1. Đặc điểm vật lý và hóa học của nhôm (Al)
Nhôm (Al), với số nguyên tử 13 trong bảng tuần hoàn, sở hữu nhiều đặc điểm vật lý và hóa học quan trọng. Dưới đây là một số đặc tính nổi bật của nhôm:
Đặc điểm vật lý của nhôm:
- Khối lượng nguyên tử: Nhôm có khối lượng nguyên tử khoảng 26.98 đơn vị khối (u).
- Trạng thái vật lý: Ở điều kiện tiêu chuẩn (25°C và áp suất 1 atm), nhôm là một kim loại mềm, màu bạc trắng và ở dạng rắn.
- Điểm nóng chảy: Nhôm có điểm nóng chảy khoảng 660.32°C, là một kim loại dễ nóng chảy ở nhiệt độ thấp.
- Điểm sôi: Điểm sôi của nhôm là khoảng 2,470°C, cao hơn nhiều so với nhiệt độ môi trường.
- Tính dẫn điện và nhiệt: Nhôm dẫn điện kém nhưng dẫn nhiệt rất tốt.
Đặc điểm hóa học của nhôm:
- Khả năng chống oxy hóa: Nhôm ít bị oxy hóa nhờ lớp oxit nhôm (Al2O3) bảo vệ bề mặt, ngăn cản quá trình oxy hóa tiếp theo.
- Phản ứng với nước: Nhôm không phản ứng mạnh với nước, nhưng có thể tạo ra hydroxit nhôm (Al(OH)3) khi tiếp xúc với nước và không khí.
- Phản ứng với axit: Nhôm phản ứng với axit tạo ra khí hydro, ví dụ: Al + HCl → AlCl3 + H2.
- Phản ứng với kiềm: Nhôm phản ứng với dung dịch kiềm mạnh để sinh khí hydro, ví dụ: 2Al + 2NaOH + 6H2O → 2Na[Al(OH)4] + 3H2.
- Hợp chất quan trọng: Hydroxit nhôm (Al(OH)3) và oxit nhôm (Al2O3) là hai hợp chất quan trọng, với oxit nhôm có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và sản xuất vật liệu chịu nhiệt.
Nhôm đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, sản xuất hợp kim nhôm, vật liệu xây dựng, và trong ngành hàng không và không gian.
2. Đặc điểm vật lý và hóa học của HNO3
HNO3, với công thức hóa học là axit nitric, là một axit mạnh trong hóa học. Dưới đây là các đặc điểm vật lý và hóa học quan trọng của HNO3:
Đặc điểm vật lý của HNO3:
- Dạng vật lý: HNO3 thường xuất hiện dưới dạng lỏng ở điều kiện tiêu chuẩn, có màu từ đỏ đến vàng tùy vào nồng độ và điều kiện môi trường.
- Mùi và bay hơi: HNO3 có mùi khó chịu và dễ bay hơi khi tiếp xúc với không khí.
- Tính dẫn điện: HNO3 là một chất dẫn điện tốt khi hòa tan trong dung dịch.
Đặc điểm hóa học của HNO3:
- Axit mạnh: HNO3 là một trong những axit mạnh nhất, có khả năng tạo ra ion hidroni (H+) mạnh mẽ, dẫn đến tính chất axit đặc trưng của nó.
- Phản ứng với kim loại: HNO3 phản ứng mạnh với nhiều kim loại, sinh ra muối nitrat và khí oxit nitơ. Ví dụ: HNO3 + Cu → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O.
- Phản ứng oxy hóa: HNO3 có khả năng oxy hóa các chất hữu cơ và vô cơ, ví dụ như oxy hóa cacbon (C) trong hydrocacbon thành khí cacbon đioxit (CO2) và nước.
- Phản ứng với ammoniac (NH3): HNO3 có thể phản ứng với ammoniac để tạo ra muối ammonium nitrat (NH4NO3), một loại phân bón quan trọng.
- Phản ứng với chất khử: HNO3 phản ứng với các chất khử như hydrocacbon không bão hòa để tạo ra nitrat hữu cơ.
- Phản ứng với nước: HNO3 cũng có khả năng oxy hóa nước để tạo ra khí oxit nitơ (NO) và dioxit nitơ (NO2).
Axit nitric (HNO3) đóng vai trò quan trọng trong hóa học, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất phân bón và tạo ra nhiều hợp chất hữu cơ và vô cơ. Tuy nhiên, nó cũng là một chất ăn mòn mạnh và cần được xử lý cẩn thận trong suốt quá trình sử dụng.
3. Hướng dẫn chi tiết cách cân bằng phương trình hóa học Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O
Để cân bằng phương trình hóa học Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O bằng phương pháp oxi hóa khử, bạn cần thực hiện các bước sau:
Bước đầu tiên là viết phương trình chưa cân bằng:
Al + HNO3 → Al(NO3)3 + N2 + H2O
Xác định số oxi hóa của các nguyên tố trong phản ứng như sau:
- Al ở dạng nguyên tử có số oxi hóa ban đầu là 0.
- Hydro (H) trong HNO3 có số oxi hóa là +1.
- Ni-tơ (N) trong HNO3 có số oxi hóa là +5.
- Oxy (O) trong HNO3 có số oxi hóa là -2.
Xác định số oxi hóa sau khi phản ứng như sau:
- Nhôm (Al) trong Al(NO3)3 có số oxi hóa là +3.
- Ni-tơ (N) trong N2 có số oxi hóa là 0.
- Hydro (H) trong H2O có số oxi hóa là +1.
- Oxy (O) trong H2O có số oxi hóa là -2.
Tiếp theo, chúng ta sẽ phân tích quá trình oxi hóa và khử trong phản ứng này.
- Nhôm (Al) bắt đầu với số oxi hóa 0 và tăng lên +3.
- Hydro (H) trong HNO3 từ số oxi hóa +1 giảm xuống -2 trong H2O.
- Ni-tơ (N) trong HNO3 từ số oxi hóa +5 giảm xuống 0 trong N2.
Áp dụng quy tắc oxi hóa-khử, phản ứng oxi hóa-khử cân bằng được trình bày như sau:
- Oxi hóa: 10Al → 10Al^3+ + 30e^-
- Khử: 36HNO3 + 30e^- → 36NO3^- + 18H2O
- Kết hợp hai phản ứng này, ta có:
10Al + 36HNO3 → 10Al(NO3)3 + 3N2 + 18H2O
Phản ứng đã được cân bằng, phản ánh sự cân bằng về số oxi hóa và số nguyên tử giữa các chất trong phản ứng.
4. Một số bài tập ứng dụng phản ứng 10Al + 36HNO3 → 10Al(NO3)3 + 3N2 + 18H2O với đáp án chi tiết
Bài tập 1:
Cho 2.5 mol Al phản ứng hoàn toàn với HNO3. Tính số mol N2 sinh ra và số mol HNO3 còn lại sau phản ứng.
Giải:
Ta tính số mol HNO3 ban đầu như sau: 10 mol Al phản ứng với 36 mol HNO3, nên số mol HNO3 cần cho 2.5 mol Al là:
2.5 mol Al * (36 mol HNO3 / 10 mol Al) = 9 mol HNO3
Số mol N2 sinh ra từ 2.5 mol Al là:
2.5 mol Al * (3 mol N2 / 10 mol Al) = 0.75 mol N2
Số mol HNO3 còn lại sau phản ứng là:
9 mol - 9 mol = 0 mol HNO3
Kết quả: 0.75 mol N2 và 0 mol HNO3 còn lại.
Bài tập 2:
Cho lượng Al không xác định phản ứng hoàn toàn với 50 mol HNO3. Tính số mol Al(NO3)3 tạo ra và số mol HNO3 còn lại.
Giải:
10 mol Al phản ứng với 36 mol HNO3 tạo ra 10 mol Al(NO3)3. Số mol Al cần cho 50 mol HNO3 là:
50 mol HNO3 * (10 mol Al / 36 mol HNO3) = 13.89 mol Al
Số mol Al(NO3)3 tạo ra là 13.89 mol. Số mol HNO3 còn lại sau phản ứng là:
50 mol - 50 mol = 0 mol HNO3
Kết quả: 13.89 mol Al(NO3)3 và 0 mol HNO3 còn lại.
Bài tập 3:
Cho 15 gram Al phản ứng với 100 ml dung dịch HNO3 2M. Tính khối lượng Al(NO3)3 tạo ra và số mol HNO3 còn lại.
Giải:
Số mol Al trong 15 gram là:
Số mol Al = Khối lượng Al / Khối lượng molar của Al = 15 g / 27 g/mol = 0.556 mol
Số mol HNO3 trong dung dịch là:
Số mol HNO3 = Nồng độ x Thể tích = 2 mol/L x 0.1 L = 0.2 mol HNO3
Số mol HNO3 cần cho 0.556 mol Al là:
0.556 mol Al x 3 mol HNO3 / mol Al = 1.668 mol HNO3
Số mol HNO3 còn lại là:
0.2 mol - 1.668 mol = -1.468 mol (HNO3 đã hết).
Kết quả: Khối lượng Al(NO3)3 tạo ra là 15 gram và số mol HNO3 còn lại là 0 mol (đã hết).
Bài tập 4:
Cho 10 gram Al phản ứng hoàn toàn với HNO3 dư. Tính khối lượng HNO3 đã phản ứng và khối lượng Al(NO3)3 tạo ra.
Giải:
Số mol Al trong 10 gram là:
Số mol Al = Khối lượng Al / Khối lượng molar của Al = 10 g / 27 g/mol = 0.37 mol
Số mol Al(NO3)3 tạo ra là 0.37 mol. Số mol HNO3 đã phản ứng tương ứng với số mol Al là:
0.37 mol Al x (36 mol HNO3 / 10 mol Al) = 1.33 mol HNO3
Khối lượng HNO3 đã phản ứng = 10 g - 10 g = 0 g
Kết quả: Khối lượng HNO3 đã phản ứng là 1.33 mol và khối lượng Al(NO3)3 tạo ra là 0.37 mol.