1. Cân bằng phản ứng hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
Cân bằng phương trình hóa học: Al + HNO3 → Al(NO3)3 + NH4NO3 + H2O
Nhôm phản ứng với axit nitric tạo thành nhôm nitrat, nitrat amoni và nước
.png)
Cân bằng phương trình: 8Al + 30HNO3 → 8Al(NO3)3 + 3NH4NO3 + 9H2O
Vậy hệ số cân bằng là các số nguyên, với hệ số các chất trong sản phẩm lần lượt là 8, 3 và 0
Hệ số cân bằng của các chất tham gia phản ứng là 8 và 3.
2. Một số bài tập về cân bằng phương trình hóa học
Bài tập 1: Cân bằng phương trình hóa học
a) Cân bằng phương trình cháy của methane (CH4) trong không khí để tạo CO2 và H2O:
CH4 + O2 → CO2 + H2O
b) Cân bằng phản ứng hydrat hóa ethene (C2H4) để tạo ethane (C2H6):
C2H4 + H2 → C2H6
c) Cân bằng phản ứng sản xuất amoniac (NH3) từ nitro sunfat (HNO3) và khí hydro (H2):
HNO3 + H2 -> NH3 + H2O
d) Cân bằng phản ứng phân huỷ nước (hydrolysis) của natri sunfat (Na2SO4) để tạo ra natri hydroxide (NaOH) và axit sulfuric (H2SO4):
Na2SO4 + H2O -> NaOH + H2SO4
e) Cân bằng phản ứng tạo sắt(III) oxit (Fe2O3) từ sắt (Fe) và oxy (O2):
4Fe + 3O2 -> 2Fe2O3
f) Cân bằng phản ứng tạo nước với nguyên tắc bảo toàn khối lượng:
2H2 + O2 -> 2H2O
g) Cân bằng phản ứng tổng hợp amoniac từ nitro sunfat, bảo đảm nguyên tắc bảo toàn khối lượng:
2HNO3 + 3H2 -> 2NH3 + 4H2O
h) Cân bằng phản ứng sản xuất sulfur dioxide (SO2) từ sunfat (SO3) và nước:
SO3 + H2O -> H2SO4
i) Cân bằng phản ứng tổng hợp dinitrogen pentoxide (N2O5) từ dinitrogen tetroxide (N2O4) và oxy (O2):
N2O4 + O2
k) Cân bằng phản ứng tạo kali chlorat (KClO3) từ kali chlorua (KCl) và oxy (O2):
4KCl + 3O2 -> 2KClO3
Bài tập 2: Viết phương trình cân bằng cho phản ứng cháy hoàn toàn etanol (C2H5OH) để tạo CO2 và H2O. Sau đó, tính số mol CO2 và H2O sinh ra khi đốt cháy 5 mol etanol.
Giải:
Viết phương trình cân bằng cho phản ứng: C2H5OH + 3 O2 -> 2 CO2 + 3 H2O
Xác định tỷ lệ số mol của CO2 và H2O so với etanol trong phương trình cân bằng.
Sử dụng số mol etanol đã biết để tính toán số mol CO2 và H2O sinh ra.
Bài tập 3: Xem xét phản ứng sau: N2 + 3H2 -> 2NH3. Với 4 mol N2 và 12 mol H2, tính số mol NH3 sinh ra sau phản ứng.
Giải:
Viết phương trình cân bằng cho phản ứng.
Xác định tỷ lệ số mol của NH3 so với N2 trong phương trình cân bằng.
Dựa trên số mol N2 đã cho, tính toán số mol NH3 tạo thành.
Bài tập 4: Xem xét phản ứng sau: CH4 + 2 O2 -> CO2 + 2 H2O. Tính số mol CO2 sinh ra nếu bạn có 10 mol CH4 và đủ lượng O2.
Giải:
Viết phương trình cân bằng cho phản ứng.
Xác định tỷ lệ số mol của CO2 so với CH4 trong phương trình cân bằng.
Dựa trên số mol CH4 đã cho, tính số mol CO2 tạo thành.
Bài tập 5: Một hợp chất AX2 phân hủy thành A và X2. Với 5 mol hợp chất AX2, tính số mol của A và X2 tạo ra sau phản ứng phân hủy.
Giải:
Viết phương trình cân bằng cho phản ứng phân hủy.
Xác định tỷ lệ số mol của A và X2 so với AX2 trong phương trình cân bằng.
Dựa vào số mol AX2 đã biết, tính toán số mol của A và X2 tạo ra.
Bài tập 6: Khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3 cho đến dư, hiện tượng quan sát được là:
A. Xuất hiện kết tủa keo trắng, sau đó kết tủa sẽ tan.
B. Chỉ xuất hiện kết tủa keo trắng.
C. Xuất hiện kết tủa keo trắng và có khí thoát ra.
D. Không có kết tủa, khí thoát ra.
Khi nhỏ từ từ dung dịch NaOH vào dung dịch AlCl3 cho đến dư, ban đầu sẽ xuất hiện kết tủa keo trắng.
3NaOH + AlCl3 → Al(OH)3 ↓ + 3NaCl
Sau đó, kết tủa keo trắng sẽ tan trong NaOH dư, tạo thành dung dịch trong suốt (vì Al(OH)3 có tính lưỡng tính, có thể hòa tan trong dung dịch axit dư hoặc kiềm dư).
NaOH + Al(OH)3 → NaAlO2 + 2H2O
Câu 7: Cân bằng phương trình phản ứng Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O
Chúng ta sẽ điều chỉnh hệ số để cân bằng phương trình và tính số phân tử H2O tạo thành. Thực hiện cân bằng phản ứng bằng cách thêm các hệ số phù hợp:
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O
Hãy thử cân bằng phản ứng bằng cách sử dụng các hệ số sau đây:
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + H2O
1 1 1 1 1
Tiếp theo, chúng ta sẽ kiểm tra sự cân bằng số nguyên tử của từng nguyên tố:
Magiê (Mg): 1 nguyên tử bên trái = 1 nguyên tử bên phải
Hydro (H): 2 nguyên tử bên trái = 2 nguyên tử bên phải
Lưu huỳnh (S): 1 nguyên tử bên trái = 1 nguyên tử bên phải
Số nguyên tử oxy (O) bên trái là 4, còn bên phải chỉ có 1.
Biểu thức cân bằng hiện tại không làm số nguyên tử oxy (O) bên trái và bên phải khớp nhau. Để cân bằng, cần điều chỉnh hệ số của H2O. Chúng ta có thể sử dụng hệ số 4 cho H2O để cân bằng oxy.
Mg + H2SO4 → MgSO4 + H2S + 4H2O
1 1 1 1 4
Hiện tại, số nguyên tử của tất cả các nguyên tố đã được cân bằng hoàn toàn.
Magiê (Mg): Số nguyên tử bên trái và bên phải đều là 1.
Hydro (H): Số nguyên tử bên trái bằng số nguyên tử bên phải, đều là 2.
Lưu huỳnh (S): Số nguyên tử bên trái và bên phải là 1.
Oxy (O): Số nguyên tử bên trái và bên phải đều là 4.
Do đó, với hệ số cân bằng đơn giản nhất, số phân tử H2O là 4.
3. Hướng dẫn cân bằng phản ứng hóa học
Cân bằng phản ứng hóa học là quy trình điều chỉnh số lượng các chất tham gia để đảm bảo rằng tỷ lệ giữa các chất tham gia và sản phẩm tuân theo phương trình phản ứng. Để thực hiện việc này, bạn cần thực hiện các bước sau đây:
Viết phương trình phản ứng: Bắt đầu bằng cách viết phương trình phản ứng hóa học cần cân bằng. Đảm bảo rằng các công thức của tất cả các chất tham gia và sản phẩm đều chính xác.
Đếm số lượng nguyên tử: Xác định số lượng nguyên tử của mỗi nguyên tố trong phản ứng. Điều này sẽ giúp bạn biết số lượng tối thiểu của các chất tham gia để cân bằng phản ứng.
Sử dụng hệ số: Thêm hệ số vào trước các chất tham gia và sản phẩm để đảm bảo số nguyên tử của mỗi nguyên tố cân bằng ở cả hai bên phương trình. Bạn có thể dùng hệ số nguyên tố hoặc hệ số phân tử.
Kiểm tra sự cân bằng: Đảm bảo phản ứng đã được cân bằng bằng cách đối chiếu số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở cả hai bên phương trình. Nếu chưa cân bằng, điều chỉnh các hệ số cho đến khi đạt được sự cân bằng.
Xem xét lại: Sau khi điều chỉnh hệ số, kiểm tra lại phản ứng để đảm bảo rằng các chất tham gia và sản phẩm đều cân bằng với nhau.
Xác minh quy luật bảo toàn khối lượng: Đảm bảo rằng tổng khối lượng của các chất tham gia bằng tổng khối lượng của các sản phẩm, dựa theo nguyên tắc bảo toàn khối lượng.
Ghi nhớ quy tắc cân bằng: Luôn nhớ rằng trong phản ứng hóa học, số lượng nguyên tử và khối lượng phải được bảo toàn.
Ví dụ: Phản ứng: C₃H₈ + O₂ → CO₂ + H₂O
Đếm số nguyên tử:
C: 3(C) = 3
H: 8(H) = 8
O: 2(O) (trong C₃H₈) + 2(O) (trong O₂) = 4
Để cân bằng O₂, bạn có thể thêm hệ số 5 trước O₂ để đảm bảo số nguyên tử O đồng đều:
C₃H₈ + 5O₂ → 3CO₂ + 4H₂O
Ví dụ 2: Cân bằng phản ứng cháy etanol (C₂H₅OH) thành CO₂ và H₂O: Phản ứng chưa cân bằng ban đầu: C₂H₅OH + O₂ → CO₂ + H₂O
Bước 1: Đếm số nguyên tử của mỗi nguyên tố trong các phân tử tham gia và sản phẩm.
C₂H₅OH: Có 2 nguyên tử carbon (C), 6 nguyên tử hydro (H), và 1 nguyên tử oxy (O).
CO₂: Có 1 nguyên tử carbon (C) và 2 nguyên tử oxy (O).
H₂O: Chứa 2 nguyên tử hydro (H) và 1 nguyên tử oxy (O).
O₂: Có 2 nguyên tử oxy (O).
Bước 2: Đếm số nguyên tử của từng nguyên tố ở cả hai bên của phương trình.
Carbon (C): 2 nguyên tử (bên trái) = 1 nguyên tử (bên phải).
Hydro (H): 6 nguyên tử (bên trái) = 2 nguyên tử (bên phải).
Oxy (O): 1 nguyên tử (bên trái) + 2 nguyên tử (bên trái) = 3 nguyên tử (bên phải).
Bước 3: Sử dụng hệ số để điều chỉnh số nguyên tử cho cả hai bên của phản ứng được cân bằng.
Phản ứng đã cân bằng: C₂H₅OH + 3 O₂ → 2 CO₂ + 3 H₂O
Cuối cùng, kiểm tra lại để đảm bảo rằng tất cả các nguyên tử đã được cân bằng và tuân theo quy luật bảo toàn khối lượng. Thực hành thường xuyên để thành thạo trong việc cân bằng phản ứng hóa học.