Trong văn hóa phương Đông, thuật ngữ Can Chi đã trở nên quen thuộc với nhiều người. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ Can Chi là gì và nguồn gốc của nó. Cùng Mytour khám phá bài viết dưới đây để tìm hiểu những điều thú vị về Can Chi.

1. Can Chi là gì? Nguồn gốc và ý nghĩa của Can Chi
Can Chi là sự kết hợp giữa Thiên Can và Địa Chi, hay còn gọi là Thập Thiên Can và Thập Nhị Địa Chi. Can Chi được sử dụng trong chu kỳ 60 năm âm lịch để xác định ngày, giờ, tháng, năm, và là công cụ quan trọng trong việc luận giải tử vi và âm lịch.

Theo truyền thuyết, Can Chi bắt nguồn từ thời kỳ nhà Thương ở Trung Quốc. Trong các sách về Ngũ hành, có ghi chép rằng Đại Sào là người phát hiện ra Thập Thiên Can (10 Thiên Can) và Thập Nhị Địa Chi (12 Địa Chi).
- Thập Thiên Can gồm: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý.
- Thập Nhị Địa Chi bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
Tham khảo: Tử vi nữ 1991 – Dự đoán tử vi trọn đời cho nữ mạng Tân Mùi
1.1 Thập Thiên Can
- Giáp: Biểu tượng cho sự khởi đầu, khi vạn vật bắt đầu thoát ra khỏi vỏ bọc, mở ra sự sống mới.
- Ất: Đại diện cho sự vươn lên, khi vạn vật bắt đầu nhú lên khỏi mặt đất và sinh trưởng.
- Bính: Là sự đột phá, khi vạn vật đã phát triển và lớn lên nhanh chóng trên mặt đất.
- Đinh: Là sức mạnh, khi vạn vật bắt đầu phát triển mạnh mẽ, đâm chồi nảy lộc.
- Mậu: Biểu tượng cho sự tươi tốt, khi vạn vật đã bắt đầu sum suê và tràn đầy sức sống.
- Kỷ: Giai đoạn ghi nhớ, khi mọi thứ đã đạt đến độ trưởng thành.
- Canh: Là sự kết tinh, khi vạn vật bắt đầu ra quả, đạt đến thời kỳ chín muồi.
- Tân: Biểu tượng của sự mới mẻ, khi mọi thứ đạt đến giai đoạn viên mãn và có thể thu hoạch.
- Nhâm: Là sự gánh vác, vạn vật đã trưởng thành và được chăm sóc, nuôi dưỡng.
- Quý: Nghĩa là sự đo lường, khi vạn vật đã đạt đến mức có thể được định lượng.

1.2 Thập Nhị Địa Chi
- Tý (Chuột): Là nền tảng của sự sống, dương khí giúp vạn vật phát triển.
- Sửu (Trâu): Là sự kết hợp, khi các mầm non bắt đầu phát triển mạnh mẽ hơn.
- Dần (Hổ): Biểu tượng cho sự thay đổi, phát triển, khi mầm non vươn lên khỏi mặt đất.
- Mão (Mèo): Khi vạn vật đâm chồi và vươn lên, tìm kiếm sự sinh tồn.
- Thìn (Rồng): Là sự vươn lên sau sấm sét, vạn vật phát triển mạnh mẽ sau cơn giông.
- Tỵ (Rắn): Là sự bắt đầu, khi vạn vật đã có sự khởi đầu rõ ràng.
- Ngọ (Ngựa): Sự tươi tốt, vạn vật bắt đầu phát triển mạnh mẽ, sinh sôi cành lá.
- Mùi (Dê): Biểu hiện cho sự âm u, âm khí xuất hiện làm chậm lại sự phát triển của vạn vật.
- Thân (Khỉ): Là sự trưởng thành, vạn vật đã phát triển hoàn chỉnh.
- Dậu (Gà): Là sự già nua, vạn vật bắt đầu lụi tàn và yếu dần.
- Tuất (Chó): Là sự diệt vong, vạn vật suy yếu và đi đến hồi kết.
- Hợi (Heo): Là hạt giống, nơi vạn vật thu lại để tái sinh, bắt đầu một chu kỳ mới.

2. Mối quan hệ giữa Thiên Can và Địa Chi
2.1 Mối quan hệ giữa 10 Thiên Can
- Giáp kết hợp với Kỷ, nhưng lại khắc Canh.
- Ất tương hợp với Canh, nhưng lại khắc với Tân.
- Bính hợp Tân nhưng xung khắc với Nhâm.
- Đinh hợp với Nhâm nhưng lại xung khắc với Quý.
- Mậu hợp với Quý, nhưng lại khắc Giáp.
- Kỷ hợp Giáp nhưng lại xung khắc với Ất.
- Canh hợp với Ất, nhưng lại xung khắc với Bính.
- Tân hợp Bính nhưng lại khắc Đinh.
- Nhâm hợp Đinh nhưng khắc với Mậu.
- Quý hợp với Mậu nhưng lại khắc Kỷ.
2.2 Mối quan hệ giữa 12 Địa Chi
Khi 12 Địa Chi kết hợp với nhau, chúng tạo ra những mối quan hệ tốt hoặc xấu như sau:
- Quan hệ Tam Hợp (Tốt): Thân – Tý – Thìn, Dần – Ngọ – Tuất, Tỵ – Sửu – Dậu, Hợi – Mão – Mùi.
- Quan hệ Lục Hợp (Nhị hợp – Tốt): Tý – Sửu, Dần – Hợi, Mão – Tuất, Thìn – Dậu, Tỵ – Thân, Ngọ – Mùi.
- Quan hệ Tứ hành xung (Xấu): Tý – Ngọ – Mão – Dậu, Dần – Thân – Tỵ – Hợi, Thìn – Tuất – Sửu – Mùi. Đặc biệt, các cặp Tương xung (Lục Xung) là rất xung khắc: Tý xung Ngọ, Sửu xung Mùi, Dần xung Thân, Mão xung Dậu, Thìn xung Tuất, Tỵ xung Hợi.
- Quan hệ Tương Hại (Xấu): Tý – Mùi, Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Thân – Hợi, Dậu – Tuất.
- Quan hệ Tương Phá (Xấu): Tý – Dậu, Mão – Ngọ, Sửu – Thìn, Thân – Tỵ, Mùi – Tuất.
- Quan hệ Tương Hình (Xấu): Dần, Tỵ, Thân – Hình hại vô ơn; Sửu, Mùi, Tuất – Hình hại đặc quyền; Tý, Mão – Hình hại vô lễ.
- Quan hệ Tự Hình (Xấu): Thìn – Thìn, Dậu – Dậu, Ngọ – Ngọ, Hợi – Hợi.
3. Quy tắc kết hợp Can – Chi
Can dương | Giáp | Bính | Mậu | Canh | Nhâm | |
Can âm | Ất | Đinh | Kỷ | Tân | Quý | |
Chi dương | Tý | Dần | Thìn | Ngọ | Thân | Tuất |
Chi âm | Sửu | Mão | Tỵ | Mùi | Dậu | Hợi |
Khi Can dương kết hợp với Chi dương, và Can âm kết hợp với Chi âm, sẽ tạo thành 60 Can Chi, gọi là Lục thập hoa giác. Trong đó, 5 Can dương kết hợp với 6 Chi dương tạo thành 30 Can Chi dương, trong khi 5 Can âm kết hợp với 6 Chi âm tạo ra 30 Can Chi âm. Nguyên tắc này giúp chúng ta dự đoán được khí số và vận mệnh của mỗi người.
4. Can và Chi đại diện cho những gì?
Can và Chi tượng trưng cho các yếu tố quan trọng trong đời sống, bao gồm âm dương, ngũ hành, màu sắc, phương vị và các mùa trong năm.
Thiên Can |
Địa Chi |
Âm dương |
Ngũ hành |
Màu sắc |
Phương vị |
Phương vượng |
Giáp |
Dần |
Dương |
|
Xanh |
Đông |
Xuân |
Ất |
Mão |
Âm |
||||
Bính |
Tỵ |
Âm |
Hỏa
|
Đỏ
|
Nam
|
Hạ
|
Đinh |
Ngọ |
Dương |
||||
Mậu |
Thìn, Tuất |
Dương |
Thổ |
Vàng
|
Ở giữa |
Tháng cuối mùa
|
Kỷ |
Sửu, Mùi |
Âm |
||||
Canh |
Thân |
Dương |
Kim
|
Trắng |
Tây
|
Thu
|
Tân |
Dậu |
Âm |
||||
Nhâm |
Hợi |
Âm |
Thủy |
Đen |
Bắc
|
Đông
|
Quý |
Tý |
Dương |
Ngoài ra, Thiên Can và Địa Chi còn đại diện cho các bộ phận trong cơ thể con người và các ngành nghề trong xã hội, như các công việc và lĩnh vực nghề nghiệp khác nhau.
Thiên Can và Địa Chi | Bộ phận cơ thể | Nghề nghiệp |
Thiên Can Giáp, Ất và Địa Chi Dần, Mão thuộc Mộc | Gan, mật, đầu, vai, tay, thần kinh… | Các nghề về lâm nghiệp: chế biến gỗ, làm giấy, đóng thuyền, làm vườn, sản xuất trang phục… |
Thiên Can Bính, Đinh và Địa Chi Tỵ, Ngọ thuộc Hỏa | Tim, trán, răng, lưỡi, ruột non, máu, mặt… | Các nghề nhiệt năng, quang học, xăng dầu… |
Thiên Can Mậu, Kỷ và Địa Chi Thìn, Tuất, Sửu, Mùi thuộc Thổ | Dạ dày, ruột già, lá lách, bụng, ngực… | Các nghề về nông nghiệp: chăn nuôi, khai hoang, các công việc giao dịch về đất đai… |
Thiên Can Canh, Tân và Địa Chi Thân, Dậu thuộc Kim | Phổi, gân, ngực, khí quản… | Các nghề về khai thác và buôn bán: bán vàng bạc, bán châu báu, các loại khoáng sản và kim loại… |
Thiên Can Nhâm, Quý và Địa Chi Hợi, Tý thuộc Thủy | Thận, bàng quang, đầu, bắp chân… | Bán hoa quả hoặc bán đồ trang sức mỹ nghệ, hóa mỹ phẩm… |
5. Cách tính Can Chi ngũ hành theo năm sinh
Mệnh Ngũ hành = Can + Chi
Công thức tính mệnh ngũ hành dựa trên sự kết hợp giữa Can và Chi, mỗi Can Chi sẽ có giá trị riêng biệt tùy theo năm sinh.
Giá trị tương ứng của 10 Can là:
- Giáp – Ất có giá trị 1
- Bính – Đinh có giá trị 2
- Mậu – Kỷ có giá trị 3
- Canh – Tân có giá trị 4
- Nhâm – Quý có giá trị 5
Giá trị của 12 Chi sẽ được phân chia như sau:
- Tý, Sửu, Ngọ, Mùi: giá trị 0
- Dần, Mão, Thân, Dậu: giá trị 1
- Thìn, Tỵ, Tuất, Hợi: giá trị 2
Bạn cần cộng giá trị của Can với Chi, nếu kết quả lớn hơn 5 thì lấy số đó trừ đi 5 để ra mệnh. Các mệnh được phân định như sau: Kim = 1, Thủy = 2, Hỏa = 3, Thổ = 4, Mộc = 5.
6. Cách phối Can Chi vào 12 cung tử vi
6.1 Phương pháp kết hợp Chi vào 12 cung tử vi

Vẽ ra 12 cung tử vi trên giấy, chia thành bốn cung ở phía trên, bốn cung ở phía dưới, bốn cung bên trái và bốn cung bên phải, để tạo ra một cấu trúc với khoảng trống ở giữa.
Bắt đầu từ ô thứ hai ở phía dưới, theo chiều kim đồng hồ, ghi lần lượt các cung từ Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, đến Hợi. Mỗi Chi sẽ đại diện cho một cung.
6.2 Cách phối Can vào các cung tử vi

Sau khi đã vẽ 12 cung, bạn điền 10 Thiên Can vào các cung này theo hướng kim đồng hồ như sau:
- Giáp vào cung Dần Mộc.
- Ất vào cung Mão Mộc.
- Bính vào cung Tỵ Hỏa.
- Đinh vào cung Ngọ Hỏa.
- Canh vào cung Thân Kim.
- Tân vào cung Dậu Kim.
- Nhâm vào cung Hợi Thủy.
- Quý vào cung Tý Thủy.
- Mậu vào cung Thìn Thổ và Tuất Thổ.
- Kỷ vào cung Sửu Thổ và Mùi Thổ.
7. Cách tính Can Chi trên bàn tay
Để tính toán Can Chi trên bàn tay, bạn cần nhớ những nguyên tắc cơ bản sau:
Cách tính Thiên Can: Lấy số cuối của năm sinh làm cơ sở
Cụ thể là:
- Giáp = 4
- Ất = 5
- Bính = 6
- Đinh = 7
- Mậu = 8
- Kỷ = 9
- Canh = 0
- Tân = 1
- Nhâm = 2
- Quý = 3
Cách tính Địa Chi: Dựa vào hai chữ số cuối cùng của năm sinh và đối chiếu với các bội số của 12
Cụ thể như sau:
- Cung Tý là cung bắt đầu của các năm trong khoảng từ 1900 đến 1999
- Cung Thìn là cung bắt đầu của các năm từ 2000 đến 2099
Khi hai chữ số cuối của năm sinh lớn hơn bội số của 12, bạn sẽ đếm theo chiều thuận. Nếu nhỏ hơn, thì đếm theo chiều ngược lại.
8. Ứng dụng của Thiên Can và Địa Chi
8.1 Ứng dụng trong việc dự đoán vận mệnh
Bằng cách xem xét Thiên Can của ngày, bạn có thể nhận biết xem có gặp vận tốt hay bị khắc hại. Nếu không có sự tác động nào, bản chất của Thiên Can trong ngày sẽ phản ánh rõ ràng tính cách của một người.
- Giáp (Mộc) thuộc Dương: Thẳng thắn, kỷ luật cao.
- Ất (Mộc) thuộc Âm: Cẩn thận, nhưng hay bảo thủ.
- Bính (Hỏa) thuộc Dương: Nhiệt huyết, hào phóng nhưng dễ dàng bị cuốn theo cảm xúc, thích nổi bật.
- Đinh (Hỏa) thuộc Âm: Bình tĩnh bề ngoài, nhưng bên trong lại đầy nhiệt huyết.
- Mậu (Thổ) thuộc Dương: Khéo léo trong giao tiếp, chú trọng ngoại hình nhưng thiếu quyết đoán.
- Kỷ (Thổ) thuộc Âm: Tỉ mỉ, cẩn trọng nhưng hơi ích kỷ.
- Canh (Kim) thuộc Dương: Tài năng, thích hợp với công việc kinh doanh hoặc nghệ thuật.
- Tân (Kim) thuộc Âm: Kiên trì, nhưng cũng rất bảo thủ.
- Nhâm (Thủy) thuộc Dương: Dễ chịu, tuy nhiên có thể thiếu quyết đoán, vô tư.
- Quý (Thủy) thuộc Âm: Chính trực, luôn kiên định dù gặp khó khăn.

8.2 Ứng dụng trong việc xác định tháng âm lịch
Tháng âm lịch được phân bổ cho 12 Địa Chi, bắt đầu từ Dần thay vì Tý. Cụ thể như sau:
Địa Chi | Tháng âm lịch |
Tháng Dần | Tháng 1 |
Tháng Mão | Tháng 2 |
Tháng Thìn | Tháng 3 |
Tháng Tỵ | Tháng 4 |
Tháng Ngọ | Tháng 5 |
Tháng Mùi | Tháng 6 |
Tháng Thân | Tháng 7 |
Tháng Dậu | Tháng 8 |
Tháng Tuất | Tháng 9 |
Tháng Hợi | Tháng 10 |
Tháng Tý | Tháng 11 |
Tháng Sửu | Tháng 12 |
Trong đó:
- Dần, Mão, Thìn thuộc các tháng 1, 2, 3 âm lịch, mùa Xuân, khi vạn vật bắt đầu đâm chồi nảy lộc, gọi là Tam hợp Mộc cục.
- Tỵ, Ngọ, Mùi thuộc các tháng 4, 5, 6 âm lịch, mùa Hạ, lúc vạn vật phát triển mạnh, khí hậu oi ả, gọi là Tam hợp Hỏa cục.
- Thân, Dậu, Tuất thuộc các tháng 7, 8, 9 âm lịch, mùa Thu, khi mọi thứ dần tàn phai, gọi là Tam hợp Kim cục.
- Hợi, Tý, Sửu thuộc các tháng 10, 11, 12 âm lịch, mùa Đông, lúc vạn vật ngủ yên trong băng giá, gọi là Tam hợp Thủy cục.
8.3 Ứng dụng trong việc xác định ngày giờ
Dựa vào các đặc điểm sinh hoạt của 12 con vật trong suốt các thời gian trong ngày, chi tiết như sau:
- Giờ Tý (23h – 1h): Thời điểm chuột bắt đầu ra ngoài tìm thức ăn.
- Giờ Sửu (1h – 3h): Thời gian trâu bò nhai lại thức ăn đã nuốt xuống.
- Giờ Dần (3h – 5h): Hổ trở về hang sau chuyến săn mồi.
- Giờ Mão (5h – 7h): Mèo nghỉ ngơi sau khi săn bắt chuột.
- Giờ Thìn (7h – 9h): Khoảng thời gian con người làm việc năng suất nhất trong ngày.
- Giờ Tỵ (9h – 11h): Rắn ẩn mình trong hang, nghỉ ngơi sau khi săn mồi.
- Giờ Ngọ (11h – 13h): Ngựa vận chuyển hàng hóa cho con người.
- Giờ Mùi (13h – 15h): Dê ra đồng ăn cỏ trong khoảng thời gian này.
- Giờ Thân (15h – 17h): Khỉ về tổ sau một ngày kiếm ăn.
- Giờ Dậu (17h – 19h): Gà vào chuồng ngủ sau một ngày tìm mồi.
- Giờ Tuất (19h – 21h): Chó nhà sủa nhiều nhất trong khoảng thời gian này.
- Giờ Hợi (21h – 23h): Lợn bắt đầu đi ngủ khi trời tối.

Tham khảo: Khám phá cách tính các giờ trong ngày theo 12 con giáp chi tiết