Động từ bán khuyết thiếu là gì?
Semi-modal verbs (động từ bán khuyết thiếu) là những động từ mà đôi lúc được sử dụng như modal verbs (động từ khuyết thiếu)
Như modal verbs, semi modal verbs được dùng kết hợp dạng cơ bản của động từ (động từ nguyên mẫu) để tạo ra ý nghĩa.
Các động từ bán khuyết thiếu phổ biến nhất hiện nay là need, dare, used to và ought to.
1. Dare
Dare như một động từ khuyết thiếu
Khi dare được dùng như semi modal verb, nó có nghĩa là dám làm một điều gì đó (dare + v)
- No one dare go there. (Không ai dám tới đó)
Dạng phủ định là dare not hoặc daren’t:
- I dare not hold the snake (Tôi không dám cầm con rắn)
- They daren’t light a fire. (Họ không dám nhóm lửa)
Ở dạng nghi vấn hoặc câu hỏi, dare được đảo lên trước chủ ngữ.
- How dare you talk to me like that? (Sao anh dám nói với tôi như vậy?)
- Dare she go late? (Cô ấy dám tới muộn ư?)
Dare dưới dạng động từ thông thường
Dare (+to) +V
- I can’t believe he dared (to) argue with the boss. (Tôi không tin được là anh ấy dám cãi sếp)
Sử dụng dare với các trợ từ do/does/did như bình thường.
- I don’t dare (to) hold the snake.
- They didn’t dare (to) light a fire. (Họ không dám nhóm lửa)
Dare cũng có nghĩa là thách thức ai làm việc gì.
- I dare you to ask her to prom. (Tôi thách bạn mời cô ấy đến prom.)
2. Need
Need works as an auxiliary verb
Ở dạng khẳng định: need + v
- No one need know about this. (Không ai cần biết về điều này)
Ở dạng phủ định: need not/needn’t + v
- You needn’t worry about me, Mom (Mẹ không phải lo lắng cho con đâu)
Ở dạng nghi vấn hoặc câu hỏi, need được đảo lên trước chủ ngữ.
- Need we be concerned? (Chúng ta cần quan tâm không?)
Need functions as a regular verb
need +to + v
Here, need is also used with auxiliary verbs do/does/did.
- Does we need to tell him the truth? (Chúng ta có cần nói sự thật cho anh ấy không?)
- You don’t need to rush. (Bạn không cần vội đâu)
3. Utilized to
Utilized to as an auxiliary verb
used to + v
Used to dùng để diễn đạt thói quen, hay điều thường xảy ra trong quá khứ nhưng giờ không còn nữa.
- She used to live in HCM city. (= She doesn’t live in HCM now) (Cô ấy từng sống ở TPHCM = Hiện tại cô ấy không sống ở TPHCM nữa)
- We used to be a couple (= We broke up) (Chúng tôi từng là một đôi = Chúng tôi đã chia tay)
Không giống dare và need, used to ở dạng phủ định vẫn sử dụng trợ động từ do/does/did.
- Did you use to live in HCM city?
Thường được sử dụng như một động từ thông thường
Be/get used to + v-ing
Be used to = accustomed to, tức là đã quen với việc gì
- I am used to getting up at 5AM every morning. (Tôi đã quen với việc dậy lúc 5 giờ sáng hàng ngày)
- He wasn’t used to so much work (Anh ấy chưa quen với khối lượng công việc lớn)
Get used to = Become, tức là trở thành, trở nên
- She is getting used to live alone. (Cô ấy đã dần thích nghi việc sống một mình)
Có thể dùng get used to với các động từ khuyết thiếu khác như can/could/will (not)
- I can’t get used to wake up at 5 AM (Tôi không thể thích nghi với việc thức dậy lúc 5 giờ sáng)
- I will never get used to his rude behaviour.” (Tôi sẽ không bao giờ chịu được hành vi thô lỗ của anh ta.)
Should
Ought to gần nghĩa với should, dùng để đưa ra lời khuyên hoặc diễn đạt sự cần thiết.
ought to + v
- We ought to arrive tomorrow. (Chúng tôi dự kiến sẽ đến nơi vào sáng mai.)
- I think we ought to discuss about this. (Tôi nghĩ việc thảo luận về vấn đề này là thật sự cần thiết)
Ở dạng phủ định, dùng ought not to hoặc oughn’t to
- You ought not to drive to fast. (Bạn không nên lái xe quá nhanh)
Trong các trường hợp nghi vấn, ought có thể được đặt trước chủ ngữ. Tuy nhiên, điều này rất hiếm khi xảy ra và ít được sử dụng trong giao tiếp hiện đại.
- Ought we find some place to eat? (Chúng ta nên tìm chỗ nào để ăn nhỉ?)
- Oughtn’t she study for her exam? (Chẳng phải cô ấy nên ôn tập cho kỳ thi?)