1. Phương trình phản ứng giữa Al2O3 và H2SO4
Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2O
2. Quan sát hiện tượng của phản ứng giữa Al2O3 và H2SO4
- Phản ứng hòa tan nhôm oxit, tạo thành dung dịch trong suốt.
3. Quy trình thực hiện phản ứng giữa Al2O3 và H2SO4
- Nhỏ từ từ dung dịch H2SO4 vào ống nghiệm chứa bột nhôm oxit Al2O3.
4. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1: Liệt kê các ứng dụng của nhôm oxit trong ngành công nghiệp.
Hướng dẫn giải chi tiết:
– Ngành xây dựng:
Nhôm oxit không chỉ được sử dụng trong sản xuất nhôm mà còn là thành phần quan trọng trong sản xuất xi măng – vật liệu chính trong ngành xây dựng. Với tính chất chống cháy và khả năng gia tăng độ cứng, nhôm oxit cung cấp độ bền và an toàn cho vật liệu xây dựng. Nó còn cải thiện khả năng bám dính của xi măng, giúp nâng cao tính ổn định của các công trình.
– Ngành công nghiệp điện tử:
Trong ngành công nghiệp điện tử, nhôm oxit có vai trò quan trọng trong việc sản xuất sơn dẫn điện và sơn chịu nhiệt. Những sản phẩm này chủ yếu dùng để chế tạo linh kiện điện tử, đảm bảo sự ổn định và an toàn cho các mạch điện tử trong thiết bị công nghệ hiện đại.
– Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Trong ngành thực phẩm và dược phẩm, nhôm oxit được ứng dụng như chất chống đông để đảm bảo vệ sinh và an toàn trong sản xuất. Điều này giúp bảo quản và vận chuyển sản phẩm một cách hiệu quả trước khi chúng đến tay người tiêu dùng.
– Ngành gốm sứ và thủy tinh:
Nhôm oxit đóng vai trò thiết yếu trong sản xuất gốm sứ và thủy tinh, cung cấp khả năng chống nứt và tăng cường độ cứng cho sản phẩm. Nó cũng làm cho bề mặt sản phẩm thêm bóng đẹp và dễ sơn màu, nâng cao chất lượng và thẩm mỹ của gốm sứ và thủy tinh.
– Ngành dầu khí:
Nhôm oxit được ứng dụng để sản xuất các chất trơ đặc biệt, chủ yếu dùng trong ngành dầu khí. Chất này giúp tạo ra các sản phẩm chống ăn mòn và bảo vệ thiết bị trong môi trường dầu khí khắc nghiệt, kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất của thiết bị trong ngành này.
– Ngành công nghiệp mỹ phẩm:
Trong ngành mỹ phẩm, nhôm oxit thường được sử dụng như một thành phần chống nắng, bảo vệ da khỏi tia UV. Việc sử dụng này không chỉ bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại mà còn nâng cao tính thẩm mỹ của sản phẩm mỹ phẩm và chăm sóc da.
Câu 2: Thực hiện các thí nghiệm sau :
(a) Từ từ cho NaOH đến dư vào dung dịch Al2(SO4)3,
(b) Từ từ thêm Al2(SO4)3 vào dung dịch NaOH cho đến khi dư.
(c) Từ từ nhỏ NH3 vào dung dịch Al2(SO4)3 cho đến khi dư.
(d) Từ từ cho Al2(SO4)3 vào dung dịch NH3 cho đến khi dư.
(e) Từ từ nhỏ HCl vào dung dịch NaAlO2 cho đến khi dư.
(f) Từ từ thêm NaAlO2 vào dung dịch HCl cho đến khi dư.
Thêm từ từ Al2(SO4)3 vào dung dịch NaAlO2 cho đến khi dư
Trong số các thí nghiệm này, bao nhiêu thí nghiệm tạo ra kết tủa?
A. 2.
B. 3.
C. 5.
D. 7.
Giải thích:
Đáp án đúng là: C
Câu 2. Hóa chất nào sau đây có thể phân biệt Zn(NO3)2 với Al(NO3)3?
A. Dung dịch NaOH
B. Dung dịch Ba(OH)2
C. Dung dịch NH3
D. Dung dịch nước vôi trong
Giải thích:
Đáp án chính xác là: C
Khi thêm dung dịch NH3 vào hai dung dịch, cả hai đều xuất hiện kết tủa hidroxit. Tuy nhiên, Zn(OH)2 có khả năng phản ứng với NH3 tạo phức, do đó kết tủa sẽ tan trở lại, trong khi Al(OH)3 không tan trong NH3.
Câu 3. Trong số các cặp chất dưới đây, cặp nào có thể cùng tồn tại trong một dung dịch?
A. AlCl3 và Na2CO3
B. HNO3 và NaHCO3
C. NaAlO2 và KOH
D. NaCl và AgNO3
Giải thích:
Đáp án đúng là: A
Cặp chất có thể cùng tồn tại trong một dung dịch nếu chúng không phản ứng với nhau.
A. Không phản ứng
B. NaHCO3 + HNO3 → NaNO3 + H2O + CO2
C. NaAlO2 + KOH → KAlO2 + NaOH
D. AgNO3 + NaCl → AgCl↓ + NaNO3
Câu 4. Khi nung hỗn hợp X gồm Al và Fe3O4 theo tỷ lệ khối lượng 1:1, sau khi phản ứng hoàn toàn, chất rắn thu được Y có thành phần nào?
A. Al2O3, Fe, Al.
B. Al2O3, Fe, Fe3O4.
C. Al2O3, FeO, Al.
D. Al2O3, Fe.
Giải thích:
Đáp án chính xác là: A
Giả sử nAl = nFe3O4 = 1 (mol)
4Al + Fe3O4 → 2Al2O3 + 3Fe
Tỉ lệ phản ứng: 1 → 0,25 (mol)
Vì Al và Fe3O4 có tỉ lệ 1:1 nên Fe3O4 sẽ còn dư
Do đó, chất rắn thu được bao gồm: Al2O3, Fe và Fe3O4 còn lại
Câu 5. Trong số các chất dưới đây, chất nào không có tính lưỡng tính?
A. ZnSO4
B. Al(OH)3
C. KHCO3
D. Al2O3
Giải thích:
Đáp án chính xác là: A
KHCO3 có khả năng phản ứng với cả axit và dung dịch bazo, vì vậy nó có tính lưỡng tính.
KHCO3 + HCl → KCl + CO2↑ + H2O
2KHCO3 + 2NaOH → K2CO3 + Na2CO3 + 2H2O
Al2O3 và Al(OH)3 đều phản ứng với cả dung dịch axit mạnh và dung dịch bazo mạnh.
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
Câu 6. Nhận định nào dưới đây là sai?
A. Dung dịch AlCl3 và Al2(SO3)3 làm quỳ tím chuyển sang màu hồng
B. Al(OH)3, Al2O3 và Al đều là các chất lưỡng tính
C. Al là kim loại nhẹ, dễ cán mỏng và có khả năng dẫn điện tốt
D. Có thể điều chế Al từ Al2O3.
Giải pháp:
Lựa chọn: B
Câu 7. Khẳng định nào dưới đây là chính xác?
A. Ba là nguyên tố có tính khử mạnh nhất trong nhóm kim loại kiềm thổ
B. Tất cả các kim loại kiềm thổ đều hòa tan trong nước ở nhiệt độ thường
C. Kim loại kiềm thổ có tính khử mạnh hơn so với kim loại kiềm
D. Tính khử của các kim loại kiềm thổ tăng dần từ Be đến Ba
Giải pháp:
Lựa chọn đúng: D
Mg và Be không phản ứng với nước ở điều kiện thường, vì vậy B là sai.
Khi di chuyển từ đầu nhóm IIA đến cuối nhóm, điện tính hạt nhân và tính kim loại (tính khử) tăng dần. Do đó, kim loại mạnh nhất là Ra và yếu nhất là Be. Vì vậy, A sai và D đúng.
Nhóm kim loại kiềm có tính khử mạnh nhất, do đó C là sai.
Câu 8. Khi thêm từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3, hiện tượng gì xảy ra?
A. Ban đầu không thấy hiện tượng gì, sau đó kết tủa xuất hiện
B. Ngay lập tức xuất hiện kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa tan dần
C. Ban đầu không có hiện tượng gì, sau đó kết tủa xuất hiện và sau đó tan dần.
D. Ngay lập tức xuất hiện kết tủa keo trắng và kết tủa không tan.
Giải pháp:
Lựa chọn đúng: B
Khi thêm từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3, đầu tiên sẽ thấy kết tủa keo trắng xuất hiện.
3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 ↓ + 3NaCl
Sau đó, kết tủa keo trắng sẽ tan trong NaOH dư, tạo thành dung dịch trong suốt (vì Al(OH)3 có tính lưỡng tính, tan trong cả dung dịch axit dư và kiềm dư)
NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O
Câu 9: Vai trò nào dưới đây không phải là của criolit (Na3AlF6) trong quá trình sản xuất nhôm?
A. Giảm nhiệt độ nóng chảy của Al2O3 (giúp tiết kiệm năng lượng).
B. Có khối lượng riêng thấp hơn nhôm, nổi lên trên bề mặt, giúp bảo vệ nhôm nóng chảy khỏi bị oxi hóa trong không khí.
C. Tăng cường hàm lượng nhôm trong nguyên liệu.
D. Tạo ra chất lỏng dẫn điện tốt hơn so với Al2O3.
Hướng dẫn giải:
Lựa chọn đúng: C
Các vai trò của criolit (3 vai trò)
+ Tạo ra hỗn hợp điện phân có mật độ nhẹ hơn nhôm.
+ Giảm nhiệt độ nóng chảy của Al2O3, giúp tiết kiệm năng lượng điện.
+ Cải thiện khả năng dẫn điện của hỗn hợp điện phân.
Câu 10: Xem xét các phát biểu sau đây:
(1) Khi điện tích hạt nhân tăng dần, khối lượng riêng của các kim loại kiềm giảm dần.
(2) Hợp kim Na-Al rất nhẹ, được sử dụng trong kỹ thuật chân không.
(3) Trong quá trình điện phân Al2O3 nóng chảy, cực dương là một tấm than chì nguyên chất đặt ở đáy thùng.
(4) Dựa vào thành phần hóa học và tính chất cơ học, thép được chia thành thép mềm và thép cứng, trong đó thép mềm chứa không quá 1% carbon.
(5) Quả gấc chứa nhiều vitamin A.
Số lượng phát biểu không chính xác là:
A. 2.
B. 3.
C. 4.
D. 5.
Hướng dẫn giải:
Lựa chọn đúng: D
(1) Sai. Khi điện tích hạt nhân tăng dần, khối lượng riêng của các kim loại kiềm lại tăng dần.
(2) Sai. Hợp kim nhôm-lithium là hợp kim giữa nhôm và lithium, trong đó lithium là một kim loại có tỷ trọng rất thấp.
(3) Sai. Trong quá trình điện phân Al2O3 nóng chảy, cực dương được thiết kế dưới dạng nhiều tấm than chì có thể di chuyển theo phương thẳng đứng.
(4) Sai. Thép mềm là loại thép có hàm lượng carbon không vượt quá 0,1%.
(5) Sai. Quả gấc chứa nhiều tiền tố của vitamin A.
→ Tất cả 5 phát biểu đều không chính xác.
Bài viết trên Mytour hy vọng đã cung cấp thông tin hữu ích cho bạn đọc.