1. Cân bằng phương trình hóa học
- Phản ứng của Al với NaOH
2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑
- Điều kiện để Al phản ứng tạo NaAlO2:
Nhiệt độ: Từ 400°C đến 500°C
- Phương trình phân tử của phản ứng
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
- Phương trình ion rút gọn
2Al + 2H2O + 2OH- → 2AlO2- + 3H2
Phản ứng giữa Al và NaOH thuộc loại phản ứng oxi hóa khử, vì trong quá trình này, số oxi hóa của các chất thay đổi như sau: Al chuyển từ Al về Al+3 và H+1 chuyển thành H2, tức là có sự trao đổi electron như sau:
Al - 3e → Al+3
H+1 + 2e → H2
- Hướng dẫn thực hiện phản ứng giữa Al và NaOH
Cho nhôm Al phản ứng với dung dịch kiềm NaOH
2. Các hiện tượng hóa học quan sát được
Kim loại Al dần tan trong dung dịch và sinh ra bọt khí, khí thoát ra là hydro H2
Phản ứng của nhôm với dung dịch kiềm như sau: Ở điều kiện bình thường, nhôm được bảo vệ bởi lớp oxit Al2O3 mỏng và bền, do đó không phản ứng với nước. Tuy nhiên, khi nhôm tiếp xúc với dung dịch kiềm, lớp oxit này bị hòa tan, khiến nhôm không còn lớp bảo vệ và bắt đầu phản ứng với nước theo phương trình sau:
2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑ (1)
Al(OH)3 tiếp tục phản ứng với dung dịch kiềm theo phương trình:
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O (2)
Phản ứng của nhôm trong dung dịch kiểm tra là sự kết hợp của các phương trình (1) và (2), đồng thời giải phóng khí H2.
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2
3. Tính chất hóa học của nhôm
3.1. Phản ứng với oxy và một số phi kim.
4Al + 3O2 → 2Al2O3
Trong điều kiện bình thường, nhôm phản ứng với oxy để hình thành lớp Al2O3 mỏng và bền, lớp oxit này bảo vệ các vật dụng bằng nhôm khỏi tác động của oxy trong không khí và nước.
2Al + 3Cl2 → 2AlCl3
3.2. Phản ứng của nhôm với axit (HCl, H2SO4 loãng,...)
- Phản ứng với axit (HCl, H2SO4 loãng,...)
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Lưu ý: Nhôm không phản ứng với H2SO4 đặc hoặc HNO3 ở nhiệt độ thường.
- Phản ứng với các axit có tính oxi hóa mạnh như HNO3 hoặc H2SO4 đậm đặc
Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O
Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
3.3. Phản ứng với dung dịch muối của các kim loại kém hơn.
AI + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag
2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe
3.4. Đặc điểm hóa học đặc trưng của nhôm.
Nhôm phản ứng với dung dịch kiềm do lớp oxit nhôm bị hòa tan trong kiềm.
2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑
. Phản ứng nhiệt của nhôm
Phản ứng nhiệt nhôm là một phản ứng hóa học sinh nhiệt, trong đó nhôm đóng vai trò là chất khử ở nhiệt độ cao.
Một ví dụ tiêu biểu của phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng giữa oxit sắt III và nhôm:
Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3
Một số phản ứng khác bao gồm:
3CuO + 2Al → Al2O3 + 3Cu
8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe
4. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1. Đánh giá nào sau đây là không đúng về đặc tính vật lý của nhôm?
A. Nhôm là một kim loại nhẹ và có khả năng dẫn nhiệt rất tốt.
B. Nhôm có màu trắng bạc và ánh kim sáng.
C. Nhôm dẫn điện hiệu quả hơn đồng.
D. Nhôm có tính dẻo, dễ dàng được kéo thành sợi.