1. Cảm ứng trong sinh vật là gì?
Cảm ứng trong sinh vật là khả năng của các cơ thể sống để nhận biết và phản ứng với các yếu tố từ môi trường xung quanh, điều này rất quan trọng cho sự sống và phát triển của chúng. Sinh vật cần có khả năng thích nghi để tồn tại, và hệ thống cảm ứng bao gồm các cơ quan giác quan như mắt, tai, mũi, lưỡi, da, cùng với các cơ quan nội tạng khác.
Các loại cảm ứng khác nhau giúp sinh vật tương tác hiệu quả với môi trường và đối mặt với các thử thách. Ví dụ, mắt giúp sinh vật nhìn thấy, tai giúp nghe âm thanh, mũi giúp ngửi mùi, và lưỡi giúp nếm các chất. Những cơ quan cảm ứng này kết hợp để tạo thành một hệ thống phức tạp, cho phép sinh vật thu thập thông tin và phản ứng nhanh chóng để duy trì sự sống và phát triển.
Cảm ứng ở động vật: Động vật sở hữu các cơ quan giác quan tiên tiến như mắt, tai, mũi, lưỡi, và da để phát hiện các yếu tố trong môi trường. Hệ thống cảm ứng của chúng được thiết kế để phản ứng nhanh và chính xác, hỗ trợ chúng trong việc săn mồi, tránh nguy hiểm và thực hiện các hoạt động sinh tồn khác. Các cơ quan cảm ứng của động vật thường gắn liền với khả năng di chuyển và tương tác với môi trường.
Cảm ứng ở thực vật: Thực vật cũng có các cơ chế cảm ứng, chủ yếu là ở mức tế bào và phản ứng hóa học. Chúng có khả năng phản ứng với các yếu tố môi trường như ánh sáng, nước và hóa chất. So với động vật, phản ứng của thực vật thường chậm hơn vì không có hệ thống thần kinh và các cơ quan giác quan phức tạp. Thực vật thường điều chỉnh thông qua các phản ứng hóa học, chẳng hạn như thay đổi trong việc sản xuất hormon và chất phát thải để thích nghi với môi trường.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng một số động vật không xương sống như giun, một số loài động vật thấp cổ họng, hay thậm chí một số động vật có xương sống cũng có khả năng cảm ứng đơn giản và chậm. Trong khi đó, một số loại thực vật có thể phản ứng nhanh chóng đối với các thay đổi trong môi trường xung quanh.
2. Ứng dụng của cảm ứng sinh vật trong thực tế
Ứng dụng cảm ứng ở động vật:
+ Sinh tồn và săn mồi: Các cơ quan giác quan của động vật, như mắt, tai và mũi, giúp chúng nhận diện môi trường xung quanh, tìm kiếm thức ăn, tránh nguy hiểm và tương tác hiệu quả để duy trì sự sống.
+ Điều khiển cơ bản: Các giác quan như thính giác và thị giác giúp động vật thực hiện các hành động cơ bản và giao tiếp xã hội giữa các cá thể cùng loài.
+ Điều khiển chuyển động: Các cảm giác về vị trí và nhiệt độ hỗ trợ động vật trong việc điều chỉnh chuyển động, giúp duy trì thăng bằng và di chuyển hiệu quả trong môi trường.
Ứng dụng của cảm ứng ở thực vật:
+ Phản ứng ánh sáng: Thực vật phản ứng với ánh sáng để tối ưu hóa quang hợp và tìm nguồn ánh sáng tốt nhất cho sự phát triển của chúng.
+ Phản ứng nước: Một số cây có khả năng điều chỉnh lượng nước hấp thụ dựa trên lượng nước có sẵn, thông qua việc mở và đóng các lỗ trên lá.
+ Phản ứng hóa học: Thực vật có khả năng phản ứng với môi trường thông qua việc sản xuất hormon, chất thải và thậm chí tạo ra các phản ứng phòng vệ khi bị sâu bệnh tấn công, nhằm bảo vệ bản thân khỏi tổn thương.
+ Tương tác sinh thái: Cây xanh có thể tương tác với các loài xung quanh qua các cơ chế hóa học, như phát tán hóa chất để chống lại các loài cây khác hoặc thu hút côn trùng hỗ trợ thụ phấn.
Những ứng dụng này cho thấy sự quan trọng của cảm ứng ở động vật và thực vật trong việc đảm bảo sự sống sót và tương tác hiệu quả trong môi trường tự nhiên.
3. Một số câu hỏi ứng dụng liên quan
Câu 1. Hiện tượng cảm ứng ở sinh vật là gì?
(1) Cây non nghiêng về phía có ánh sáng.
(2) Rễ cây tìm đến nơi có nước sạch.
(3) Cây nho bám vào giàn để leo cao.
(4) Em dừng lại khi nhìn thấy đèn giao thông màu đỏ.
(5) Em hoàn thành bài tập ở nhà.
A. (1), (2), (3), (4)
B. (1), (2), (3), (5)
C. (1), (2), (4), (5)
D. (2), (3), (4), (5)
Đáp án chính xác là A
Hướng dẫn giải: Cảm ứng là khả năng của sinh vật để đáp ứng với các kích thích từ môi trường xung quanh.
Câu 2. Cảm ứng có vai trò gì đối với sinh vật?
A. Cảm ứng cho phép sinh vật phản ứng với các kích thích môi trường, từ đó giúp chúng sống sót và phát triển.
B. Cảm ứng hỗ trợ sinh vật thích nghi với sự thay đổi của môi trường, đảm bảo sự sống và sự phát triển của chúng.
C. Cảm ứng giúp động vật phát triển khả năng tư duy và học hỏi.
D. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển của sinh vật
Đáp án chính xác là B.
Câu 3. Xem xét các nhận định sau:
1. Cảm ứng cho phép sinh vật thích ứng và phát triển để đối phó với sự thay đổi môi trường trong một khoảng thời gian nhất định.
2. Ở thực vật, cảm ứng thường diễn ra chậm, thể hiện qua sự thay đổi hình dạng hoặc sự di chuyển của các bộ phận cơ thể.
3. Thực vật chỉ có ba loại cảm ứng chính là cảm ứng ánh sáng, cảm ứng nước và cảm ứng tiếp xúc.
4. Cảm ứng ở động vật thường xảy ra nhanh chóng và dễ quan sát hơn. Số lượng nhận định chính xác là:
A. 2
B. 3
C. 4
D. 1
Đáp án chính xác là A
Hướng dẫn giải quyết:
Những nhận định chính xác là 1 và 4.
Nhận định 2 không đúng vì cảm ứng ở thực vật thường diễn ra chậm hơn, thể hiện qua sự thay đổi về hình thái hoặc sự chuyển động của các cơ quan.
Nhận định 3 không chính xác vì cảm ứng của thực vật không chỉ bao gồm 3 hình thức mà còn có nhiều hình thức khác như hướng hóa, hướng đất, và hướng trọng lực,...
Câu 4. Ví dụ sau đây mô tả quá trình gì của thực vật: Khi chậu cây được đặt gần cửa sổ, sau một thời gian, ngọn cây vươn ra ngoài cửa sổ?
A. Hô hấp
B. Quang hợp
C. Cảm ứng
D. Bay hơi nước
Đáp án chính xác là C
Hướng dẫn giải quyết:
Khi bạn đặt chậu cây gần cửa sổ, sau một thời gian sẽ thấy ngọn cây vươn ra ngoài cửa sổ. Đây là ví dụ về sự cảm ứng của thực vật (tính hướng sáng của thực vật).
Câu 5. Khi Mai ra vườn và chạm vào cây trinh nữ, lá của cây sẽ cụp lại. Hiện tượng này là:
A. Quá trình sinh sản của cây
B. Quá trình phát triển của cây
C. Sự trưởng thành của cây
D. Phản ứng của cây với môi trường
Đáp án chính xác là D
Hướng dẫn trả lời: Khi lá cây trinh nữ cụp lại khi bị chạm vào, đây là phản ứng của cây đối với kích thích từ môi trường (sự tiếp xúc cơ học). Điều này chứng tỏ đây là hiện tượng cảm ứng của cây.
Câu 6. Xem ví dụ sau: Khi chạm tay vào cốc nước nóng, tay ta lập tức rút lại. Hãy xác định kích thích từ môi trường trong ví dụ này là gì và phản ứng của cơ thể là gì để đối phó với kích thích đó?
A. Kích thích từ môi trường là nhiệt độ và phản ứng là cảm giác nóng
B. Kích thích từ môi trường là cốc nước và phản ứng là rút tay lại
C. Kích thích từ môi trường là nhiệt độ và phản ứng là rút tay lại
D. Kích thích từ môi trường là cốc nước và phản ứng là cảm giác nóng
Đáp án chính xác là C
Hướng dẫn trả lời: Khi tay chạm vào cốc nước nóng, tay tự động rút lại. Trong trường hợp này, kích thích từ môi trường là nhiệt độ và phản ứng là rút tay lại. Phản ứng này giúp bảo vệ cơ thể khỏi tác động của nhiệt độ quá cao.