1. Nguyên nhân gây ra
Tác nhân
Dịch hạch là do vi khuẩn Yersinia pestis gây ra, thuộc họ Enterobacteriaceae, được đặt theo tên của bác sĩ Alexandre Yersin - nhà nghiên cứu người Pháp phát hiện ra nó.
Tác nhân chính gây ra bệnh dịch hạch: Vi khuẩn Yersinia pestis
Người mang mầm bệnh
Mầm bệnh chủ yếu được truyền nhiễm qua các loài động vật hoang dã, đặc biệt là chuột (chuột đồng, chuột cống, chuột nhắt,…). Chúng thường tồn tại xung quanh khu vực sinh sống của chuột, đặc biệt là trong các khu dân cư.
Đường lây lan của bệnh
Bọ chét Xenopsylla cheopis, rận hoặc chấy được coi là vật chủ trung gian truyền bệnh dịch hạch. Sau khi hút máu vật chủ nhiễm bệnh, vi khuẩn bị tắc nghẽn trong vật trung gian sẽ truyền qua người bằng các vết đốt hoặc cắn. Tuy nhiên, vi khuẩn cũng có thể đi vào cơ thể người trực tiếp thông qua thức ăn bị ô nhiễm. Nguồn nước và thức ăn chứa mầm bệnh dịch hạch cho chuột gây ra. Ngoài ra, tiếp xúc với người bệnh qua da hoặc niêm mạc bị tổn thương cũng là một trong những nguyên nhân gây ra căn bệnh nguy hiểm này.
2. Dấu hiệu của bệnh
Triệu chứng nhiễm trùng
Người nhiễm thường phát bệnh trong khoảng 1 - 15 ngày. Sưng hạch là dấu hiệu rõ nhất để nhận biết bệnh ở giai đoạn ban đầu. Cùng với đó, người bệnh có thể trải qua đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi, sốt cao và đặc biệt là đau ở vùng nổi hạch. Dịch hạch gây sốt cao, co giật, xung huyết, mắt đỏ, lưỡi khô, tiêu chảy,... Nếu nhiễm độc nhẹ, người bệnh có thể gặp đau đầu, buồn nôn, mệt mỏi. Nếu nhiễm độc nặng, họ có thể rơi vào tình trạng mất ý thức, nói sảng và rối loạn hành vi.
Triệu chứng của nhiễm trùng do vi khuẩn dịch hạch gây ra
Tình trạng nhiễm độc
Tình trạng hạch
Hạch có thể xuất hiện ở nhiều nơi trên cơ thể, sau đó sưng to, đau và gây khó khăn trong việc di chuyển. Vùng quanh hạch căng tròn, chuyển sang màu đỏ tía.
Tiến triển: hạch có thể nang mủ, tự vỡ, chảy dịch và hình thành sẹo.
Dạng nhiễm khuẩn qua máu
Vi khuẩn phát triển trong máu, dẫn đến các triệu chứng lâm sàng như: đau đầu, mệt mỏi, sốt, bụng phồng, gan lách to, xuất huyết dưới da. Bệnh nhân có thể trở nên hoang mang, bối rối và rơi vào tình trạng mê sảng. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể tử vong trong vòng 2 - 3 ngày với dạng nhiễm khuẩn qua máu.
Dạng phát bệnh nguy hiểm nhất ở phổi
Các triệu chứng của dạng phổi bao gồm tức ngực, khó thở, tím tái, ho khan, ho có đờm và sau đó là có dịch nhầy đặc dần, có máu và nước bọt. Bệnh nhân có thể tử vong trong vòng 2 - 4 ngày do phát triển phù phổi và suy tim.
Dạng nhiễm khuẩn ở màng não - ít phổ biến
Các tình huống này hiếm gặp, thường xuất hiện sau các trường hợp thể hạch hoặc nhiễm khuẩn qua máu.
3. Phương pháp phòng tránh
Tiêu diệt nguồn lây nhiễm
Nguồn lây nhiễm là trung tâm của sự lây nhiễm, do đó bạn cần tiêu diệt nguồn gốc sống của chúng hoàn toàn. Dọn dẹp những vật dụng không cần thiết và phế thải trong và xung quanh nhà để không tạo điều kiện cho chuột và các loài côn trùng phát triển. Sử dụng các loại thuốc diệt côn trùng để tiêu diệt nguồn gốc của các loài trung gian gây dịch hạch.
Chuột - nguồn lây nhiễm trung gian gây bệnh
Tránh sử dụng thực phẩm không an toàn
Hạn chế sử dụng các loại thực phẩm được trực tiếp tưới bằng nước nào hoặc có vết chứng tỏ của động vật hoặc các loài gặm nhấm như chuột, thỏ, sóc, gián,... Rửa thực phẩm kỹ lưỡng, nấu chín, đun sôi để ngăn chặn vi khuẩn dịch hạch không lây lan qua thức ăn uống.
Vệ sinh thú cưng
Bảo dưỡng sự sạch sẽ của thú cưng để ngăn chặn sự sinh sản và phát triển của các loài rận, chấy. Khi vệ sinh, hãy đeo găng tay để tránh bị cắn bởi các sinh vật trung gian mang bệnh. Không cho chó, mèo hoặc các loài thú cưng khác ngủ trên giường, sử dụng chung dụng cụ ăn uống. Hành động này có thể giúp ngăn chặn vi khuẩn dịch hạch xâm nhập vào cơ thể.
Duy trì vệ sinh khu vực sống
Giữ môi trường sống luôn sạch sẽ, thường xuyên làm vệ sinh các nơi lưu trú, ao hồ, chuồng nuôi - nơi các loài mang vi khuẩn có thể sinh sống và phát triển. Sử dụng gang tay khi làm vệ sinh và tiếp xúc với các loài truyền nhiễm.
Vệ sinh khu vực sống đang là biện pháp phòng tránh hiệu quả
Thăm bác sĩ khi phát hiện dấu hiệu bệnh
Khi phát hiện có người sốt, hãy đến ngay các cơ sở y tế, bệnh viện để bác sĩ chẩn đoán, phát hiện và ngăn chặn bệnh dịch hạch kịp thời. Tuân thủ các chỉ đạo, biện pháp phòng tránh dịch của cơ quan y tế địa phương. Rất quan trọng để thực hiện các biện pháp phòng tránh vì sự nguy hiểm của căn bệnh. Cần được trang bị đầy đủ kiến thức liên quan đến dịch bệnh.
Đối với những người tiếp xúc với người bệnh, cần phải thực hiện điều trị dự phòng bằng Streptomycin 1g/ngày trong 5 ngày hoặc tetracyclin 1g/ngày trong 5 ngày. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh, cần phải điều trị theo phương pháp của người bệnh. Khi có trường hợp tử vong, cần phải tiến hành liệm xác bằng vải tẩm cloramin 5%, trong quan tài phải tẩm bột vôi và chôn sâu 2m hoặc hỏa táng.
4. Phương pháp điều trị bệnh dịch hạch
Các bác sĩ thường tiến hành chẩn đoán bằng cách thu thập thông tin qua việc xét nghiệm vi khuẩn dịch hạch Yersinia pestis từ các mẫu thử lấy từ người bệnh. Tất cả bệnh nhân đều phải nhập viện và được cách ly theo chế độ “cực kỳ nguy hiểm”.
Nguyên tắc điều trị
-
Bắt đầu điều trị ngay sau khi xác định được bệnh.
-
Thực hiện việc cách ly người bệnh: có thể là ở khu y tế địa phương, khu cách ly trong bệnh viện hoặc khu vực điều trị đặc biệt khác theo chỉ dẫn của bác sĩ.
-
Kết hợp điều trị hỗ trợ bệnh lý với việc sử dụng thuốc kháng sinh.
Các biện pháp hỗ trợ
-
Giảm sốt, cung cấp dịch, bù nước và chất điện giải, sử dụng thuốc giúp tim hoạt động, thuốc an thần là những biện pháp hỗ trợ được áp dụng trong điều trị dịch hạch.
-
Thực hiện các biện pháp hồi sức tích cực khi bệnh nhân gặp tình trạng sốc, suy hô hấp, suy tuần hoàn,...
-
Nhắc nhở, cung cấp đầy đủ dưỡng chất cho bệnh nhân để hồi phục sức khỏe nhanh chóng.
Bởi vì căn bệnh dịch hạch có mức độ nguy hiểm đến tính mạng cao, các chuyên gia khuyên người mắc không nên tự ý tự điều trị tại nhà. Mọi phương pháp điều trị nên được hướng dẫn bởi bác sĩ. Các phương pháp không rõ nguồn gốc không chỉ không thể chữa khỏi bệnh mà còn có thể làm cho căn bệnh trở nên nghiêm trọng hơn, ảnh hưởng đến tính mạng của người bệnh và gây ra nguy cơ lây nhiễm cho những người xung quanh.