Cao su EPDM (ethylene propylene diene monomer (M-class)) là vật liệu đàn hồi tổng hợp từ ethylene và propylene, đôi khi kết hợp với một số monome khác (Ethylene propylene terpolymers).
Thông số kỹ thuật
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Màu | |
Độ cứng, Shore A | 40–90
|
Tensile failure stress, ultimate | 25 MPa |
Elongation after fracture in % | ≥ 300% |
Density | Can be compounded from 0.90 to >2.00 g/cm |
Property | Value |
---|---|
Coefficient of thermal expansion, linear | 160 µm/m·K |
Maximum service temperature | 150 °C |
Minimum service temperature | −50 °C |
Glass transition temperature | −54 °C |
Cao su EPDM có thể hoạt động ở nhiệt độ từ -50 °C đến 120°/150 °C (-60 °F đến 250°/300 °F), phạm vi này tùy thuộc vào loại hệ thống lưu hóa.
Cao su EPDM thường được ứng dụng trong sản xuất công nghiệp cho các sản phẩm làm kín như gioăng nắp bồn, đệm kín, và gasket cao su.
Điểm mạnh của EPDM là khả năng chống chịu xuất sắc với dung môi, axit loãng, kiềm loãng, hơi nước, ánh sáng mặt trời, tia ozon, và hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao.
EPDM tổng hợp không phù hợp cho các thiết bị cao su kỹ thuật tiếp xúc với xăng dầu, dầu mỏ, mỡ và hydrocarbon.
Tính chất của vật liệu phụ thuộc vào phương pháp lưu hóa:
- EPDM lưu hóa bằng lưu huỳnh (EPDM Sulphur cured): Vật liệu có tính chất tiêu chuẩn (giá thành trung bình), với nhiệt độ làm việc tối đa lên đến 120 °C (250 °F).
- EPDM lưu hóa bằng Peroxide (EPDM Peroxide cured): phù hợp cho môi trường nước nóng, hơi nước, rượu, các loại xeton, chất lỏng làm mát động cơ, axit hữu cơ và axit vô cơ.
Không nên dùng trong môi trường tiếp xúc với dầu khoáng.
Nhiệt độ làm việc tối đa đạt 150 °C (300 °F).