1. Cân bằng phương trình hóa học: FeCl3 + AgNO3 → AgCl + Fe(NO3)3
Cân bằng phương trình hóa học: FeCl3 + 3 AgNO3 → 3 AgCl + Fe(NO3)3
Phản ứng giữa FeCl3 và AgNO3 xảy ra ở nhiệt độ phòng, tạo ra kết tủa AgCl màu trắng. Phản ứng này xảy ra khi trộn FeCl3 với dung dịch AgNO3 trong điều kiện bình thường.
Quá trình phản ứng hóa học có thể được biểu diễn bằng phương trình: FeCl3 + 3 AgNO3 → 3 AgCl + Fe(NO3)3. Trong phản ứng này, FeCl3 phản ứng với AgNO3 để tạo ra kết tủa AgCl và dung dịch Fe(NO3)3.
Để thực hiện phản ứng, chỉ cần trộn FeCl3 với dung dịch AgNO3 ở nhiệt độ phòng. Khi phản ứng xảy ra, sẽ thấy kết tủa AgCl màu trắng xuất hiện, chứng tỏ sản phẩm đã được tạo thành.
2. Tính chất của các chất trong phương trình hóa học
FeCl3
- Đặc điểm hóa học:
Hợp chất sắt III clorua (FeCl3) có khả năng oxi hóa trong nhiều phản ứng hóa học khác nhau. Ví dụ, khi FeCl3 phản ứng với sắt, chúng ta thu được muối sắt II clorua theo phương trình hóa học sau:
2 FeCl3 + Fe → 3 FeCl2
Khi FeCl3 phản ứng với đồng, sản phẩm tạo ra là muối sắt II clorua và đồng clorua, theo phương trình:
Cu + 2 FeCl3 → CuCl2 + 2 FeCl2
Khi FeCl3 phản ứng với khí H2S, hiện tượng quan sát được là sự xuất hiện vẩn đục, đồng thời tạo ra muối sắt II clorua, axit clohydric và lưu huỳnh.
2 FeCl3 + H2S → 2 FeCl2 + 2 HCl + S
Khi FeCl3 phản ứng với dung dịch KI và benzen, một phản ứng xảy ra tạo ra dung dịch màu tím. Sản phẩm của phản ứng gồm muối sắt II clorua, kali clorua và iod.
2 FeCl3 + 2 KI → 2 FeCl2 + 2 KCl + I2
Những phản ứng này chứng tỏ tính oxi hóa của FeCl3 và cho thấy cách nó tương tác với các chất khác.
- Ứng dụng:
+ Phèn sắt ba không chỉ được sử dụng làm axit Lewis xúc tác trong các thí nghiệm mà còn tham gia vào nhiều phản ứng khác như khử trùng bằng clo các hợp chất thơm và phản ứng Fridel-Crafts với chất thơm. Đặc tính đa dạng của phèn sắt đã mở ra nhiều cơ hội nghiên cứu sâu rộng trong hóa học và ứng dụng trong các thí nghiệm.
+ Phèn sắt ba còn được ứng dụng trong công nghệ xử lý nước với nhiều ưu điểm nổi bật. Ferric Clorua hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ thấp và duy trì hiệu quả ổn định trong khoảng pH từ 7 đến 8,5. Đặc biệt, khả năng tạo bông thô, bền của Ferric Clorua giúp xử lý nước có nồng độ muối cao hiệu quả.
+ Ứng dụng của Ferric Clorua không chỉ dừng lại ở xử lý nước thải đô thị mà còn mở rộng đến xử lý rác thải công nghiệp. Nó hoạt động như một chất kết tủa phosphat và làm trong nước, góp phần vào việc loại bỏ các chất ô nhiễm. Ferric Clorua đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các giải pháp xử lý nước sạch và bền vững.
+ Trong công nghiệp, sắt III clorua có vai trò quan trọng và ứng dụng đa dạng. Trong sản xuất thuốc trừ sâu, phèn sắt ba được sử dụng để tạo ra các sản phẩm hiệu quả trong việc kiểm soát côn trùng và bảo vệ mùa màng.
+ Trong ngành sản xuất bo mạch in, phèn sắt ba không chỉ là thành phần chính mà còn góp phần quan trọng trong việc tạo ra các bản in chất lượng cao. Nó được sử dụng như một tác nhân khắc axit cho bản in và trong nghệ thuật nhiếp ảnh. Phèn sắt ba còn được dùng trong ngành nhuộm và chế biến thép và nhôm, đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ tạp chất và sản xuất các sản phẩm thép và nhôm chất lượng cao.
+ Trong y học, sắt III clorua giúp làm se vết thương và hỗ trợ quá trình hồi phục cơ thể. Nó còn được ứng dụng trong nhiều sản phẩm y tế và chăm sóc sức khỏe, chứng tỏ sự đa dạng và tầm quan trọng của phèn sắt trong các ngành công nghiệp và cuộc sống hàng ngày.
AgNO3:
- Đặc điểm hóa học:
+ Tham gia phản ứng oxi hóa khử: N2H4 + 4 AgNO3 → 4 Ag + N2 + 4 HNO3
+ Tham gia phản ứng phân hủy: AgNO3 → 2 Ag + 2 NO2 + O2
+ Phản ứng với NH3: 2 AgNO3 + 2 NH3.H2O → Ag2O + H2O + 2 NH4NO3
+ Phản ứng với axit: AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
+ Phản ứng với NaOH: 2 NaOH + 2 AgNO3 → 2 NaNO3 + Ag2O + H2O
+ Phản ứng với khí Clo: Cl2 + H2O → HCl + HClO; HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3
- Ứng dụng của AgNO3:
+ Ứng dụng trong hóa phân tích: AgNO3 được sử dụng để kết tủa ion clorua, tạo kết tủa trắng AgCl trong các phương pháp phân tích hóa học. Ngoài ra, nó còn được dùng để hiệu chuẩn dung dịch natri clorua, hỗ trợ các quy trình đo lường và phân tích chính xác.
+ Ứng dụng trong công nghiệp: AgNO3 tham gia vào quá trình sản xuất các muối bạc khác, từ hóa dược đến ứng dụng công nghiệp.
Chất kết dính dẫn điện: AgNO3 được sử dụng để chế tạo chất kết dính có khả năng dẫn điện.
+ Máy lọc khí mới: Trong ngành công nghiệp máy lọc khí, AgNO3 được tích hợp vào sản phẩm để nâng cao khả năng lọc và khử trùng. Vật liệu nhạy sáng cho phim và ảnh: AgNO3, với tính nhạy sáng, được dùng trong sản xuất phim, phim X-quang và các sản phẩm ảnh khác. Mạ bạc linh kiện điện tử: AgNO3 thường được sử dụng để mạ bạc các linh kiện điện tử, cải thiện hiệu suất và độ bền. Sản xuất pin bạc - kẽm: AgNO3 được dùng trong sản xuất pin bạc - kẽm, một loại pin ứng dụng rộng rãi trong thiết bị điện tử.
3. Bài tập tự luyện
Câu 1: Phát biểu nào dưới đây là sai?
A. Kim loại Fe khi phản ứng với dung dịch HCl tạo ra muối sắt II.
B. Dung dịch FeCl3 có khả năng phản ứng với kim loại Fe.
C. Kim loại Fe không bị hòa tan trong dung dịch H2SO4 đặc nguội.
D. Trong các phản ứng hóa học, ion Fe2+ chỉ thể hiện tính khử.
Câu 2: Hòa tan 2,2 gam Fe trong 200 ml dung dịch HCl 0,2M thu được dung dịch A và khí H2. Thêm dung dịch AgNO3 dư vào A, thu được khí NO là sản phẩm khử duy nhất của N và m gam kết tủa. Biết rằng các phản ứng xảy ra hoàn toàn. Giá trị của m là bao nhiêu?
Câu 3: Một lá kim loại có khối lượng 40 gam được ngâm trong dung dịch HCl. Sau khi thu được 300 ml H2 ở điều kiện tiêu chuẩn, khối lượng lá kim loại giảm đi 1,6%. Kim loại đó là kim loại nào?
Câu 4: Cho 12 gam Fe phản ứng hoàn toàn với dung dịch H2SO4 loãng dư, thu được V lít khí H2 ở điều kiện tiêu chuẩn. Giá trị của V là bao nhiêu?
Câu 5: Cho 4 gam Fe vào 100 ml dung dịch CuSO4 0,5M. Sau khi phản ứng hoàn toàn, thu được m gam hỗn hợp kim loại. Giá trị của m là bao nhiêu?
Bài viết trên Mytour cung cấp chi tiết về phản ứng: FeCl3 + AgNO3 → AgCl + Fe(NO3)3. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết.