Cân bằng phương trình phản ứng Fe3O4 với HNO3 để tạo Fe(NO3)3, NO2 và H2O

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cách cân bằng phương trình hóa học giữa Fe3O4 và HNO3 là gì?

Để cân bằng phương trình hóa học Fe3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O, cần điều chỉnh hệ số sao cho số nguyên tử của mỗi nguyên tố ở hai bên bằng nhau. Cụ thể, bạn cần đặt hệ số 3 trước Fe(NO3)3 và 10 trước HNO3, sau đó là 5 trước H2O.
2.

Những đặc điểm vật lý nào nổi bật của hợp chất Fe3O4?

Fe3O4, hay magnetit, có màu đen đặc trưng, tính từ tính mạnh, khả năng dẫn điện trong một số điều kiện, và khối lượng riêng khoảng 5,2 - 5,3 g/cm³. Nó cũng nóng chảy ở nhiệt độ khoảng 1.565 độ C.
3.

Tại sao cần thận trọng khi thực hiện phản ứng với axit nitric?

Cần thận trọng khi sử dụng axit nitric vì đây là chất oxi hóa mạnh và sản phẩm phụ như khí nitơ dioxide (NO2) có thể gây độc hại. Nên thực hiện phản ứng trong điều kiện an toàn và kiểm soát nhiệt độ để tránh tai nạn.
4.

Khí NO2 được tạo ra từ phản ứng giữa Fe3O4 và HNO3 có đặc điểm gì?

Khí NO2 được sinh ra trong phản ứng giữa Fe3O4 và HNO3 có màu nâu đỏ đặc trưng và có mùi hăng. Đây là sản phẩm của quá trình oxi hóa, đồng thời khí này cũng rất độc hại, cần được xử lý cẩn thận.
5.

Phương trình hóa học cân bằng cho phản ứng Fe3O4 và HNO3 là gì?

Phương trình hóa học cân bằng cho phản ứng giữa Fe3O4 và HNO3 là: Fe3O4 + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO2 + 5H2O. Đây là quá trình oxi hóa mà số nguyên tử các nguyên tố được cân bằng ở cả hai bên.
6.

Có những ứng dụng nào của magnetit trong công nghiệp và khoa học?

Magnetit được ứng dụng rộng rãi trong chế tạo nam châm, sản xuất thép và trong các ứng dụng điện tử. Với tính chất từ tính mạnh, nó cũng được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ y tế đến công nghệ thông tin.