Cảnh báo quan trọng khi sử dụng thuốc Trimetazidin
Trimetazidin trước đây được áp dụng để dự phòng cơn đau thắt ngực và giảm triệu chứng như chóng mặt, ù tai,... Tuy nhiên, sau khi Cơ quan Quản lý Dược phẩm Châu Âu (EMA) đánh giá lại giữa hiệu quả và tác dụng gây hại, hiện nay thuốc Trimetazidine chỉ còn được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể.
1. Trimetazidine là loại thuốc gì?
Trimetazidine là loại thuốc được sử dụng trong điều trị các vấn đề liên quan đến tim như đau thắt ngực. Nó giúp chuyển hóa axit béo, cải thiện sử dụng oxy trong cơ thể, và tăng lưu lượng máu đến tim. Điều này giảm đau ngực do tắc nghẽn mạch máu. Trimetazidine được chấp thuận tại Châu Âu cho điều trị đau thắt ngực, nhưng không được phê duyệt ở Hoa Kỳ.
Thuốc này cũng bị cấm sử dụng trong thể thao vì được xem là chất điều biến hormone và chuyển hóa, không công bằng trong cạnh tranh.
Một số biệt dược Trimetazidine bao gồm viên nén 20mg, dung dịch uống đếm giọt 20mg/ml (chai 60ml), và viên nén giải phóng kéo dài 35mg.
2. Cảnh báo đặc biệt khi sử dụng Trimetazidine cho nhân viên y tế
Trimetazidine, hay còn gọi là vastarel, được đăng ký sử dụng tại Việt Nam từ năm 2003 để phòng ngừa cơn đau thắt ngực. Tuy nhiên, sau khi đánh giá lại lợi ích và rủi ro của Trimetazidine, EMA khuyến cáo hạn chế sử dụng thuốc này đối với nhân viên y tế. Cần xem xét lại phương pháp điều trị đối với bệnh nhân có triệu chứng như chóng mặt, ù tai, hoặc rối loạn thị lực trong cuộc hẹn khám kế tiếp. Không nên kê đơn Trimetazidine cho bệnh nhân có những triệu chứng trên. Thuốc chỉ được đề xuất trong trường hợp cần thiết cho những bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp chống đau thắt ngực đầu tay.
Thận trọng khi kê đơn Trimetazidine đối với những bệnh nhân suy thận trung bình hoặc cao tuổi. Nên giảm liều thuốc đối với những trường hợp này. Không nên sử dụng Trimetazidine cho những người có bệnh Parkinson
Trimetazidine nên được ngưng vĩnh viễn ở những người có triệu chứng rối loạn vận động như Parkinson. Nếu triệu chứng vẫn kéo dài sau hơn bốn tháng, cần tham khảo ý kiến của bác sĩ thần kinh.
3. Tác dụng phụ của thuốc Trimetazidine là gì?
Tác dụng phụ của thuốc Trimetazidine có thể thay đổi tùy theo từng người. Các phản ứng phụ phổ biến (ảnh hưởng đến 1/10 người) bao gồm:
- Chóng mặt
- Đau đầu
- Đau bụng
- Tiêu chảy
- Khó tiêu
- Cảm giác buồn nôn
- Nôn mửa
- Phát ban
- Ngứa
Các tác dụng phụ hiếm gặp (xuất hiện ở 1 trong 1.000 người) có thể bao gồm:
- Nhịp tim nhanh hoặc không đều (nhịp tim không đều)
- Huyết áp giảm khi đứng dậy, gây chóng mặt, choáng váng hoặc ngất xỉu
- Cảm giác không thoải mái
- Chóng mặt hoặc đỏ bừng
Các tác dụng phụ khác của thuốc Trimetazidine có thể bao gồm:
- Các triệu chứng ngoại tháp (các chuyển động bất thường như run rẩy ở tay hoặc ngón tay, cử động vặn vẹo, dáng đi bất thường, cứng tay, chân. Các triệu chứng này có thể phục hồi sau điều trị.)
- Rối loạn giấc ngủ (buồn ngủ hoặc khó ngủ)
- Táo bón
- Phát ban đỏ, kèm theo sưng
- Sưng mặt, miệng, lưỡi, môi hoặc họng, có thể đi kèm khó khăn khi nuốt, khó thở.
- Giảm số lượng bạch cầu, tăng nguy cơ nhiễm trùng.
- Giảm số lượng tiểu cầu, tăng nguy cơ bị bầm tím hoặc chảy máu nhiều hơn.
- Bệnh gan
Nếu bạn phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nào sau khi sử dụng Trimetazidine, dù là từ viên nén giải phóng kéo dài 35mg, viên nén bao phim 20mg hay dung dịch uống đếm giọt 20mg/ml, hãy liên hệ ngay với bác sĩ của bạn.
4. Tương tác nào xảy ra với Trimetazidine?
Khi sử dụng Trimetazidine, trước hết, bạn cần thông báo cho bác sĩ về mọi loại thuốc, kể cả thuốc không kê đơn hoặc đã dùng trước đó. Tính đến thời điểm này, chưa có thông tin về bất kỳ tương tác nào giữa Trimetazidine và các loại thuốc khác.
Để đặt lịch khám tại viện, Quý khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đặt lịch trực tiếp TẠI ĐÂY. Tải và đặt lịch khám tự động qua ứng dụng MyMytour để theo dõi và đặt hẹn mọi lúc, mọi nơi.