Question 1
be (v) never (adv) really (adv) my (det) thing (n)
be: là
never: không bao giờ
really: thực sự
my: của tôi
thing: sở thích, thứ gì đó
Dịch nghĩa: không bao giờ thực sự là sở thích của tôi
Cách sử dụng: "Be never really my thing" được sử dụng để diễn tả rằng một cái gì đó không bao giờ thực sự là sở thích hoặc đam mê của mình.
Ví dụ minh họa: Going to loud parties and staying out late has never really been my thing. (Đi đến các buổi tiệc ồn ào và trễ giờ không bao giờ thực sự là sở thích của tôi.)
excite (v)
excite: kích thích, làm hứng thú
Dịch nghĩa: kích thích, làm hứng thú
Cách sử dụng: "Excite" được sử dụng để diễn tả hành động làm cho ai đó cảm thấy hào hứng, phấn khích hoặc quan tâm đến điều gì đó.
Ví dụ minh họa: The announcement of the new movie sequel excites the fans. (Thông báo về phần tiếp theo của bộ phim mới kích thích các fan hâm mộ.)
be (v) a (det) bit (adv) too (adv) technical (adj) for (prep) my (det) taste (n)
be: là
a: một
bit: chút ít
too: quá
technical: kỹ thuật
for: cho
my: của tôi
taste: gu thưởng thức
Dịch nghĩa: là một chút quá kỹ thuật đối với gu thưởng thức của tôi
Cách sử dụng: "Be a bit too technical for my taste" được sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó quá phức tạp, kỹ thuật đối với sở thích hoặc gu thưởng thức của mình.
Ví dụ minh họa: The scientific journal article was a bit too technical for my taste. (Bài viết trong tạp chí khoa học quá phức tạp đối với gu thưởng thức của tôi.)
Question 2
a (det) mixed (adj) bag (n)
a: một
mixed: pha trộn, đa dạng
bag: túi
Dịch nghĩa: một túi hỗn hợp
Cách sử dụng: "A mixed bag" được sử dụng để chỉ một tình huống, nhóm hoặc tập hợp các yếu tố, thành phần hoặc điều kiện có tính chất đa dạng hoặc không nhất quán.
Ví dụ minh họa: The party was a mixed bag of emotions, with some people happy and others feeling disappointed. (Buổi tiệc là một sự pha trộn các cảm xúc, với một số người vui mừng và những người khác cảm thấy thất vọng.)
to (prep) drone (v) on (adv) and (conj) on (adv)
to: để
drone: nói mãi không ngớt, nhàm chán
on: tiếp tục, liên tục
and: và
Dịch nghĩa: để nói mãi không ngớt và tiếp tục
Cách sử dụng: "To drone on and on" được sử dụng để diễn tả hành động nói chuyện một cách liên tục, không ngớt và thường mang tính chất nhàm chán hoặc lặp đi lặp lại.
Ví dụ minh họa: The speaker droned on and on about the same topic, making the audience lose interest. (Người diễn thuyết nói mãi không ngớt về cùng một chủ đề, khiến khán giả mất đi sự quan tâm.)
blow (v) stuff (n) up (adv)
blow: nổ, làm nổ
stuff: đồ vật, đồ đạc
up: lên, nổ lên
Dịch nghĩa: làm nổ vật phẩm lên
Cách sử dụng: "Blow stuff up" được sử dụng để diễn tả hành động tạo ra một hiện tượng nổ hoặc làm nổ lên các vật phẩm hoặc đồ đạc.
Ví dụ minh họa: In action movies, the heroes often blow stuff up to defeat the villains. (Trong các bộ phim hành động, những anh hùng thường làm nổ vật phẩm để đánh bại kẻ ác.)
Question 3
be (v) not (adv) super (adv) into (prep)
be: là
not: không
super: rất, cực kỳ
into: đam mê, thích
Dịch nghĩa: không đam mê … cho lắm
Cách sử dụng: "Be not super into" được sử dụng để diễn tả sự không có mức độ đam mê hoặc hứng thú cao đối với một điều gì đó.
Ví dụ minh họa: I'm not super into spicy food, but I can tolerate it in small amounts. (Tôi không cực kỳ đam mê đồ ăn cay, nhưng tôi có thể chịu được trong số lượng nhỏ.)
my (det) area (n) of fascination (n)
my: của tôi
area: lĩnh vực, lĩnh vực quan tâm
of: của
fascination: sự quyến rũ, sự mê hoặc
Dịch nghĩa: lĩnh vực quan tâm của tôi
Cách sử dụng: "My area of fascination" được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề mà mình cảm thấy rất quan tâm, hứng thú hoặc mê hoặc.
Ví dụ minh họa: Astronomy has always been my area of fascination since I was a child. (Thiên văn học luôn là lĩnh vực quan tâm của tôi từ khi tôi còn nhỏ.)
dive (v) deep (adj) into (prep)
dive: nhảy xuống, đi sâu vào
deep: sâu
into: vào trong, sâu vào
Dịch nghĩa: đi sâu vào
Cách sử dụng: "Dive deep into" được sử dụng để diễn tả hành động nghiên cứu, khám phá hoặc tìm hiểu một vấn đề, chủ đề hoặc lĩnh vực một cách chi tiết và tỉ mỉ.
Ví dụ minh họa: He decided to dive deep into the world of artificial intelligence and study its applications extensively. (Anh ấy quyết định đi sâu vào thế giới trí tuệ nhân tạo và nghiên cứu ứng dụng của nó một cách rộng rãi.)
Question 4
recent (adj) scientific (adj) developments (n)
recent: gần đây
scientific: khoa học
developments: những sự phát triển
Dịch nghĩa: những sự phát triển khoa học gần đây
Cách sử dụng: "Recent scientific developments" được sử dụng để chỉ các tiến bộ, các phát triển mới nhất trong lĩnh vực khoa học.
Ví dụ minh họa: Recent scientific developments in gene editing have opened up new possibilities for treating genetic diseases. (Những sự phát triển khoa học gần đây trong việc chỉnh sửa gen đã mở ra những khả năng mới trong việc điều trị các bệnh di truyền.)
pretty (adv) groundbreaking (adj)
pretty: khá, khá là
groundbreaking: đột phá, đứng đầu, cắt đứt
Dịch nghĩa: khá đột phá
Cách sử dụng: "Pretty groundbreaking" được sử dụng để diễn tả một sự phát hiện, một ý tưởng hoặc một tiến bộ đáng chú ý và đột phá trong lĩnh vực đó.
Ví dụ minh họa: The new technology has introduced some pretty groundbreaking advancements in the field of renewable energy. (Công nghệ mới đã mang đến một số tiến bộ đáng chú ý và đột phá trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
a (det) game-changer (n)
a: một
game-changer: một thay đổi quan trọng, một yếu tố thay đổi trò chơi
Dịch nghĩa: một yếu tố mang tính thay đổi quan trọng
Cách sử dụng: "A game-changer" được sử dụng để chỉ một yếu tố, một sự kiện hoặc một ý tưởng có khả năng thay đổi cách thức hoạt động, tình hình, hoặc định hướng của một ngành công nghiệp, một lĩnh vực hoặc một tình huống cụ thể.
Ví dụ điển hình: Phát minh của internet đã là một bước ngoặt thay đổi trò chơi, cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp và truy cập thông tin.
Dưới đây là một ví dụ gợi ý cho đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 1 được biên soạn bởi đội ngũ chuyên môn tại Anh Ngữ Mytour. Thí sinh có thể thảo luận về đề thi và câu trả lời dưới phần bình luận hoặc tham gia diễn đàn Mytour Helper để nhận được sự giúp đỡ về kiến thức tiếng Anh luyện thi IELTS và các kỳ thi tiếng Anh khác, được điều hành bởi các High Achievers.
Sở hữu cuốn sách “Cambridge English IELTS 18 Key & Explanation” để tham khảo toàn bộ nội dung giải thích và đáp án. Mua ngay tại đây.