1. Danh sách các chứng chỉ tiếng Trung hiện tại
1.1 Chứng chỉ tiếng Trung HSK (汉语水平考试 / Hànyǔ shuǐpíng kǎoshì /)
Đây là bằng chứng chỉ đánh giá trình độ tiếng Trung (Giản thể – Trung Quốc) dành cho người học không phải là người bản ngữ.
Chứng chỉ HSK bao gồm 6 cấp độ (từ HSK 1 thấp nhất đến HSK 6 cao nhất), mỗi cấp độ đều yêu cầu kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung khác nhau (bao gồm kỹ năng nghe, đọc, viết).
Có 2 hình thức thi: trên máy tính hoặc trên giấy.
Phù hợp với sinh viên, học sinh chuyên ngành tiếng Trung, người muốn trở thành giáo viên tiếng Trung hoặc có ý định đi du học, du lịch tại Trung Quốc.
1.2 Bằng chứng chỉ HSKK (汉语水平口语考试 / Hànyǔ shuǐpíng kǒuyǔ kǎoshì /)
Cũng được gọi là kỳ thi chứng chỉ nói tiếng Trung HSKK, là bằng chứng chỉ đánh giá khả năng nói tiếng Trung của người nước ngoài.
HSKK bao gồm 3 cấp độ: Cơ bản, Trung cấp và Cao cấp, mỗi cấp độ đều yêu cầu các kỹ năng khác nhau (tập trung vào kỹ năng nói).
Phù hợp cho những người muốn trở thành phiên dịch viên, nâng cao kỹ năng nghe – nói.
Chi tiết hơn xem tại: Kinh nghiệm rèn luyện hiệu quả cho kỳ thi HSKK.
1.3 Bằng chứng chỉ TOCFL (Test Of Chinese as a Foreign Language)
TOCFL là chứng chỉ đánh giá năng lực tiếng Trung (Phồn thể – Đài Loan) dành cho người nước ngoài.
Bao gồm 3 band chính: Band A, band B, band C.
Với hình thức thi trắc nghiệm, TOCFL vận dụng tối đa kỹ năng nghe đọc của thí sinh.
Phù hợp với những bạn muốn đi du học ở Đài Loan, làm giáo viên dạy tiếng Trung Phồn thể, hoặc qua Đài Loan làm việc hoặc du lịch.
Thời hạn hiệu lực của bằng TOCFL là bao lâu? Bằng TOCFL có thời hạn hiệu lực là 2 năm.
1.4 Chứng chỉ tiếng Trung BCT (Business Chinese Test)
Kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung kinh doanh (Business Chinese Test), đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công việc hoặc thương mại cho người nước ngoài.
Bao gồm 3 cấp độ: BCT cấp A, BCT cấp B, BCT khẩu ngữ.
Thi trực tuyến qua mạng Internet.
1.5 Chứng chỉ tiếng Trung YTC (Youth Chinese Test)
Là chứng chỉ kiểm tra trình độ tiếng Trung cho học sinh tiểu học và trung học (không phải là người bản xứ của tiếng Trung). Kỳ thi đánh giá khả năng sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp học tập và cuộc sống.
Bao gồm 2 kỳ thi chính: Thi viết (4 cấp độ: YCT cấp 1, YCT cấp 2, YCT cấp 3, YCT cấp 4), và thi nói (2 cấp độ: Sơ cấp và trung cấp).
Bài kiểm tra này dành cho học sinh nước ngoài đang học tập, đặc biệt là các trường tiểu học và trung học cơ sở. YCT cũng là điều kiện tiên quyết cho những học sinh muốn tham gia kỳ thi HSK.
1.6 Chứng chỉ A, B, C quốc gia
Đây là bằng chứng chỉ có giá trị cao nhất trong hệ thống giáo dục tại Việt Nam, được Bộ cấp phép tổ chức thường xuyên tại các cơ sở đào tạo ngoại ngữ và sở giáo dục đào tạo địa phương.
Gồm 3 cấp độ từ thấp đến cao: A, B, C.
Chứng chỉ A, B, C được sử dụng cho việc xét tốt nghiệp, bổ sung hồ sơ công chức, hồ sơ chứng chỉ ngoại ngữ 2, thi nâng lương, xin việc làm…
2. Nên chọn chứng chỉ tiếng Trung nào?
Như vậy để biết nên thi chứng chỉ nào, bạn cần xác định rõ mục đích học tiếng Trung để làm gì.
Nếu bạn muốn đi Trung Quốc thì HSK là sự lựa chọn tốt nhất, có thêm TOCFL sẽ càng tốt hơn.
Ngược lại nếu bạn muốn đi du học hoặc làm việc tại Đài Loan thì nên ưu tiên thi TOCFL.
2.1 Nên chọn HSK hay HSKK
Nếu mục đích học tiếng Trung của bạn là để làm phiên dịch và tập trung vào kỹ năng nghe nói, bạn nên đăng ký thi chứng chỉ HSKK. Nếu bạn cần cả kỹ năng nghe, nói và đọc, bạn nên thi chứng chỉ HSK.
Tuy nhiên, hiện nay khi đăng ký thi HSK, bạn bắt buộc phải đăng ký thi thêm HSKK đi kèm (tức là bạn phải đóng phí cho cả hai kỳ thi và phải thi cả hai kỳ thi). Nếu thi đậu HSK nhưng rớt HSKK, bạn chỉ có bằng HSK. Nếu thi rớt HSK nhưng đậu HSKK, bạn phải đăng ký thi lại cả hai kỳ thi.
2.2 Sự khác biệt giữa TOCFL và HSK
Dưới đây là bảng so sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa hai chứng chỉ TOCFL và HSK để bạn dễ dàng hình dung.
Điểm phân biệt | HSK | TOCFL |
Khái niệm | Kỳ thi tiếng Trung. | Kỳ thi năng lực tiếng Hoa |
Lĩnh vực chứng chỉ | Trung Quốc vừa chấp nhận chứng chỉ HSK và vừa chấp nhận TOCFL. | Đài Loan chỉ chấp nhận chứng chỉ TOCFL. |
Mức độ rộng rãi | Toàn cầu. | Không phổ biến. |
Cấp độ | 6 cấp độ | 3 band |
Nội dung thi | Nghe, đọc, viết. | Không có phần viết, trắc nghiệm 100%. |
Loại chữ sử dụng | Tiếng Trung giản thể | Tiếng Trung phồn thể |
Hình thức chấm điểm | Không có điểm liệt (tổng số điểm đạt là qua). | Có điểm liệt (phải đảm bảo đạt tối thiểu từng phần và tổng số điểm đạt thì mới qua). |
Do đó, nếu bạn dự định du học tại Trung Quốc, bạn cần phải có bằng chứng chỉ HSK. Ngược lại, nếu muốn du học tại Đài Loan, bạn cần phải có bằng chứng chỉ TOCFL.
2.3 So sánh TOCFL và HSK: Kỳ thi nào khó hơn?
Cả hai chứng chỉ HSK và TOCFL đều không quá khó, với điều kiện bạn chuẩn bị đầy đủ kiến thức và áp dụng những phương pháp học luyện thi hiệu quả, bạn có thể dễ dàng đạt được bằng chứng chỉ.
3. Các câu hỏi thường gặp
3.1 Mua chứng chỉ tiếng Trung ở đâu?
Hiện nay, bạn cần phải tham gia kỳ thi để đạt chứng chỉ. Việc mua chứng chỉ tiếng Trung mà không tham gia thi là vi phạm pháp luật.
3.2 Thi chứng chỉ tiếng Trung ở đâu?
Địa điểm tổ chức thi cho từng chứng chỉ tiếng Trung có thể khác nhau. Thông thường là các trường đại học. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Miền Bắc: Đại học Hà Nội, Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc gia, Khoa Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên.
Miền Trung: Đại học Ngoại ngữ - Đại học Huế.
Miền Nam: Đại học Sư phạm TPHCM, Trường Văn hóa Đài Nam.
3.3 Thời hạn của chứng chỉ tiếng Trung là bao lâu?
Thường thì chứng chỉ tiếng Trung có thời hạn khoảng hai năm, tính từ ngày được cấp chứng chỉ. Khi hết hạn, nếu cần chứng chỉ để xin học bổng, đi du học hoặc làm việc, bạn cần phải đăng ký thi lại.