Ford Everest 2023 là phiên bản mới nhất của SUV từ Mỹ. Tuy nhiên, giá bán của nó cao hơn so với các đối thủ trong cùng phân khúc. Dưới đây là 3 gợi ý thay thế cho Ford Everest khi giá cả quá cao.
Hyundai SantaFe
Hyundai SantaFe đã được hãng xe Hàn Quốc giới thiệu tại Việt Nam từ năm 2010. Phiên bản mới nhất của nó thuộc thế hệ thứ 3 và có thiết kế ngoại hình hoàn thiện với ngôn ngữ thiết kế độc đáo của Hyundai.
Giá bán của Hyundai SantaFe
Giá cả của Hyundai SantaFe 2022 dao động từ 1,03 - 1,36 triệu VNĐ, là mức giá hợp lý cho một chiếc xe được trang bị nhiều công nghệ hiện đại, và có thiết kế sang trọng và hiện đại.
Hyundai Santa Fe |
Niêm yết |
Hà Nội |
TP. HCM |
Tỉnh khác |
2.4 Xăng |
1,02 tỷ |
1,191 tỷ |
1,171 tỷ |
1,152 tỷ |
2.2 Dầu |
1,13 tỷ |
1,305 tỷ |
1,282 tỷ |
1,263 tỷ |
2.4 Xăng cao cấp |
1,26 tỷ |
1,433 tỷ |
1,408 tỷ |
1,389 tỷ |
2.2 Dầu cao cấp |
1,36 tỷ |
1,545 tỷ |
1,518 tỷ |
1,499 tỷ |
Tổng quan về Hyundai SantaFe
Hyundai SantaFe đã được Hàn Quốc nâng cấp đầy đủ trên phiên bản mới, mặc dù thực tế chỉ là bản cập nhật (facelift) trong chu kỳ sản phẩm. Sự điều chỉnh về thiết kế, khung gầm mới, kích thước tăng và sự thay đổi trong động cơ thường thấy khi một phiên bản mới của xe được ra mắt thay vì chỉ là bản cập nhật.
Kiểu dáng xe |
SUV |
Số chỗ ngồi |
07 (chỗ) |
Dài x Rộng x Cao |
4.785 x 1.900 x 1.730mm |
Chiều dài cơ sở |
2.765mm |
Khoảng sáng gầm xe |
185mm |
Bố trí xi lanh |
4 xi lanh thẳng hàng |
Động cơ |
SmartStream |
Màu sắc của Hyundai SantaFe
Hyundai SantaFe có sẵn trên thị trường với 6 lựa chọn màu sắc: Đen, trắng, nâu, đỏ, xanh dương, bạc
Đánh giá về ngoại thất của Hyundai SantaFe
Phiên bản 7 chỗ của Hyundai được cải tiến với phần đầu xe được thiết kế lại, với lưới tản nhiệt mở rộng hơn, nối liền với đèn LED ban ngày hình chữ T. Khe gió dưới cùng cản trước được tăng kích thước, tạo điểm nhấn cho thiết kế. Hai bên thân xe không có nhiều thay đổi.
Thiết kế này làm cho phần đầu xe trở nên tròn trịa hơn, độc đáo với miệng rộng và lưới tản nhiệt không còn sắc sảo như phiên bản cũ. Phía sau xe có thanh phản quang mới nối liền với cụm đèn hậu mới, còn cản sau thì phong cách hơn với cản trước. Đèn hậu giữ nguyên kiểu dáng tổng thể, chỉ có một số thay đổi nhỏ ở dưới.
Đánh giá nội thất của Hyundai SantaFe
Khoang cabin của Hyundai SantaFe được cải tiến với thiết kế sang trọng và tích hợp nhiều công nghệ mới, với những đường gân mạnh mẽ. Nội thất vẫn sử dụng da cao cấp và chất lượng hoàn thiện cao.
Màn hình cảm ứng trung tâm 10,25 inch là điểm nhấn trên bảng taplo. Cùng với đó là nhiều trang bị khác như: Cụm chuyển số điện tử, hệ thống âm thanh 10 loa Harman - Kardon, thẻ chìa từ, điều hòa tự động 2 vùng, cửa sổ trời toàn cảnh…
Động cơ và hiệu suất vận hành
SantaFe trang bị động cơ Smartstream (cả xăng và dầu) với vật liệu mới giúp giảm trọng lượng, hạ thấp trọng tâm, tăng độ bền và thân thiện với môi trường.
Cụ thể, xe được trang bị hai loại động cơ:
Động cơ xăng Smartstream Theta III 2.5L (mã G4KM) phun xăng đa điểm MPi, công suất tối đa 180 mã lực, mô-men xoắn cực đại 232Nm.
Động cơ dầu Smartstream D2.2 (mã D4HE), công suất tối đa 202 mã lực, mô-men xoắn cực đại 441Nm.
SantaFe còn có 4 chế độ lái: Eco, Comfort, Sport và Smart. Hệ thống dẫn động 4 bánh HTRAC, bổ sung ba chế độ địa hình Snow (tuyết), Sand (Cát), Mud (Bùn lầy) và một khoá vi sai trung tâm giúp cố định lực chia 50:50 giữa hai cầu.
Trang bị tiện nghi và an toàn
Tiện ích
- Hệ thống âm thanh 6 loa tiêu chuẩn
- Hỗ trợ Bluetooth, USB và AUX
- Dàn âm thanh 6 loa chất lượng cao
- Sưởi và thông gió ghế trước
- Cốp xe có thể điều chỉnh điện
- Kính chống tia UV
- Khóa cửa từ xa
- Hệ thống định vị GPS
- Trợ lực lái điện
- HUD trên kính lái
- Sạc không dây tiêu chuẩn Qi
An toàn
Công nghệ an toàn được nâng cấp đáng kể. Bên cạnh các công nghệ đã có, Hyundai SantaFe còn trang bị thêm một số tính năng đáng chú ý như: Camera 360 độ, gói an toàn Smart Sense bao gồm:
- Hỗ trợ giữ làn đường (LFA)
- Đèn pha tự động điều chỉnh (AHB)
- Cảnh báo va chạm và hỗ trợ điểm mù (BVM&BCA)
- Hệ thống phòng ngừa va chạm với người đi bộ
- Hỗ trợ đỗ xe tự động
Isuzu MU-X
Isuzu MU-X là một trong những mẫu xe có giá bán hấp dẫn nhất trong phân khúc xe 7 chỗ hiện nay. Tuy nhiên, một điều khá đáng chú ý là mẫu xe này lại chưa gặt hái được nhiều thành công tại thị trường Việt Nam do thiết kế hoặc thương hiệu chưa phản ánh đúng gu của người tiêu dùng Việt.
Giá cả của Isuzu MU-X
Tuy nhiên, với phiên bản thế hệ 2022, Isuzu MU-X đã trải qua một sự đổi mới hoàn toàn từ bên ngoài đến trang bị an toàn, hứa hẹn sẽ tạo ra một sự cạnh tranh cân bằng hơn với Ford Everest và các mẫu SUV khác cùng phân khúc.
Bảng giá xe Isuzu MU-X mới nhấ (ĐVT: Triệu VNĐ) |
||||
Phiên bản |
Niêm yết |
TP. HCM |
Hà Nội |
Các Tỉnh |
|
820 |
925 |
941 |
906 |
MU-X 1.9 PRESTIGE 4X2 AT |
960 |
1.079 |
1.098 |
1.060 |
MU-X 3.0 PRESTIGE 4X4 AT |
1.120 |
1.255 |
1.277 |
1.236 |
Tổng quan về Isuzu MU-X
Kiểu dáng |
SUV |
Số cửa |
5 |
Kích thước khoang chở hàng |
235 l, 1.830 l with seat area |
Bố trí xi lanh |
Thẳng hàng |
Kích thước |
4.850 mm D x 1.870 mm R x 1.875 mm C |
Hệ truyền động |
Dẫn động bốn bánh, Dẫn động cầu sau |
Các lựa chọn màu sắc cho Isuzu MU-X
Isuzu MU-X được phân phối tại thị trường Việt Nam với 5 lựa chọn màu sắc bao gồm: trắng, bạc, đen, nâu, đỏ.
Đánh giá về bề ngoài của Isuzu MU-X
Thiết kế phần đầu với lưới tản nhiệt sắc cạnh, phủ lớp mạ crom lấp lánh, mang lại cái nhìn vừa mạnh mẽ vừa sang trọng là một trong những thay đổi nổi bật nhất trên phiên bản mới của Isuzu MU-X.
Hệ thống đèn pha trước được nâng cấp lên công nghệ LED tiên tiến hơn, cùng với đó là đèn sương mù được bao bọc bởi hình dáng thể thao, mạnh mẽ.
Phần cản trước được thiết kế lại mang phong cách thể thao, với tấm ốp nhựa đen bóng nổi bật.
Thân xe Isuzu MU-X 2022, từ trước đến nay thường được phê phán về vẻ ngoài cồng kềnh, đã được cải thiện với trục C được thiết kế lại, tạo ra một vẻ ngoài liền mạch và thanh thoát hơn.
Cụm gương chiếu hậu được tích hợp đèn LED báo rẽ, theo xu hướng thiết kế hiện đại của các mẫu xe ngày nay.
Xe được trang bị bệ bước lớn giúp cho việc lên/xuống xe SUV 7 chỗ có gầm cao 230mm dễ dàng hơn, đặc biệt là đối với các gia đình có trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi.
Phần đuôi xe tiếp tục thể hiện sự đam mê với một dáng vẻ ngoại thất sắc sảo, với cụm đèn hậu mảnh mai. Phần cánh gió phía trên giúp giảm cảm giác hụt hẫng ở điểm tiếp giáp giữa nóc xe và gương chiếu hậu, cùng dải đèn LED phanh tăng cường khả năng phát hiện trong điều kiện tối.
Cản sau cũng đã trải qua việc tái thiết kế với hai hốc phản quang hình chữ giúp tạo ra một vẻ ngoài vững chãi, thể thao cho mẫu SUV này.
Cụm đèn hậu của Isuzu MU-X 2022 cũng được trang bị toàn bộ bằng công nghệ LED. Đèn báo rẽ có hiệu ứng chuyển động hấp dẫn, cùng với dải đèn phanh LED trên cao giúp tăng cường khả năng nhận biết từ phía sau.
Đánh giá nội thất Isuzu MU-X
Nội thất của Isuzu MU-X đã trải qua một cuộc biến đổi hoàn toàn, mang lại nhiều thay đổi với các đường nét thiết kế tinh tế, chất liệu cao cấp và loạt công nghệ mới để cạnh tranh với các đối thủ hàng đầu trong phân khúc.
Bảng đồng hồ được thiết kế theo hình vòng cung, điểm cao nhất ở trung tâm với màn hình giải trí trung tâm được nâng cấp lên kích thước 9 inch.
Vô lăng 3 chấu được tái thiết kế, có khả năng điều chỉnh 4 hướng, tích hợp các nút điều khiển đa chức năng và điều khiển bằng giọng nói. Ngay sau đó là cụm đồng hồ có màn hình đa thông tin 4,2 inch. Cần số cũng được cải thiện để tăng trải nghiệm cho người lái.
Tất cả ghế trên xe đều được bọc da màu da bò sang trọng. Ghế lái có chức năng điều chỉnh điện 8 hướng kết hợp với hỗ trợ lưng phù hợp với mọi người.
Hàng ghế thứ hai và thứ ba có thể điều chỉnh góc ngả linh hoạt, mang lại sự thoải mái cho hành khách kể cả trong các chuyến đi dài.
Khi cần thêm không gian lưu trữ, hàng ghế sau của xe có thể gập lại, tạo ra không gian rộng rãi.
Động cơ và hiệu suất vận hành
Isuzu MU-X 2022 có thể thua kém một chút so với các đối thủ cùng phân khúc với hộp số 8 hoặc 10 cấp, trong khi xe này chỉ sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Tuy nhiên, điểm mạnh của loại hộp số này là độ bền cao, ít hỏng hóc và chi phí bảo dưỡng thấp.
Cụ thể, người dùng khi lựa chọn Isuzu MU-X sẽ có 2 tùy chọn động cơ:
- RZ4E-TC, DOHC, dung tích 1.9 lít, 4 xy-lanh thẳng hàng: công suất 148 mã lực tại 3.600 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 350 Nm tại 1.800 vòng/phút
- 4JJ3-TCX, DOHC, 4 xy-lanh thẳng hàng: công suất 190 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 400 Nm tại 1.800 - 2.000 vòng/phút
Trang bị tiện nghi và an toàn
Tiện nghi
Ngoài các trang bị đã có trên phiên bản cũ, Isuzu MU-X mới còn được bổ sung thêm một số tính năng như:
- Khởi động từ xa
- Điều khiển màn hình giải trí bằng giọng nói
- Cửa hành lý mở/đóng điện (đối với phiên bản 4x4)
- Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
- Ổ điện 220v công suất 150w ở hàng ghế sau
- Cảm biến gạt mưa tự động
- Hệ thống điều hòa tự động 02 vùng có khả năng lọc bụi mịn
- Đèn trang trí nội thất
An toàn
- Kiểm soát hành trình
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến đỗ xe
- Phanh tay điện tử
- Hệ thống cân bằng điện tử
- 6 túi khí an toàn
- Hỗ trợ xuống dốc
- Hỗ trợ khởi động trên dốc
- Đèn pha tự động điều chỉnh tầm chiếu sáng
- Hệ thống cảnh báo việc chuyển làn đường
- Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
- Hệ thống phanh khẩn cấp tự động
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống phanh khẩn cấp BA
Các công nghệ an toàn tiên tiến là điểm nổi bật trên Isuzu MU-X. Kết hợp với sự thay đổi về mặt ngoại hình và tính năng an toàn ưu việt, hy vọng rằng mẫu xe Nhật này sẽ cải thiện được hiệu suất bán hàng trong năm nay.
Nissan Terra
Mặc dù đã giảm giá sâu và đi kèm nhiều quà tặng hấp dẫn khi mua xe mới, nhưng doanh số bán của Nissan Terra vẫn ở mức thấp. Tuy nhiên, mẫu SUV này vẫn nhận được đánh giá cao từ người dùng.
Có thể nói rằng, nếu bạn không quá quan trọng về mặt thẩm mỹ mà cần nhiều tính thực dụng hơn, thì Nissan Terra sẽ là lựa chọn phù hợp với giá cả và trang bị.
Giá của Nissan Terra
Phiên bản |
Gía niêm yết |
Hà Nội (đồng) |
TP.HCM (đồng) |
Tỉnh khác (đồng) |
Terra 2.5L S 2WD 6MT |
899 |
1.029.653.400 |
1.011.673.400 |
992.673.400 |
Terra 2.5L E 2WD 7AT |
948 |
1.084.533.400 |
1.065.573.400 |
1.046.573.400 |
Terra 2.5L V 4WD 7AT |
998 |
1.140.533.400 |
1.120.573.400 |
1.101.573.400 |
Bảng màu của Nissan Terra
Nissan Terra được phân phối tại thị trường Việt Nam với 4 tùy chọn màu sắc: Xanh bạch kim, Trắng ngọc trai, Nâu bạch kim, Đỏ.
Tổng quan về Nissan Terra
Là một 'đại diện mới' trong dòng SUV 7 chỗ, Nissan Terra 2022 sẽ cạnh tranh thị phần với các đối thủ hàng đầu như: Toyota Fortuner, Chevrolet Trailblazer, Ford Everest và Mitsubishi Pajero Sport...
Kiểu danh |
SUV |
Số chỗ ngồi |
7 chỗ |
Số cửa |
4 |
Kích thước |
D 4.882 x R 1.850 x C 1.835 mm |
Bố trí xanh lanh |
4 xi lanh thẳng hàng |
Hệ dẫn động |
2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ |
Đánh giá về ngoại thất của Nissan Terra
Phiên bản Nissan Terra V 2022 được bán tại Việt Nam sở hữu bề ngoài giống hệt phiên bản dành cho thị trường Thái Lan với vẻ ngoài mạnh mẽ, hầm hố không kém phần so với các đối thủ cùng phân khúc.
Phần đầu xe thu hút với nhiều đường nét thiết kế sắc nét, lưới tản nhiệt V-Motion được mạ crôm bóng loáng, kết hợp với cặp đèn pha LED tích hợp dải đèn LED ban ngày rất bắt mắt.
Nissan Terra là mẫu SUV có chiều dài tổng cộng lớn nhất trong phân khúc (2850 mm), thân xe Nissan Terra 2022 mang lại ấn tượng về sự dài và imposant. Những đường gân nổi trên thân xe có xu hướng hướng về phía trong.
Đặc biệt, Nissan Terra có các đường gân tạo hình xung quanh bánh xe khá lớn và sắc nét, đặc biệt khi kết hợp với các ốc bánh xe lớn, tạo ra vẻ mạnh mẽ khi nhìn từ bên hông.
Tất cả các phiên bản của Nissan Terra đều được trang bị giá đỡ trên nóc và bậc lên/xuống ở dưới.
Phần đuôi của Nissan Terra, tuân thủ cùng phong cách với phần đầu và thân xe, cũng rất nam tính với các đường nét sắc cạnh.
Cụm đèn hậu nổi bật với dải mí LED hình chữ L. Kết nối giữa hai cụm đèn được thực hiện bằng thanh nẹp bản to mạ bạc lấp lánh, có chữ TERRA chrome tạo điểm nhấn sang trọng cho phần đuôi xe. Phần cản dưới được thiết kế gọn gàng với ốp nhựa màu đen đi kèm ống xả đơn được bố trí lệch.
Đánh giá về nội thất của Nissan Terra
Nội thất của Nissan Terra rất rộng rãi so với các đối thủ cùng phân khúc, với vô-lăng 3 chấu bọc da tích hợp nút bấm chức năng hỗ trợ quá trình lái.
Ghế xe được bọc da, ghế lái có chức năng điều chỉnh điện, ghế không trọng lực, ghế sau có thể gập tự động chỉ bằng một cú chạm, nhưng ghế hàng thứ 3 có thể cảm thấy hơi cứng vì gần sát mặt sàn.
Phiên bản Terra V được trang bị ghế lái chỉnh điện 8 hướng, trong khi hai phiên bản khác chỉ có thể điều chỉnh bằng tay 6 hướng. Ghế phụ có thể điều chỉnh bằng tay 4 hướng.
Hàng ghế thứ 2 trên Terra được thiết kế theo kiểu nhà hát, nghĩa là cao hơn hàng ghế phía trước. Điều này tạo ra tầm nhìn mở rộng hơn cho hành khách phía sau. Tổng thể, không gian ở hàng ghế thứ 2 rất rộng rãi và thoải mái.
Hàng ghế thứ 3 trên Nissan Terra được đánh giá là tốt nhất trong phân khúc, có không gian rộng rãi hơn so với các đối thủ.
Khoang hành lý của Nissan Terra 2022 đủ dùng. Để tăng không gian lưu trữ, người dùng có thể linh hoạt gập các hàng ghế.
Động cơ và hiệu suất lái
Nissan Terra 2022 trang bị động cơ dầu 4 xi-lanh, dung tích 2.5L, sản sinh công suất tối đa 190 mã lực và mô-men xoắn 450 Nm.
Động cơ kết hợp với hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 7 cấp, cùng với hệ dẫn động cầu sau hoặc hệ dẫn động 4 bánh.
Trang bị tiện ích và an toàn
Tiện nghi và tiện ích
Trang bị |
|
2.5L S 2WD 6MT |
||
Chìa khóa thông minh và nút bấm khởi động |
Có |
Không |
||
Đồng hồ hiển thị chế độ lái |
Đo tốc độ, công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái tiên tiến |
Đo tốc độ, số công-tơ-mét |
||
Hệ thống lái |
Tay lái trợ lực dầu |
|||
Vô-lăng |
Bọc da tích hợp các nút điều khiển |
Không |
||
Ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống |
6 hướng chỉnh tay |
||
Ghế hành khách |
4 hướng chỉnh tay |
|||
Hàng ghế thứ 2 |
Gập 6:4, trượt và ngả ghế bằng tay, điều chỉnh ngả ghế bằng một chạm từ ghế lái |
|||
Hàng ghế thứ 3 |
Gập 5:5 với chức năng gập bằng tay dễ dàng thao tác |
|||
Hệ thống giải trí |
6 loa |
|||
Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android tích hợp FM/AM/MP3/Bluetooth/USB/Mirror Link/Wifi |
2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX / 2 DIN audio, AM/FM, USB, AUX |
|||
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn và quạt gió cho hàng ghế sau |
Chỉnh tay, với chức năng lọc bụi bẩn và hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau |
||
Đèn nội thất |
2 đèn ở hai bên trần |
|||
Đóng/Mở cửa sau tự động |
Có |
Không |
An toàn và bảo mật
Trang bị an toàn Terra |
2.5L S 2WD 6MT |
2.5L E 2WD 7AT |
2.5L V 4WD 7AT |
Phanh ABS, EBD, BA |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát cân bằng động |
Không |
Không |
Có |
Khởi hành ngang dốc |
Không |
Không |
Có |
Kiểm soát đổ đèo |
Không |
Không |
Có |
Cảm biến áp suất lốp |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo làn đường |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo điểm mù |
Không |
Không |
Có |
Cảnh báo va chạm |
Không |
Không |
Có |
Số túi khí |
2 |
2 |
6 |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Camera 360 độ |
Không |
Không |
Có |
Camera hành trình |
Không |
Có |
Có |