

Cáo fennec | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn
| |
Ít quan tâm (IUCN 3.1) | |
Phân loại khoa học | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
nhánh: | Mammaliaformes |
Lớp: | Mammalia |
Bộ: | Carnivora |
Phân bộ: | Caniformia |
Họ: | Canidae |
Phân họ: | Caninae |
Tông: | Vulpini |
Chi: | Vulpes |
Loài: | V. zerda
|
Danh pháp hai phần | |
Vulpes zerda (Zimmermann, 1780) | |
Phạm vi sinh sống |
Cáo Fennec, còn được gọi là cáo sa mạc (Vulpes zerda), là một loài cáo nhỏ có đôi mắt to, hoạt động chủ yếu vào ban đêm và sống ở sa mạc Sahara của Bắc Phi. Điểm nổi bật của loài này là đôi tai lớn, giúp tản nhiệt hiệu quả. Tên gọi 'Fennec' có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, فنك (fanak), có nghĩa là cáo, trong khi danh pháp zerda bắt nguồn từ tiếng Hi Lạp xeros có nghĩa là khô ráo, phản ánh môi trường sống của chúng. Cáo Fennec là loài cáo nhỏ nhất thuộc Họ chó, với bộ lông, đôi tai và chức năng thận được thích nghi để sống trong điều kiện nóng bức và thiếu nước của sa mạc. Thính giác của chúng cũng rất nhạy để phát hiện con mồi dưới đất. Chế độ ăn chủ yếu của chúng là côn trùng, động vật nhỏ và chim.
Cáo Fennec có thể sống tới 14 năm khi nuôi nhốt. Kẻ thù tự nhiên chính của nó là loài đại bàng cú Bubo châu Phi. Cáo Fennec sống theo nhóm và đào hang trong cát để làm nơi ở và bảo vệ. Những tổ của chúng có thể rộng đến 120 m² và liên kết với các hang của các gia đình khác. Mặc dù số lượng chính xác của loài chưa được xác định, nhưng ước tính cho thấy loài này không bị đe dọa tuyệt chủng. Kiến thức về tương tác xã hội của chúng chủ yếu dựa vào thông tin từ các cá thể nuôi nhốt.
Mặc dù loài này thường được xếp vào chi Cáo, nhưng có sự tranh cãi về sự khác biệt giữa Cáo Fennec và các loài cáo khác. Bộ lông của Cáo Fennec được người dân Bắc Phi rất yêu thích, và ở một số nơi trên thế giới, loài này được xem như một thú cưng độc đáo.
Mô tả

Cáo Fennec có trọng lượng từ 0,68 đến 1,59 kg, với chiều dài cơ thể khoảng 24–41 cm và chiều cao khoảng 20,3 cm. Đây là loài cáo nhỏ nhất trong họ Chó. Đuôi của chúng dài từ 18 đến 31 cm, trong khi đôi tai dài từ 10 đến 15 cm giúp giải nhiệt. Sa mạc là môi trường sống khắc nghiệt với sự thay đổi nhiệt độ lớn, vì vậy Cáo Fennec có bộ lông dày để giữ ấm vào ban đêm và lông dày ở bàn chân để cách nhiệt khi di chuyển trên cát nóng. Bộ lông màu vàng cát không chỉ giúp ngụy trang mà còn phản xạ ánh nắng mặt trời. Cáo Fennec cũng có những sợi râu chân giúp chúng nhận diện kẻ thù, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng yếu. Hơn nữa, chúng có khả năng sử dụng từ trường của Trái đất để săn mồi. Các nhà nghiên cứu phát hiện rằng khi săn, cáo thường nhảy theo hướng Đông Bắc để tăng khả năng thành công trong việc tìm mồi, điều này cho thấy chúng có thể cảm nhận từ trường để định vị con mồi.
Đời sống và hành vi
Săn bắt và chế độ ăn uống
Cáo Fennec là loài động vật ăn tạp, thức ăn của chúng bao gồm các loài gặm nhấm nhỏ, thằn lằn, tắc kè, rắn mối, chim nhỏ, trứng, trái cây và một số loại củ. Chúng phụ thuộc vào độ ẩm có được từ con mồi nhưng cũng uống nước khi có sẵn. Cáo Fennec săn mồi một mình, đào trong cát để tìm động vật có xương sống nhỏ và côn trùng. Một số cá thể đã được quan sát chôn con mồi để ăn sau này và tìm kiếm thức ăn gần các khu vực sinh sống của con người.
Chúng không cần uống nước trực tiếp. Cáo Fennec có thể sống mà không cần uống nước nhờ việc thu nhận độ ẩm từ lá, củ, quả và các con mồi của chúng.
Sinh sản

Cáo Fennec nuôi nhốt đạt đến tuổi trưởng thành sinh sản khoảng chín tháng và thường giao phối từ tháng 1 đến tháng 4. Chúng thường chỉ sinh sản một lần mỗi năm. Thời gian giao cấu có thể kéo dài tới hai giờ 45 phút. Thời gian mang thai từ 50 đến 52 ngày, và đôi khi có thể kéo dài đến 63 ngày. Sau khi giao phối, con đực trở nên rất bảo vệ và cung cấp thức ăn cho con cái trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Con cái sinh từ tháng 3 đến tháng 6, mỗi lứa từ một đến bốn con, có thể mở mắt sau 8 đến 11 ngày. Cả hai con đều chăm sóc con non và giao tiếp bằng cách sủa, gừ gừ, ngáp và rít. Cáo con vẫn sống cùng gia đình ngay cả khi có lứa mới được sinh ra. Cáo con được cai sữa sau 61 đến 70 ngày.
Cáo Fennec đực lâu năm nhất được nuôi nhốt đã sống đến 14 tuổi, trong khi con cái lâu năm nhất sống được 13 tuổi.
Cấu trúc gia đình và xã hội
Cáo Fennec rất trung thành, sống theo chế độ một vợ một chồng và mỗi năm thường sinh từ 2 đến 5 con. Những con non có thể ở lại với bố mẹ ngay cả khi có thêm lứa mới. Trong thời gian mang thai và nuôi con, bạn đời của cáo Fennec sẽ phụ trách tìm kiếm thức ăn, chăm sóc và bảo vệ con cái.
Cáo Fennec là loài động vật xã hội, sống trong các nhóm từ 10 thành viên trở lên. Số lượng thành viên trong nhóm phụ thuộc vào lượng thức ăn có sẵn trong khu vực sinh sống của chúng. Khi gặp nguy hiểm, chúng phát ra nhiều âm thanh khác nhau như tiếng sủa, rít (giống mèo) và gầm gừ để cảnh báo và giao tiếp.
Cuộc sống và môi trường sống
Cáo Fennec ưa thích hoạt động vào ban đêm. Giống như nhiều loài động vật khác sống ở sa mạc, chúng hoạt động chủ yếu vào ban đêm để tránh cái nóng cực đoan của sa mạc vào ban ngày. Ban ngày, chúng chủ yếu nghỉ ngơi để tích trữ năng lượng cho các hoạt động săn mồi và vui chơi vào ban đêm.
Môi trường khắc nghiệt buộc Cáo Fennec phải tạo ra những hệ thống hang động trong cát ở các khu vực có cây xanh và cồn cát ổn định. Các hang này có thể rộng đến 120m² và có thể có tới 15 lối vào khác nhau. Khi sống gần các cá thể cùng huyết thống, chúng có thể đào các hang thông nhau để tạo thành một mạng lưới hang.
Thú cưng
Trên các diễn đàn thú cưng, giá của Cáo Fennec phụ thuộc vào giới tính và độ tuổi. Cáo cái thường có giá cao hơn Cáo đực, và những cá thể còn nhỏ tuổi lại càng đắt đỏ. Tại Tennessee, Texas và Florida, giá của Cáo Fennec từ 1 đến 4 tháng tuổi dao động từ 1.800 USD đến 3.000 USD, tương đương khoảng 35 đến hơn 60 triệu đồng. Trong khi đó, một cá thể từ 5-6 tuổi có giá khoảng 500-650 USD, tương ứng 10-15 triệu đồng.
Dù được xem là vật nuôi sang trọng, thể hiện đẳng cấp và thu hút sự chú ý của những người yêu thích thú cưng, Cáo Fennec vốn sống trong môi trường nắng nóng và khô cằn nên rất khó thích nghi với điều kiện nuôi nhốt ở Việt Nam. Sự hiếm có, giá thành cao, và môi trường nuôi không phù hợp với tính cách hoạt bát, thích leo trèo và đào hang của loài này là những lý do chính khiến Cáo Fennec chưa phổ biến tại Việt Nam.
Hình ảnh


Các liên kết bên ngoài
Các loài còn tồn tại của họ Chó |
---|
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại | |
---|---|
Vulpes zerda | |
Canis zerda |
|
Tiêu đề chuẩn |
|
---|