1. Cân bằng phương trình hóa học C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
Cân bằng phương trình hóa học: C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
- Điều kiện phản ứng: Khi Anilin (C6H5NH2) phản ứng với HCl, phản ứng xảy ra ở điều kiện nhiệt độ thường, điều này rất quan trọng trong quá trình cân bằng phản ứng.
- Hiện tượng khi Anilin (C6H5NH2) phản ứng với HCl: Anilin sẽ dần tan vào dung dịch, tạo ra một dung dịch đồng nhất sau khi phản ứng hoàn tất.
- Cách thực hiện phản ứng C6H5NH2 với HCl: Thêm từ từ axit hydrochloric (HCl) vào ống nghiệm chứa Anilin (C6H5NH2) để đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn và hiệu quả.
- Tính chất của Anilin trong phản ứng: Anilin có tính bazơ nhờ nhóm amin với nguyên tử nitơ có cặp electron tự do. Điều này giúp Anilin dễ dàng phản ứng với proton của axit trong quá trình phản ứng.
2. Đặc điểm của các chất tham gia phản ứng
Anilin: C6H5NH2
- Tính chất vật lý: Anilin là một chất lỏng không màu, sôi ở nhiệt độ cao lên đến 184 độ C. Nó rất độc và có mùi hôi khó chịu, giống như cá ươn. Anilin ít tan trong nước nhưng hòa tan tốt trong etanol và benzen. Đặc biệt, anilin còn có khả năng hòa tan trong cồn, xăng, và dầu ăn, tạo ra nhiều hợp chất khác nhau.
Anilin có các thông số vật lý quan trọng như tỷ trọng 1,0217 g/ml; nhiệt độ nóng chảy là -6,3 độ C và nhiệt độ sôi đạt 184,13 độ C. Độ hòa tan của nó là 3,6 g/100ml ở 20 độ C, và khối lượng phân tử là 93,13 g/mol.
- Tính chất hóa học:
+ Bị oxi hóa bởi không khí: Anilin chuyển sang màu đen khi để lâu trong không khí do bị oxi hóa.
+ Tính chất bazo: Khi nhỏ vài giọt anilin vào nước, nó lắng xuống đáy ống nghiệm; khi nhỏ vào dung dịch HCl, anilin hòa tan và tạo thành anilin có tính bazo.
C6H5NH2 + HCL → C6H5NH3 + CL -
+ Anilin có tính bazo nhưng không làm đổi màu quỳ tím hay làm hồng phenolphtalein, cho thấy tính bazo của nó rất yếu, yếu hơn cả NH3 do ảnh hưởng của nhóm phenyl.
+ Phản ứng với axit nitro: C6H5NH2 + HNO2 + HCL → C6H5NH2 + 2 H2O
+ Phản ứng thế ở vòng thơm: Khi thêm vài giọt brom vào dung dịch anilin, xuất hiện kết tủa trắng do ảnh hưởng của nhóm NH2. Đây là cách nhận diện anilin.
- Ứng dụng của Anilin: Anilin không chỉ có những đặc tính hóa học đặc trưng mà còn quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Trong ngành nhuộm, anilin được sử dụng phổ biến để sản xuất phẩm nhuộm như phẩm azo và phẩm đen anilin. Một ứng dụng nổi bật là sản xuất Da anilin, một sản phẩm cao cấp trong ngành da thuộc. Nhuộm bằng anilin không chỉ tạo ra sản phẩm da mềm mại, cao cấp mà còn giữ nguyên các đặc tính tự nhiên của da như vân da và vết sẹo.
Ngoài việc là nguyên liệu chính để sản xuất polime, đặc biệt là nhựa anilin-formandehit, C6H5NH2 còn có vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp. Loại polime này được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nhựa và composite. Không chỉ vậy, C6H5NH2 còn được sử dụng trong ngành dược phẩm, là thành phần chính của các loại thuốc như streptoxit và sunfaguanidin, có tác dụng điều trị và phòng ngừa nhiễm trùng.
HCL:
Axit clohidric HCl là một axit mạnh, với nhiều đặc điểm hóa học nổi bật của một axit mạnh:
- Tính axit: Chuyển đổi màu quỳ tím: Khi tiếp xúc với quỳ tím, axit clohidric làm quỳ chuyển từ màu tím sang đỏ, cho thấy tính axit của nó.
- Phản ứng với kim loại: Tạo muối và khí hidro: Axit clohidric phản ứng với kim loại, giải phóng khí hidro và tạo ra muối.
- Phản ứng với oxit kim loại: Tạo thành muối và nước: axit clohidric phản ứng với oxit kim loại tạo ra muối và nước: Fe3O4 + 8 HCl → 4 H2O + FeCl2 + 2 FeCl3
- Phản ứng với bazơ: Tạo ra muối và nước: axit clohidric tương tác với bazơ để tạo thành muối và nước.
- Phản ứng với muối: Tạo ra muối mới và axit mới: axit clohidric phản ứng với muối tạo thành muối và axit mới
- Tính oxi hóa-khử: Tính oxi hóa: axit clohidric thể hiện tính oxi hóa khi kết hợp với các kim loại trước hydro; Tính khử: trong phân tử HCl, clo có số oxi hóa thấp nhất là -1. Khi HCl đặc tác động với các chất oxi hóa mạnh, nó có thể bị oxi hóa thành Cl2.
- Ứng dụng của HCl: axit clohidric với nồng độ 35% là một hóa chất quan trọng và đa dụng trong ngành công nghiệp.
+ Loại bỏ gỉ trên sắt thép: HCl được áp dụng để tẩy gỉ trên sắt thép trong nhiều ngành công nghiệp như chế tạo sắt thép, xi mạ và luyện kim. Quá trình tái chế HCl không chỉ tiết kiệm mà còn nâng cao hiệu quả trong việc loại bỏ gỉ.
+ Sản xuất hợp chất vô cơ: HCl tham gia vào việc chế tạo các hợp chất vô cơ như FeCl3 và PAC, được ứng dụng trong xử lý nước thải, nước uống và sản xuất giấy.
+ Sản xuất hợp chất hữu cơ: Được sử dụng để sản xuất vinyl clorua và dicloroetan, những chất này đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo PVC và các sản phẩm dược phẩm.
+ Kiểm soát pH và trung hòa: HCl được ứng dụng trong các nhà máy điện và xử lý nước hồ bơi để điều chỉnh pH và trung hòa.
+ Tái sinh nhựa qua trao đổi ion: HCl được dùng phổ biến trong sản xuất đồ uống và ngành công nghiệp thực phẩm để tái sinh nhựa thông qua quá trình trao đổi ion.
+ Trong ngành khai thác dầu: HCl được bơm vào tầng đá trong giếng dầu để tạo ra các lỗ rỗng, từ đó nâng cao hiệu quả khai thác dầu.
+ Trong dạ dày và quá trình tiêu hóa: HCl đóng vai trò là chất kháng khuẩn, hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa nhiễm trùng.
+ Các ứng dụng khác: HCl được sử dụng trong sản xuất nhiều sản phẩm như aspartame, axit citric, lysine, fructose và thủy phân protein thực vật.
3. Bài tập tự luyện
Câu 1: Ở nhiệt độ thường, amin X là chất lỏng dễ bị oxi hóa khi tiếp xúc với không khí. Dung dịch X không làm đổi màu quỳ tím nhưng phản ứng với nước brom tạo kết tủa trắng. Amin nào phù hợp với đặc điểm của X?
Câu 2: Cho 4,6 gam amin đơn chức X phản ứng với lượng vừa đủ dung dịch HCl tạo ra 10 gam muối. Hãy xác định công thức phân tử của amin X.
Câu 3: Một amin đơn chức bậc một chứa 24,22% nito theo khối lượng. Xác định số đồng phân cấu tạo của amin này.
Câu 4: Khi đốt cháy hoàn toàn m gam amin X (amin no, đơn chức, mạch hở), thu được CO2, H2O và 3,2 lít khí N2. Tính số mol HCl đã phản ứng khi m gam X phản ứng hết với dung dịch HCl dư.
Câu 5: Có 15 gam hỗn hợp hai amin no, đơn chức, mạch hở. Hỗn hợp này phản ứng vừa đủ với V ml dung dịch HCl 1M, thu được 20,2 gam hỗn hợp muối. Tính giá trị của V.
Câu 6: Để phân biệt anilin và etylamin trong hai lọ riêng biệt, cần sử dụng thuốc thử nào để nhận diện hai chất này?
Câu 7: Hỗn hợp A gồm đimetylamin và hai hiđrocacbon đồng đẳng liên tiếp. Đốt cháy hoàn toàn 100 ml hỗn hợp X, thu được 120 ml CO2 và 200 ml hơi nước (đo ở cùng điều kiện). Tìm công thức phân tử của hai hiđrocacbon.
Câu 8: Khi đốt cháy hoàn toàn hai amin no đơn chức, đồng đẳng liên tiếp, thu được CO2 và H2O với tỉ lệ 2:3. Xác định công thức phân tử của hai amin.
Bài viết trên Mytour đã cung cấp chi tiết về cân bằng phương trình: C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl. Cảm ơn bạn đọc đã theo dõi bài viết chi tiết.