Với tác giả và tác phẩm Cảnh xuân ngày mới Ngữ văn lớp 9, trình bày chi tiết nội dung quan trọng nhất về đoạn trích Cảnh xuân ngày mới bao gồm cấu trúc, tóm tắt, nội dung chính, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật, dàn ý, phân tích, ...
Đoạn trích: Cảnh xuân ngày mới (trích Truyện kiều) - Ngữ văn lớp 9
Nội dung đoạn trích Cảnh xuân ngày mới
I. Giới thiệu về tác phẩm Cảnh xuân ngày mới
1. Vị trí của đoạn trích
Đoạn trích này xuất hiện ở phần 1 - Gặp gỡ và đính ước, ngay sau khi Nguyễn Du mô tả vẻ đẹp của hai chị em Thúy Kiều, trước khi Kiều gặp mộ Đạm Tiên và Kim Trọng
2. Sắp xếp nội dung
Theo thứ tự thời gian của cuộc du xuân
- Đoạn 1 (4 câu đầu): Miêu tả khung cảnh xuân sắc
- Đoạn 2 (8 câu tiếp): Mô tả không khí lễ hội trong ngày thanh minh
- Đoạn 3 (6 câu cuối): Hình ảnh hai chị em Thúy Kiều du xuân trở về
3. Ý nghĩa của nội dung
Đoạn trích đã minh họa rõ về cảnh thiên nhiên và không khí sôi động của lễ hội xuân, trong sáng, tươi mới trong chuyến du xuân của hai chị em Thúy Kiều vào ngày thanh minh
Điểm đặc biệt về nghệ thuật trong đoạn trích là cách tác giả sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh tinh tế, giàu cảm xúc, sáng tạo, và sử dụng miêu tả cảnh vật để thể hiện tâm trạng con người, cùng với việc sử dụng bút pháp ngụ tình trong miêu tả cảnh
II. Phân tích nội dung Cảnh ngày xuân
I. Giới thiệu
- Giới thiệu tổng quan về tác giả Nguyễn Du: một nhà văn lớn của dân tộc Việt Nam và toàn thế giới, để lại những tác phẩm văn học nghệ thuật độc đáo
- Giới thiệu về Truyện Kiều và đoạn trích “Cảnh ngày xuân”: Truyện Kiều là một tác phẩm truyện thơ nổi tiếng. Đoạn trích “Cảnh ngày xuân” thể hiện sự tài ba trong miêu tả thiên nhiên của Nguyễn Du
II. Nội dung chính
1. Miêu tả khung cảnh xuân
- Bốn câu đầu nhấn mạnh vào thời gian và không gian:
+ Thời gian của mùa xuân trôi qua nhanh chóng, đã bước vào tháng ba “thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi”
+ Ánh sáng trong veo, không gian trong trẻo cho những “con én đưa thoi”
⇒ Tả cảnh và ngụ ý về thời gian trôi đi nhanh chóng
- Hai câu sau mô tả bức tranh xuân tuyệt đẹp
+ “Vỏ non xanh kéo dài đến chân trời”: không gian mở rộng, tràn đầy sức sống
+ “Cành lê trắng đính một vài bông hoa”: Miêu tả hoa mùa xuân với sắc trắng trong trẻo, thanh khiết, tinh khôi
⇒ Hình ảnh mùa xuân sống động, đầy sức sống
2. Tiếp theo 8 câu: Cảnh lễ hội trong ngày thanh minh
- Lễ hội mùa xuân với Lễ tảo mộ và Hội đạp thanh được mô tả
- Không khí lễ hội được thể hiện qua từ ngữ phong phú:
+ Sử dụng các tính từ như “nô nức”, “gần xa”, “ngổn ngang” để thể hiện tâm trạng của người tham gia lễ hội
+ Sử dụng các danh từ như “yến anh”, “tài tử”, “giai nhân”, “ngựa xe”, “áo quần” để mô tả sự sôi động và đông đúc của lễ hội
+ Các hành động thể hiện sự phấn khích của ngày hội
- Thể hiện qua hành trình du xuân của chị em Thúy Kiều, tác giả mô tả một nét đẹp truyền thống của lễ hội dân tộc
- Sự kết hợp hài hòa giữa lễ hội và tinh thần nhà thơ, tôn vinh những giá trị văn hóa của dân tộc
⇒ Nghệ thuật: sử dụng bút pháp đa dạng, linh hoạt, và nghệ thuật miêu tả cảnh ngụ tình...⇒ Hình ảnh lễ hội mùa xuân sống động
3. 6 câu cuối: Chị em Kiều trở về sau cuộc du xuân
- Mô tả bức tranh mùa xuân buổi chiều với vẻ đẹp êm đềm: ánh nắng nhạt, dòng nước nhỏ, và một cảnh tượng lặng yên nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc
- “Bóng chiều dài trải về phía tây”: gợi lên không khí buổi chiều tà, mang đến cảm giác yên bình
- “Chị em mơ màng giơ tay về”: Cuộc hội vui kết thúc, mọi người “mơ màng” quay về
- Sử dụng nhiều từ láy: “thanh thanh”, “nao nao”, “nho nhỏ”: không chỉ mô tả cảnh vật mà còn thể hiện tâm trạng con người, biểu hiện nỗi buồn và nuối tiếc
⇒ Sử dụng bút pháp cổ điển, miêu tả cảnh ngụ ý tình cảm ⇒ Tạo cảm giác hoang mang và tiếc nuối bao trùm lên cảnh vật và con người, thể hiện nỗi buồn không lời của cô gái nhạy cảm và sâu lắng
III. Kết bài
- Tôn vinh giá trị của nghệ thuật và nội dung trong đoạn trích Cảnh ngày xuân
- Chia sẻ suy nghĩ cá nhân về tài năng miêu tả thiên nhiên tài tình của Nguyễn Du