAT) đạt 38,6 triệu tấn, trong đó Trung Quốc đứng đầu với 60% tổng sản lượng toàn cầu. Tây Ban Nha sản xuất hơn hai triệu tấn vào năm 2020, trong khi Thổ Nhĩ Kỳ, Ai Cập và Maroc là những nhà sản xuất quan trọng khác với khoảng một triệu tấn mỗi nước.
Cách sử dụng



Nguyên liệu tươi
Quýt thường được bóc vỏ để ăn trực tiếp hoặc sử dụng trong món salad, món tráng miệng, và các món chính. Nước ép quýt tươi và nước ép cô đặc đông lạnh thường có mặt ở Hoa Kỳ. Số lượng hạt trong từng múi quýt có thể khác nhau.
Vỏ quả
Vỏ quýt có thể được sử dụng tươi, nguyên quả, chế biến hoặc sấy khô dưới dạng trần bì. Nó có thể dùng làm gia vị cho các món ăn, bánh, đồ uống, hoặc kẹo. Tinh dầu từ vỏ tươi thường được dùng làm hương liệu trong kẹo, gelatin, kem, kẹo cao su và các món nướng. Vỏ quýt cũng được dùng để tạo hương vị cho rượu mùi. Trong ẩm thực Trung Quốc, vỏ quýt, còn gọi là trần bì, được dùng để tăng hương vị cho các món ăn ngọt và nước sốt.
Quá trình đóng hộp
Quýt tách múi khi đóng hộp sẽ được bóc vỏ để loại bỏ lớp xơ trắng bên trong, nếu không sẽ có vị đắng. Các múi được bóc vỏ qua quy trình hóa học. Đầu tiên, chúng được ngâm trong nước nóng để làm mềm vỏ; sau đó ngâm trong dung dịch kiềm để phân hủy lớp vỏ và màng quả. Cuối cùng, các múi quýt được rửa sạch nhiều lần bằng nước. Sau khi sơ chế, quýt được xử lý nhiệt để diệt khuẩn và đóng gói trong hộp kín khí. Axit ascorbic cũng có thể được thêm vào trong quá trình này.
Y học truyền thống
Trong y học truyền thống Trung Quốc, vỏ khô của quýt được sử dụng để điều hòa khí huyết và hỗ trợ hệ tiêu hóa.
Giá trị dinh dưỡng

Giá trị dinh dưỡng cho mỗi 100 g (3,5 oz) | |
---|---|
Năng lượng | 223 kJ (53 kcal) |
Carbohydrat | 13.34 g |
Đường | 10.58 g |
Chất xơ | 1.8 g |
Chất béo | 0.31 g |
Protein | 0.81 g |
Vitamin | Lượng %DV |
Vitamin A equiv. β-Carotene | 4% 34 μg1% 155 μg |
Thiamine (B1) | 5% 0.058 mg |
Riboflavin (B2) | 3% 0.036 mg |
Niacin (B3) | 2% 0.376 mg |
Acid pantothenic (B5) | 4% 0.216 mg |
Vitamin B6 | 5% 0.078 mg |
Folate (B9) | 4% 16 μg |
Choline | 2% 10.2 mg |
Vitamin C | 30% 26.7 mg |
Vitamin E | 1% 0.2 mg |
Chất khoáng | Lượng %DV |
Calci | 3% 37 mg |
Sắt | 1% 0.15 mg |
Magiê | 3% 12 mg |
Mangan | 2% 0.039 mg |
Phốt pho | 2% 20 mg |
Kali | 6% 166 mg |
Natri | 0% 2 mg |
Kẽm | 1% 0.07 mg |
Other constituents | Quantity |
Nước | 85.2 g |
Tỷ lệ phần trăm được ước tính dựa trên khuyến nghị Hoa Kỳ dành cho người trưởng thành, ngoại trừ kali, được ước tính dựa trên khuyến nghị của chuyên gia từ Học viện Quốc gia. |
Một quả quýt bao gồm 85% nước, 13% carbohydrate và lượng chất béo, protein rất thấp. Trong số các vi chất dinh dưỡng, vitamin C là thành phần nổi bật với 32% giá trị hàng ngày trong 100 gram khẩu phần, trong khi các chất dinh dưỡng khác chỉ có mặt ở mức thấp.
Ý nghĩa văn hóa

Tại Canada và Hoa Kỳ, quýt thường được mua trong các hộp 5 hoặc 10 pound, được bọc trong giấy xanh và đặt trong các chiếc tất Giáng sinh. Phong tục này bắt đầu từ những năm 1880, khi người Nhật nhập cư ở Canada và Hoa Kỳ gửi quýt từ quê nhà làm quà Tết. Truyền thống này sau đó lan rộng ra cộng đồng và trở thành một phần của mùa lễ hội, với những đoàn tàu cam màu cam (gọi là 'Orange Trains') báo hiệu sự trở lại của những quả cam Nhật Bản vào dịp lễ. Truyền thống này kết hợp với truyền thống châu Âu về việc bỏ quà vào tất Giáng sinh, nhắc đến việc Thánh Nicholas từng để tiền vào tất của ba cô gái nghèo, với quả cam trở thành biểu tượng thay thế cho đồng tiền vàng trong truyền thống Giáng sinh tại Canada.
Satsuma đã được trồng ở Hoa Kỳ từ đầu thế kỷ 20, nhưng Nhật Bản vẫn là nguồn cung chính. Trong Thế chiến II, việc nhập khẩu satsuma từ Nhật Bản bị ngừng lại, và dù sau chiến tranh các lô hàng Nhật Bản được phép trở lại, nhưng để tránh sự thù địch, chúng được đổi tên thành 'mandarin' thay vì 'Nhật Bản'.
Lô quýt đầu tiên từ Nhật Bản được chuyển đến cảng Vancouver, British Columbia, Canada, đã được chào đón bằng một lễ hội đặc biệt với sự kết hợp của ông già Noel và các vũ công Nhật Bản mặc kimono truyền thống.
Trái cây Giáng sinh truyền thống ở Bắc Mỹ chủ yếu là quýt Dancy, nhưng hiện nay thường là các giống lai hơn.
Văn học
Trong văn học Canada, đặc biệt là trong cuốn tiểu thuyết của Gabrielle Roy về Montreal, The Tin Flute, một quả quýt được coi là món quà xa xỉ cho cậu con trai sắp qua đời của gia đình Lacasse nghèo, và câu chuyện xoay quanh điều này. Quýt cũng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết năm 1942 của Sinclair Ross, As for Me and My House, và trong truyện ngắn năm 1939 của ông, Cornet at Night.
Di truyền và nguồn gốc
Quýt thuộc về một trong những đơn vị phân loại tổ tiên thuần chủng của cây có múi. Loài này phát triển chủ yếu ở Nam Trung Quốc, Nhật Bản và Việt Nam. Quýt dường như đã được thuần hóa ít nhất hai lần ở các vùng khác nhau của dãy Ngũ Lĩnh, từ các phân loài hoang dã khác nhau. Quýt hoang dã vẫn tồn tại ở đây, bao gồm quýt Đạo Huyện (thỉnh thoảng được gọi là Citrus daoxianensis) và nhóm quýt hoang Mãng Sơn, gồm cả quýt dại Mãng Sơn (phân loài phía nam) và cam rừng Mãng Sơn, mặc dù chúng chỉ có quan hệ họ hàng xa với quýt hoang dã. Quýt hoang dã không có DNA bưởi (C. maxima), nhưng có một lượng nhỏ (~1,8%) gen từ cam Nghi Xương trong cùng khu vực.
Dãy Ngũ Lĩnh cũng là nơi phát sinh của các nhóm di truyền phía bắc và phía nam của quýt nội địa, với hàm lượng đường trong quả tương tự như họ hàng hoang dã, nhưng hàm lượng axit xitric thấp hơn nhiều (ở một số nơi giảm tới 90 lần). Các nhóm thể hiện sự pha trộn gen bưởi khác nhau và có quan hệ gần gũi với quýt dại khác biệt, cho thấy có hai quá trình thuần hóa độc lập ở phía bắc và phía nam. Các giống thuần hóa hiện có thuộc về một trong hai nhóm di truyền này, với các giống như quýt mật Nam Phong, Kishu và Satsuma có nguồn gốc từ quá trình thuần hóa phía bắc với quả to và đỏ hơn, trong khi Quýt lá liễu, Dancy, Sunki, Cleopatra, Cam sành, Ponkan và các loại khác đến từ nhóm phía nam với quả nhỏ hơn và màu vàng hơn.
Hệ thống phân loại của Tanaka phân chia quýt và các loại trái cây tương tự thành nhiều loài khác nhau, đặt tên cho các giống như quýt lá liễu (C. deliciosa), satsuma (C. unshiu), và quýt lai (C. tangerina). Trong khi hệ thống Swingle xem tất cả chúng như là biến thể của một loài duy nhất, Citrus reticulata. Hodgson phân loại chúng thành các nhóm nhỏ như: quýt thường (C. reticulata), satsuma, cam sành (C. nobilis), cam Địa Trung Hải (lá liễu), quả nhỏ (C. indica, C. tachibana và C. reshni) và quýt lai. Theo phân loại gen của Ollitrault và các cộng sự, chỉ quýt thuần chủng thuộc C. reticulata, trong khi các loài pha gen bưởi chủ yếu thuộc về C. aurantium.
Phân tích di truyền cho thấy quýt lục địa đại diện cho một loài duy nhất, với phần lớn sự biến đổi là kết quả của sự lai tạo. Một loài riêng biệt, Citrus ryukyuensis, tách ra từ các loài trên đất liền cách đây 2 đến 3 triệu năm trước khi bị cắt đứt do mực nước biển dâng, hiện đang phát triển trên đảo Okinawa. Sự lai tạo tự nhiên và qua trồng trọt của loài này với các loài quýt trên đất liền đã tạo ra một số giống quýt đảo đặc trưng của Nhật Bản và Đài Loan, chẳng hạn như quýt Tachibana và Shekwisha. Một số giống trồng được như quýt Tôn Chu Sa và quýt mật Nam Phong được phát hiện là thuần chủng trong phân tích gen, nhưng cũng chứa sự pha trộn gen của cam Nghi Xương và DNA bưởi. Sau quá trình lai tạo ban đầu, sự lai tạo tự nhiên hoặc qua trồng trọt của các giống lai quýt-bưởi với gốc quýt đã dẫn đến sự phát triển của quýt thường với sự đóng góp gen hạn chế từ loài bưởi. Một số giống như quýt Sunki và Cleopatra trước đây được coi là thuần chủng nhưng thực tế có chứa DNA của bưởi và thường quá chua để ăn, nhưng lại được sử dụng phổ biến làm gốc ghép và chế biến nước ép. Các giống quýt khác, bao gồm quýt lai, satsuma và cam sành, cho thấy sự đóng góp gen lớn hơn của bưởi và thường xuất phát từ việc lai ghép bưởi với cam ngọt hoặc bưởi thường. Sự pha trộn này làm tăng tỷ lệ gen của bưởi, tạo ra các giống có năng suất cao. Vì vậy, quýt lai ngày càng chứa nhiều gen bưởi và được bán dưới nhiều tên khác nhau.
Giống cây biến thể

Quýt tự nhiên (Citrus reticulata)
- Quýt rừng Mãng Sơn (một số khác là cam rừng Mãng Sơn, có đặc điểm di truyền khác biệt)
- Quýt Đạo Huyện
- Suanpangan
Quýt đã được thuần hóa và các giống quýt lai
(Danh pháp loài theo hệ thống Tanaka. Phân tích gen gần đây phân loại tất cả chúng vào Citrus reticulata, ngoại trừ các giống lai C. ryukyuensis)

- Tôn Chu Sa
- Quýt mật Nam Phong - một trong những giống quýt phổ biến nhất ở Trung Quốc.
- Quýt Cleopatra, quýt có tính axit với một lượng rất nhỏ gen bưởi.
- Sunki, quýt có tính axit cũng chứa một lượng rất nhỏ gen bưởi.
- Quýt lai (Citrus tangerina) là một nhóm giống quýt được lai tạo riêng biệt. Các giống quýt thường thấy ở Mỹ bao gồm Dancy, Sunburst hoặc Murcott (Honey). Một số giống lai quýt × bưởi chùm được bán hợp pháp dưới dạng quýt lai tại Hoa Kỳ.
- Địa Trung Hải/Lá liễu/Thorny (Citrus deliciosa), một loại quýt với một lượng nhỏ gen bưởi.
- Dalanghita (Citrus reticulata), một loại quýt nhỏ đặc hữu, được trồng phổ biến ở Philippines, còn được gọi bằng các tên địa phương khác như naranghita và sintones.
- Huanglingmiao (Citrus reticulata), giống lai quýt-bưởi.
- Kishu mikan (Citrus reticulata), hay còn gọi là Kishu, là họ hàng vô tính gần của Huanglingmiao, cả hai có nguồn gốc chung trước khi được nhân giống riêng biệt.
- Kunenbo (Citrus nobilis) là một nhóm không đồng nhất bao gồm ít nhất bốn giống lai quýt-bưởi khác nhau.
- Cam sành (còn gọi là 'vua Xiêm', Citrus nobilis) thuộc nhóm Kunenbo có hàm lượng gen bưởi cao, đôi khi được phân loại là quýt cam.
- Kinnow, một giống lai giữa Cam sành và Quýt lá liễu.
- Satsuma (Citrus unshiu), một giống lai quýt × bưởi với hàm lượng gen bưởi cao hơn so với hầu hết các loại quýt khác. Cây này bắt nguồn từ sự lai tạo giữa Huanglingmiao/Kishu và Kunenbo không phải là cam sành, là cây lai bưởi × Huanglingmiao/Kishu. Quả không hạt với hơn 200 giống cây trồng, bao gồm migana Ôn Châu, Owari [sic] và mikan [sic], là nguồn của hầu hết các loại quýt đóng hộp và được tiêu thụ tươi do dễ ăn.
- Owari, giống Satsuma nổi tiếng chín vào cuối thu.
- Komikan, một nhóm đa dạng của Kishu mikan.
- Ponkan (Citrus reticulata), giống lai quýt-bưởi.
- Quýt Dancy (Citrus tangerina) là một giống lai của quýt Ponkan và một giống quýt lai chưa xác định khác. Trước những năm 1970, quýt Dancy là loại quýt phổ biến nhất ở Hoa Kỳ, thường được gọi là 'quýt Giáng sinh' hoặc quýt dây kéo.
- Iyokan (Citrus iyo), giống lai giữa quýt Dancy và một loại quýt khác của Nhật Bản, kaikoukan.
- Quýt Bang Mot, giống quýt phổ biến ở Thái Lan.
- Shekwasha (Citrus depressa), một nhóm cam quýt vô tính phát sinh từ nhiều cây lai tự nhiên độc lập của C. ryukyuensis với họ hàng Tôn Chu Sa, là một loại quýt rất chua được trồng để lấy nước chua.
- Tachibana, cũng là một nhóm các dòng vô tính tương tự, có nguồn gốc từ sự lai tạo tự nhiên giữa các cá thể C. ryukyuensis khác nhau và một dòng C. reticulata vô tính, với sự đóng góp của cả phân loài phía bắc và phía nam.
Những giống quýt lai
- Tangelo, là một thuật ngữ chỉ các giống quýt lai hiện đại (quýt × bưởi) và (quýt × bưởi chùm)
- Quýt bưởi hay 'bưởi chùm cocktail', là giống lai giữa quýt hỗn hợp Dancy/King và bưởi. Thuật ngữ này cũng thường được dùng chung cho các giống lai quýt × bưởi gần đây.
- Cam đắng (Citrus x aurantium) là sản phẩm của sự lai tạo trực tiếp giữa quýt thuần và bưởi
- Chanh vàng (Citrus x limon), một giống lai giữa cam đắng và thanh yên.
- Chanh (Citrus x latifolia), lai giữa chanh vàng và chanh ta.
- Cam Bergamot (Citrus x bergamia), lai giữa chanh vàng và cam đắng.
- Limetta (Citrus limetta), một loại cam đắng khác biệt, lai với thanh yên.
- Chanh vàng (Citrus x limon), một giống lai giữa cam đắng và thanh yên.
- Cam ngọt thường (Citrus x sinensis) được hình thành từ sự lai tạo giữa quýt và bưởi không thuần chủng.
- Quýt cam, là giống lai giữa quýt và cam ngọt thường; vỏ dày, dễ bóc, cùi màu cam sáng có vị chua ngọt. Một số giống như vậy được gọi là quýt thường hoặc quýt lai.
- Clementine (Citrus × clementina), một giống lai giữa quýt lá liễu và cam ngọt, thường được gọi là 'Cam tạ ơn' hoặc 'cam Giáng sinh', vì mùa thu hoạch vào mùa đông; giống quýt quan trọng trên thị trường, thay thế mikan ở nhiều nơi.
- Clemenules hoặc Nules, một giống Clementine được đặt theo tên thị trấn Valencian nơi được nhân giống lần đầu vào năm 1953; là giống Clementine phổ biến nhất ở Tây Ban Nha.
- Fairchild là giống lai giữa Clementine và Orlando tangelo.
- Murcott, một giống lai giữa quýt và cam ngọt, có một cây bố mẹ là cam sành.
- Tango là một lựa chọn không hạt độc quyền của Murcott, phát triển bởi Chương trình nhân giống cây có múi của Đại học California.
- Kiyomi (Citrus unshiu × sinensis) là giống lai giữa satsuma và cam ngọt từ Nhật Bản.
- Dekopon, là giống lai giữa Kiyomi và ponkan, được bán trên thị trường Hoa Kỳ dưới tên Sumo Citrus(R).
- Clementine (Citrus × clementina), một giống lai giữa quýt lá liễu và cam ngọt, thường được gọi là 'Cam tạ ơn' hoặc 'cam Giáng sinh', vì mùa thu hoạch vào mùa đông; giống quýt quan trọng trên thị trường, thay thế mikan ở nhiều nơi.
- Bưởi chùm (Citrus x paradisi), kết quả của sự lai tạo giữa cam ngọt và bưởi.
- Chanh vàng Meyer (Citrus x meyer), là sự kết hợp giữa quýt × bưởi lai và thanh yên.
- Chanh ngọt Palestine (Citrus x limettioides), một giống lai đặc biệt giữa (quýt × bưởi) và thanh yên.
- Quýt cam, là giống lai giữa quýt và cam ngọt thường; vỏ dày, dễ bóc, cùi màu cam sáng có vị chua ngọt. Một số giống như vậy được gọi là quýt thường hoặc quýt lai.
- Chanh kiên (Citrus x limonia), là sự lai tạo giữa quýt thuần chủng và thanh yên.
- Chanh vàng sần (Citrus x jambhiri), lai giữa quýt thuần chủng và thanh yên, khác biệt với chanh kiên.
- Chanh vàng Volkamer (Citrus volkameriana), sự lai tạo giữa quýt thuần chủng và thanh yên, khác biệt với rangpur và chanh vàng sần.
- Jabara (Citrus jabara), là giống quýt Kunenbo × yuzu.
- Một số giống thuộc nhóm Citrofortunella lai kim quất, bao gồm quất, cam chỉ quất, quýt quất và chanh quất vàng.
Những loại quýt khác
- Cam rừng Mãng Sơn, đã từ lâu được cho là quýt, thực chất là một loài riêng biệt.
Các liên kết bên ngoài
Chi Cam chanh |
---|

Danh sách trái cây Việt Nam |
---|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
|
---|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|