1. Cân bằng phương trình hóa học
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
2. Điều kiện để phản ứng xảy ra
- Điều kiện phản ứng thông thường.
3. Phương pháp thực hiện phản ứng
- Trộn Al(OH)3 với dung dịch axit HCl để tạo ra muối nhôm clorua và nước.
4. Dấu hiệu nhận diện phản ứng
- Quan sát sự hòa tan của nhôm hiđroxit rắn và sự hình thành dung dịch trong suốt.
5. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1: Phương trình hóa học nào dưới đây là không chính xác?
A. Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2
B. Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
C. Fe2O3 + 6HNO3 → 2Fe(NO3)3 + 3H2O
D. Fe3O4 + 4HNO3 → Fe(NO3)2 + 2Fe(NO3)3 + 4H2
Hướng dẫn giải quyết
Lựa chọn D.
3Fe3O4 + 28HNO3 → 9Fe(NO3)3 + NO + 14H2O
Câu 2: Trong dãy chất sau: ZnO, Al(OH)3, Zn(OH)2, NaHCO3 và BaSO4, số lượng chất vừa phản ứng với dung dịch HCl vừa phản ứng với dung dịch NaOH là:
A. 2 B. 5 C. 3 D. 4
Hướng dẫn giải quyết
Lựa chọn D.
Những chất vừa phản ứng với dung dịch HCl vừa phản ứng với dung dịch NaOH là ZnO, Al(OH)3, Zn(OH)2, NaHCO3.
Câu 3: Trình bày ứng dụng của quá trình sản xuất Nhôm hydroxide trong ngành công nghiệp.
Lời giải chi tiết:
Quá trình sản xuất Nhôm hydroxide (Al(OH)₃) có nhiều ứng dụng quan trọng trong ngành công nghiệp. Dưới đây là một số ứng dụng nổi bật:
- Sản xuất Nhôm: Nhôm hydroxide là một bước quan trọng trong quy trình chế biến nhôm. Nó được chuyển đổi thành nhôm thông qua các phương pháp như quy trình Bayer, sau đó nhôm được sử dụng để chế tạo các sản phẩm nhôm khác, bao gồm hợp kim nhôm.
- Chất làm trong nước thải: Nhôm hydroxide được sử dụng trong xử lý nước và nước thải như một chất làm trong nước. Khi thêm vào nước, nó hình thành các hạt gel có khả năng hấp thụ tạp chất rắn, tạo thành bùn giúp làm sạch nước và hỗ trợ quá trình lọc.
- Chất chống cháy: Nhôm hydroxide thường được dùng như một chất chống cháy trong sản xuất vật liệu chống cháy. Khi phân hủy ở nhiệt độ cao, nó sinh ra nhôm oxit, giúp giảm khả năng lan truyền lửa và ngăn chặn sự cháy.
- Chất tạo màu trong ngành nhuộm: Nhôm hydroxide có thể được sử dụng như một chất tạo màu trắng trong ngành nhuộm và sản xuất giấy. Nó mang lại màu trắng tinh khiết và khả năng phản xạ ánh sáng, góp phần tăng cường độ sáng cho một số sản phẩm.
- Chất hỗ trợ trong dược phẩm: Trong ngành dược, nhôm hydroxide được sử dụng như một chất hỗ trợ trong việc chế tạo viên nén và giữ chất dược. Nó cũng được áp dụng trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, như thuốc chống axit dạ dày.
Những ứng dụng này chứng tỏ sự đa dạng và tầm quan trọng của nhôm hydroxide trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác nhau.
Câu 4: Mô tả phương pháp sản xuất nhôm hydroxide từ các nguồn tự nhiên hoặc hợp chất nhôm khác.
Quá trình chế tạo nhôm hydroxide (Al(OH)₃) bắt đầu từ quặng bauxite, nguồn chính cung cấp nhôm. Dưới đây là quy trình sản xuất nhôm hydroxide từ quặng bauxite:
1. Khai thác quặng bauxite:
Bauxite là loại khoáng sản chứa nhôm, chủ yếu gồm gibbsite (Al(OH)₃), boehmite, và diaspore. Quặng bauxite được khai thác từ các mỏ và sau đó được chuyển đến các cơ sở chế biến.
2. Tiền xử lý:
Quặng bauxite thường lẫn nhiều tạp chất như oxit sắt, silicat, titan, và mangan. Quá trình tiền xử lý nhằm loại bỏ các tạp chất này và thu được bột quặng chủ yếu chứa gibbsite.
3. Quy trình Bayer:
Quá trình Bayer là phương pháp chủ yếu để sản xuất Nhôm hydroxide. Trong quy trình này, bột quặng bauxite được kết hợp với nước và các dung dịch điều chế, tạo thành hỗn hợp đồng nhất gọi là 'bùn Bayer.' Bùn này sau đó trải qua các bước lọc tạp chất để thu được dung dịch giàu Al(OH)₃.
4. Chuyển hóa thành Alumina (Nhôm Oxide):
Dung dịch giàu Al(OH)₃ được đưa vào các bể đặc biệt và xử lý với các hóa chất để kết tủa Al(OH)₃ dưới dạng kết tủa rắn. Kết tủa này được tách ra và tiếp tục quá trình chế biến.
5. Sản xuất Nhôm Hydroxide:
Kết tủa Al(OH)₃ được đưa vào các lò sấy hoặc nồi cố định và tiếp tục qua các bước loại bỏ nước để thu được Nhôm hydroxide. Sau khi nước bị loại bỏ, Nhôm hydroxide được sấy khô để hoàn thiện quá trình sản xuất.
Quá trình này mô tả phương pháp tiêu chuẩn để sản xuất Nhôm hydroxide từ quặng bauxite. Các bước thực hiện giúp tách Nhôm khỏi quặng và chuyển đổi nó thành dạng hydroxide, vốn là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất nhôm và nhiều sản phẩm khác.
Câu 5: Tiến hành các thí nghiệm sau đây:
(a) Thêm dung dịch HCl vào dung dịch Fe(NO3)2.
(b) Thêm Al(OH)3 vào dung dịch HCl.
(c) Đưa Al vào dung dịch NaOH.
(d) Thêm dung dịch AgNO3 vào dung dịch FeCl3.
(e) Đổ dung dịch NaOH vào dung dịch NaHCO3.
(g) Thả kim loại Al(OH)3 vào dung dịch FeCl3.
Số thí nghiệm mà phản ứng xảy ra là
A. 5
B. 4
C. 6
D. 3
Đáp án là A. Có 5 phản ứng xảy ra
(a) Thêm dung dịch HCl vào dung dịch Fe(NO3)2.
12 HCl + 9 Fe(NO3)2 → 5 Fe(NO3)3 + 4 FeCl3 + 3 NO + 6 H2O
(c) Thực hiện phản ứng giữa Al và dung dịch NaOH.
2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑
(d) Thêm dung dịch AgNO3 vào dung dịch FeCl3.
FeCl3 + 3AgNO3 → Fe(NO3)3 + 3AgCl ↓
(e) Thêm dung dịch NaOH vào dung dịch NaHCO3.
NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O
(g) Đưa kim loại Cu vào dung dịch FeCl3.
Cu + 2FeCl3 → CuCl2 + 2FeCl2
Câu 6. Nhận xét nào sau đây về tính chất vật lý của nhôm là không chính xác?
A. Nhôm là kim loại nhẹ và có khả năng dẫn nhiệt rất tốt.
B. Nhôm có màu trắng bạc và ánh kim.
C. Nhôm dẫn điện kém hơn đồng.
D. Nhôm có tính dẻo và dễ dàng kéo sợi.
Đáp án C
A là đúng vì nhôm là kim loại nhẹ và có khả năng dẫn nhiệt tốt.
B là đúng vì nhôm có màu trắng bạc và ánh kim.
C là sai vì khả năng dẫn điện của nhôm chỉ bằng 2/3 so với đồng (dẫn điện kém hơn đồng).
D là đúng vì nhôm có tính dẻo và dễ kéo sợi.
Câu 7. Xem xét các phản ứng sau:
(1) Na2S + HCl;
(2) F2 + H2O;
(3) MnO2 + HCl đặc;
(4) Cl2 + dung dịch H2S.
Những phản ứng tạo ra các đơn chất là
A. (1), (2), (4).
B. (2), (3), (4).
C. (1), (2), (3).
D. (1), (3), (4).
Đáp án đúng là B. (2), (3), (4).
(1) Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
(2) 2F2 + 2H2O → 4HF + O2
(3) MnO2 + 4HCl đặc → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
(4) Cl2 + H2S → 2HCl + S
Các phản ứng tạo ra đơn chất là: (2), (3), (4)
Câu 8. Phát biểu nào sau đây là chính xác về nhôm oxit?
A. Al2O3 hình thành khi nhiệt phân muối Al(NO3)3.
B. Al2O3 có thể bị khử bởi CO khi đun nóng.
C. Al2O3 không tan trong dung dịch NH3.
D. Al2O3 là một oxit không tạo muối.
Đáp án A. Al2O3 hình thành khi nhiệt phân muối Al(NO3)3.
A đúng vì phản ứng: 4Al(NO3)3 → 2Al2O3 + 12NO2 + 3O2
B sai vì CO chỉ có thể khử oxit của các kim loại đứng sau nhôm trong dãy điện hóa.
C sai vì NH3 có tính bazơ yếu, không thể hòa tan Al2O3.
D sai vì Al2O3 là oxit lưỡng tính, có khả năng tạo muối.
Câu 9. Xem các phát biểu sau: (1) Nhôm là kim loại lưỡng tính; (2) CrO3 là oxit lưỡng tính; (3) Al2O3 là oxit lưỡng tính; (4) Al(OH)3 là hidroxit lưỡng tính. Số phát biểu đúng là
A. 3
B. 2
C. 1
D. 4
Đáp án B. Có 2 phát biểu đúng
(1) Sai, khái niệm kim loại lưỡng tính không tồn tại
(2) Sai, CrO3 là oxit axit
(3) (4) Đúng
Vậy chỉ có 2 phát biểu đúng
Câu 10. Khi nhỏ vài giọt dung dịch H2SO4 vào dung dịch Na2CrO4, hiện tượng gì xảy ra?
A. Dung dịch chuyển từ màu vàng thành không màu.
B. Dung dịch chuyển từ màu da cam thành màu vàng.
C. Dung dịch chuyển từ màu vàng thành màu da cam.
D. Dung dịch chuyển từ không màu thành màu da cam.
Đáp án C. Dung dịch chuyển từ màu vàng thành màu da cam.
Cr2O72− + H2O ⇆ 2CrO42− + 2H+
(Màu da cam) (Màu vàng)
Khi thêm H2SO4 vào dung dịch, nồng độ [H+] tăng lên, làm cân bằng phản ứng chuyển dịch sang trái, dẫn đến sự thay đổi màu sắc từ vàng sang da cam.
Đây là thông tin từ Mytour, hy vọng bài viết giúp bạn nắm vững kiến thức về phản ứng Al(OH)3 + HCl → AlCl3 + H2O, để áp dụng và giải quyết tốt các bài tập liên quan đến cân bằng phương trình. Xin cảm ơn bạn đã đọc bài viết!