Cảm thấy nhàm chán là gì?
Cảm thấy nhàm chán là một thuật ngữ tiếng Anh, thường được hiểu là cảm thấy chán ngấy, mệt mỏi và không có gì để làm.
E.g.:
- I’m so bored right now. There’s nothing to do. (Bây giờ tôi cảm thấy rất chán ngấy. Không có gì để làm cả.)
- She looked bored with the lecture and kept checking her phone. (Cô ấy trông chán ngấy với buổi giảng và liên tục xem điện thoại của mình.)
- I get bored easily when I have nothing to do. (Tôi dễ chán khi không có gì để làm.)
Điều gì làm cho việc nhàm chán?
Khác biệt một chút với Cảm thấy nhàm chán, Điều gì làm cho việc nhàm chán là một tính từ miêu tả một điều gì đó không thú vị, tẻ nhạt hoặc không gây hứng thú. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những hoạt động hay trải nghiệm thiếu sự hấp dẫn đến từ sự chú ý của người khác.
E.g.:
- I always find it boring to watch golf on TV. (Tôi luôn thấy nhàm chán khi xem golf trên TV.)
- I think the reason why some people find history boring is because they haven’t had a good teacher. (Tôi nghĩ lý do tại sao một số người thấy lịch sử nhàm chán là vì họ chưa có một giáo viên giỏi.)
Sự khác nhau giữa cảm thấy nhàm chán và điều gì làm cho việc nhàm chán là:
- Ta dùng bored để miêu tả cảm xúc của một người, nó thường liên quan đến việc trải qua hoạt động hoặc trải nghiệm nào đó mà không đủ thú vị hoặc kích thích.
- Ta sử dụng “boring” để miêu tả một hoạt động hoặc vật, nó thường gây ra cảm giác “bored” cho người tham gia hoặc người trải nghiệm.
Giới từ có nghĩa là gì
Giới từ (preposition) là một loại từ trong tiếng Anh được sử dụng để kết nối các từ, đặc biệt là danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, v.v. với nhau trong câu.
Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ ra mối quan hệ giữa chúng với các thành phần khác trong câu.
E.g.:
- She’s bored with the same routine every day. (Cô ấy chán ngấy với cùng một lịch trình hàng ngày.) => with là giới từ
- They were bored of the same old games they used to play. (Họ chán ngấy với những trò chơi cũ mà họ đã từng chơi.)
Cùng giới từ nào đi với từ Bored?
Bored with
Bored with thường được sử dụng để chỉ cảm thấy chán ngấy với điều gì đó, không còn hứng thú hoặc không muốn tiếp tục tham gia vào nữa.
Bored with có thể được dùng để mô tả tình trạng mệt mỏi sau khi đã làm một việc gì đó quá lâu, hoặc sau khi đã trải qua nhiều lần kinh nghiệm đó.
E.g.:
- He was bored with the same old routine and decided to take a vacation. (Anh ấy chán ngấy với cùng một lịch trình cũ và quyết định đi nghỉ mát.)
- I’m getting bored with this TV show. Let’s watch something else. (Tôi đang chán ngấy với chương trình truyền hình này. Hãy xem cái gì khác.)
Bored of
Bored of đề cập đến sự chán ngấy với một thứ gì đó như một hoạt động, một sở thích hoặc một trải nghiệm, thường được sử dụng khi bạn đã trải qua điều đó nhiều lần và không còn muốn tiếp tục tham gia vào nó nữa. Bạn sẽ thường gặp cấu trúc Bored of + V-ing như dưới đây.
E.g.:
- They were bored of listening to the same music playlist on repeat. (Họ chán ngấy với việc nghe cùng một danh sách phát nhạc lặp đi lặp lại.)
- She was bored of working in the same office for years and decided to switch jobs. (Cô ấy chán ngấy với việc làm việc trong cùng một văn phòng suốt nhiều năm và quyết định đổi việc.)
Bored by
Bored by thường được hiểu với nghĩa khi bạn cảm thấy chán ngấy với việc phải nghe hoặc xem điều gì đó, thường do nó tẻ nhạt hoặc không thú vị.
E.g.:
- She was bored by the lecture and had trouble staying awake. (Cô ấy chán ngấy với bài giảng và gặp khó khăn khi giữ tinh thần tỉnh táo.)
- He was bored by the movie and left halfway through. (Anh ấy chán ngấy với bộ phim và rời khỏi phòng chiếu giữa chừng.)
Bored in
Bored in có nghĩa là cảm thấy chán ngấy với một môi trường hoặc tình huống nào đó. Thường thì ta sử dụng bored in để miêu tả cảm giác không thoải mái khi ở trong một tình huống hoặc địa điểm nào đó.
E.g.:
- She was bored in the small town and wanted to move to a bigger city. (Cô ấy chán ngấy khi ở trong thị trấn nhỏ và muốn chuyển đến một thành phố lớn hơn.)
- He was bored in the waiting room and couldn’t wait to see the doctor. (Anh ấy chán ngấy khi ở trong phòng chờ và cực kì muốn gặp bác sĩ.)
Bored to death/ tears
Bored to death/ tears là một cách diễn đạt cảm giác chán ngấy đến mức tột cùng, đến mức không còn có thể chịu đựng được nữa. Từ “death” (chết) hoặc “tears” (khóc, chảy nước mắt) được thêm vào để làm nổi bật mức độ cảm xúc và sự mạnh mẽ của cảm giác chán ngấy.
E.g.:
- The movie was so bad that I was bored to tears and fell asleep. (Bộ phim quá tệ đến mức tôi chán ngấy đến chảy nước mắt và ngủ gục.)
- She was bored to death with her job and wanted to find something more challenging. (Cô ấy chán ngấy đến mức tột cùng với công việc của mình và muốn tìm một công việc thử thách hơn.)
Be scared/ bored witless
Be scared/ bored witless là một cụm từ được dùng để mô tả một cảm giác rất mạnh và cực đoan, khiến người đó không thể kiểm soát được cảm xúc của mình. Cụm từ này được sử dụng khi muốn nói rằng ai đó đang trải qua một trạng thái cực kỳ sợ hãi hoặc chán nản.
E.g.:
- I was scared witless when I saw the spider crawling up my arm. (Tôi sợ đến chết khi thấy con nhện bò lên cánh tay của tôi.)
- I was bored witless during the three-hour lecture. (Tôi chán muốn chết trong suốt bài giảng ba tiếng đồng hồ.)
Bored stiff/ silly
Bored stiff và bored silly là hai cụm từ tương tự nhau, được dùng để miêu tả một trạng thái rất chán nản, không có gì để làm hoặc không có gì thú vị.
Bored stiff có nghĩa đen là “bị chết đứng vì chán” và thường được sử dụng để mô tả một trạng thái rất chán nản, khiến người đó không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
E.g.: After two hours of waiting in the airport, I was bored stiff. (Sau hai giờ đợi ở sân bay, tôi chán muốn chết.)
Bored silly có nghĩa đen là “chán đến mức không còn lý trí” và thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái rất chán nản, khiến người đó không thể kiểm soát được cảm xúc của mình.
E.g.: The long, dull meeting bored me silly. (Cuộc họp dài và nhàm chán làm tôi chán đến không còn lý trí.)
Bored out of one’s mind
“Bored out of one’s mind” là một thành ngữ được sử dụng để miêu tả một trạng thái cực kỳ chán nản, khiến người đó không thể tập trung hoặc tìm thấy bất kỳ niềm vui hay hứng thú nào trong một hoạt động, một vật hay một tình huống nào đó.
E.g.: After reading the same book for the fifth time, I was bored out of my mind. (Sau khi đọc cuốn sách cùng một lần thứ năm, tôi chán đến tận óc.)
Phân biệt cách dùng bored và get bored (with)
Bored và get bored (with) là hai cách sử dụng khác nhau của từ “bored”, chúng có thể được phân biệt như sau:
Bored là từ miêu tả cảm giác chán nản, mệt mỏi và không có hứng thú. Đây là từ dùng để mô tả tâm trạng của một người.
E.g.: I’m bored with this movie. (Tôi chán bộ phim này.)
Get bored (with) là cụm động từ chỉ hành động của một người trở nên chán nản, mệt mỏi và không có hứng thú với một hoạt động, một vật hoặc một người nào đó.
E.g.: I always get bored with the same routine every day. (Tôi luôn cảm thấy chán nản với cùng một lộ trình hàng ngày.)
Thành ngữ liên quan đến Bored
- Bored stiff: Rất chán, không có gì để làm hoặc không có gì thú vị.
E.g.: I’ve been waiting at the doctor’s office for two hours and I’m bored stiff. (Tôi đã đợi ở phòng khám bác sĩ hai giờ và tôi chán đến chết.)
- Bored out of one’s mind: Rất chán, không có gì để làm hoặc không có gì thú vị.
E.g.: The lecture was so boring that I was bored out of my mind and couldn’t concentrate. (Bài giảng quá nhàm chán đến nỗi tôi chán đến tận đầu óc và không thể tập trung.)
- Bored to tears: Rất chán đến mức muốn khóc.
E.g.: The movie was so dull and uninteresting that I was bored to tears. (Bộ phim quá tẻ nhạt và không thú vị đến nỗi tôi chán đến muốn khóc.)
- Bored to death: Rất chán đến mức muốn chết đi.
E.g.: I was so bored to death by the conference that I left early and went for a walk. (Tôi chán đến chết bởi cuộc hội thảo đó và đã rời sớm để đi dạo.)
- Bored one silly: Rất chán, không có gì để làm hoặc không có gì thú vị.
E.g.: The long wait in the airport bored me silly and I couldn’t wait to board the plane. (Sự chờ đợi dài ở sân bay khiến tôi chán đến tận cùng và không thể chờ đợi để lên máy bay.)
- Boredom sets in: Cảm giác chán nản bắt đầu xuất hiện.
E.g.: Boredom sets in when you do the same thing every day without any variation. (Cảm giác chán nản bắt đầu xuất hiện khi bạn làm cùng một việc mỗi ngày mà không có sự đổi mới.)
- The cure for boredom is curiosity: Cách chữa chán là tò mò.
E.g.: Remember, the cure for boredom is curiosity, so try to find new and interesting things to do. (Hãy nhớ, cách chữa chán là tò mò, vì vậy hãy tìm những điều mới và thú vị để làm.)
- Boredom is the enemy of creativity: Chán nản là kẻ thù của sáng tạo.
E.g.: Boredom is the enemy of creativity, so try to keep your mind stimulated and open to new ideas. (Chán nản là kẻ thù của sáng tạo, vì vậy hãy cố gắng giữ tâm trí của mình luôn được kích thích và mở rộng đầu óc đến những ý tưởng mới.)
- Boredom is a state of mind: Chán nản là trạng thái tâm trí.
E.g.: Boredom is a state of mind, so try to change your perspective and find joy in the little things. (Chán nản là trạng thái tâm trí, vì vậy hãy cố gắng thay đổi quan điểm của mình và tìm niềm vui trong những điều nhỏ bé.)
- Boredom is a sign of intelligence: Chán nản là dấu hiệu của trí thông minh.
E.g.: Don’t underestimate boredom – it can be a sign of intelligence and a need for new challenges. (Đừng coi thường sự chán nản – nó có thể là dấu hiệu của trí thông minh và nhu cầu tìm kiếm những thử thách mới.)
Bài tập weary là gì? Weary đi với giới từ nào
Fill in the blank with the appropriate structure of “Bored”
- I’m so __________ my job. I need a change.
- She’s been __________ watching TV all day.
- He’s __________ the same routine every day.
- They were __________ the long wait at the airport.
- She’s __________ her job and wants to try something new.
- He was __________ the movie and fell asleep.
- I’m __________ this weather. I wish it would change.
- She’s __________ her small town and wants to move to a bigger city.
- They were __________ the lecture and couldn’t concentrate.
- He’s __________ the party and wants to leave early.
Đáp án
- Bored with
- Bored by
- Bored with
- Bored by
- Bored of
- Bored by
- Bored with
- Bored in
- Bored by
- Bored at