1. Cân bằng phản ứng CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
Phản ứng giữa CH3COOH và Na2CO3 là một phản ứng trung hòa, trong đó axit CH3COOH kết hợp với bazơ Na2CO3, tạo thành muối và nước. Trong quá trình này, nhóm cacboxyl của CH3COOH phản ứng với ion natri của Na2CO3 để hình thành muối natri acetate và nước.
- Cân bằng phản ứng CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2:
2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2
- Điều kiện cần để phản ứng CH3COOH + Na2CO3 xảy ra là gì?
Điều kiện phản ứng: Nhiệt độ phòng.
- Hướng dẫn thực hiện phản ứng:
Phản ứng giữa dung dịch CH3COOH và dung dịch Na2CO3 là phản ứng trung hòa. Trong thí nghiệm này, thêm từ từ dung dịch CH3COOH vào dung dịch Na2CO3 và theo dõi các hiện tượng xảy ra.
- Cách nhận diện phản ứng:
Khi cho dung dịch CH3COOH vào dung dịch Na2CO3, sẽ thấy khí không màu thoát ra. Khí này chính là CO2, sản phẩm của phản ứng. Dung dịch sau phản ứng cũng sẽ có vị chua hơn so với trước khi phản ứng.
- Ý nghĩa của phản ứng:
Phản ứng giữa dung dịch CH3COOH và dung dịch Na2CO3 là một phản ứng trung hòa phổ biến trong hóa học. Việc hiểu rõ cách thực hiện và các hiện tượng của phản ứng này giúp nâng cao kiến thức về tính chất hóa học của các chất và sự tương tác của chúng trong các điều kiện khác nhau.
- Bạn có biết rằng:
Muối Na2CO3, hay còn gọi là muối natri cacbonat, là một hợp chất phổ biến trong ngành công nghiệp với nhiều ứng dụng quan trọng.
Trong ngành chế tạo thủy tinh, muối natri cacbonat là thành phần quan trọng để tăng cường độ bền và sự trong suốt của sản phẩm. Nó cũng là nguyên liệu chính trong sản xuất xà phòng và được dùng trong quá trình chế tạo giấy, dệt may và nhiều loại muối khác.
Một ứng dụng nổi bật của muối natri cacbonat là trong tẩy rửa. Dung dịch natri cacbonat giúp loại bỏ vết bẩn và dầu mỡ trên bề mặt kim loại trước khi sơn hoặc tráng, không chỉ đảm bảo sạch sẽ mà còn nâng cao khả năng chống mài mòn của sản phẩm.
Muối natri cacbonat còn rất quan trọng trong sản xuất chất tẩy rửa và các sản phẩm làm sạch khác, đặc biệt trong ngành y tế, nơi sự sạch sẽ là yếu tố chính để phòng chống bệnh tật.
Với tính dễ hòa tan trong nước và điểm nóng chảy thấp, muối natri cacbonat được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp khác nhau, như chất điều chỉnh pH, chất tẩy màu và chất chống ăn mòn.
Tóm lại, muối natri cacbonat đóng vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và được ứng dụng rộng rãi, từ sản xuất thủy tinh cho đến các quy trình tẩy rửa và chống ăn mòn.
2. CH3COOH và Na2CO3 là gì?
CH3COOH và Na2CO3 là hai hợp chất hóa học quan trọng với nhiều ứng dụng khác nhau. CH3COOH, hay axit acetic, là một axit hữu cơ không màu, có mùi hăng và ít độc. Nó có tính dẻo dai, giúp giảm sự oxy hóa của các chất khác và được sử dụng để chống rỉ sét, bảo vệ bề mặt kim loại, sản xuất thuốc trừ sâu, dược phẩm, mỹ phẩm, và trong chế biến thực phẩm, đặc biệt là sản xuất giấm.
Ngược lại, Na2CO3 là muối kiềm mạnh với tính kiềm cao, tạo ra dung dịch kiềm mạnh có khả năng tẩy rửa hiệu quả các chất bẩn và mảnh vụn. Soda ash thường được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, đồ dùng gia đình, đặc biệt là trong sản xuất xà phòng, và còn có ứng dụng trong ngành công nghiệp giấy và đồ gốm.
Tuy nhiên, cả hai chất đều có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe nếu không được sử dụng đúng cách. Vì vậy, khi sử dụng CH3COOH và Na2CO3, việc tuân thủ các hướng dẫn và quy định an toàn là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe người dùng.
3. Tính chất của axit axetic
3.1. Tính chất vật lý
Axit axetic, với công thức hóa học CH3COOH, là một hợp chất hữu cơ lỏng, không màu, có vị chua và hoàn toàn hòa tan trong nước. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất dược phẩm và thực phẩm, và cũng tham gia quan trọng trong sản xuất acetone và các chất tẩy rửa.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tiếp xúc quá nhiều với axit axetic có thể gây hại cho sức khỏe, như kích ứng da và mắt. Do đó, việc sử dụng axit axetic cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và hướng dẫn an toàn để đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng.
3.2. Cấu trúc phân tử
Công thức cấu tạo của hợp chất là:
Công thức rút gọn: CH3-COOH
Nhóm (-COOH) trong phân tử góp phần làm tăng tính axit của hợp chất.
3.3. Tính chất hóa học
Tính axit nhẹ
Axit axetic, có công thức phân tử CH3COOH, là một loại axit hữu cơ với tính chất của axit yếu. Phân tử của nó có nhóm carboxyl (-COOH), nhóm chức quyết định tính axit của axit axetic.
So với các axit mạnh như HCl hay H2SO4, axit axetic yếu hơn nhưng vẫn mạnh hơn axit cacbonic H2CO3. Điều này có nghĩa là trong nước, axit axetic sẽ phân ly thành ion axetat và ion hydro.
Phương pháp sử dụng quỳ tím là một cách phổ biến để kiểm tra tính axit của axit axetic. Trong quá trình này, quỳ tím sẽ chuyển từ màu tự nhiên sang màu đỏ, biểu thị tính axit của chất.
Ngoài tính axit, axit axetic còn phản ứng với nhiều chất khác. Ví dụ, nó có thể phản ứng với các kim loại có hoạt động hóa học cao hơn nó. Khi phản ứng với Na, axit axetic tạo thành CH3COONa và H2.
Axit axetic cũng có khả năng phản ứng với bazơ để tạo thành CH3COOK và H2O, một phản ứng trung hòa điển hình.
Axit axetic cũng có khả năng phản ứng với oxit bazơ và muối, tạo ra các sản phẩm như (CH3COO)2Cu, (CH3COO)2Ca, CO2 và H2O, dẫn đến sự hình thành các muối.
Khi phản ứng với rượu etylic, axit axetic sinh ra etyl axetat, biểu thị cho phản ứng tạo thành este.
Khi đốt axit axetic trong không khí, nó sản sinh ra CO2 và H2O, cho thấy khả năng cháy của nó và tiềm năng sử dụng như một chất cháy trong một số ngành công nghiệp.
4. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1. Công thức phân tử của axit axetic là gì?
A. C2H4O
B. C2H4O2
C. C2H6O2
D. CH2O2
Đáp án đúng là B
Câu 2. Ứng dụng nào dưới đây không phải là ứng dụng của axit axetic?
A. Pha chế giấm ăn
B. Sản xuất dược phẩm, phẩm nhuộm và thuốc diệt côn trùng
C. Sản xuất cồn
D. Sản xuất chất dẻo và tơ nhân tạo
Chọn C
Câu 3. Để phân biệt C2H5OH với CH3COOH, hóa chất nào sau đây là phù hợp?
A. Na
B. Dung dịch AgNO3
C. CaCO3
D. Dung dịch NaCl
Đáp án C
Câu 4. Dung dịch nào dưới đây sẽ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ?
A. CH3-CH2-OH
B. CH3-O-CH3
C. CH3-COOH
D. C6H12O6
Đáp án C
Câu 5. Axit axetic không phản ứng với chất nào dưới đây?
A. Ag
B. NaOH
C. Na2CO3
D. Zn
Đáp án A
Câu 6. Cho 11,52 gam axit hữu cơ X đơn chức, mạch hở phản ứng hoàn toàn với CaCO3, tạo ra 14,56 gam muối của axit. Công thức cấu tạo rút gọn của X là:
A. CH2=CHCOOH
B. CH3CH2COOH
C. CH3COOH
D. HC≡CCOOH
Đáp án A
Công thức của axit đơn chức mạch hở có dạng RCOOH:
2RCOOH + CaCO3 → (RCOO)2Ca + CO2 + H2O
2.(R + 45) gam (2R + 128) gam
11,52 gam 14,56 gam
=> 11,52.(2R + 128) = 14,56.(2R + 90)
=> R = 27 (CH2=CH-)
Vậy công thức của X là CH2=CH-COOH
Câu 7. Cho 1,8 gam axit cacboxylic no, đơn chức X phản ứng hoàn toàn với 500 ml dung dịch chứa KOH 0,06M và NaOH 0,06M. Sau khi cô cạn dung dịch, thu được 4,14 gam hỗn hợp chất rắn khô. Công thức phân tử của X là
A. C2H5COOH
B. CH3COOH
C. HCOOH.
D. C3H7COOH.
Lựa chọn đúng là B
nKOH = 0,03 mol; nNaOH = 0,03 mol
Bảo toàn khối lượng: mX + mNaOH + mKOH = m chất rắn khan + mH2O
mH2O = 0,54 gam tương đương với nH2O = 0,03 mol
Vì X là axit đơn chức nên nX = nNaOH = nKOH = nH2O = 0,03 mol
Vì vậy, MX = 1,8 / 0,03 = 60
Do đó, X chính là CH3COOH
Dưới đây là bài viết của Mytour về cân bằng phương trình CH3COOH + Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2. Cảm ơn các bạn đã theo dõi và quan tâm!