1. Bệnh suy tim - nguyên nhân và triệu chứng nhận biết
1.1. Khái niệm suy tim
Suy tim là tình trạng tim yếu đi, không thể bơm máu đi nuôi cơ thể một cách hiệu quả và máu không được vận chuyển đến tim và khắp cơ thể một cách đủ đầy. Bệnh này bắt nguồn từ sự không bình thường trong cấu trúc hoặc chức năng của tim.
1.2. Tại sao suy tim xảy ra
Thường thì suy tim bắt nguồn từ các yếu tố sau đây:
- Mắc bệnh động mạch vành.
- Một số phần của tim bị tổn thương và hình thành sẹo do cơn nhồi máu cơ tim, làm giảm khả năng co bóp của tim.
Bệnh động mạch vành là một trong những nguyên nhân gây ra suy tim
- Việc lạm dụng rượu bia có thể dẫn đến mắc bệnh tim.
- Bệnh cao huyết áp mạn làm tăng áp lực lên tim, khiến cho tim phải làm việc quá sức trong một thời gian dài.
- Mắc bệnh tim bẩm sinh.
- Bị bệnh hẹp hoặc van tim không hoạt động đúng cách.
- Các bệnh mãn tính như: tiểu đường, suy thận, rối loạn tuyến giáp.
- Rối loạn nhịp tim kéo dài.
- Sử dụng một số loại thuốc đặc biệt, bao gồm cả thuốc trị ung thư.
- Bệnh viêm cơ tim.
1.3. Các triệu chứng của suy tim là gì
1.3.1. Suy tim bên trái
- Triệu chứng về chức năng tim:
+ Khó thở: ban đầu chỉ xuất hiện khi vận động mạnh, nhưng sau này càng ngày càng nặng, đến mức phải ngồi mới có thể thở được.
+ Ho: thường xuyên ho khan vào ban đêm hoặc khi làm việc quá sức. Một số ít trường hợp có thể gặp tình trạng ho có đờm kèm máu.
- Triệu chứng về cơ thể:
+ Khi kiểm tra tim, phát hiện mỏm tim hơi dịch chuyển về phía trái.
+ Nhịp tim tăng cao hơn so với bình thường.
+ Khi nghe tim, có thể nghe thấy âm như tiếng ngựa phi hoặc âm thổi nhẹ tại mỏm tim.
+ Khi kiểm tra phổi, có thể nghe thấy tiếng ran ẩm phân tán ở hai bên đáy phổi.
1.3.2. Suy tim bên phải
- Dấu hiệu cơ thể:
+ Cảm giác khó thở: tùy thuộc vào từng trường hợp, người bệnh thường phải đối mặt với cảm giác khó thở, chỉ khác biệt về mức độ nặng nhẹ. Triệu chứng này có thể dần trở nên nghiêm trọng hơn và không gặp phải các cơn kích phát.
+ Đau nhức thường xuyên ở vùng dưới hạ sườn bên phải.
Các dấu hiệu tiêu biểu của bệnh tim suy
- Dấu hiệu cụ thể:
+ Bề mặt gan trơn tru, gan toàn bộ đều, mép gan không răng cưa, khi sờ vào gan có thể đau hoặc xuất hiện đau gan tự nhiên.
+ Tĩnh mạch ở cổ trở nên phình to.
+ Da và niêm mạc xanh tím do tình trạng trệ máu ở ngoại biên.
+ Sưng ở hai chân sau đó lan rộng khắp cơ thể hoặc có thể có hiện tượng dịch tràn vào các màng nội bộ.
+ Đi tiểu ít, nước tiểu có màu đậm.
+ Nghe nhịp tim thấy nhanh và giống như tiếng ngựa chạy.
1.3.4. Suy tim toàn diện
Trong các giai đoạn của suy tim, đây được coi là suy tim ở mức độ nặng nhất, nên người bệnh thường có những dấu hiệu sau:
- Toàn bộ cơ thể bị sưng.
- Thường xuyên gặp khó khăn trong việc hô hấp.
- Áp lực trong tĩnh mạch tăng cao, các tĩnh mạch ở cổ trở nên phình to rất rõ.
- Gan ngày càng phình to.
- Xuất hiện tình trạng phù ở cổ, dịch tràn vào màng tim hoặc màng phổi.
- Huyết áp gặp khó khăn khi huyết áp tối thiểu tăng lên trong khi huyết áp tối đa giảm.
- Trong hình X-quang, quả tim phình to ra toàn bộ.
- Khi thực hiện điện tâm đồ, có thể nhìn thấy phổi hai thất dày hơn bình thường.
2. Cẩn trọng trước các nguy cơ của bệnh suy tim
Suy tim, bất kể ở cấp độ nào, đều có ảnh hưởng không nhỏ đến sức khỏe và có thể gây ra những biến chứng nguy hiểm. Mức độ nguy hiểm của bệnh tùy thuộc vào cấp độ suy tim. Càng cao cấp độ suy tim , rủi ro biến chứng càng lớn.
Các biến chứng nguy hiểm của suy tim có thể bao gồm:
- Sự dịch chảy qua màng phổi, tình trạng phù phổi cấp
Khi có một lượng lớn dịch bị kẹt lại trong phổi do suy tim, người bệnh trải qua tình trạng phù phổi cấp, khó thở và ho khan.
- Sự rối loạn về nhịp tim dẫn đến tử vong đột ngột
Sự rung chuyển của thất, tốc độ nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm có thể dẫn đến tử vong đột ngột.
- Tắc nghẽn mạch máu cơ tim và cơn đột quỵ
Với tình trạng nhịp tim quá nhanh, nhịp nhanh thất và rung thất, nguy cơ đột tử là rất cao. Ngoài ra, suy tim cũng có thể gây tắc nghẽn các động mạch não và động mạch vành do sự hình thành của các cục máu đông, dẫn đến nguy cơ cao hơn về nhồi máu cơ tim.
- Hỏng van của trái tim
Sau một thời gian dài hoạt động vượt quá khả năng của nó, dây chằng xung quanh tim có thể bị đứt và van tim bị hỏng.
- Sự thiếu hụt máu
Giảm chức năng thận do suy tim có thể dẫn đến sự giảm sản xuất hormone tạo hồng cầu, từ đó làm tăng nguy cơ thiếu máu cho người bệnh.
- Sự tổn thương của gan và thận
Khi không nhận được lượng máu đủ, chức năng của gan và thận trong việc loại bỏ độc tố, nước và muối khỏi cơ thể bị suy giảm. Đồng thời, do khả năng vận chuyển máu của tim giảm, gan phải tăng kích thước để chứa máu, điều này dẫn đến việc hình thành xơ và suy gan.
- Sự rối loạn về nhịp tim:
Nhịp tim đập nhanh hoặc chậm một cách không bình thường có thể làm cho nhịp tim nhanh thất, rung thất, hoặc nhĩ,...
Giai đoạn suy tim theo phân loại của Hiệp hội tim mạch New York
3. Giai đoạn suy tim cần chú ý
Hiện nay, có nhiều phương pháp phân loại giai đoạn suy tim như sau:
3.1. Giai đoạn suy tim theo Hiệp hội tim mạch New York
Hiệp hội tim mạch New York (NYHA) đánh giá mức độ suy tim dựa trên khả năng vận động và các triệu chứng về sức khỏe của bệnh nhân, chia thành 4 giai đoạn khác nhau:
- Giai đoạn 1
Giai đoạn này là giai đoạn suy tim tiềm ẩn vì người bệnh vẫn có khả năng hoạt động thể lực và sinh hoạt như bình thường, không có dấu hiệu mệt mỏi, khó thở hoặc căng thẳng.
- Giai đoạn 2
Giai đoạn này là suy tim nhẹ, người bệnh chỉ gặp một số hạn chế nhất định trong hoạt động thể lực và sinh hoạt hàng ngày. Các triệu chứng suy tim chỉ xuất hiện khi họ vận động mạnh như: đập ngực, mệt mỏi, khó thở,...
- Giai đoạn 3
Đây là giai đoạn suy tim trung bình nặng vì các hoạt động thể lực và sinh hoạt hàng ngày của người bệnh đã bị hạn chế đáng kể. Người bệnh thường cảm thấy mệt mỏi, khó thở, đập trống ngực,... ngay cả khi làm những hoạt động nhẹ, và thường xuyên phải nhập viện để điều trị.
- Giai đoạn 4
Ở giai đoạn này, suy tim đã trở nên nặng nề đến mức người bệnh cảm thấy khó chịu trong mọi hoạt động hàng ngày và thể lực.
3.2. Giai đoạn suy tim theo giai đoạn bệnh và phương pháp điều trị
Đây là các giai đoạn suy tim theo ACC/AHA 2013. Dựa trên thời điểm bệnh bắt đầu và phát triển, suy tim được chia thành 4 giai đoạn khác nhau:
- Cạnh tranh mức A
Dù không thấy triệu chứng suy tim, nhưng người bệnh vẫn có nguy cơ cao về suy tim như: béo phì, xơ vữa động mạch, bệnh mạch vành, rối loạn chuyển hóa, tiểu đường,...
- Giai đoạn B
Mặc dù không thể nhận diện triệu chứng suy tim, nhưng cơ thể lại mắc các vấn đề ảnh hưởng đến cấu trúc của tim như: thiếu máu cơ tim cục bộ, nhồi máu cơ tim, bệnh van tim,...
- Giai đoạn C
Đã bắt đầu xuất hiện những biểu hiện gây tổn thương cho cấu trúc tim hoặc có liên quan đến các bệnh làm tổn thương cấu trúc tim. Những biểu hiện đó bao gồm: khó thở, gắng sức kém, nhịp tim nhanh, ho nhiều vào ban đêm,…
- Giai đoạn D
Người bệnh đã phải chấp nhận sử dụng các phương pháp điều trị đặc biệt dành cho bệnh nhân mắc suy tim.
Nhìn chung, bất kể cấp độ suy tim được phân loại như thế nào, bệnh này vẫn là một nguy cơ nghiêm trọng. Kiểm tra sức khỏe định kỳ được coi là biện pháp được khuyến khích để phát hiện kịp thời các vấn đề về tim mạch, trong đó có suy tim, để có kế hoạch điều trị từ sớm, giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng xấu cho sức khỏe và tính mạng của bệnh nhân.