Answers
Question | Đáp án |
---|---|
1 | posts |
2 | canal |
3 | ventilation |
4 | lid |
5 | weight |
6 | climbing |
7 | False |
8 | Not given |
9 | False |
10 | True |
11 | gold |
12 | architect |
13 | harbor |
Explanation of answers for Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading Passage 1: Roman tunnels
Queries 1 - 6: The Persian Qanat Technique
Inquiry 1
Đáp án: posts
Vị trí: Đoạn 1, câu 2.
Từ khóa: Động từ “direct” (định hướng) trong câu hỏi được đổi thành cụm “keep to its route” (giữ đúng đường) trong bài đọc.
Giải thích: Đoạn 1, câu 2 chỉ ra rằng họ đã giới thiệu phương pháp xây dựng đường hầm qanat, bao gồm việc đặt “posts” (các trụ) trên một ngọn đồi theo một đường thẳng, để đảm bảo rằng đường hầm được giữ đúng tuyến đường của nó.
Inquiry 2
Đáp án: canal
Vị trí: Đoạn 1, câu 5.
Từ khóa: Cụm từ “run into” (chảy vào) trong câu hỏi được thay bằng từ “flow” (chảy) trong bài đọc.
Giải thích: Đoạn 1, câu 5 chỉ ra rằng khi đường hầm hoàn thành, nó cho phép nước chảy từ đỉnh đồi xuống “canal” (kênh đào), cung cấp nước cho con người.
Inquiry 3
Đáp án: ventilation
Vị trí: Đoạn 1, câu 3-4.
Từ khóa: Cụm từ “remove earth” (loại bỏ đất) trong câu hỏi được đổi thành “excavate soil” (đào đất) trong bài đọc.
Giải thích: Đoạn 1, câu 3-4 chỉ ra rằng dưới lòng đất, các công nhân đã loại bỏ đất từ giữa các đầu của trục, tạo ra một đường hầm. Đất đào được đưa lên bề mặt bằng các trục, điều này cũng tạo “ventilation” (sự thông gió) trong quá trình làm việc.
Inquiry 4
Đáp án: lid
Vị trí: Đoạn 2, câu 3.
Giải thích: Đoạn 2, câu 3 chỉ ra rằng các trục được trang bị tay đỡ và giá đỡ để giúp những người leo lên và ra khỏi chúng và được đậy bằng “lid” (nắp) bằng gỗ hoặc đá.
Interrogation 5
Đáp án: weight
Vị trí: Đoạn 2, câu 4.
Giải thích: Đoạn 2, câu 4 chỉ ra rằng để đảm bảo trục thẳng đứng, người La Mã treo một sợi dây dọi từ một thanh đặt ngang đầu mỗi trục và đảm bảo rằng “weight” (quả tạ) ở đầu trục treo ở tâm trục.
Interrogation 6
Đáp án: climbing
Vị trí: Đoạn 2, câu 3.
Giải thích: Đoạn 2, câu 3 chỉ ra rằng các trục được trang bị tay đỡ và giá đỡ để giúp những người “climbing” (leo lên) và đi ra.
Inquiries 7 - 10
Inquiry 7
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 3, câu 1-2.
Giải thích:
Đoạn 3, 2 câu đầu tiên chỉ ra rằng đến thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, phương pháp xây dựng đường hầm thứ hai xuất hiện được gọi là phương pháp đào ngược, trong đó đường hầm được xây dựng từ cả hai đầu. Nó được sử dụng để cắt qua những ngọn núi cao khi phương pháp qanat không phải là một phương pháp thay thế thiết thực.
Thông tin này trái ngược với câu hỏi 7. Phương pháp khai quật ngược thay thế hoàn toàn phương pháp qanat vào thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên.
Inquiry 8
Đáp án: Not given
Vị trí: Đoạn 3, câu 3.
Giải thích:
Đoạn 3, câu 3 chỉ ra rằng phương pháp đào ngược này đòi hỏi phải có kế hoạch tốt hơn và kiến thức nâng cao về khảo sát, toán học và hình học vì cả hai đầu của một đường hầm phải gặp nhau chính xác ở trung tâm của ngọn núi.
Thông tin này không nhắc đến những người xây dựng trong câu hỏi 8. Chỉ những người xây dựng có kinh nghiệm mới được tuyển dụng để xây dựng một đường hầm bằng phương pháp đào đất.
Inquiry 9
Đáp án: False
Vị trí: Đoạn 3, câu cuối.
Giải thích:
Đoạn 3, câu cuối chỉ ra rằng một dòng chữ được viết trên mặt của một đường hầm dài 428 mét, mô tả cách hai đội xây dựng bỏ lỡ nhau trong núi và cách xây dựng sau này của một liên kết bên giữa cả hai hành lang đã sửa chữa lỗi ban đầu.
Thông tin này trái ngược câu hỏi 9. Thông tin về sự cố xảy ra trong quá trình xây dựng hệ thống dẫn nước Saldae đã được tìm thấy trong một cuốn sách cổ.
Inquiry 10
Đáp án: True
Vị trí: Đoạn 3, câu cuối.
Giải thích:
Đoạn 3, câu cuối chỉ ra rằng cách hai đội xây dựng bỏ lỡ nhau trong núi và cách xây dựng sau này của một liên kết bên giữa cả hai hành lang đã sửa chữa lỗi ban đầu.
Thông tin này khẳng định câu hỏi 10. Sai lầm của những người xây dựng hệ thống dẫn nước Saldae là hai phần của đường hầm không gặp nhau.
Queries 11 - 13
Inquiry 11
Đáp án: gold
Vị trí: Đoạn 4, câu 3-5.
Từ khóa: Danh từ riêng “Dolaucothi mines in Wales” là từ khóa giúp xác định vị trí thông tin trong bài đọc.
Giải thích: Đoạn 4, câu 3-5 chỉ ra rằng đường hầm cũng được xây dựng để khai thác khoáng sản. Các thợ mỏ sẽ xác định vị trí của một mạch khoáng sản và sau đó theo đuổi nó bằng các trục và đường hầm dưới lòng đất. Dấu vết của những đường hầm như vậy được sử dụng để khai thác “gold” (vàng) vẫn có thể được tìm thấy tại các mỏ Dolaucothi ở Wales.
Inquiry 12
Đáp án: architect
Vị trí: Đoạn 5, câu 10.
Giải thích:
Đoạn 5, câu 10 chỉ ra rằng hầu hết các đường hầm đều có khắc tên của những người bảo trợ đã đặt hàng xây dựng và đôi khi là tên của “architect” (kiến trúc sư).
Câu hỏi số 13
Đáp án: harbor
Vị trí: Đoạn 5, câu cuối.
Từ khóa: Danh từ riêng “Seleuceia Peieria” và “Çevlik tunnel” là từ khóa giúp người đọc xác định vị trí thông tin.
Explanation: Paragraph 5, the final sentence indicates that the Çevlik tunnel, 1.4 km long in Turkey, was constructed to divert floodwaters threatening the ancient city port of Seleuceia Pieria.
Above is the complete explanation for the answers to the Cambridge IELTS 16, Test 4, Reading passage 1: Roman tunnels compiled by the expert team at Mytour English. Learners can discuss the test and answers in the comments section or join the Mytour Helper forum for English language exam preparation assistance and other English exams, operated by High Achievers.
Own the book “Cambridge English IELTS 16 Key & Explanation” to access the entire content of the Cambridge IELTS 16 answer explanations. Order now here.