Trong Đạo Kitô, các thiên thần được coi là những sinh vật vô hình được Thiên Chúa tạo ra để thực hiện các nhiệm vụ của Ngài. Vào thời Trung Cổ, các nhà thần học đã nỗ lực phân loại các bậc thiên thần trên thiên đàng. Một tác giả không rõ tên sống ở thế kỷ VI, dưới cái tên Điônisiô, đã trình bày lý thuyết về chín phẩm thiên thần trong tác phẩm De Coelesti Hierarchia (Phẩm trật trên trời). Ông dựa trên mô hình tiến trình hoàn thiện, gồm ba giai đoạn: thanh luyện, soi sáng và hoàn thiện, để chia các thiên sứ thành ba cấp, mỗi cấp ba bậc, từ đó tạo thành chín phẩm, hay còn gọi là chín phẩm thiên thần, tương tự như cửu phẩm trong triều đình xưa.
Cấp bậc đầu tiên
Cấp bậc đầu tiên gồm những thiên thần chủ yếu có nhiệm vụ thờ phượng Thiên Chúa. Họ là những sinh vật gần gũi với Thiên Chúa nhất.
Seraphim - Thần lửa
Seraphim (tiếng Hebrew: שְׂרָפִים serafim, 'những kẻ bốc lửa') xuất hiện trong Sách I-sai-a 6:1-7. Họ là những sinh vật hầu cận ngai Thiên Chúa và không ngừng ca ngợi: 'Thánh! Thánh! Toàn Năng! Đức Chúa các đạo binh là Đấng Thánh! Cả mặt đất đầy vinh quang của Chúa!' Seraphim thường được liên kết với hai biểu tượng:
- Biểu tượng đầu tiên, quen thuộc ở Việt Nam, liên quan đến các ca đoàn, những người ca hát tôn vinh Chúa.
- Biểu tượng thứ hai là lòng nhiệt thành, dựa trên từ tiếng Hebrew שְׂרַף (seraf) có nghĩa là 'bừng cháy' hoặc 'bốc lửa', hiện nay cũng được dùng để chỉ 'rắn hổ mang', điều này gợi ý rằng Seraphim có thể là loài rồng trong các truyền thuyết cổ.
Theo mô tả trong Kinh Thánh, Luyến thần có sáu cánh: 'Mỗi thiên thần có sáu cánh: hai cánh che mặt, hai cánh che chân, và hai cánh dùng để bay.'
Một số tài liệu cho rằng nhóm Luyến thần bao gồm bốn thiên thần bay xung quanh ngai của Thiên Chúa, nhưng chỉ hai trong số đó được gọi tên là Seraphiel và Metatron (trong đó, Seraphiel được mô tả với đầu của phượng hoàng). Các Luyến thần thường xuyên phát sáng đến mức ánh sáng từ họ quá chói lóa, không ai, kể cả các thiên thần khác, có thể nhìn trực tiếp.
Cherubim - Minh thần
Cherubim (tiếng Hebrew: כְּרוּבִים, krūvîm, có thể liên quan đến từ tiếng Akkad: 𒅗𒊒𒁍 karābu, 'được ban phước' hay 𒅗𒊑𒁍 karibu, 'thần bảo vệ') xuất hiện trong nhiều sách khác nhau, như Sách Sáng Thế 3:24, Sách Êdêkien 10:12-14, Sách Các Vua quyển thứ nhất 6:23-28 và Sách Khải Huyền 4:6-8. 'Người đuổi con người ra khỏi vườn Ê-đen, và ở phía đông vườn, Người đặt các thần bảo vệ với lưỡi gươm rực sáng, để canh giữ lối vào cây sự sống.' (St 3:24)
Vai trò của các Cherubim đã trở nên quen thuộc với người Do Thái từ khi Môsê cho phép chế tạo hai tượng Cherubim bằng vàng để đặt ở đầu hòm bia. Chính từ đó, Thiên Chúa đã ban truyền lệnh (Xh 25,18-22; 37,7; Ds 7,89). Do đó, có câu thành ngữ 'Thiên Chúa ngự trên các Cherubim' (1Sam 4,4; 2 Sam 6,2; Is 37,16). Khi vua Salomon xây dựng đền thờ tại Giêrusalem, ông cũng tiếp tục truyền thống này, chế tác hai tượng Cherubim bằng gỗ ôliu chạm vàng, đứng hai bên hòm bia, phủ cánh che phủ hòm bia (1V 6 23-28). Do đó, các Minh thần Cherubim (bản Kinh Thánh tiếng Anh sử dụng tên này) được gọi là các thiên thần bảo vệ và đứng đầu trong phẩm trật thiên thần vì luôn kề cận Thiên Chúa.
Hình dạng của các Minh thần được mô tả trong sách Êdêkien 1:5-12 qua thị kiến của nhà tiên tri như sau: 'Chúng trông như con người. Mỗi sinh vật có bốn mặt và bốn cánh. Chân của chúng thẳng, bàn chân giống như chân bê, lấp lánh như đồng sáng loáng. Dưới cánh, có những bàn tay như tay người hướng về bốn phía; mặt và cánh của bốn sinh vật cũng tương tự nhau. Các cánh giáp vào nhau. Khi di chuyển, chúng không quay mặt về nhau, mà luôn tiến về phía trước. Mỗi sinh vật đều có mặt người, mặt sư tử bên phải, mặt bò rừng bên trái, và mặt phượng hoàng. Các cánh của chúng vươn cao. Mỗi sinh vật có hai cánh giáp vào nhau và hai cánh khác che phủ thân mình. Chúng di chuyển về phía trước, theo hướng của thần khí, không quay mặt về nhau.' Nhiều sách cho rằng các Minh thần có nhiệm vụ bảo vệ cây trường sinh trong vườn Địa Đàng và ngai của Thiên Chúa. Ngoài ra, hình dạng của các Minh thần thường bị nhầm lẫn với các thiên thần có hình dáng như những đứa trẻ có cánh.
Ophanim - Bệ Thần hay Thronos - Ngai thần
Ophanim (tiếng Hebrew: אוֹפַנִּים, ofanim, 'bánh xe') hay Thronos (tiếng Hy Lạp: θρόνος, 'ngai vàng') cũng xuất hiện trong nhiều đoạn Kinh Thánh như: Sách Khải Huyền 11:16 và Thư gửi tín hữu Côlôxê 1:16. Các Ophanim được mô tả như những bánh xe có nhiều mắt trên vành bánh (theo thị kiến của tiên tri Êdêkien 1:15-21). Ngai thần có hình dạng như chiếc ngai vàng. Các thiên thần này biểu trưng cho công lý và quyền uy của Thiên Chúa. Cùng với Luyến thần và Minh thần, các Ngai thần luôn canh giữ ngai tòa của Thiên Chúa mà không bao giờ ngủ.
Các Ngai thần có vẻ có mối liên hệ chặt chẽ với các Minh thần. 'Khi các thần hộ giá dừng lại, các bánh xe cũng dừng lại, và khi các thần hộ giá cất mình lên, các bánh xe cũng cất lên theo, vì thần khí của sinh vật ở trong các bánh xe.' (Êdêkien 10:17)
Cấp bậc thứ hai
Cấp bậc thứ hai bao gồm các thiên thần đóng vai trò quản lý và giám sát các hoạt động trên thiên đàng cũng như các vật thụ tạo.
Kyriotētes - Quản thần
Quản thần (tiếng Hy Lạp: kyriotētes, tiếng Latinh: dominationes) được xem là những thiên thần điều hành các thiên thần cấp thấp hơn. Họ có nhiệm vụ duy trì trật tự vũ trụ và truyền sức mạnh cho các nhà cai trị trên trần gian. Quản thần thường được hình dung như những thần linh thanh thoát với đôi cánh lông vũ, nhưng điểm đặc biệt của họ là thanh gươm ánh sáng gắn trên đầu.
Virtutes - Dũng thần
Dũng thần (Latinh: Virtutes) chịu trách nhiệm theo dõi chuyển động của các thiên thể để đảm bảo vũ trụ hoạt động theo quy luật tự nhiên. Họ cũng gia tăng sức mạnh cho những nhân vật xuất sắc trên thế gian. Virtutes có nghĩa là quyền năng và sức mạnh, và các Dũng thần luôn sẵn sàng thực hiện những nhiệm vụ phi thường với lòng dũng cảm.
Potestates - Quyền thần
Quyền thần (Latinh: Potestates) đảm nhiệm việc quản lý quyền lực giữa nhân loại và duy trì sự phân định giữa thiên đàng và trần gian. Quyền thần thường được miêu tả với hình ảnh rực rỡ và mờ ảo như sương khói.
Cấp ba
Đây là những thiên thần hoạt động như sứ giả của Thiên Chúa hoặc là lực lượng thiên quốc.
Archaios - Lãnh thần
Lãnh thần (tiếng Hy Lạp: Αρχαιος, Latinh: principatus) thường đồng hành cùng Quyền thần để phối hợp năng lực. Với vương miện trên đầu và cây gậy trong tay, nhiệm vụ của họ là phong chức cho các lãnh chúa, bảo vệ thế giới vật chất và giám sát các cộng đồng. Họ còn là các quan thầy, bảo hộ cho các lãnh thổ trên Trái Đất và truyền cảm hứng cho con người trong lĩnh vực nghệ thuật và khoa học.
Archangelos - Tổng lãnh thiên thần
Từ Tổng lãnh thiên thần (tiếng Hy Lạp: ἀρχάνγελος, dịch từ tiếng Hebrew: רַב־מַלְאָך 'rav‘mal'ákh', kết hợp từ 'arch - rav' cấp cao và 'angelos - mal'ákh' sứ giả) chỉ xuất hiện hai lần trong Tân Ước (Thêxalônica 4:16 và Giuđa 1:09). Ba tổng lãnh thiên thần nổi bật nhất là Michael, Raphael và Gabriel. Sách Tôbia (được Công giáo và Chính Thống giáo chấp nhận) nhắc đến Raphael, một trong bảy người hầu cận trước mặt Chúa, bao gồm cả Michael và Gabriel.
Angelos - Thiên thần
Các 'thiên thần' (tiếng Hy Lạp: ἄγγελος, tiếng Hebrew: מַלְאָכִים mal'akhim, có nghĩa là 'sứ giả' hoặc 'đặc sứ') là cấp bậc thấp nhất trong hệ thống thiên sứ và được biết đến rộng rãi nhất. Họ là những sinh vật theo dõi hoạt động của con người dưới trần gian. Có nhiều loại thiên thần với các nhiệm vụ khác nhau. Trong Công giáo Rôma, có các thiên thần hộ thủ (hoặc thiên thần bản mệnh) được tin là sẽ bảo vệ và hướng dẫn mỗi cá nhân.
Chú thích
Phẩm trật Thiên thần trong Kitô giáo | ||
---|---|---|
Cấp bậc một (thờ phượng Chúa) |
| |
Cấp bậc hai (hoạt động) |
| |
Cấp bậc ba (mang thông điệp) |
|
- Cổng thông tin Cơ Đốc giáo
- Cổng thông tin Tin Lành