1. Can Thiệp Tim Mạch Là Gì?
Chuyên ngành tim mạch bao gồm 3 lĩnh vực chính: nội khoa tim mạch, ngoại khoa tim mạch và can thiệp tim mạch. Tim mạch can thiệp là thuật ngữ ám chỉ những phương pháp ít xâm lấn được dùng để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý về tim mạch.
Năm 1929, bác sĩ Forssmann là người đầu tiên thực hiện phẫu thuật thông tim. Ông đã tự mình thực hiện việc đưa một ống thông vào tĩnh mạch cánh tay để đến vị trí xa nhất có thể. Theo hình ảnh X-quang, ống thông thực sự đã tiến vào tâm nhĩ phải của tim. Đây được coi là một kỹ thuật nguy hiểm và bị cấm vào thời điểm đó, dẫn đến việc Forssmann bị kỷ luật và không thể tiếp tục nghiên cứu. Tuy nhiên, thí nghiệm của ông đã mở ra cánh cửa cho sự phát triển của lĩnh vực can thiệp tim mạch trong tương lai.
Kỹ Thuật Can Thiệp Mạch Vành Ngày Càng Tiến Bộ

Forssmann và Bức Ảnh X-quang Lịch Sử
Tại Việt Nam, các ca can thiệp mạch vành đầu tiên đã được thực hiện vào cuối những năm 1990. Từ đó đến nay, ngành tim mạch can thiệp ở nước ta ngày càng phát triển và đạt được nhiều thành tựu mới. Các hình thức can thiệp đã triển khai tại Việt Nam bao gồm:
- Can Thiệp Mạch Vành;
- Thông Tim Chẩn Đoán;
- Can Thiệp Cấu Trúc Tim;
- Can Thiệp Mạch Ngoại Biên;
- Điều Trị Đốt Điện;
- Khảo Sát Điện Sinh Lý.
Trong Những Năm Gần Đây, Xuất Hiện Nhiều Kỹ Thuật Mới Trong Can Thiệp Tim Mạch
2. Can Thiệp Động Mạch Vành: Kỹ Thuật Hiệu Quả
Trong lãnh vực can thiệp tim mạch, có nhiều phương pháp khác nhau được áp dụng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung phân tích một trong những kỹ thuật phổ biến nhất - can thiệp động mạch vành.
2.1. Định Nghĩa Can Thiệp Động Mạch Vành
Mạch vành bị tắc là tình trạng thiếu máu cục bộ ở cơ tim. Nguyên nhân là do mạch vành bị tắc, dẫn đến thiếu máu cục bộ và tổn thương cơ tim. Đây là bệnh nguy hiểm với tỷ lệ tử vong cao tại Việt Nam và trên thế giới.
Hiện nay, có một số phương pháp áp dụng để điều trị bệnh mạch vành:
- Điều trị bằng thuốc kết hợp thay đổi lối sống;
- Phẫu thuật cầu nối chủ vành;
- Can thiệp động mạch vành bằng cách đặt stent để tái thông đoạn mạch vành bị tắc, hẹp.
So với phẫu thuật cầu nối chủ vành, can thiệp động mạch vành là phương pháp ít xâm lấn hơn giúp khắc phục tình trạng tắc, hẹp lòng động mạch bằng stent. Bác sĩ sẽ luồn một loại ống thông nhỏ từ động mạch đùi hoặc động mạch quay vào trong động mạch vành để giúp thông lòng vị trí động mạch bị hẹp bằng một dụng cụ gọi là stent.

Mô phỏng quá trình can thiệp động mạch vành
Bệnh nhân không cần phải gây mê, chỉ cần gây tê tại chỗ nên vẫn giữ được sự tỉnh táo và không bị đau đớn trong suốt quá trình thực hiện phẫu thuật. Mỗi ca can thiệp mạch vành thường kéo dài khoảng 1 giờ, sau đó chỉ cần nghỉ ngơi 2 ngày là có thể ra viện.
2.2. Ai cần can thiệp động mạch vành?
Dưới đây là những người cần phải thực hiện can thiệp động mạch vành:
- Đau thắt ngực không kiểm soát được mặc dù đã được điều trị nội khoa tích cực;
- Thường xuyên đau thắt ngực, điều trị phát hiện thiếu máu cơ tim và xuất hiện tổn thương ở động mạch vành, nơi cung cấp máu chính cho một phần lớn của cơ tim;
- Nhồi máu cơ tim cấp (ST chênh lên);
- Nhồi máu cơ tim cấp không có ST chênh lên hoặc đau ngực không ổn định nhưng có nguy cơ tử vong cao (Killip cao);
- Bệnh nhân bị tái hẹp động mạch vành sau khi đã can thiệp động mạch vành trước đó;
- Xuất hiện đau thắt ngực sau khi phẫu thuật bắt cầu nối chủ vành.
2.3. Các bước tiến hành can thiệp
Trước khi thực hiện việc đặt Stent động mạch vành, bác sĩ sẽ cung cấp cho bệnh nhân các thông tin quan trọng về lý do, quá trình và nguy cơ của thủ thuật. Sau khi đã đồng ý thực hiện phẫu thuật, bệnh nhân sẽ tiếp tục các bước sau:
- Bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông trước khi can thiệp bằng thủ thuật;
- Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng sức khỏe tổng quát, đánh giá mức độ ổn định của các bệnh lý kèm theo (như bệnh gan, thận, dạ dày, phổi, ...), lịch sử dị ứng với thuốc cản quang, rối loạn đông máu hoặc xuất huyết tiêu hóa,...;
- Vị trí chụp và can thiệp có thể bắt đầu từ động mạch ở vùng bẹn hoặc cổ tay. Bác sĩ sẽ thực hiện cạo lông, làm sạch và tiêm tê tại những vị trí này. Khi thuốc tê đã phát huy tác dụng, bác sĩ sẽ sử dụng kim để tạo một lỗ nhỏ vào lòng động mạch.
Dưới đây là những kỹ thuật chính được sử dụng trong quá trình can thiệp động mạch vành:
Chụp mạch vành:
Một loại ống dẫn được đưa vào động mạch vành để tiếp cận tim. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc cản quang vào mạch vành thông qua ống dẫn. Toàn bộ hình ảnh của mạch vành sẽ được chụp lại và hiển thị trên màn hình giúp bác sĩ đánh giá rõ cấu trúc, đường đi và các tổn thương hiện có như tắc nghẽn, hẹp, huyết khối trong động mạch vành.
Nong mạch vành:
Một sợi dây mềm nhỏ gắn bóng nong sẽ được luồn qua ống dẫn để đến vị trí hẹp của mạch vành. Bóng sẽ được bơm lên để giúp mở rộng mạch vành. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, bóng sẽ được làm phẳng và rút ra ngoài.
Đặt stent:
Stent là một loại giá đỡ được sử dụng để thế chỗ cho bóng nong với mục đích ngăn ngừa nguy cơ tái hẹp mạch vành. Stent ban đầu sẽ được bọc bên ngoài bóng, theo bóng đến đoạn mạch cần mở rộng. Sau khi bóng được bơm căng, stent cũng mở ra, áp sát vào lòng mạch máu và duy trì độ mở rộng của mạch. Bóng sau đó sẽ được làm phẳng, tách ra khỏi stent và rút ra ngoài. Nhờ thủ thuật can thiệp, máu khi đi qua đoạn mạch này sẽ lưu thông dễ dàng hơn, giảm bớt các biến chứng nguy hiểm cho tim mạch.

Đặt Stent mạch vành giúp cứu vãn và tái sinh trái tim
Trên đây là một số thông tin tổng quan về lĩnh vực can thiệp tim mạch và kỹ thuật can thiệp động mạch vành - một trong những phương pháp điển hình và phổ biến nhất trong can thiệp tim mạch. Có thể thấy rằng can thiệp tim mạch là một lĩnh vực phát triển tiềm năng, mang lại những kết quả tích cực trong lĩnh vực y học và cơ hội điều trị cho nhiều bệnh nhân.